✨Tân Quang, Lục Ngạn

Tân Quang, Lục Ngạn

Tân Quang là một xã thuộc huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam.

Địa lý

Xã Tân Quang có diện tích 18,77 km², dân số năm 2023 là 11.420 người, mật độ dân số đạt người/km².

Lịch sử

Ngày 10 tháng 7 năm 1958, Bộ Nội vụ ban hành Nghị định số 225-NV về việc thành lập xã Tân Quang thuộc huyện Lục Ngạn trên cơ sở 8 thôn: Áp, Bóm, Đồng Lâm, Núi Cá, Sàng Bến, Sàng Nội, Thạc Do, Trại Mật của xã Đồng Cốc.

Ngày 27 tháng 10 năm 1962, Quốc hội ban hành Nghị quyết về việc thành lập tỉnh Hà Bắc trên cơ sở tỉnh Bắc Giang và tỉnh Bắc Ninh. Khi đó, xã Tân Quang thuộc huyện Lục Ngạn, tỉnh Hà Bắc.

Ngày 6 tháng 11 năm 1996, Quốc hội ban hành Nghị quyết về việc chia tỉnh Hà Bắc thành tỉnh Bắc Giang và tỉnh Bắc Ninh. Khi đó, xã Tân Quang thuộc huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tân Quang** là một xã thuộc huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. ## Địa lý Xã Tân Quang có diện tích 18,77 km², dân số năm 2023 là 11.420 người, mật độ dân số
**Lục Ngạn** là một huyện miền núi thuộc tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Lục Ngạn nằm ở phía đông tỉnh Bắc Giang, cách thành phố Bắc Giang 40 km về phía đông,
**Tân Lập** là một xã thuộc huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. ## Địa lý Xã Tân Lập nằm ở phía nam huyện Lục Ngạn, cách thành phố Bắc Giang 42 km về phía
**Chiến dịch tấn công Nikopol–Krivoi Rog** là một trong ba trận hợp vây lớn trong Chiến dịch tấn công hữu ngạn Dniepr thuộc Chiến tranh Xô-Đức, kéo dài từ ngày 30 tháng 1 đến 29
**Lục Ngạn** là một xã thuộc tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. ## Địa lý Xã Lục Ngạn có vị trí địa lý: *Phía đông giáp xã Biển Động *Phía tây giáp phường Chũ *Phía nam
**Lục Nam** (陸南) là một huyện cũ thuộc tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Lục Nam nằm ở phía đông của tỉnh Bắc Giang, cách thành phố Bắc Giang khoảng 20 km về
**Tuyên Quang** là một tỉnh thuộc vùng trung du và miền núi Bắc Bộ. Việt Nam. ## Trước năm 1945 Tên gọi Tuyên Quang xuất hiện sớm nhất trong cổ thư ở nước ta là
**Chiến dịch tấn công Uman–Botoşani** hay _Chiến dịch tấn công Uman-Botoshany_ Chiến dịch này có quy mô lớn về binh lực của hai bên Liên Xô và Đức tại giai đoạn hai của các hoạt
**Trần Quang Diệu** (chữ Hán: 陳光耀; 1746 – 1802) là một trong _Tây Sơn thất hổ tướng_ của nhà Tây Sơn trong lịch sử Việt Nam. Ông cùng với vợ là nữ tướng Bùi Thị
**Cáp Nhĩ Tân** là một địa cấp thị và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang ở phía Đông Bắc Trung Quốc. Cáp Nhĩ Tân là thành phố đông dân thứ 8 của Trung Quốc
**Sông Trường Giang** là con sông chạy dọc theo bờ biển thuộc tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Đầu sông phía nam đổ ra biển tại cửa Hòa An (hay An Hoà), huyện Núi Thành, đầu
**Trùng Quang Đế** (chữ Hán: 重光帝 ? – 3 tháng 5 năm 1414) là vị hoàng đế thứ hai và là vị hoàng đế cuối cùng của nhà Hậu Trần, một triều đại được dựng
**Trận Thành cổ Quảng Trị** () là một trận chiến