✨Potez 630

Potez 630

Potez 630 và các mẫu máy bay bắt nguồn từ nó là một dòng máy bay hai động cơ được phát triển cho Armée de l'Air (không quân Pháp) vào cuối thập niên 1930. Thiết kế của nó cùng thời với loại Bristol Blenheim của Anh và Messerschmitt Bf 110 của Đức.

Quốc gia sử dụng

; Armée de l'Air Aéronautique navale ; Chính phủ Vichy Armée de l'air de l'Armistice ; Forces Aériennes Françaises Libres ; Luftwaffe ; Không quân Hy Lạp ; Regia Aeronautica ; Không quân Ba Lan lưu vong tại Pháp ; Không quân Hoàng gia Romania ; Không quân Thụy Sĩ ; *Không quân Hoàng gia Nam Tư

Dân dụng

  • Air Bleu (2 chiếc dùng để chở bưu phẩm)

Tính năng kỹ chiến thuật (Potez 63.11A.3)

nhỏ|Potez 63.11 thuộc Groupe Autonome d'Observation (GAO) 510

Đặc điểm riêng

*Tổ lái*: 3 Chiều dài: 10,93 m (35 ft 11 in) Sải cánh: 16,00 m (52 ft 6 in) Chiều cao: 3,08 m (10 ft 1 in) Diện tích cánh: 32,7 m² (352 ft²) Trọng lượng rỗng: 3.135 kg (6.911 lb) Trọng lượng có tải: 3.845 kg (8.488 lb) Trọng lượng cất cánh tối đa**: 4.530 kg (9.987 lb) *Động cơ: 2 x Gnome-Rhône 14M-4/5, 522 kW (700 hp) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

*Vận tốc cực đại*: 425 km/h (264 mph) Tầm bay: 1.500 km (932 miles) Trần bay: 8.500 m (27.885 ft) Vận tốc lên cao**: 500 m/phút (1.640 ft/phút)

Vũ khí

  • 3 khẩu súng máy MAC 1934 7,5 mm
  • 4 quả bom 50 kg (110 lb)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Potez 630** và các mẫu máy bay bắt nguồn từ nó là một dòng máy bay hai động cơ được phát triển cho Armée de l'Air (không quân Pháp) vào cuối thập niên 1930. Thiết
__NOTOC__ Danh sách máy bay :A B C-D E-H I-M N-S T-Z ## N ### Naglo * Naglo D.II ### Nakajima Aircraft Company * Nakajima A1N * Nakajima A2N * Nakajima A4N * Nakajima A6M2-N
**Máy bay quân sự giữa hai cuộc chiến tranh thế giới** là các máy bay quân sự được phát triển và sử dụng trong khoảng thời gian giữa Chiến tranh thế giới I và Chiến
thế=Một phi công của Không quân Hoa Kỳ điều khiển một máy bay F-35A Lightning II được giao cho Phi đội Tiêm kích 58, Phi đoàn Tiêm kích 33 vào vị trí để tiếp nhiên
__NOTOC__ Danh sách máy bay :A B C-D E-H I-M N-S T-Z ## C ### CAB * CAB Minicab * CAB Supercab ### CAIC xem Chengdu ### Call Aircraft Company * CallAir S-1 * CallAir