✨Sparisoma frondosum

Sparisoma frondosum

Sparisoma frondosum là một loài cá biển thuộc chi Sparisoma trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1831.

Từ nguyên

Tính từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "phân nhánh", hàm ý đề cập đến các lỗ phân nhánh trên vảy đường bên của chúng.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Trước đây, S. frondosum được xác định nhầm là Sparisoma chrysopterum vì cá cái và đực của hai loài thoạt nhìn có kiểu hình khá giống nhau. Moura và cộng sự (2001) đã xác nhận lại rằng S. frondosum là một loài đặc hữu của Brasil, nhưng sau đó được ghi nhận thêm tại bờ biển Venezuela, Leeward Antilles (chuỗi đảo phía nam Tiểu Antilles), Trinidad và Tobago và Grenada.

Ở Brasil, từ rạn san hô Manoel Luis, S. frondosum được ghi nhận trải dài đến bờ biển bang Santa Catarina, cũng như các đảo đại dương ngoài khơi, gồm Fernando de Noronha, đảo san hô Rocas, Trindade và Martin Vaz và quần đảo São Pedro và São Paulo.

Ngoài ra, nhiều cá thể S. frondosum cũng đã được quan sát và thu thập ở Cabo Verde, đảo quốc ở Đông Đại Tây Dương, được suy đoán là do hải lưu ngược dòng xích đạo (Equatorial Countercurrent) đã đưa loài này từ Brasil sang Cabo Verde.

S. frondosum sống gần các rạn san hô, mỏm đá ngầm mọc đầy tảo hoặc trong thảm cỏ biển ở độ sâu đến ít nhất là 54 m.

Mô tả

S. frondosum có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 36,8 cm.

Số gai vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9.

Sinh thái học

Thức ăn của S. frondosum chủ yếu là tảo. Như những loài Sparisoma khác, S. axillare là một loài lưỡng tính tiền nữ, tức cá cái có thể chuyển đổi giới tính thành cá đực vào một thời điểm nào đó trong đời. Chúng sinh sản quanh năm.

Thương mại

S. frondosum được nhắm mục tiêu đánh bắt trong ngành thủy sản thương mại và cũng được nuôi làm cá cảnh.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Sparisoma frondosum_** là một loài cá biển thuộc chi _Sparisoma_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1831. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Sparisoma_** là một chi cá biển thuộc họ Cá mó. Tất cả những loài trong chi này đều được tìm thấy ở những vùng nước ấm của Đại Tây Dương. ## Từ nguyên Từ định
**_Sparisoma chrysopterum_** là một loài cá biển thuộc chi _Sparisoma_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Sparisoma amplum_** là một loài cá biển thuộc chi _Sparisoma_ trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1841. ## Từ nguyên Tính từ định danh của loài trong
**_Thalassoma noronhanum_** là một loài cá biển thuộc chi _Thalassoma_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1890. ## Từ nguyên Từ định danh của loài cá