Phạm Thị Nghiêu (chữ Hán: 范惠妃; ? - 1441) là phi tần của vua Lê Thái Tổ trong lịch sử Việt Nam.
Không rõ Phạm Thị Nghiêu làm vợ Lê Lợi từ thời gian nào và quê quán bà ở đâu. Khi khởi nghĩa Lam Sơn mới nổ ra, bà bị tướng nhà Minh là Mã Kỳ bắt. Theo sách Lam Sơn thực lục, năm 1418 Lê Lợi bị viên phụ đạo tên là Ái phản bội, dẫn quân Minh vào đánh úp nên bị thua trận, gia quyến bị bắt. Tuy nhiên không rõ Phạm Thị Nghiêu có ở trong số những người bị bắt trong trận này hay không.
Sau đó, bà được quân Minh tha về.
Lê Lợi lên ngôi vua, không thấy sử chép về danh hiệu phong cho Phạm Thị Nghiêu. Đến khi Lê Thái Tông lên ngôi (1433) mới tôn bà làm Huệ phi.
Do nghe theo một số quan lại trong triều, Phạm Huệ phi có ý định phế lập, nhưng mưu bị bại lộ. Lê Thái Tông thấy bà đã già, bèn cho về Lam Kinh trông Vĩnh Lăng - nơi an táng Lê Thái Tổ.
Phạm Thị Nghiêu mang lòng oán trách, thường nói ra lời bất mãn. Người hầu gái bèn đi tố cáo. Lê Thái Tông nổi giận bèn sai đình thần luận tội rồi hạ lệnh ép bà tự sát vào năm 1441.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Phạm Thị Nghiêu** (chữ Hán: 范惠妃; ? - 1441) là phi tần của vua Lê Thái Tổ trong lịch sử Việt Nam. Không rõ Phạm Thị Nghiêu làm vợ Lê Lợi từ thời gian nào
**Trịnh Thị Ngọc Lữ** (chữ Hán: 郑氏玉侣; ? – ?), nhiều tài liệu chép là **Trịnh Thị Lữ**, còn được gọi là **Quận vương mẫu Trịnh Thần phi**, là một người vợ của Bình Định
**Quế Võ** là một thị xã thuộc tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam. ## Địa lý Thị xã Quế Võ nằm ở phía đông của tỉnh Bắc Ninh, có vị trí địa lý: *Phía đông giáp
**Lê Thái Tông** (chữ Hán: 黎太宗 22 tháng 12 năm 1423 – 7 tháng 9 năm 1442), tên húy **Lê Nguyên Long** (黎元龍), là vị hoàng đế thứ hai của hoàng triều Lê nước Đại
**Dương Di** (tiếng Anh: Tavia Yeung, sinh ngày 30 tháng 8 năm 1979), sau đổi thành **Dương Thiến Nghiêu**, là một nữ diễn viên kiêm ca sĩ người Hồng Kông. Cô từng là diễn viên
**Lê Tư Tề** (chữ Hán: 黎思齊; 1401– 1472), hay **Quận Ai vương** (郡哀王), là hoàng tử nhà Hậu Lê trong lịch sử Việt Nam. Ông đã cùng cha là Lê Thái Tổ tham gia khởi
**Phạm Thuần Nhân** (chữ Hán: 范纯仁, 1027 – 1101) là tể tướng nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thuần Nhân tự Nghiêu Phu, là hậu duệ của tể tướng Phạm
**Vô Chuẩn Sư Phạm** (zh. 無準師範; ja. _Bujun Shiban_; 1178–1249) là một vị Thiền sư Trung Quốc đời Tống thuộc phái Hổ Khâu, tông Lâm Tế. Sư là một vị Thiền sư xuất sắc với
**Tống Thị Toại** (? - 1654), sử nhà Nguyễn chép là **Tống Thị**, là một nữ quý tộc dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam, vợ của quan trấn thủ
**Thiện nhượng** (_chữ Hán_: 禪讓) có nghĩa là _nhường lại ngôi vị_, được ghép bởi các cụm từ **Thiện vị** và **Nhượng vị**, là một phương thức thay đổi quyền thống trị của những triều
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
nhỏ|Những người mặc áo trắng tấn công hành khách tại ga Nguyên Lãng nhỏ|Cướp ở Nguyên Lãng Khư trong buổi tối **Đụng độ Nguyên Lãng 2019** là một cuộc tấn công mob xảy ra vào
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
**Giang Tô** (江苏) là một tỉnh ven biển ở phía đông Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Giản xưng của Giang Tô là "Tô" (苏, sū), tức chữ thứ hai trong tên tỉnh. Năm 2018,
**Thanh Cao Tông** (chữ Hán: 清高宗, , 25 tháng 9 năm 1711 – 7 tháng 2 năm 1799), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng Đế** (文殊皇帝), là Hoàng đế thứ sáu của Nhà Thanh
thumb|Khoa bảng Nam Định, 1897 **Khoa bảng Việt Nam** là chế độ khoa cử thời quân chủ tại Việt Nam. Ở thời thượng cổ, sử nước Việt không chép rõ về cách tuyển lựa trí
**Mạc Thiên Tứ** (chữ Hán: 鄚天賜, , sinh ngày 12 tháng 12, 1699 hoặc 16 tháng 12, 1705 hoặc 1 tháng 1, 1718, mất ngày 18 tháng 6, 1780), tự là **Sĩ Lân** (士麟, ),
**Hòa Thân** (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; ; 1 tháng 7 năm 1750 - 22 tháng 2 năm 1799), còn được gọi là **Hòa Khôn**, tự **Trí Trai** (致齋),, hiệu **Gia Nhạc Đường** (嘉樂堂),
**Vĩnh Châu** (chữ Hán: 永珠; 31 tháng 7 năm 1759 - 12 tháng 9 năm 1837), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Thám hoa** (chữ Hán:探花) là một loại danh hiệu của học vị Tiến sĩ trong hệ thống khoa bảng Nho học thời phong kiến ở các quốc gia Đông Á. Ở Việt Nam, danh hiệu
thumb|Nhiếp chính vương [[Tải Phong - thân sinh của Tuyên Thống Đế.]] Triều đại nhà Thanh của Trung Quốc đã phát triển một hệ thống xếp hạng quý tộc rất phức tạp. Tất cả các
