✨Rubidi superoxide
Rubidi superoxide hoặc rubidi hyperoxide là một hợp chất vô cơ có công thức RbO2. Về trạng thái oxy hóa, superoxide có điện tích âm và rubidi có điện tích dương nên công thức cấu tạo của nó là (Rb+)(O2-):
: Rb + O2 → RbO2
Giống như các hyperoxide kiềm khác, dạng tinh thể của nó cũng có thể được phát triển trong dung dịch amonia.
Trong nhiệt độ từ 280 đến 360 °C, rubidi superoxide sẽ bị phân hủy, không để lại rubidi sesquioxide (Rb2O3), mà là rubidi peroxide (Rb2O2).
Tính chất
Nói một cách đại khái, RbO2 có cấu trúc tinh thể tương tự như calci carbide, nhưng bị biến dạng do hiệu ứng Jahn–Teller, làm cho cấu trúc tinh thể kém đối xứng với nhau. RbO2 đã được dự đoán là một chất cách điện thuận từ. Ở nhiệt độ thấp, nó chuyển sang trật tự phản sắt từ.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Rubidi superoxide** hoặc **rubidi hyperoxide** là một hợp chất vô cơ có công thức **RbO2**. Về trạng thái oxy hóa, superoxide có điện tích âm và rubidi có điện tích dương nên công thức cấu
**Rubidi** là nguyên tố hóa học với kí hiệu **Rb** và số hiệu nguyên tử 37. Rubidi là một kim loại kiềm rất mềm, có màu trắng xám giống kali và natri. Rubidi cũng là
**Caesi** (hay còn gọi là **Xê-si**, tiếng Anh: **cesium**, tiếng Latinh: "caesius") là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Cs** và số nguyên tử bằng 55. Nó là một
**Natri** (bắt nguồn từ tiếng Tân Latinh: _natrium_; danh pháp IUPAC: **sodium**; ký hiệu hóa học: **Na**) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm có hóa trị một trong bảng tuần
**Franci**, trước đây còn gọi là **eka-caesi** hay **actini K**, là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Fr** và số hiệu nguyên tử bằng 87. Nó có độ âm