✨Quasipaa

Quasipaa

Quasipaa là một chi động vật lưỡng cư trong họ Dicroglossidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 8 loài và 88% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.

Các loài

Chi này có 11 loài:

Hình ảnh

Tập tin:Paa exilispinosa.jpg
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Quasipaa spinosa_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Chúng được tìm thấy ở Trung Quốc, Hồng Kông, Việt Nam, có thể cả Lào, và có thể cả Myanmar. Các môi trường sống tự nhiên
**_Quasipaa_** là một chi động vật lưỡng cư trong họ Dicroglossidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 8 loài và 88% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng. ## Các loài Chi này có 11 loài:
**Ếch gai sần** (danh pháp: **_Quasipaa verrucospinosa_**) là một loài ếch trong họ Ranidae. Đây là một loài đang bị đe dọa do mất môi trường sống. Loài này được tìm thấy ở Lào, Việt
**_Paa exilispinosa_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Nó được tìm thấy ở Trung Quốc và Hồng Kông. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp
**_Quasipaa yei_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Chúng là loài đặc hữu của Trung Quốc. Môi trường sống tự nhiên của nó là các con sông.
**_Quasipaa shini_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Chúng là loài đặc hữu của Trung Quốc. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp nhiệt đới
**_Quasipaa boulengeri_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Chúng là loài đặc hữu của Trung Quốc. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc
**_Quasipaa jiulongensis_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Chúng là loài đặc hữu của Trung Quốc. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp nhiệt đới
**_Paa boulengeri_** là một loài ếch trong họ Ranidae. Loài này có ở Trung Quốc và có thể cả Việt Nam. Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt
**_Quasipaa yei_** là một loài ếch thuộc họ Ranidae. Đây là loài đặc hữu của Trung Quốc. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ôn đới và sông ngòi. Chúng hiện đang bị
**Họ Ếch nhái thực** (tên khoa học: **_Dicroglossidae_**) là một họ động vật lưỡng cư trong bộ Anura. Họ này có 14-15 chi với 186 loài. ## Phân bố Họ này phân bố ở khu