**Tống Thần Tông** (chữ Hán: 宋神宗, 25 tháng 5, 1048 - 1 tháng 4, 1085), húy **Triệu Húc** (趙頊), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, ông
**Dận Tường** (chữ Hán: 胤祥; ; 17 tháng 11, năm 1686 - 18 tháng 6, năm 1730), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 13 (tính trong số các Hoàng tử còn sống
thumb|"Luận ngữ chú sơ" của [[Hình Bính]] thumb|"Luận ngữ tập giải" của [[Hà Yến]] thumb| thumb| thumb|Luận ngữ khai quật được tại [[Hang Mạc Cao]] **Luận Ngữ** (論語) là một cuốn sách do Khổng Tử
**Minh Châu** (chữ Hán: 明珠, , 1635 – 1708), tự **Đoan Phạm** (端範), là một đại thần nổi tiếng dưới thời Khang Hi nhà Thanh. ## Thân thế Ông xuất thân trong gia tộc Nạp
**Lý Vệ** (, 2 tháng 2 năm 1688 – 3 tháng 12 năm 1738), tự **Hựu Giới** (), hiệu **Kháp Đình** (), là một quan viên nổi tiếng thanh liêm của nhà Thanh. Ông đóng
**Tô Tắc** (chữ Hán: 苏则; ?-223) là quan nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Tô Tắc trước đó mang họ Trữ, có tên tự là **Văn Sư**
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
Đây là bản dịch tiếng Việt của tham luận (bằng tiếng Anh) của TS. Trần Đức Anh Sơn đã viết để tham gia “Conference on Nguyen Vietnam: 1558 – 1885” (Hội thảo về nhà Nguyễn
**Nhạc Chung Kỳ** (chữ Hán: 岳锺琪, 1686 – 1754), tự **Đông Mỹ** (東美), hiệu **Dung Trai** (容齋), người Thành Đô, Tứ Xuyên, tướng lãnh nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Khang Hi
**Nhà Hạ** (, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng của Trung Quốc, đây là triều đại được nhiều nhà nghiên
**Khoái Triệt** (蒯徹) là biện sĩ du thuyết cuối thời nhà Tần, đầu thời Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông được xem là người đầu tiên đưa ra ý tưởng _chia ba thiên
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Thẩm Khánh Chi**, tự **Hoằng Tiên**, người Vũ Khang, Ngô Hưng, là danh tướng nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Thẩm Khánh Chi từ nhỏ đã
**Kinh Thư** (書經 _Shū Jīng_) hay còn gọi là **Thượng Thư** (尚書) là một bộ phận trong bộ sách Ngũ Kinh của Trung Quốc, ghi lại các truyền thuyết, biến cố về các đời vua
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Đôn Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦肅皇貴妃; Khoảng 1695 - 27 tháng 12, năm 1725), Niên thị (年氏), Hán Quân Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thế
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Bao Chửng** (chữ Hán: 包拯; 5 tháng 3 năm 999 - 3 tháng 7 năm 1062), biểu tự **Hy Nhân** (希仁), thường được gọi là **Bao Thanh Thiên** (包青天) hay **Bao Công** (包公), là một
**Nguyễn Chích** (chữ Hán: 阮隻 1382–1448) hay **Lê Chích** (黎隻) là công thần khai quốc nhà Lê sơ, người tham gia khởi nghĩa Lam Sơn. Ông quê ở xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn (nay
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
Dưới đây là danh sách ghi nhận những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Việt Nam: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính #Không rõ năm bao nhiêu
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
thumb|Mỵ nương Tiên Dung - Chúa bà Thành Đông **Tiên Dung** (chữ Hán: 仙容); sinh ngày 4 tháng 1, hóa ngày 17 tháng 11 (âm lịch); là một Mỵ nương, con gái của Hùng Vương
**Tuân Tử** (chữ Hán: ; ) là một triết gia người Trung Quốc sống vào cuối thời Chiến Quốc. Cùng với Khổng Tử và Mạnh Tử, ông được xem là một trong ba nhà tư
**Sơn Tây** (, ; bính âm bưu chính: _Shansi_) là một tỉnh ở phía bắc của Trung Quốc. Năm 2018, Sơn Tây là tỉnh đứng thứ mười tám về số dân, đứng thứ hai mươi
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề