Quách Chính Cương (;
sinh tháng 1 năm 1970) là cựu sĩ quan quân đội mang hàm Thiếu tướng của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA). Sau 46 ngày được thăng quân hàm Thiếu tướng vào tháng 2 năm 2015, ông bị bắt giữ để điều tra do nghi ngờ "vi phạm kỷ luật đảng" — cụm từ thường được Trung Quốc sử dụng để chỉ hành vi tham nhũng.
Tiểu sử
Quách Chính Cương sinh tháng 1 năm 1970 tại Lễ Tuyền, tỉnh Thiểm Tây. Tháng 3 năm 1989, ông gia nhập Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc, đương thời cha ông là Quách Bá Hùng đang làm Phó Tham mưu trưởng Quân khu Lan Châu, một trong bảy đại quân khu của Trung Quốc.
Năm 2010, Quách được phong quân hàm Đại tá khi mới 40 tuổi. Ba năm sau, tháng 4 năm 2013, ông được bổ nhiệm làm Ủy viên Thường vụ Đảng ủy Quân khu tỉnh, Chủ nhiệm Chính trị Quân khu tỉnh Chiết Giang và được bầu làm Đại biểu Đại hội đại biểu nhân dân tỉnh Chiết Giang khóa 12. Ngày 14 tháng 1 năm 2015, Quách Chính Cương được thăng quân hàm Thiếu tướng và đảm nhiệm chức Phó Chính ủy Quân khu tỉnh Chiết Giang.
Ngày 10 tháng 2 năm 2015, Quách Chính Cương bị Viện Kiểm sát Quân sự bắt giữ với các cáo buộc tham nhũng
Gia đình
Quách Chính Cương là con trai của Thượng tướng Quách Bá Hùng, nguyên Ủy viên Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc, nguyên Phó Chủ tịch Quân ủy Trung ương Trung Quốc. Tháng 4 năm 2015, ông bị điều tra và đến tháng 7 năm 2015, ông Quách Bá Hùng bị tuyên phạt án tù chung thân về tội tham nhũng và bị tước quân hàm Thượng tướng. Khi Quách Chính Cương bị bắt giữ với các cáo buộc tham nhũng thì bà cũng bị bắt theo chồng.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Quách Chính Cương** (; sinh tháng 1 năm 1970) là cựu sĩ quan quân đội mang hàm Thiếu tướng của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Sau 46 ngày được thăng quân hàm
**Quách Bá Hùng** (sinh tháng 7 năm 1942) là Thượng tướng về hưu Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông Hùng, được cho là thân tín của cựu Chủ tịch nước Trung Quốc Giang
**Quách Nguyên Cường** (tiếng Trung giản thể: 郭元强, bính âm Hán ngữ: _Guō Yuánqiáng_, sinh tháng 7 năm 1965, người Hán) là chuyên gia hóa học, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung
**Quách Tĩnh** còn gọi là **Quách Tịnh**, **Quách Tỉnh** (tiếng Trung: 郭靖, bính âm: _Guō Jìng_) là nhân vật chính trong tiểu thuyết _Anh hùng xạ điêu_ của Kim Dung. Quách Tĩnh cũng là nhân
**Quách Hoài** (chữ Hán: 郭淮, Bính âm: Guo Huai; 187–255) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Quách Hoài có tên tự là **Bá Tế** (伯濟),
**Cà Mau** là tỉnh ven biển ở cực nam của Việt Nam. Cà Mau là tỉnh duyên hải tận cùng về phía Nam của Việt Nam thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long. ## Thời
Khu di tích nhạc sĩ Cao Văn Lầu **Lịch sử hành chính Bạc Liêu** được lấy mốc từ cuộc cải cách hành chính Nam Kỳ năm 1900. Theo đó, tỉnh Bạc Liêu được thành lập **Mông Cương** (; chính tả bản đồ bưu chính: **_Mengkiang_**; Hepburn: **Mōkyō**), là một khu tự trị tại Nội Mông nằm dưới chủ quyền của Trung Quốc và do Đế quốc Nhật Bản kiểm soát.
