✨Pleuronectidae

Pleuronectidae

Pleuronectidae là một họ cá thân bẹt. Chúng được gọi là Cá bơn mắt phải vì hầu hết các loài nằm ở đáy biển trên phần bên phải của chúng với cả hai mắt ở phần phải.

Các Phân họ và Chi

Phân họ Paralichthodinae

  • Paralichthodes

Phân họ Pleuronectinae

  • Acanthopsetta
  • Atheresthes
  • Cleisthenes
  • Clidoderma
  • Dexistes
  • Embassichthys
  • Glyptocephalus
  • Hippoglossoides
  • Hippoglossus
  • Hypsopsetta
  • Isopsetta
  • Kareius
  • Lepidopsetta
  • Limanda
  • Liopsetta
  • Lyopsetta
  • Microstomus
  • Parophrys
  • Platichthys
  • Pleuronectes
  • Pleuronichthys
  • Psettichthys
  • Pseudopleuronectes
  • Reinhardtius
  • Tanakius
  • Verasper

Phân họ Poecilopsettinae

  • Marleyella
  • Nematops
  • Poecilopsetta

Phân họ Rhombosoleinae

  • Ammotretis
  • Azygopus
  • Colistium
  • Oncopterus
  • Pelotretis
  • Peltorhamphus
  • Psammodiscus
  • Rhombosolea
  • Taratretis
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Pleuronectidae** là một họ cá thân bẹt. Chúng được gọi là **Cá bơn mắt phải** vì hầu hết các loài nằm ở đáy biển trên phần bên phải của chúng với cả hai mắt ở
**Bộ Cá bơn** (danh pháp khoa học: **_Pleuronectiformes_**), còn gọi là **cá thờn bơn**, **cá thân bẹt**, là một bộ cá trong số các loài cá vây tia, còn được gọi là Heterosomata, đôi khi
**_Hippoglossus stenolepis_** là một loài thuộc họ Pleuronectidae. Đây là loài cá thân bẹt sinh sông ở phía bắc Thái Bình Dương và bị đánh bắt bởi những người câu cá thương mại, câu cá
**Biển Greenland** là một vùng biển tiếp giáp Greenland về phía tây, quần đảo Svalbard về phía đông, eo biển Fram và Bắc Băng Dương về phía bắc, và biển Na Uy và Iceland về
**_Pleuronectes ferruginea_** là một loài cá thuộc họ Pleuronectidae. Chúng thường được tìm thấy ở Canada và Hoa Kỳ.
Đây là **danh sách các họ cá** được sắp xếp theo thứ tự abc theo tên khoa học. __NOTOC__ A - B - C - D - E - F - G - H -
**_Achirus lineatus_** là một loài cá bơn được tìm thấy ở Tây Đại Tây Dương. Chiều dài thường gặp ở loài là 17 cm. Thường bị xem là cá tạp trong đánh bắt thương mại, vì
**_Hippoglossus hippoglossus_** là loài cá dẹt thuộc họ Pleuronectidae. Loài này là cá tầng đáy sống trên hoặc gần đáy biển có chất nền là cát, sỏi hoặc đất sét ở độ sâu trong khoảng
**_Myxobolus_** là một chi động vật thân nhớt chứa nhiều loài ký sinh trên cá như _Myxobolus cerebralis_. Một số loài cá, chẳng hạn như _Chelon labrosus_, có thể là vật chủ của nhiều loài
**Cá bơn răng lớn** hay **cá bơn cát** là các loài cá bơn thuộc họ **Paralichthyidae** của bộ cá thân bẹt (Pleuronectiformes) Họ cá bơn này chứa 14 chi cá với tổng cộng 110 loài