✨Plectranthias

Plectranthias

Plectranthias là một chi cá biển thuộc phân họ Anthiadinae trong họ Cá mú. Duy chỉ một loài có phạm vi phân bố ở Đại Tây Dương, là Plectranthias garrupellus, tất cả các loài còn lại có phạm vi phân bố ở Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Rất nhiều loài trong chi này chỉ được tìm thấy ở một vài khu vực nhất định.

Từ nguyên

Từ định danh plectranthias được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: plêktronanthias, hàm ý có lẽ đề cập đến P. anthioides, loài điển hình của chi này ban đầu thuộc chi Plectropomus, cũng như mối quan hệ với các loài Anthiadidae khác.

Các loài

Tính đến năm 2025, có 67 loài được công nhận trong chi này, bao gồm:

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Plectranthias exsul_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983. ## Phân bố và môi trường sống _P. exsul_ có
**_Plectranthias raki_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2025. ## Từ nguyên Từ định danh _raki_ trong tiếng Dhivehi
**_Plectranthias mcgroutheri_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2021. ## Từ nguyên Từ định danh _mcgroutheri_ được đặt theo
**_Plectranthias anthioides_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1872. _P. anthioides_ có phạm vi phân bố ở vùng biển
**_Plectranthias ahiahiata_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2018. ## Từ nguyên Từ định danh _ahiahiata_ trong tiếng Rapa
**_Plectranthias elongatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2011. Danh pháp khoa học của chúng, _elongatus_, ám chỉ cơ
**_Plectranthias helenae_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980 ## Danh pháp khoa học Loài cá này được đặt
**_Plectranthias megalophthalmus_**, danh pháp thông thường là **cá mú thanh yên** (tiếng Anh: **Citron perchlet**), là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên
**_Plectranthias klausewitzi_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2006, được theo tên của Giáo sư Tiến sĩ Wolfgang Klausewitz
**_Plectranthias sheni_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2002, được theo tên của Giáo sư Shih-Chieh Shen, giảng viên
**_Plectranthias nazcae_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2008. ## Phân bố và môi trường sống _P. nazcae_ có
**_Plectranthias xanthomaculatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2011. Danh pháp khoa học của loài cá này, _xanthomaculatus_, ám
**_Plectranthias wheeleri_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Plectranthias chungchowensis_** là một loài cá thuộc họ Serranidae. Nó là loài đặc hữu của Đài Loan. ## Nguồn * Roberts, C. 1996. [http://www.iucnredlist.org/search/details.php/17604/all Plectranthias chungchowensis]. [http://www.iucnredlist.org 2006 IUCN Red List of Threatened Species. ]
**_Plectranthias pallidus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1995. Trong tiếng Latinh, _pallidus_ có nghĩa là "màu nhạt", ám
**_Plectranthias maekawa_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2018. ## Từ nguyên Từ định danh _maekawa_ được đặt theo
**_Plectranthias moretonensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2021. ## Từ nguyên Từ định danh _moretonensis_ được đặt theo
**_Plectranthias grahami_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2021. ## Từ nguyên Từ định danh _grahami_ được đặt theo
**_Plectranthias ferrugineus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2021. ## Từ nguyên Tính từ định danh _ferrugineus_ trong tiếng
**_Plectranthias parini_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1991. ## Phân bố và môi trường sống _P. parini_ có
**_Plectranthias alcocki_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2014. ## Từ nguyên Từ định danh _alcocki_ được đặt theo
**_Plectranthias alleni_**, thường được gọi là **cá mú Allen**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. Loài này được
**_Plectranthias cirrhitoides_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. Loài này được đặt theo tên của họ Cirrhitidae, vì
**_Plectranthias elaine_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2009. Nó được đặt theo tên của Elaine Heemstra, nhằm vinh
**_Plectranthias bauchotae_**, thường được gọi là **cá mú Bauchot**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. Loài này được
**_Plectranthias bennetti_**, thường được gọi là **cá mú Bennett**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2015, được đặt theo
**_Plectranthias garrupellus_**, danh pháp thông thường là **cá mú mơ**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1961. Đây là
**_Plectranthias gardineri_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1908. ## Từ nguyên Từ định danh _gardineri_ được đặt theo
**_Plectranthias fourmanoiri_**, thường được gọi **cá mú hai đốm** hay **cá mú Fourmanoir**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm
**_Plectranthias foresti_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1977. ## Phân bố và môi trường sống _P. foresti_
**_Plectranthias flammeus_**, thường được gọi là **cá mú lửa**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2013. Danh pháp khoa
**_Plectranthias japonicus_**, thường được gọi là **cá mú Nhật**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1883. Danh pháp khoa
**_Plectranthias jothyi_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1996, được đặt theo tên của Alexander A. Jothy, cựu nhân
**_Plectranthias inermis_**, thường được gọi **cá mú ca rô**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980.. ## Phân bố
**_Plectranthias intermedius_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1973. ## Phân bố và môi trường sống _P. intermedius_ có
**_Plectranthias pelicieri_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1994. ## Phân bố và môi trường sống _P. pelicieri_ có
**_Plectranthias nanus_**, thường được gọi **cá mú dải nâu**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. Trong tiếng Latinh
**_Plectranthias megalepis_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1880. ## Phân bố và môi trường sống _P. megalepis_ có
**_Plectranthias maculicauda_**, thường được gọi là **cá mú đốm đuôi**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1914. ## Phân
**_Plectranthias maugei_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980, được đặt theo tên của L. A. Mauge, đến từ
**_Plectranthias longimanus_**, thường được gọi là **cá mú vây dài**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1913. ## Phân
**_Plectranthias lasti_**, thường được gọi là **cá mú lưới**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1995, được đặt theo
**_Plectranthias knappi_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1996, được đặt theo tên của Leslie W. Knapp, làm việc
**_Plectranthias kamii_**, thường được gọi **cá mú ca rô**, là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. ## Phân bố
**_Plectranthias fijiensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983. ## Phân bố và môi trường sống _P. fijiensis_ có
**_Plectranthias rubrifasciatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1979. ## Phân bố và môi trường sống _P. rubrifasciatus_ có
**_Plectranthias sagamiensis_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1964. ## Phân bố và môi trường sống _P. sagamiensis_ có
**_Plectranthias robertsi_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1995, được đặt theo tên của Clive D. Roberts, người đầu
**_Plectranthias randalli_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1980. ## Phân bố và môi trường sống _P. randalli_ có
**_Plectranthias retrofasciatus_** là một loài cá biển thuộc chi _Plectranthias_ trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1979. ## Phân bố và môi trường sống _P. retrofasciatus_ có