✨Phrurolithus

Phrurolithus

Phrurolithus là một chi nhện trong họ Phrurolithidae.

Các loài

Có khoảng 87 loài được ghi nhận trong chi Phrurolithus:

  • Phrurolithus absurdus Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus adjacens Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus aemulatus Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus alatus Ivie & Barrows, 1935 i c g s
  • Phrurolithus annulus Zhou, Wang & Zhang, 2013 c g s
  • Phrurolithus anticus Wang, Chen, Zhou, Zhang & Zhang, 2015 c g s
  • Phrurolithus apacheus Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus apertus Gertsch, 1935 i c g s
  • Phrurolithus approximatus Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus banksi Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus bifidus Yin et al., 2004 i c g s
  • Phrurolithus callidus Gertsch, 1935 i c g s
  • Phrurolithus camawhitae Gertsch, 1935 i c g s
  • Phrurolithus cangshan Yang et al, 2010 i c g s
  • Phrurolithus catalinius Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus celatus Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus claripes (Dönitz & Strand, 1906) i c g s
  • Phrurolithus coahuilanus Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus concisus Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus connectus Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus coreanus Paik, 1991 i c g s
  • Phrurolithus corsicus (Simon, 1878) i c g s
  • Phrurolithus daoxianensis Yin et al., 1997 i c g s
  • Phrurolithus debilis Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus dianchiensis Yin et al., 1997 i c g s
  • Phrurolithus diversus Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus dolius Chamberlin & Ivie, 1935 i c g s
  • Phrurolithus duncani (Chamberlin, 1925) i c g s
  • Phrurolithus emertoni Gertsch, 1935 i c g s
  • (Phrurolithus erythrocephalus) g
  • Phrurolithus fanjingshan Wang, Chen, Zhou, Zhang & Zhang, 2015 c g s
  • Phrurolithus faustus Paik, 1991 i c g s
  • Phrurolithus festivus (C. L. Koch, 1835) i c g s
  • Phrurolithus flavipes O. P.-Cambridge, 1872 i c g s
  • Phrurolithus florentinus Caporiacco, 1923 i c g s
  • (Phrurolithus foveatus) Song, 1990 i
  • Phrurolithus goodnighti Muma, 1945 i c g s
  • Phrurolithus hamatus Wang, Zhang & Zhang, 2012 c g s
  • Phrurolithus hamdeokensis Seo, 1988 i c g s
  • (Phrurolithus hengshan) Song, 1990 i
  • (Phrurolithus insularis) Petrunkevitch, 1930 i g
  • Phrurolithus kastoni Schenkel, 1950 i c g s
  • Phrurolithus kentuckyensis Chamberlin & Gertsch, 1930 i c g s
  • Phrurolithus labialis Paik, 1991 i c g s
  • Phrurolithus lasiolepis Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus leviculus Gertsch, 1936 i c g s
  • Phrurolithus longus Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus luppovae Spassky, 1941 i c g s
  • Phrurolithus minimus C. L. Koch, 1839 i c g s
  • Phrurolithus nemoralis Bryant, 1940 i c g s
  • Phrurolithus nigerus Yin, 2012 c g s
  • Phrurolithus nigrinus (Simon, 1878) i c g s
  • Phrurolithus nipponicus Kishida, 1914 i c g s
  • Phrurolithus oabus Chamberlin & Ivie, 1935 i c g s
  • Phrurolithus palgongensis Seo, 1988 i c g s
  • Phrurolithus paludivagus Bishop & Crosby, 1926 i c g s
  • Phrurolithus parcus (Hentz, 1847) i c g s
  • Phrurolithus pennatus Yaginuma, 1967 i c g s
  • Phrurolithus pinturus Ivie & Barrows, 1935 i c g s
  • Phrurolithus pipensis Muma, 1945 i c g b s
  • (Phrurolithus portoricensis) Petrunkevitch, 1930 i g
  • Phrurolithus pullatus Kulczynski, 1897 i c g s
  • Phrurolithus pygmaeus Thorell, 1875 i c g s
  • Phrurolithus qiqiensis Yin et al., 2004 i c g s
  • (Phrurolithus revolutus) Yin et al., 2004 i
  • Phrurolithus schwarzi Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus shimenensis Yin et al., 1997 i c g s
  • Phrurolithus similis Banks, 1895 i c g s
  • Phrurolithus singulus Gertsch, 1941 i c g s
  • Phrurolithus sinicus Zhu & Mei, 1982 i c g s
  • Phrurolithus sordidus Savelyeva, 1972 i c g s
  • Phrurolithus spinosus Bryant, 1948 i c g s
  • Phrurolithus splendidus Song & Zheng, 1992 i c g s
  • Phrurolithus subannulus Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus subnigerus Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus szilyi Herman, 1879 i c g s
  • Phrurolithus tamaulipanus Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus taoyuan Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus tepejicanus Gertsch & Davis, 1940 i c g s
  • Phrurolithus thracia Komnenov & Chatzaki, 2016 c g s
  • Phrurolithus umbratilis Bishop & Crosby, 1926 i c g s
  • Phrurolithus validus Fu, Chen & Zhang, 2016 c g s
  • Phrurolithus wallacei Gertsch, 1935 i c g s
  • Phrurolithus wanshou Yin, 2012 c g s
  • Phrurolithus zhejiangensis Song & Kim, 1991 i c g s
  • Phrurolithus zhouyun Wang, Chen, Zhou, Zhang & Zhang, 2015 c g s
  • Phrurolithus zongxu Wang, Zhang & Zhang, 2012 c g s