**Quách Văn Phẩm** (1920-1941) là một nhà cách mạng Việt Nam. Ông từng giữ chức Ủy viên thường vụ Tỉnh ủy Cà Mau, là một trong những nhân vật quan trọng trong cuộc Khởi nghĩa
**Từ Tài Hậu** (tiếng Trung Quốc giản thể: 徐才厚, bính âm: _Xú Cáihòu_; 1943 – 2015 Từ Tài Hậu được cho là có mối quan hệ thân thiết với Giang Trạch Dân, cựu tổng bí
**Tân Cương** (; ; bính âm bưu chính: **Sinkiang**), tên chính thức là **Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương**, là một khu vực tự trị tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:%E6%94%BF%E5%BA%9C%E4%BA%A4%E4%BB%A3%E4%BF%AE%E6%94%B9%E9%81%B8%E8%88%89%E5%88%B6%E5%BA%A6%E8%8D%89%E6%A1%88_20210413.png|phải|nhỏ|300x300px|[[Chính phủ Hồng Kông công bố dự thảo Điều lệ hoàn thiện chế độ bầu cử (tổng hợp sửa đổi) vào ngày 13 tháng 4 năm 2021.]] **Cải cách chế độ chính trị Hồng Kông
**Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Hà Nam** (Tiếng Trung Quốc: 河南省人民政府省长, Bính âm Hán ngữ: _Hé Nán shěng rénmín zhèngfǔ shěng zhǎng_, _Hà Nam tỉnh Nhân dân Chính phủ Tỉnh trưởng_) được bầu
**Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Hồ Bắc** (tiếng Trung: 湖北省人民政府省长, bính âm: _Hú Běi shěng rénmín zhèngfǔ shěng zhǎng_, _Hồ Bắc tỉnh Nhân dân Chính phủ Tỉnh trưởng_) được bầu cử bởi Đại
**Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Vân Nam** (Tiếng Trung Quốc: 云南省人民政府省长, Bính âm Hán ngữ: _Yún Nán shěng rénmín zhèngfǔ shěng zhǎng_, _Vân Nam tỉnh Nhân dân Chính phủ Tỉnh trưởng_) được bầu
**Hà Nội** là thủ đô, là thành phố trực thuộc trung ương và cũng là một đô thị loại đặc biệt của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hà Nội nằm về
Tranh vẽ cảnh vua Lê thiết triều của Samuel Baron - thời Lê Trung Hưng thế kỷ XVII. **Hành chính Đàng Ngoài thời Lê trung hưng**, hay còn gọi là **hành chính Đại Việt thời
## Tân Cương ### Ô Lỗ Mộc Tề (Ürümqi) ### Khắc Lạp Mã Y (Karamay) ### Thổ Lỗ Phiên (Turfan) ### Cáp Mật (Kumul) ### Xương Cát ### Bác Nhĩ Tháp Lạp (Bortala) ### Ba
**Vương Cương** (chữ Hán: 王纲, ? - ?), tự Tính Thường, người Dư Diêu, Chiết Giang, quan viên nhà Minh. Ông là tổ 7 đời của triết gia Vương Dương Minh, được sử cũ xếp
**Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Hà Bắc** được bầu cử bởi Đại hội Đại biểu nhân dân tỉnh Hà Bắc, lãnh đạo bởi thành viên của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Cán bộ,
**Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc** (), viết tắt **Chính Hiệp Toàn quốc** () hoặc **Ủy ban Toàn quốc Chính Hiệp** (), là tổ chức cấp quốc
**Văn phòng liên lạc tại Ma Cao**, tên chính thức là **Văn phòng Liên lạc Chính phủ Nhân dân Trung ương tại Đặc khu hành chính Ma Cao** ( (abbreviated: ); tiếng Bồ Đào Nha:
**Quách Thánh Thông** (chữ Hán: 郭聖通; 1 - 52), còn gọi **Quang Vũ Quách hoàng hậu** (光武郭皇后) hay **Phế hậu Quách thị** (废后郭氏), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Quang Vũ
**Lưu Cương** (chữ Hán: 劉彊, 25-58), tức **Đông Hải Cung vương** (東海恭王), là tông thất nhà Hán, phiên vương tiểu quốc Đông Hải, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thái tử
**Quách Tử Nghi** (chữ Hán: 郭子儀; 5 tháng 9, 697 – 9 tháng 7, 781), là một danh tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ dưới 4 đời Hoàng đế nhà
**Ý An Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 懿安皇后, 780 - 25 tháng 6, năm 848), còn được gọi là **Quách Quý phi** (郭貴妃) hay **Quách Thái hậu** (郭太后), là nguyên phối của Đường Hiến Tông
Hoàng giáp **Quách Hữu Nghiêm** (郭有嚴, 1442-1503), quê xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình, quan nhà Lê sơ, dưới hai đời vua Lê Thánh Tông và Lê Hiến Tông, tới chức Thượng
