✨Radi nitrat

Radi nitrat

Radi nitrat là một muối phóng xạ có công thức hóa học Ra(NO3)2. Nó là một chất rắn màu trắng, nhưng các mẫu để lâu ngày thường có màu xám vàng. Nó có độ hòa tan thấp hơn bari nitrat, bị phân hủy ở 280 °C thành radi oxide.

Điều chế

Radi nitrat được tạo ra bởi phản ứng của radi carbonat hoặc radi sulfat với acid nitric: :RaCO3 + HNO3 → Ra(NO3)2 + CO2 + H2O

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Radi nitrat** là một muối phóng xạ có công thức hóa học **Ra(NO3)2**. Nó là một chất rắn màu trắng, nhưng các mẫu để lâu ngày thường có màu xám vàng. Nó có độ hòa
**Radi carbonat** là một hợp chất vô cơ, một muối carbonat của radi, có công thức hóa học **RaCO3**. Muối này là một chất rắn dạng bột màu trắng, độc hại, có tính phóng xạ,
thumb|Những thùng chất thải phóng xạ [[Chất thải cấp thấp|cấp thấp của TINT]] **Chất thải phóng xạ** là chất thải chứa vật liệu phóng xạ. Chất thải phóng xạ thường là sản phẩm phụ của
**Bari** là một nguyên tố hoá học có ký hiệu là **Ba** và số hiệu nguyên tử là 56. Nó là nguyên tố thứ năm trong nhóm 2 của bảng tuần hoàn và là một
**Urani** hay **uranium** là một nguyên tố hóa học kim loại màu trắng thuộc nhóm Actini, có số nguyên tử là 92 trong bảng tuần hoàn, được ký hiệu là **U**. Trong một thời gian
**Niên biểu hóa học** liệt kê những công trình, khám phá, ý tưởng, phát minh và thí nghiệm quan trọng đã thay đổi mạnh mẽ vốn hiểu biết của nhân loại về một môn khoa