✨Tấn Hiếu hầu

Tấn Hiếu hầu

Tấn Hiếu hầu (chữ Hán: 晋孝侯, cai trị: 738 TCN – 724 TCN), tên thật là Cơ Bình (姬平), là vị vua thứ 13 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Thân thế

Tấn Hiếu hầu là con Tấn Chiêu hầu – vua thứ 12 nước Tấn. Năm 739 TCN, đại phu nước Tấn là Phan Phù giết chết Tấn Chiêu hầu và rước Khúc Ốc Hoàn Thúc về làm vua nước Tấn. Người nước Tấn tập hợp lại đánh đuổi Hoàn Thúc về Khúc Ốc, giết chết Phan Phù và lập Cơ Bình lên ngôi, tức là Tấn Hiếu hầu.

Bị giết

Tuy Hiếu hầu khôi phục được ngôi chính thống nước Tấn ở đất Dực nhưng không tiêu diệt được lực lượng của Khúc Ốc. Hai chính quyền tồn tại cùng lúc.

Năm 731 TCN, Hoàn Thúc mất tại thành Khúc Ốc, con là Cơ Thiện lên thay, tức là Khúc Ốc Trang Bá.

Năm 724 TCN, Khúc Ốc Trang bá mang quân đánh đất Dực, giết chết Tấn Hiếu hầu giành ngôi vua. Tấn Hiếu hầu làm vua được 15 năm.

Không lâu sau người nước Tấn lại đuổi Trang bá Thiện về Khúc Ốc và lập con Hiếu hầu là Cơ Khích làm vua, tức là Tấn Ngạc hầu.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tấn Hiếu hầu** (chữ Hán: 晋孝侯, cai trị: 738 TCN – 724 TCN), tên thật là **Cơ Bình** (姬平), là vị vua thứ 13 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Ngạc hầu** (chữ Hán: 晉鄂侯, cai trị: 723 TCN – 718 TCN), tên thật **Cơ Khích** (姬郄), là vị vua thứ 14 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Hiếu Hầu** (chữ Hán: 孝侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu hoặc quận hầu, huyện hầu, đình hầu và hương hầu thời phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Tấn Hiếu Vũ Đế** () (362–396), tên thật là **Tư Mã Diệu** (司馬曜), tên tự **Xương Minh** (昌明), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 14 của
**Hạ Cơ** (chữ Hán: 夏姬; khoảng 300 TCN - 240 TCN) là một phi tần của Tần Hiếu Văn vương Doanh Trụ, mẹ đẻ của Tần Trang Tương vương Doanh Dị Nhân và bà nội
**Tần Hiếu công** (chữ Hán: 秦孝公, sinh 381 TCN, trị vì 361 TCN-338 TCN) hay **Tần Bình vương** (秦平王), tên thật là **Doanh Cừ Lương** (嬴渠梁), là vị vua thứ 30 của nước Tần -
**Tần Hiếu Văn vương** (chữ Hán: 秦孝文王, cai trị: 250 TCN), tên thật là **Doanh Trụ** (嬴柱), là vị vua thứ 34 của nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Hầu tước Grey** (tiếng Anh: _Marquess Grey_) là một tước hiệu quý tộc thuộc Đẳng cấp quý tộc Đại Anh. Tước hiệu được phong cho Henry Grey, Công tước thứ 1 xứ Kent vào ngày
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
thumb|phải|[[Diệp Hách Na Lạp Uyển Trinh, Đích Phúc tấn của Thuần Hiền Thân vương Dịch Hoàn.]] **Phúc tấn** (chữ Hán: 福晉; ), khi trước từng được phiên thành **Phúc kim** (福金), là danh hiệu dành
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Tần** (chữ Hán: 嬪; Hangul: 빈; Kana: ひん), còn gọi **Cung tần** (宮嬪), là một cấp bậc phi tần trong hậu cung của Quốc vương hoặc Hoàng đế. Danh xưng này tồn tại ở các
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后; Hangul: 왕태후; tiếng Anh: _Dowager Queen_ hoặc _Queen Mother_) là một tước vị dành cho Vương hậu của các Quốc vương đã qua đời, hoặc mẹ đẻ (đôi khi
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Tiền Tần** (350-394) là một nước trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Đông Tấn (265-420). Nước này do thủ lĩnh bộ tộc Đê là Bồ Hồng sáng lập
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Mạnh Sưởng** () (919–12 tháng 7, 965), sơ danh **Mạnh Nhân Tán** (孟仁贊), tự **Bảo Nguyên** (保元), được Tống Thái Tổ truy thụy hiệu là **Sở Cung Hiếu Vương** (楚恭孝王), là hoàng đế thứ hai
**Hiếu Thành Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成敬皇后; 20 tháng 3, 1471 - 28 tháng 8, 1541), còn được gọi là **Từ Thọ Hoàng thái hậu** (慈壽皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Hiếu
Thời kỳ 386-394 **Hậu Yên** (384 – 409) do Mộ Dung Thùy chiếm Liêu Hà thành lập nhà Hậu Yên. Năm 384 (Yên Nguyên nguyên niên, Hậu Yên), quý tộc Mộ Dung Thùy của Tiền
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Hiếu Cung Vương** (mất 912, trị vì 897–912) là quốc vương thứ 52 của Tân La. Ông là con trai ngoài giá thú của Hiến Khang Vương và phu nhân Uimyeong. Ông kết hôn với
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Hòa Kính Thục tần Thôi** **thị** (chữ Hán: 和敬淑嬪崔氏; Hangul: 숙빈 최씨; 6 tháng 11 năm 1670 - 9 tháng 3 năm 1718), còn gọi là **Dục Tường Cung** (毓祥宮), là một Hậu cung tần
**Tấn Thành Đế** () (321 – 26 tháng 7 năm 342), tên thật là **Tư Mã Diễn** (司馬衍), tên tự **Thế Căn** (世根), là vị Hoàng đế thứ 3 của nhà Đông Tấn, và là
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Vũ Hầu** (chữ Hán: 武侯) hoặc **Võ Hầu**, còn có Hán tự khác (宇侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại. ## Danh sách #Hạ triều Lã Vũ
**Hoa Dương Thái hậu** (Phồn thể: 華陽太后; giản thể: 华阳太后; ? - 230 TCN), thường được gọi là **Hoa Dương hậu** (華陽后) hoặc **Hoa Dương phu nhân** (華陽夫人), là Vương hậu của Tần Hiếu Văn
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 誠孝昭皇后, 1379 - 20 tháng 11, 1442), hay **Thành Hiếu Trương Thái hậu** (誠孝張太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Nhân Tông Chu Cao Sí, mẹ ruột
**Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam** (tiếng Anh: **Miss Cosmo Vietnam**) là cuộc thi sắc đẹp cấp quốc gia của Việt Nam được tổ chức hằng năm bắt đầu từ 2022, trước đó cuộc thi
**Văn Hầu** (chữ Hán: 文侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh. ## Danh sách * Thương Ân Tây Bá Văn hầu Cơ Xương (sau ly khai tự
**Hiển Mục Tuy tần** Phác thị (chữ Hán: 顯穆綏嬪朴氏; 1770 - 6 tháng 2 năm 1823), còn được gọi là **Gia Thuận cung** (嘉順宮) hay **Tuy phi Phác thị** (綏妃朴氏), là một hậu cung tần
**Nhân Thục Nguyên tần** Hồng thị (chữ Hán: 仁淑元嬪洪氏; 1766 - 1779), là một hậu cung tần ngự của Triều Tiên Chính Tổ. ## Tiểu sử Nguyên tần Hồng thị xuất thân danh gia, từ
**Cung hầu** (_chữ Hán_ 龔侯, 宮侯, 恭侯, 共侯) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ chư hầu, tướng lĩnh và quan lại thời phong kiến. ## Thụy hiệu ### Tây
**Hoa hậu Việt Nam** (tiếng Anh: _Miss Vietnam_) là một cuộc thi sắc đẹp cấp quốc gia lâu đời nhất tại Việt Nam, được tổ chức lần đầu vào năm 1988. Cuộc thi do báo
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Hậu Đường Mẫn Đế** (), tên húy là **Lý Tùng Hậu** () (914–934), tiểu tự **Bồ Tát Nô** (菩薩奴), là một hoàng đế của triều Hậu Đường thời Ngũ Đại Thập Quốc, cai trị từ