✨Tần Cung công
Tần Cung công (chữ Hán: 秦共公, trị vì 608 TCN-604 TCN), là vị quân chủ thứ 16 của nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Ông nguyên họ Doanh (嬴), tên không được xác định chính xác. Sách Tả truyện chép tên ông là Đạo (稻), Sử ký chép Hòa (和), Sử ký tác ẩn chép là Gia (貑).
Ông là con trai của Tần Khang công, vua thứ 15 của nước Tần. Năm 608 TCN, Tần Khang công qua đời, Doanh Đạo lên nối ngôi, tức là Tần Cung công.
Sử ký không ghi rõ những hành trạng của ông và các sự kiện liên quan đến nước Tần trong thời gian ông ở ngôi.
Năm 604 TCN, Tần Cung công mất, ở ngôi được 5 năm. Con ông là Doanh Vinh nối ngôi, tức Tần Hoàn công.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tần Cung công** (chữ Hán: _秦共公_, trị vì 608 TCN-604 TCN), là vị quân chủ thứ 16 của nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông nguyên họ **Doanh**
**Tần Khang công** (chữ Hán: 秦康公, trị vì: 620 TCN – 609 TCN), tên thật là **Doanh Oánh** (嬴罃), là vị vua thứ 15 nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Hoàn công** (chữ Hán: 秦桓公, trị vì 603 TCN-577 TCN)), tên thật là **Doanh Vinh** (嬴荣), là vị quân chủ thứ 17 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Tấn Linh công** (chữ Hán: 晉靈公, cai trị: 620 TCN – 607 TCN), tên thật là **Cơ Di Cao** (姬夷皋), là vị quân chủ thứ 26 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong
**Tấn Huệ công** (chữ Hán: 晋惠公, cai trị: 650 TCN – 637 TCN), tên thật là **Cơ Di Ngô** (姬夷吾), là vị vua thứ 22 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tần Mục công** (chữ Hán: 秦穆公; 683 TCN - 621 TCN), còn gọi là **Tần Mâu công** (秦繆公), tên thật **Doanh Nhậm Hảo** (嬴任好), là vị quốc quân thứ 14 của nước Tần - chư
**Tấn Văn công** (chữ Hán: 晉文公, 697 TCN - 628 TCN), tên thật là **Cơ Trùng Nhĩ** (姬重耳), là vị vua thứ 24 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Tấn Cảnh công** (chữ Hán: 晋景公, cai trị: 599 TCN – 581 TCN), tên thật là **Cơ Cứ** (姬据), là vị vua thứ 28 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Lệ công** (chữ Hán: 晉厲公, cai trị: 580 TCN – 573 TCN), tên thật là **Cơ Thọ Mạn** (姬寿曼) hoặc **Cơ Châu Bồ** (姬州蒲), là vị vua thứ 29 của nước Tấn - chư
**Tấn Hiến công** (chữ Hán: 晋献公, cai trị: 676 TCN – 651 TCN), tên thật là **Cơ Quỹ Chư** (姬詭諸), là vị vua thứ 19 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tấn Tương công** (chữ Hán: 晋襄公, cai trị: 627 TCN – 621 TCN), tên thật là **Cơ Hoan** (姬欢), là vị vua thứ 25 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Lệ Cung công** (chữ Hán: 秦厲共公, trị vì 476 TCN-443 TCN), còn gọi là **Tần Lạt Cung công** (秦剌龚公), **Tần Lợi Cung công** (秦利龚公), hay **Tần Lệ công** (秦厲公), tên thật là **Doanh Thích**
**Cung công** (chữ Hán: 龚公 hoặc 恭公 và 共公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu và đại thần dưới chế độ phong kiến trong lịch sử Trung Quốc. Thời cổ
**Tấn Bình công** (chữ Hán: 晋平公, cai trị: 557 TCN – 532 TCN), tên thật là **Cơ Bưu** (姬彪), là vị vua thứ 31 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Định công** (chữ Hán: 晉定公, cai trị: 511 TCN – 475 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 34 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Cảnh công** (chữ Hán: 秦景公, trị vì 576 TCN-537 TCN), còn gọi là **Tần Hi công** (秦僖公), tên thật là **Doanh Hậu** (嬴後), là vị quân chủ thứ 18 của nước Tần - chư
**_Cướp biển vùng Caribbean: Nơi tận cùng thế giới_** (tựa gốc: **Pirates of the Caribbean: At World's End**) là một bộ phim hành động phiêu lưu hài hước của Mỹ năm 2007 và là phần
**Tấn Xuất công** (chữ Hán: 晋出公, cai trị: 474 TCN – 458 TCN hoặc 452 TCN), tên thật là **Cơ Tạc** (姓鑿), là vị vua thứ 35 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu
**Tấn Tĩnh công** (chữ Hán: 晋静公, cai trị: 377 TCN – 376 TCN), tên thật là **Cơ Câu Tửu** (姬俱酒), là vị vua thứ 40 và là vua cuối cùng của nước Tấn - chư
**Tần Hoài công** (chữ Hán: 秦懐公, trị vì: 429 TCN-425 TCN), là vị vua thứ 24 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tần Hoài công là con thứ
**Tần Hiếu công** (chữ Hán: 秦孝公, sinh 381 TCN, trị vì 361 TCN-338 TCN) hay **Tần Bình vương** (秦平王), tên thật là **Doanh Cừ Lương** (嬴渠梁), là vị vua thứ 30 của nước Tần -
**Tần Tương công** (chữ Hán: 秦襄公,833 TCN – 766 TCN), là vị vua thứ sáu của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Đây cũng là vị vua đầu tiên
**Tần Hiến công** (chữ Hán: 秦献公, trị vì 384 TCN-362 TCN), còn gọi là **Tần Nguyên Hiến công** (秦元献公) hay **Tần Nguyên vương** (秦元王), là vị quân chủ thứ 29 của nước Tần - chư
**Tần Ai công** (chữ Hán: 秦哀公, trị vì 536 TCN-501 TCN), còn gọi là **Tần Tất công** (_秦毕公_), **Tần Bi công** (_秦㻫公_), **Tần Bách công** (_秦栢公_), là vị quân chủ thứ 19 của nước Tần
Trải qua nhiều năm học hỏi, tích lũy kinh nghiệm đã giúp tôi tự tin hơn trong việc khởi nghiệp, xây dựng thương hiệu của riêng mình. Nền móng đầu tiên cho dự định này