Data sources: i = ITIS, c = Catalogue of Life, g = GBIF, b = Bugguide.net, s = World Spider Catalog

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Phrurolithus wallacei_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus wallacei_ được Willis J. Gertsch miêu tả năm 1935.
**_Phrurolithus zhejiangensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus zhejiangensis_ được Da-xiang Song & Joo-Pil Kim miêu tả năm 1991.
**_Phrurolithus tepejicanus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus tepejicanus_ được Willis J. Gertsch & Michael Davis miêu tả năm 1940.
**_Phrurolithus umbratilis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus umbratilis_ được miêu tả năm 1926 bởi Bishop & Crosby.
**_Phrurolithus tamaulipanus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus tamaulipanus_ được Willis J. Gertsch & Michael Davis miêu tả năm 1940.
**_Phrurolithus splendidus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus splendidus_ được miêu tả năm 1992 bởi Da-xiang Song & Zheng.
**_Phrurolithus szilyi_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus szilyi_ được Ottó Herman miêu tả năm 1879.
**_Phrurolithus sordidus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus sordidus_ được miêu tả năm 1972 bởi Savelyeva.
**_Phrurolithus spinosus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus spinosus_ được Elizabeth Bangs Bryant miêu tả năm 1948.
**_Phrurolithus sinicus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus sinicus_ được miêu tả năm 1982 bởi Zhu & Mei.
**_Phrurolithus similis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus similis_ được Richard C. Banks miêu tả năm 1895.
**_Phrurolithus singulus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus singulus_ được Willis J. Gertsch miêu tả năm 1941.
**_Phrurolithus shimenensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus shimenensis_ được miêu tả năm 1997 bởi Chang-Min Yin et al..
**_Phrurolithus revolutus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus revolutus_ được miêu tả năm 2004 bởi Chang-Min Yin et al..
**_Phrurolithus schwarzi_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus schwarzi_ được Willis J. Gertsch miêu tả năm 1941.
**_Phrurolithus pygmaeus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus pygmaeus_ được Tord Tamerlan Teodor Thorell miêu tả năm 1875.
**_Phrurolithus qiqiensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus qiqiensis_ được miêu tả năm 2004 bởi Chang-Min Yin et al..
**_Phrurolithus pullatus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus pullatus_ được Wladislaus Kulczynski miêu tả năm 1897.
**_Phrurolithus pipensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus pipensis_ được miêu tả năm 1945 bởi Muma.
**_Phrurolithus portoricensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus portoricensis_ được Alexander Petrunkevitch miêu tả năm 1930.
**_Phrurolithus pinturus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus pinturus_ được miêu tả năm 1935 bởi Wilton Ivie & Barrows.
**_Phrurolithus parcus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus parcus_ được Nicholas Marcellus Hentz miêu tả năm 1847.
**_Phrurolithus pennatus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus pennatus_ được Takeo Yaginuma miêu tả năm 1967.
**_Phrurolithus palgongensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus palgongensis_ được miêu tả năm 1988 bởi Seo.
**_Phrurolithus paludivagus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus paludivagus_ được miêu tả năm 1926 bởi Bishop & Crosby.