giữa Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam được sự hỗ trợ về hậu cần của Quân đội nhân dân Việt Nam với Quân đội
**Ngô Ngạn** (chữ Hán: 吾彦), tên tự là **Sĩ Tắc**, người huyện Ngô, quận Ngô , là tướng lĩnh nhà Đông Ngô cuối thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Về sau ông quy
**Nguyễn Quang Toản ** (chữ Hán: 阮光纘, 1783 – 1802), là vị hoàng đế thứ 3 và cuối cùng của nhà Tây Sơn trong lịch sử Việt Nam. Ông là con trai của vua Quang
nhỏ|phải|Tượng Tần Cối và Vương Thị quỳ trước Nhạc Miếu ở Hàng Châu, hai tượng này dùng để người Trung Quốc đến thăm nhằm mục đích phỉ nhổ tội trạng của hai người **Tần Cối**
**_Tân câu chuyện cảnh sát_** ( tiếng Trung: _新警察故事_; tiếng Anh: **New Police Story**; tiếng Việt: _Tân cảnh sát cố sự_) là một bộ phim hành động - võ thuật xen lẫn với hình sự
**Tống Duy Tân** (chữ Hán: 宋維新; 1837 - 1892) là thủ lĩnh cuộc khởi nghĩa Hùng Lĩnh (1887 - 1892) trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế & sự nghiệp **Tống Duy Tân** là
**Hầu Sử Quang** (), tự **Thúc Minh** (孝明), là quan viên Tào Ngụy và Tây Tấn thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Ngụy Hầu Sử Quang quê ở huyện Dịch, quận
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
**Hậu Tấn Xuất Đế** hay Thiếu Đế **Thạch Trọng Quý** (914-974), là vị vua thứ hai của nhà Hậu Tấn. Ông trị vì từ năm 942 tới năm 946. ## Sơ kỳ Thạch Trọng Quý
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Tấn Huệ Đế** (chữ Hán: 晋惠帝; 259 – 307), tên thật là **Tư Mã Trung** (司馬衷), là vua thứ hai của nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông không có năng lực cai
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Trần Mẫn** (chữ Hán: 陈敏, ? - 307), tên tự là **Lệnh Thông**, người quận Lư Giang, là tướng lĩnh cuối đời Tây Tấn. Ban đầu ông tham gia trấn áp khởi nghĩa nông dân
**Quế Lâm** (tiếng Tráng: Gveihlaem, ; Wade-Giles: Kuei-lin, bính âm bưu chính: Kweilin; tiếng Tráng: Gveilinz) là một địa cấp thị ở phía đông bắc Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
nhỏ|Historical Records of the Five Dynasties in Wuyi Museum **Tân Ngũ Đại sử** (chữ Hán: 新五代史) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ
**Mã Hy Quảng** (, ?-25 tháng 1 năm 951 và là em trai cùng mẹ với Mã Hy Phạm- con trai thứ tư của Mã Ân, hai người là con của Trần phu nhân. Do
**Trương Ngạn Trạch** (? - 27 tháng 1, 947) là một vị tướng thời kì Ngũ Đại Thập Quốc phục vụ dưới triều Hậu Đường và Hậu Tấn và Nhà Liêu. Ông bị các sử
**Lâm Ngạn Tuấn** (, Tiếng Anh: Evan Lin, Bính âm Hán ngữ: _Línyànjùn_, sinh ngày 24 tháng 8 năm 1995) là một nam ca sĩ và diễn viên người Đài Loan hoạt động ở Trung
**Phạm Ngạn** (范彥), một tướng lĩnh kiệt xuất của phong trào Tây Sơn. ## Hành trạng Phạm Ngạn là em của Thái bảo Phạm Văn Tham, có chị gái lấy Thái Đức Nguyễn Nhạc. Năm
**Hồ Nguyên Trừng** (chữ Hán: 胡元澄 1374–1446) biểu tự **Mạnh Nguyên** (孟源), hiệu **Nam Ông** (南翁), sau đổi tên thành **Lê Trừng (黎澄)** là một nhà chính trị, quân sự, tôn thất hoàng gia Đại
**Bình Thường tại Y Nhĩ Căn Giác La thị** (chữ Hán: 玶常在伊尔根觉罗氏, ? - 1856), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế. ## Thân thế Bình Thường tại hay còn được
**Quốc lộ 279** là tuyến đường huyết mạch liên tỉnh nối các tỉnh miền núi phía Bắc là Quảng Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Sơn
**Nhĩ Chu Ngạn Bá** (chữ Hán: 尒朱彦伯, ? – 532), không rõ tên tự, người Bắc Tú Dung xuyên , dân tộc Yết đã Tiên Ti hóa, thành viên gia tộc Nhĩ Chu, tướng lãnh
**Dương Ngạn Địch** (chữ Hán: 楊彥迪, ?-1688), là một thủ lĩnh phản Thanh phục Minh, tổng binh của nhà Minh Trịnh ở Long Môn (龍門), Khâm Châu, Quảng Tây, Trung Quốc. Năm 1679, ông cùng
**Đáo Ngạn Chi** (chữ Hán: 到彦之, ? - 433), tự **Đạo Dự**, người Vũ Nguyên, Bành Thành là một viên sủng tướng nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Hộc Luật Quang** (chữ Hán: 斛律光, 515 – 572), tên tự là **Minh Nguyệt**, người bộ tộc Hộc Luật, dân tộc Sắc Lặc ở Sóc Châu ; tướng lĩnh, ngoại thích nhà Bắc Tề trong
**Dương Phục Quang** (, 842-883), là một hoạn quan và tướng lĩnh triều Đường. Ông được đánh giá là có công lao lớn trong việc đánh bại cuộc nổi dậy của Hoàng Sào. __NOTOC__ ##
**Nguyễn Trung Ngạn** (chữ Hán: 阮忠彥;1289–1370), tự là **Bang Trực**, hiệu là **Giới Hiên**, là một nhà chính trị, một đại thần có tài của nước Đại Việt thời nhà Trần, được xếp vào hàng
**Hạng Tịch** (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là **Vũ** (羽), do đó ông được biết đến rộng rãi qua cái tên **Hạng Vũ** (項羽) hoặc **Tây Sở Bá vương** (西楚霸王),
**Thanh Tuyên Tông** (chữ Hán: 清宣宗, 16 tháng 9 năm 1782 – 26 tháng 2 năm 1850), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị Hoàng đế thứ 8 của triều đại
**Quang Hải Quân** (Hangul: 광해군, chữ Hán: 光海君, bính âm: _Kwanghaegun_; 4 tháng 6, 1575 - 7 tháng 8, 1641), tên thật là **Lý Hồn** (Hangul: 이혼, chữ Hán: 李琿, bính âm: Li Hon), là
**Douglas MacArthur** (26 tháng 1 năm 18805 tháng 4 năm 1964) là một nhà lãnh đạo quân sự người Mỹ, từng giữ chức Thống tướng lục quân Hoa Kỳ, cũng như là Thống chế của
**Đào Khản** (chữ Hán: 陶侃, 259 – 334), tự **Sĩ Hành**, người Bà Dương hay Tầm Dương, là danh tướng nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Cha của Đào Khản
**Thiện nhượng** (_chữ Hán_: 禪讓) có nghĩa là _nhường lại ngôi vị_, được ghép bởi các cụm từ **Thiện vị** và **Nhượng vị**, là một phương thức thay đổi quyền thống trị của những triều
**Ông Ích Khiêm** (翁益謙, 1829 - 1884) tự **Mục Chi**, là danh tướng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế và sự nghiệp **Ông Ích Khiêm** sinh ngày 21 tháng 12 năm
**Nguyễn Phúc Tần** (chữ Hán: 阮福瀕, 18 tháng 7 năm 1620 - 30 tháng 4 năm 1687), hay **Nguyễn Thái Tông**, tước hiệu **Dũng Quận công** (勇郡公), và được người trong lãnh thổ gọi là
**Chiến dịch tấn công Smolensk–Roslavl** là hoạt động quân sự lớn của quân đội Liên Xô trong giai đoạn kết thúc các chiến dịch tiến công trên hướng Smolensk năm 1943. Từ ngày 15 tháng
**Lỗ Quảng Đạt** (, 531 – 589), tên tự là **Biến Lãm**, nguyên quán là huyện Mi, quận Phù Phong, sinh quán là quận Tân Thái, tướng lĩnh nhà Trần thời Nam Bắc triều trong