**Tấn Chiêu công** (chữ Hán: 晋昭公, cai trị: 531 TCN – 526 TCN), tên thật là **Cơ Di** (姬夷), là vị vua thứ 32 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Ai công** (chữ Hán: 晋哀公, cai trị: 457 TCN – 440 TCN hoặc 451 TCN - 434 TCN), hay **Tấn Kính công** (晋敬公), **Tấn Ý công** (晋懿公), tên thật là **Cơ Kiêu** (姬骄), là
**Tần Tháo công** (chữ Hán: 秦趮公, trị vì 442 TCN-429 TCN), hay **Tần Táo công** (秦躁公), là vị quân chủ thứ 23 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tấn Thành công** (chữ Hán: 晋成公, cai trị: 606 TCN – 600 TCN), tên thật là **Cơ Hắc Đồn** (姬黑臀), là vị vua thứ 27 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tấn Vũ công** (chữ Hán: 晉武公 : 754 TCN – 677 TCN), tên thật là **Cơ Xứng** (姬稱),còn được gọi là **Khúc Ốc quân** hoặc **Khúc Ốc bá**, là vị vua thứ 18 của nước
**Tấn Khoảnh công** (chữ Hán: 晋頃公, cai trị: 525 TCN – 512 TCN), tên thật là **Cơ Khứ Tật** (姬去疾) hay **Cơ Khí Tật** (姬弃疾), là vị vua thứ 33 của nước Tấn - chư
**Tấn Cung Đế** () (386–421), tên thật là **Tư Mã Đức Văn** (司馬德文) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Đông Tấn và là Hoàng đế cuối cùng của triều đại Nhà Tấn trong
**Tần Trang công** (chữ Hán: 秦莊公, : 855 TCN – 778 TCN), tên thật là **Doanh Kỳ** (嬴其), là vị quân chủ thứ năm của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Hoàn công** (chữ Hán: 晋桓公, cai trị: 394 TCN – 378 TCN hoặc 388 TCN - 369 TCN), hay **Tấn Hiếu công** (晋孝公), tên thật là **Cơ Kỳ** (姬颀), là vị vua thứ 39
**Tấn Liệt công** (chữ Hán: 晋烈公, cai trị: 421 TCN – 395 TCN hoặc 415 TCN - 389 TCN), tên thật là **Cơ Chỉ** (姬止), là vị vua thứ 38 của nước Tấn - chư
**Tần Huệ công** (chữ Hán: 秦惠公, trị vì 399 TCN-387 TCN), là vị vua thứ 27 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tần Huệ công là con của
**Tần Tuyên công** (chữ Hán: _秦宣公_, trị vì 675 TCN-664 TCN), là vị vua thứ 12 của nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trưởng của
**Tần Đức công** (chữ Hán: 秦德公, 710 TCN-676 TCN), là vị vua thứ 11 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con thứ hai của Tần Ninh
**Tần Hiến công** (chữ Hán: 秦憲公, trị vì: 715 TCN – 704 TCN), là vị vua thứ tám của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Trong Sử ký Tư
**Tần Điệu công** (chữ Hán: 秦悼公, trị vì 491 TCN-477 TCN), là vị vua thứ 21 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Tần Điệu công là con của
**225088 Cung Công** (tiếng Anh: 225088 Gonggong), định danh tạm thời , là một ứng cử viên hành tinh lùn của Hệ Mặt Trời, và là thành viên của đĩa phân tán ngoài Sao Hải
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Tào Cung công** (chữ Hán: 曹共公; trị vì: 652 TCN-618 TCN), tên thật là **Cơ Tương** (姬襄), là vị vua thứ 16 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tống Cung công** hay **Tống Cộng công** (chữ Hán: 宋共公, ?-576 TCN, trị vì 588 TCN-576 TCN), tên thật là **Tử Hà** (子瑕), là vị vua thứ 25 của nước Tống - chư hầu nhà
**Trần Cung công** hay **Trần Cộng công** (chữ Hán: 陳共公; trị vì: 631 TCN-614 TCN), tên thật là **Quy Sóc** (媯朔), là vị vua thứ 18 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong
là tên tiểu thuyết phát hành năm 1985 của nhà văn người Nhật Murakami Haruki. Cũng như nhiều tác phẩm khác của mình, ở đây Murakami sử dụng song song và luân phiên hai tuyến
**Cung Cộng hòa** () là một tòa nhà ở Berlin, nơi tổ chức _Volkskammer_, quốc hội của Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức hoặc GDR), từ năm 1976 đến 1990. Cung Cộng hòa hay
Luật Toàn Long cung cấp cho Quý khách hàng những lời khuyên pháp lý xuất sắc, đáng tin cậy, đồng thời thiết lập các mối quan hệ lâu dài.Công ty TNHH Toàn Long được thành
Luật Toàn Long cung cấp cho Quý khách hàng những lời khuyên pháp lý xuất sắc, đáng tin cậy, đồng thời thiết lập các mối quan hệ lâu dài.Công ty TNHH Toàn Long được thành