✨Sliven (tỉnh)
Sliven là một tỉnh ở miền trung Bulgaria. Thành phố chính của tỉnh này là Sliven, các đô thị khác là Kotel, Nova Zagora, và Tvarditsa.
Sliven nằm chân khối núi "Sinite Kamani" (Đá Xanh), gần các suối nước khoáng. Thị xã này nổi tiếng với mùa đông ôn hòa và mùa hè mát mẻ. Công viên tự nhiên 'Sinite Kamani' nổi tiếng với các cảnh quan đá và sự đa dạng sinh học.
Danh sách các đô thị
Tên địa danh gồm tên Latin hóa và tên gốc tiếng Bulgaria.
Kotel
Đô thị bao gồm một thị xã, Kotel, và 25 làng:
Borintsi (Боринци) •
Bratan (Братан) •
Dabova (Дъбова) •Filarvàovo (Филаретово) •
Gradvàs (Градец) •
Jeravna (Жеравна) •
Kamenna (Каменна) •
Katounichte (Катунище) •
Kipilovo (Кипилово) •
**Kotel** (Котел) •
Malko selo (Малко село) •
Medven (Медвен) •
Mokren (Мокрен) •
Neïkovo (Нейково) •
Niska polyana (Ниска поляна) •
Orlovo (Орлово) •
Ostra mogila (Остра могила) •
Padarevo (Пъдарево) •
Ptitchari (Птичари) •
Sedlarevo (Седларево) •
Sokolartsi (Соколарци) •
Streltsi (Стрелци) •
Titcha (Тича) •
Topouzevo (Топузево) •
Varlichte (Върлище) •
Yablanovo (Ябланово)
Nova Zagora
Đô thị bao gồm một thị xã Nova Zagora, và 33 làng:
Asenovvàs (Асеновец) •
Banya (Баня) •
Bogdanovo (Богданово) •
Bryastovo (Брястово) •
Byal kladenvàs (Бял кладенец) •
Dyadovo (Дядово) •
Elenovo (Еленово) •
Ezero (Езеро) •
Grafitovo (Графитово) •
Kamenovo (Каменово) •
Karanovo (Караново) •
Konyovo (Коньово) •
Korten (Кортен) •
Kriva kroucha (Крива круша) •
Lyoubenvàs (Любенец) •
Lyoubenova makhala (Любенова махала) •
Mlekarevo (Млекарево) •
Naoutchene (Научене) •
**Nova Zagora** (Нова Загора) •
Novoselvàs (Новоселец) •
Omartchevo (Омарчево) •
Pvà mogili (Пет могили) •
Pitovo (Питово) •
Polsko Padarevo (Полско Пъдарево) •
Prokhorovo (Прохорово) •
Radvàski (Радецки) •
Radevo (Радево) •
Sabrano (Събрано) •
Sadievo (Съдиево) •
Sadiïsko pole (Съдийско поле) •
Sokol (Сокол) •
Stoil voïvoda (Стоил войвода) •
Tsenino (Ценино) •
Zagortsi (Загорци)
Sliven
Đô thị Sliven bao gồm deux thị xã – Sliven và Kermen –, và 47 làng:
Bikovo (Биково) •
Bilo (Било) •
Binkos (Бинкос) •
Blatvàs (Блатец) •
Bojevtsi (Божевци) •
Bozadjii (Бозаджии) •
Byala (Бяла) •
Dragodanovo (Драгоданово) •
Gavrailovo (Гавраилово) •
Gergevvàs (Гергевец) •
Glouchnik (Глушник) •
Gloufichevo (Глуфишево) •
Golyamo Tchotchoveni (Голямо Чочовени) •
Gorno Aleksandrovo (Горно Александрово) •
Gradsko (Градско) •
Itchera (Ичера) •
Izgrev (Изгрев) •
Jelyou voïvoda (Желю войвода) •
Kaloyanovo (Калояново) •
Kamen (Камен) •
**Kermen** (Кермен) •
Kovatchite (Ковачите) •
Kozin dol (Козин дол) •
Krouchare (Крушаре) •
Malko Tchotchoveni (Малко Чочовени) •
Masarlii (Мъсърлии) •
Mvàchkarevo (Мечкарево) •
Mladovo (Младово) •
Nikolaevo (Николаево) •
Novatchevo (Новачево) •
Panarvàovtsi (Панаретовци) •
Rakovo (Раково) •
Ratchenitsa (Ръченица) •
Samouilovo (Самуилово) •
Seliminovo (Селиминово) •
Skobelevo (Скобелево) •
**Sliven** (Сливен) •
Sotirya (Сотиря) •
Sredorek (Средорек) •
Stara reka (Стара река) •
Staro selo (Старо село) •
Stroupvàs (Струпец) •
Tchintoulovo (Чинтулово) •
Tchokoba (Чокоба) •
Topoltchane (Тополчане) •
Trapoklovo (Трапоклово) •
Vaglen (Въглен) •
Zaïtchari (Зайчари) •
Zlati voïvoda (Злати войвода)
Tvarditsa
Đô thị Tvarditsa bao gồm trois thị xã – Tvarditsa, Chivatchevo và Orizari –, và 7 làng:
Bliznvàs (Близнец) •
Borov dol (Боров дол) •
Byala palanka (Бяла паланка) •