**_Đại nghiệp kiến quốc_** (建国大业, _Kiến quốc đại nghiệp_) là một bộ phim của điện ảnh Trung Quốc được Tập đoàn điện ảnh Trung Quốc đầu tư sản xuất vào năm 2009 để kỷ niệm
**Minh Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 明元皇后; ? - 263), họ Quách, là Hoàng hậu thứ hai của Tào Ngụy Minh Đế Tào Duệ, và là Hoàng thái hậu dưới thời Tào Ngụy Phế Đế
**Đích Phúc tấn Quách Lạc La thị** (chữ Hán: 嫡福晉郭絡羅氏; 1680-1726), Phúc tấn nhà Thanh, là vợ cả của Liêm Thân vương Dận Tự, Hoàng tử thứ 8 tính trong số những người con trưởng
**Quách Tấn** (1910 – 1992), tự là **Đăng Đạo**, hiệu **Trường Xuyên**, các tiểu hiệu là **Định Phong, Cổ Bàn Nhân, Thi Nại Thị, Lão giữ vườn**; là một nhà thơ Việt Nam. Ông cùng
**Võ Tắc Thiên** (chữ Hán: 武則天, 624 - 16 tháng 12, 705) hay **Vũ Tắc Thiên**, thường gọi **Võ hậu** (武后) hoặc **Thiên hậu** (天后), là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái
**Quách Đình Bảo** (1434–1508) là một chính trị gia thời vua Lê Thánh Tông. Theo Lịch triều hiến chương loại chí, ông là một trong 18 vị quan phò tá có công lao và tài
**Trường chinh** (, ) là một phim truyền hình chính luận do Kim Thao và Đường Quốc Cường đạo diễn, xuất phẩm ngày 18 tháng 06 năm 2001 tại Bắc Kinh. ## Lịch sử Phim
**Loạn Quách Bốc** (chữ Hán: 郭卜之亂, _Quách Bốc chi loạn_) là cuộc binh biến cuối thời nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, thúc đẩy thêm sự suy yếu của nhà Lý và mở ra
**Quách Vĩnh Hồng** (tiếng Trung giản thể: 郭永红, bính âm Hán ngữ: _Guō Yǒnghóng_, sinh tháng 7 năm 1968, người Hán) là nữ chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Bà là
**Nguyễn Hữu Chỉnh** (, 1741 - 15 tháng 1 năm 1788), biệt hiệu **Quận Bằng** (鵬郡), là nhà quân sự, chính trị có ảnh hưởng lớn của Đại Việt thời Lê trung hưng và Tây
**Quách Đức Hải** (chữ Hán: 郭德海, ? – 1234), tự **Đại Dương**, người huyện Trịnh, Hoa Châu , tướng lãnh người dân tộc Hán của Đế quốc Mông Cổ. ## Xuất thân Đức Hải là
MÔ TẢ SẢN PHẨMCUSHION LEMONDE QUÁCH ÁNH Only : kShop có sẵn tone #01 : tone sáng☀️Sự kết hợp của KEM LÓT + PHẤN NƯỚC trong 1 hộp Cushion Le.monade này sẽ làm việc makeup
**Hành chính Việt Nam thời Bắc thuộc lần 3** phản ánh bộ máy cai trị tại Việt Nam của hai triều đại phương Bắc là nhà Tùy và nhà Đường từ năm 602 đến năm
**Dịch Cương** (tiếng Trung giản thể: 易纲; bính âm Hán ngữ: _Yì Gāng_; sinh ngày 5 tháng 3 năm 1958, người Hán) là chuyên gia kinh tế, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân
**Binh đoàn Sản xuất và Xây dựng Tân Cương** (), tên khác là **Công ty Tập đoàn Tân Kiến Trung Quốc** (中国新建集团公司), Các binh đoàn kiến thiết được chính quyền Cộng hòa Nhân dân Trung
**Hà Khả Cương** (chữ Hán: 何可綱, ? – 1631), quê quán Liêu Đông, tướng lĩnh cuối thời Minh, nhậm chức Ninh Viễn đạo trung quân, là người liêm khiết dũng cảm, có tài lãnh đạo
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
**Cuộc đảo chính tại Nam Việt Nam năm 1963** là cuộc đảo chính nhằm lật đổ chính thể Đệ nhất Cộng hòa Việt Nam của Tổng thống Ngô Đình Diệm và Đảng Cần lao Nhân
**Chính danh** (chữ Hán: 正名) là một học thuyết trong triết học Trung Hoa, đặc biệt nổi bật trong Nho gia, nhấn mạnh rằng tên gọi (danh) phải phản ánh đúng bản chất và vai
**Vương Tư Chính** (chữ Hán: 王思政), không rõ năm sinh năm mất, người huyện Kì, Thái Nguyên , là tướng lĩnh nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời
**Số điện thoại thứ 601** () là một bộ phim điện ảnh được đạo diễn Trương Quốc Lập sản xuất năm 2006. Bộ phim được công chiếu trên khắp Trung Quốc vào ngày 16 tháng
**Lý Thế Tích** (李世勣) (594 – 1 tháng 1 năm 670), nguyên danh **Từ Thế Tích** (徐世勣), dưới thời Đường Cao Tông được gọi là **Lý Tích** (李勣), tên tự **Mậu Công** (懋功), thụy hiệu
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều