Stichodactyla gigantea là một loài hải quỳ thuộc chi Stichodactyla trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
S. gigantea có phạm vi trải rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Từ Biển Đỏ trải dài về phía đông đến Nouvelle-Calédonie, giới hạn phía bắc đến Nhật Bản, phía nam đến Singapore và Úc.
Loài này ưa sống trên nền cát ở vùng nước nông, đặc biệt là những nơi ít bùn và có nhiều san hô.
Sinh thái học
Xúc tu của S. gigantea có độ dính, nếu bám chặt vào tay có thể kéo cả hải quỳ ra khỏi nơi ẩn nấp. Bên cạnh đó, nhiều loài sinh vật cũng sống cộng sinh cùng với loài hải quỳ này, như tôm Thor amboinensis và Periclimenes brevicarpalis, hải sâm Holothuria hilla và Stichopus vastus, cá sơn Ostorhinchus novemfasciatus cùng một số loài cua (có cả cua ẩn sĩ).
S. gigantea là một loài sinh sản vô tính theo hình thức phân mảnh. Ở nhiều nơi tại Indonesia, S. gigantea có thể được chế biến như một món hải sản. Dịch chiết thô của hai loài hải quỳ này còn có tác dụng làm giảm đau (được thí nghiệm ở chuột).
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Stichodactyla gigantea_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _S. gigantea_
**_Stichodactyla mertensii_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Stichodactyla_ trong họ Stichodactylidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1835. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _S. mertensii_
**_Stichodactyla_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Stichodactylidae. Chi này được lập ra vào năm 1835. ## Các loài Có 5 loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm: * _Stichodactyla gigantea_
**Stichodactylidae** là một họ hải quỳ được mô tả vào năm 1883 bởi Angelo Andres. Họ này bao gồm hai chi là _Stichodactyla_ và _Heteractis_. ## Phạm vi phân bố Duy nhất một loài trong
**_Thor amboinensis_** là một loài tôm thuộc chi _Thor_ trong họ Hippolytidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1888. ## Từ nguyên Từ định danh trong danh pháp được đặt theo
**_Neopetrolisthes maculatus_** là một loài cua thuộc chi _Neopetrolisthes_ trong họ Porcellanidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837. ## Từ nguyên Từ định danh _maculatus_ trong tiếng Latinh có nghĩa
**Cá hề ocellaris**, **cá hề Nemo**, **cá Nemo** (tên khoa học: _Amphiprion ocellaris_) là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm
**_Amphiprion percula_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1802. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai
**_Amphiprion perideraion_**, còn có tên thông thường là **cá khoang cổ tím**, là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855.
**_Amphiprion rubrocinctus_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1842. ## Từ nguyên Từ định danh của loài được ghép