**_Phrurolithus oabus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus oabus_ được Ralph Vary Chamberlin & Wilton Ivie miêu tả năm 1935.
**_Phrurolithus nigrinus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus nigrinus_ được Eugène Simon miêu tả năm 1878.
**_Phrurolithus nipponicus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus nipponicus_ được Kyukichi Kishida miêu tả năm 1914.
**_Phrurolithus minimus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus minimus_ được Carl Ludwig Koch miêu tả năm 1839.
**_Phrurolithus nemoralis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus nemoralis_ được Elizabeth Bangs Bryant miêu tả năm 1940.
**_Phrurolithus luppovae_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus luppovae_ được miêu tả năm 1941 bởi Spassky.
**_Phrurolithus labialis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus labialis_ được Kap Yong Paik miêu tả năm 1991.
**_Phrurolithus leviculus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus leviculus_ được Willis J. Gertsch miêu tả năm 1936.
**_Phrurolithus kentuckyensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus kentuckyensis_ được Ralph Vary Chamberlin & Willis J. Gertsch miêu tả năm 1930.
**_Phrurolithus insularis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus insularis_ được Alexander Petrunkevitch miêu tả năm 1930.
**_Phrurolithus kastoni_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus kastoni_ được Ehrenfried Schenkel-Haas miêu tả năm 1950.
**_Phrurolithus hamdeokensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus hamdeokensis_ được miêu tả năm 1988 bởi Seo.
**_Phrurolithus hengshan_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus hengshan_ được Da-xiang Song miêu tả năm 1990.
**_Phrurolithus goodnighti_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus goodnighti_ được miêu tả năm 1945 bởi Muma.
**_Phrurolithus florentinus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus florentinus_ được Lodovico di Caporiacco miêu tả năm 1923.
**_Phrurolithus foveatus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus foveatus_ được Da-xiang Song miêu tả năm 1990.
De **_Phrurolithus festivus_** (tên tiếng Anh: _bonte fruroliet_) là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus festivus_ được Carl Ludwig Koch miêu tả năm 1835.
**_Phrurolithus flavipes_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus flavipes_ được Octavius Pickard-Cambridge miêu tả năm 1872.
**_Phrurolithus faustus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus faustus_ được Kap Yong Paik miêu tả năm 1991.
**_Phrurolithus duncani_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus duncani_ được Ralph Vary Chamberlin miêu tả năm 1925.
**_Phrurolithus emertoni_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus emertoni_ được Willis J. Gertsch miêu tả năm 1935.
**_Phrurolithus dolius_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus dolius_ được Ralph Vary Chamberlin & Wilton Ivie miêu tả năm 1935.
**_Phrurolithus dianchiensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus dianchiensis_ được miêu tả năm 1997 bởi Chang-Min Yin et al..
**_Phrurolithus diversus_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus diversus_ được Willis J. Gertsch & Michael Davis miêu tả năm 1940.
**_Phrurolithus daoxianensis_** là một loài nhện trong họ Phrurolithidae. Loài này thuộc chi _Phrurolithus_. _Phrurolithus daoxianensis_ được miêu tả năm 1997 bởi Chang-Min Yin et al..