✨Seguenzia

Seguenzia

Seguenzia là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Seguenziidae.

Các loài

According to the Cơ sở dữ liệu sinh vật biển$ (WoRMS), the following species with valid name are gồm cód withtrong genus Seguenzia:

  • Seguenzia angonia Marshall, 1991
  • Seguenzia antarctica Thiele, 1925
  • Seguenzia balicasagensis Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Seguenzia beloni Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Seguenzia calliana Dall, 1919
  • Seguenzia carinata Jeffreys, 1876: đồng nghĩa của Carenzia carinata (Jeffreys, 1877)
  • Seguenzia certoma Dall, 1919
  • Seguenzia cervola Dall, 1919
  • Seguenzia chariessa Marshall, 1991
  • Seguenzia chelina Marshall, 1983
  • Seguenzia compta Marshall, 1983
  • Seguenzia conopia Marshall, 1983
  • Seguenzia costulifera Schepman, 1909
  • Seguenzia dabfari Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Seguenzia dautzenbergi Schepman, 1909
  • Seguenzia donaldi Ladd, 1982 †
  • Seguenzia eidalima Marshall, 1991
  • Seguenzia elegans Jeffreys, 1885
  • Seguenzia elegantissima Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Seguenzia emmeles Marshall, 1991
  • Seguenzia eritima A. E. Verrill, 1884
  • Seguenzia eutyches Marshall, 1991
  • Seguenzia fatigans Barnard, 1963
  • Seguenzia floridana Dall, 1927
  • Seguenzia formosa Jeffreys, 1876: đồng nghĩa của Seguenzia monocingulata
  • Seguenzia fulgida Marshall, 1983
  • Seguenzia giovia Dall, 1919
  • Seguenzia hapala Woodring, 1928
  • Seguenzia hosyu Habe, 1953
  • Seguenzia ionica Watson, 1878: đồng nghĩa của Quinnia ionica (Watson, 1878)
  • Seguenzia iota Marshall, 1991
  • Seguenzia keikoae Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Seguenzia levii Marshall, 1991
  • Seguenzia louiseae A.H. Clarke, 1961
  • Seguenzia matara Marshall, 1988
  • Seguenzia megaloconcha Rokop, 1972
  • Seguenzia metivieri Marshall, 1991
  • Seguenzia mirabilis Okutani, 1964
  • Seguenzia monocingulata Seguenza, 1876
  • Seguenzia nipponica Okutani, 1964
  • Seguenzia nitida A. E. Verrill, 1884
  • Seguenzia occidentalis Dall, 1908
  • Seguenzia orientalis Thiele, 1925
  • Seguenzia platamodes Marshall, 1991
  • Seguenzia praeceps Marshall, 1991
  • Seguenzia richeri Marshall, 1991
  • Seguenzia soyoae (Okutani, 1964)
  • Seguenzia stegastris Marshall, 1991
  • Seguenzia stephanica Dall, 1908
  • Seguenzia sumatrensis Thiele, 1925
  • Seguenzia textilis Marshall, 1983
  • Seguenzia transenna Marshall, 1983
  • Seguenzia trochiformis Poppe, Tagaro & Dekker, 2006
  • Seguenzia wareni Marshall, 1991
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Seguenzia nitida_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia antarctica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia balicasagensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia dabfari_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia beloni_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia elegantissima_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia elegans_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia eritima_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia keikoae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia hapala_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia trochiformis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia monocingulata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Seguenziidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Seguenzia_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Seguenziidae. ## Các loài According to the Cơ sở dữ liệu sinh vật biển$ (WoRMS), the following