✨Si Samrong (huyện)

Si Samrong (huyện)

Si Samrong () là một huyện (amphoe) ở miền trung thuộc tỉnh Sukhothai, miền nam Thái Lan.

Địa lý

Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ): Mueang Sukhothai, Ban Dan Lan Hoi, Thung Saliam và Sawankhalok thuộc tỉnh Sukhothai và Phrom Phiram thuộc tỉnh Phitsanulok.

Sông Yom chảy qua huyện này.

Lịch sử

Huyện được đổi tên từ Khlong Tan sang Si Samrong năm 1939.

Hành chính

Huyện này được chia thành 13 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 137 làng (muban). Thị trấn (thesaban tambon) Si Samrong nằm trên toàn bộ tambon Wang Luek và một số khu vực của tambon Khlong Tan và Sam Ruean. Có 12 Tổ chức hành chính tambon.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Si Samrong** () là một huyện (_amphoe_) ở miền trung thuộc tỉnh Sukhothai, miền nam Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ): Mueang Sukhothai, Ban
**Thung Saliam** () là một huyện (_amphoe_) thuộc tỉnh Sukhothai, miền nam Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ): Si Satchanalai, Sawankhalok, Si Samrong và
**Sawankhalok** () là một huyện (_amphoe_) ở phía bắc thuộc tỉnh Sukhothai, miền nam Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía nam theo chiều kim đồng hồ): Si Samrong, Thung Saliam,
**Phrom Phiram** () là một huyện (_amphoe_) ở tây bắc thuộc tỉnh Phitsanulok, phía bắc Thái Lan. ## Lịch sử Năm 1972, các nhà sử học đã khảo sát khu vực thành phố cổ _Mueang_
**Ban Dan Lan Hoi** () là một huyện (_amphoe_) ở phía tây thuộc tỉnh Sukhothai, miền nam Thái Lan. ## Lịch sử Trong thời kỳ Sukhothai, huyện này là khu vực doanh trại phía tây
**Mueang Sukhothai** () là huyện thủ phủ (_amphoe mueang_) thuộc tỉnh Sukhothai, miền nam Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía đông nam theo chiều kim đồng hồ): Kong Krailat, Khiri
**Uthumphon Phisai** () là một huyện (_Amphoe_) ở phía tây của tỉnh Sisaket, đông bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Rasi Salai,
**Phrai Bueng** () là một huyện (_amphoe_) ở miền trung của tỉnh Sisaket, đông bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Phayu, Si
**Det Udom** () là một huyện (_amphoe_) ở phía nam của tỉnh Ubon Ratchathani, đông bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía tây bắc theo chiều kim đồng hồ) là:
**Tha Muang** () là một huyện (‘‘amphoe’’) ở phía nam của tỉnh Kanchanaburi, miền trung Thái Lan. ## Lịch sử Huyện này được lập năm 1898, tên là Tai (ใต้). Ông Chom là chủ tịch
**Chai Badan** () là một huyện (_amphoe_) ở phía đông của tỉnh Lopburi, miền trung Thái Lan. ## Lịch sử Chai Badan là một thị xã cổ ở thung lũng sông Pa Sak thuộc Nakhon
**Pho Sai** () là một huyện (_amphoe_) ở đông bắc của tỉnh Ubon Ratchathani, đông bắc Thái Lan. ## Lịch sử Một nhóm người từ Khemarat đã đến Ban Klang và Ban Nong Khun vào
**Tan Sum** () là một huyện (_amphoe_) ở miền trung của tỉnh Ubon Ratchathani, đông bắc Thái Lan. ## Lịch sử Tiểu huyện (_king amphoe_) Tan Sum đã được lập ngày 18 tháng 9 năm
**Khok Charoen** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Lopburi, miền trung Thái Lan. ## Lịch sử Tiểu huyện (_King Amphoe_) được lập ngày 9 tháng 3 năm 1987 thông qua việc tách 4 _tambon_
**Prang Ku** () là một huyện (_amphoe_) ở phía tây của tỉnh Sisaket, đông bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Huai Thap
**Mueang Chan** () là một huyện (_amphoe_) của tỉnh Sisaket, đông bắc Thái Lan. ## Lịch sử Tiểu huyện (_king amphoe_) đã được lập ngày 1 tháng 4 năm 1992, khi 3 _tambon_ được tách
**Sikhoraphum** (; ) là một huyện (_amphoe_) ở miền trung của tỉnh Surin, đông bắc Thái Lan. ## Địa lý Các huyện giáp ranh (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Sanom và
Người **Khorat Thai** hoặc **Korat Thai** (; ) là nhóm sắc tộc được đặt tên theo nơi định cư chính của họ là tỉnh Nakhon Ratchasima, được gọi một cách không chính thức là "Korat".
**Tiếng Kuy** còn gọi là **tiếng** **Kui** hoặc **tiếng** **Kuay** (; ), là một ngôn ngữ thuộc ngữ chi Cơ Tu, ngữ hệ Nam Á được nói bởi người Kuy ở Đông Nam Á. Tiếng