✨Sparisoma viride

Sparisoma viride

Sparisoma viride là một loài cá biển thuộc chi Sparisoma trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1788.

Từ nguyên

Tính từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "màu xanh lục", hàm ý đề cập đến màu sắc cơ thể của cá đực loài này.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Phạm vi phân bố

S. viride được ghi nhận từ bờ biển bang Florida (Hoa Kỳ) và Bermuda trải dài đến bờ biển phía nam México và khắp vùng biển Caribe, bao gồm toàn bộ Antilles, giới hạn ở phía nam đến Venezuela.

Quần thể được cho là S. viride ở Brasil đã được xác định là loài Sparisoma amplum, một loài có hình thái và kiểu hình khá giống nhau ở giai đoạn trung gian (cá cái) với S. viride. Moura và cộng sự (2001) đã công nhận S. viride là một loài đặc hữu của Brasil dựa trên sự khác biệt về kiểu màu của cá đực.

Môi trường sống

S. viride sống gần các rạn san hô và trong những thảm cỏ biển ở những khu vực nước trong, độ sâu đến ít nhất là 50 m.

Mô tả

S. viride có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 64 cm. S. amplum đực trưởng thành không có vệt đốm màu vàng trên cuống đuôi và ở góc của nắp mang như S. viride đực. Cá con có kiểu hình như cá cái, nhưng có thêm ba hàng đốm trắng dọc theo chiều dài cơ thể; đuôi có vạch trắng.

Sinh thái học

S. viride có thể sống đơn độc hoặc sống thành các nhóm nhỏ.

Chế độ ăn

Thức ăn của S. viride chủ yếu là tảo mềm, đặc biệt là những loài tảo mọc trên chất nền là cacbonat (như san hô chết). Loài này cũng được quan sát là ăn cả san hô (như Montastraea annularis) nhưng lại không ưa thích rong san hô, cho dù có tảo phát triển trên đó. Loài này tạo ra một lượng lớn trầm tích đáng kể thông qua hoạt động làm xói mòn sinh học bằng cách sử dụng bộ hàm chắc khỏe và răng liên tục mọc lại để đào xới nền đáy biển.

Sinh sản

S. viride là loài lưỡng tính tiền nữ, tức cá cái có thể chuyển đổi giới tính thành cá đực vào một thời điểm nào đó trong đời. Sự chuyển giới xảy ra thường là do sự thiếu hụt số lượng cá đực trong một đàn.

Loài này sinh sản quanh năm, đỉnh điểm là vào những tháng mùa hè. Sau khoảng 25 giờ, trứng được thụ tinh sẽ nở ra cá ấu trùng.

Thương mại

Loài này được đánh bắt trong ngành thương mại thủy sản.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Sparisoma viride_** là một loài cá biển thuộc chi _Sparisoma_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1788. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Sparisoma amplum_** là một loài cá biển thuộc chi _Sparisoma_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1841. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Sparisoma_** là một chi cá biển thuộc họ Cá mó. Tất cả những loài trong chi này đều được tìm thấy ở những vùng nước ấm của Đại Tây Dương. ## Từ nguyên Từ định