✨Reinwardtoena crassirostris
Reinwardtoena crassirostris là danh pháp khoa học của một loài chim thuộc họ Bồ câu (Columbidae) do nhà động vật học người Anh John Gould lần đầu mô tả vào năm 1856. Đây là loài đặc hữu tại quần đảo Solomon, sinh sống chủ yếu trong các khu rừng đồi ở độ cao 500–900 m. R. crassirostris có ngoại hình to lớn và lực lưỡng, với chiều cao rơi vào khoảng 40–42 cm. Chim sở hữu cho mình một bộ mào màu xám tím nhạt, dễ phân biệt. Ở giai đoạn trưởng thành, loài này chủ yếu mang màu xám xanh, cùng một cái đuôi hơi đen và cái cổ màu vàng da bò lẫn chút sắc xám. Mỏ loài có màu đỏ và đầu chóp mỏ có màu vàng. Cả hai giống đực và cái nhìn chung giống nhau. Chim non không có mào, nhưng lại có phần đầu đen hơn và phần cánh uể oải hơn so với con trưởng thành.
Khẩu phần ăn chủ yếu của R. crassirostris là các loại quả trên tán cây. Bình thường, chim hay sống đơn độc hoặc theo từng cặp. Tính đến nay, người ta chỉ mới phát hiện ra duy nhất một chiếc tổ do loài lập, vào tháng 11 năm 1995 trên một vách đá hiểm trở. Tổ bao gồm 1 quả trứng, được ấp bởi chim bố lẫn chim mẹ. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế phân loại R. crassirostris vào nhóm "sắp bị đe dọa" do số lượng loài tương đối ít và có xu hướng suy giảm bởi những khu rừng đất thấp nằm trong phạm vi phân bố của chúng đang bị khai phá trên diện rộng.
Phân loài và hệ thống
Nhà điểu học John Gould lần đầu mô tả Reinwardtoena crassirostris vào năm 1865 nhưng với tên gọi Turacoena crassirostris dựa trên một mẫu vật đến từ hòn Guadalcanal thuộc quần đảo Solomon. Đến năm 1876, nhà động vật học người Ý Tommaso Salvadori lần đầu chuyển loài về chi Reinwardtoena. Tuy nhiên, sau này, một số học giả lại có suy nghĩ khác; họ cho rằng đây là loài chim duy nhất thuộc chi Coryphoenas trong những tác phẩm của mình. Tên chung Reinwardtoena là để vinh danh nhà tự nhiên học người Hà Lan Caspar Reinwardt. Người ta đã kết hợp họ của ông với từ () thuộc tiếng Hy Lạp cổ, mang nghĩa "bồ câu". Tên riêng crassirostris có nguồn gốc từ tiếng Latin: crassus (dày đặc) và rostris (có mỏ). Trong tiếng Anh, Liên minh các nhà điểu học Quốc tế chính thức lấy "crested cuckoo-dove" làm tên thông thường cho R. crassirostris. Một số tên thông thường khác cho loài phải kể đến như "crested pigeon" và "crested long-tailed pigeon". Ở ngôn ngữ Duke tại đảo Kolombangara, chim được biết đến với cái tên ngumúlu.
R. crassirostris là một trong tổng số ba loài thuộc chi Reinwardtoena.
Dù R. crassirostris là một loài chim khá dễ phân biệt, nhiều người vẫn nhầm lẫn nó với một số loài khác. Khi bay, bộ mào của cá thể nằm ngang và khó có thể nhìn ra; chính vì lí do ấy, người ta thường hay nhầm lẫn giữa R. crassirostris và loài Gymnophaps solomonensis khi không quan sát rõ chúng lúc đang bay. G. solomonensis là loài chim bồ câu với các đặc điểm: mỏ mỏng hơn, cánh dài hơn, đuôi ngắn hơn, và phần thân trên nhỏ gọn hơn R. crassirostris. Đôi khi, người ta cũng hay nhầm lẫn R. crassirostris với loài bồ câu Choiseul đã tuyệt chủng vào khoảng đầu thế kỉ thứ 20. Cả hai loài vật có ngoại hình cực kì khác biệt nhưng chúng đều có mào. Những trường hợp nhận dạng nhầm R. crassirostris thành bồ câu Choiseul đã dẫn đến một số tuyên bố cho rằng loài chim này vẫn còn tồn tại.
Tình trạng
Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế phân loại Reinwardtoena crassirostris vào nhóm "sắp bị đe dọa". Trong phạm vi phân bố của mình, loài bồ câu này không phổ biến và xuất hiện với mật độ thấp. Tuy vậy, người ta cũng có thể thường xuyên bắt gặp loài ở các vùng khác nhau và loài thường phổ biến ở những địa phương nhỏ. R. crassirostris phân bố rộng rãi ở Santa Isabel; tương đối rộng ở Kolombangara, Guadalcanal và San Cristobal; hiếm gặp ở Bougainville. Quy mô quần thể của R. crassirostris chưa được ước tính, nhưng người ta tin rằng số lượng loài khá ít và đang có xu hướng suy giảm bởi những khu rừng đất thấp nằm trong phạm vi phân bố của loài đang bị khai phá trên diện rộng. Các học giả cho rằng số lượng loài ở những khu vực đất thấp cũng đang suy giảm liên tục; nhưng ở những khu vực đồi núi, số lượng loài chỉ đang dần dần giảm. Săn bắt cũng là một trong những tác nhân gây hại đến R. crassirostris, tuy nhiên người ta tin rằng việc săn không để lại tác động quá lớn.