✨Quốc ca Khu tự trị Khanty-Mansi

Quốc ca Khu tự trị Khanty-Mansi

thumb|Ghi âm nhạc cụ của bài hát Quốc ca Khu tự trị Khanty-Mansi (tiếng Nga: Гимн Ханты-Мансийского автономного округа, Gimn Khanty-Mansiyskogo avtonomnogo okruga) là quốc ca của Khu tự trị Khanty-Mansi, một chủ thể liên bang của Nga. Đây là một trong những biểu tượng của Khu tự trị Khanty-Mansi cùng với cờ và huy hiệu. Nó được viết lời bởi Alexander Padchenko, và được phổ nhạc bởi Alexander Padchenko và Viktor Khudoley và được chấp nhận chính thức vào năm 2004.

Lời

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|Ghi âm nhạc cụ của bài hát **Quốc ca Khu tự trị Khanty-Mansi** (tiếng Nga: Гимн Ханты-Мансийского автономного округа, _Gimn Khanty-Mansiyskogo avtonomnogo okruga_) là quốc ca của Khu tự trị Khanty-Mansi, một chủ thể liên
**Trường Đại học Quốc gia Tyumen** Trường Đại học Quốc gia Tyumen (Tiếng nga: **Тюменский госуда́рственный университе́т,** viết tắt: **ТюмГУ;** Tiếng Anh: **University of Tyumen**; viết tắt: **UT**)(ĐHQG Tyumen) là trường đại học đầu tiên
**Cộng hòa Komi** (tiếng Nga: Респу́блика Ко́ми, Respublika Komi; tiếng Komi: Коми Республика, Komi Respublika) là một chủ thể liên bang của Nga (một nước cộng hòa), thủ phủ là thành phố Syktyvkar. ## Địa
**Chuyến bay 120 của UTair** là một chuyến bay vận chuyển hành khách nội địa thường lệ từ Tyumen Surgut, khu tự trị Khanty-Mansi, Nga. Ngày 02 tháng 4 năm 2012, chiếc ATR 72-200 của
**Siberia** (, ) là vùng đất rộng lớn gần như nằm trọn trong nước Nga, chiếm gần toàn bộ phần Bắc Á và bao gồm phần lớn thảo nguyên Á-Âu. Siberia trong lịch sử là
**Cuộc chinh Siberia** (tiếng Nga: Покорение Сибири) diễn ra trong gần 2 thế kỷ, bắt đầu từ năm 1580 đến năm 1778, khi Hãn quốc Sibir trở thành một cơ cấu chính trị lỏng lẻo
thumb|right|Đồng bằng tây Siberian trên ảnh vệ tinh vùng [[Bắc Á.]] **Bể dầu khí Tây Siberia** là bể dầu khí có diện tích lớn nhất trên thế giới, trải rộng trên diện tích 2,2 triệu
nhỏ|Sách _Mitologia Comparata (Thần thoại đối chiếu)_ năm 1887 bằng [[tiếng Ý]] **Thần thoại học** (tiếng Hy Lạp: _μυθολογία_ ghép từ _μῦθος_ - "thần thoại" hay "truyền thuyết" và _λόγος_ - "lời nói", "câu chuyện",