✨Pictilabrus laticlavius

Pictilabrus laticlavius

Pictilabrus laticlavius là một loài cá biển thuộc chi Pictilabrus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1840.

Từ nguyên

Từ định danh của loài này, laticlavius, bắt nguồn từ tiếng Latinh, hàm ý đề cập đến những đốm màu xanh lam óng giống như họa tiết "clavi" trên đường biên của váy áo của giới quý tộc La Mã.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

P. laticlavius có phạm vi phân bố giới hạn ở Đông Nam Ấn Độ Dương. Loài này được tìm thấy dọc theo bờ biển phía nam nước Úc, từ Houtman Abrolhos (Tây Úc) trải dài đến Bryon Bay (New South Wales), bao gồm vùng biển bao quanh Tasmania.

P. laticlavius sống gần những rạn san hô phủ đầy tảo (hoặc cả bọt biển) ở vùng nước nông, độ sâu đến khoảng 40 m.

Mô tả

P. laticlavius có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 30 cm.

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 11; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9; Số tia vây ở vây ngực: 13; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.

Sinh thái và hành vi

Thức ăn của P. laticlavius nhỏ là các loài giáp xác, trong khi cá lớn ăn động vật chân bụng. Tuổi thọ tối đa được ước tính ở loài này là 10 tuổi.

P. laticlavius được đánh bắt trong hoạt động câu cá giải trí và cũng được bày bán với mục đích thương mại.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Pictilabrus laticlavius_** là một loài cá biển thuộc chi _Pictilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1840. ## Từ nguyên Từ định danh của loài này,
**_Pictilabrus viridis_** là một loài cá biển thuộc chi _Pictilabrus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1988. ## Từ nguyên Từ định danh _viridis_ trong tiếng
**_Pictilabrus_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này đều được tìm thấy ở vùng biển phía nam của Úc, và cũng là những loài đặc hữu của
**_Austrolabrus maculatus_** là loài cá biển duy nhất thuộc chi **_Austrolabrus_** trong họ Cá bàng chài. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1881. ## Từ nguyên Tiền tố _austro_ trong