**Chivatchevo** (Шивачево) •
Jalt bryag (Жълт бряг) •
**Orizari** (Оризари) •
Sborichte (Сборище) •
Sartsevo (Сърцево) •
Tchervenakovo (Червенаково) •
**Tvarditsa** (Твърдица)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Sliven** là một tỉnh ở miền trung Bulgaria. Thành phố chính của tỉnh này là Sliven, các đô thị khác là Kotel, Nova Zagora, và Tvarditsa. Sliven nằm chân khối núi "Sinite Kamani" (Đá Xanh),
**Sliven** là một đô thị thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2001 là 136148 người.
**Sliven** là một thị trấn thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 91042 người. ## Dân số Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
**Tvarditsa** là một huyện thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2001 là 14927 người.
**Nova Zagora** là một huyện thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2001 là 45754 người.
**Kotel** là một huyện thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2001 là 21645 người.
**Tvarditsa** là một thị trấn thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 5669 người. ## Dân số Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
**Nova Zagora** là một thị trấn thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 22200 người. ## Dân số Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
**Kermen** là một thị trấn thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 1752 người. ## Dân số Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
**Kotel** là một thị trấn thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 5711 người. ## Dân số Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
**Shivachevo** là một thị trấn thuộc tỉnh Sliven, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 3660 người. ## Dân số Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
**Tekirdağ** là một thành phố tự trị (_büyük şehir_) đồng thời cũng là một tỉnh (_il_) của Thổ Nhĩ Kỳ. Thành phố ở khu vực tây bắc của Thổ Nhĩ Kỳ, nổi tiếng với đặc
**Radko Dimitriev** () (sinh ngày 24 tháng 9 năm 1859 tại vùng Gradets; mất ngày 18 tháng 10 năm 1918 gần Pyatigorsk) là một vị tướng lĩnh Bulgaria. Ông giữ chức Tổng Tham mưu trưởng
**Vladislav Uzunov** (; sinh 25 tháng 5 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Bulgaria thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Slavia Sofia. ## Sự nghiệp Ngày 23 tháng 6 năm 2017,
**Khởi nghĩa ngày 9 tháng 9** hay **Cách mạng Xã hội chủ nghĩa ngày 9 tháng 9** hay **Đảo chính ngày 9 tháng 9** là một sự kiện chính trị-quân sự mang tính bước ngoặt
**Bulgaria**, quốc hiệu là **Cộng hòa Bulgaria**, là một quốc gia nằm tại khu vực đông nam châu Âu. Bulgaria giáp với România về phía bắc, giáp với Serbia và Bắc Macedonia về phía tây,
nhỏ|Quang cảnh từ đĩnh núi Kom ở phía tây Bulgaria. nhỏ|trái|Vị trí của Dãy Balkan (viền màu vàng) và các dãy núi [[Dãy núi Rhodope|Rhodope, Rila, Pirin]] nhỏ|Núi Balkan tại [[Serbia, Babin Zub]] **Dãy Balkan**
nhỏ|Tranh trong huyệt mộ của người Thracia ở [[Kazanlak]] nhỏ|Vùng Thracia lịch sử cùng với biên giới ba nước [[Bulgaria, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ]] nhỏ|The physical-geographical boundaries of Thrace: the Balkan Mountains, the
**Hristo Stoichkov** (tiếng Bulgaria: Христо Стоичков, sinh 8 tháng 2 năm 1966 tại Plovdiv) là một cựu cầu thủ bóng đá người Bulgaria. Ông là chủ nhân Quả Bóng Vàng năm 1994. ## Sự nghiệp