✨Peristernia

Peristernia

Peristernia là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae.

Các loài

Các loài trong chi Peristernia gồm có:

  • Peristernia aethiops Macpherson, 1959
  • Peristernia angulata (G.B. Sowerby III, 1888)
  • Peristernia aureocincta Sowerby, 1875
  • Peristernia australiensis (Reeve, 1847)
  • Peristernia bicolor (Küster & Kobelt, 1874)
  • Peristernia bonasia (Martens, 1880)
  • Peristernia brazieri Angas, 1877: đồng nghĩa của Nodopelagia brazieri (Angas, 1877)
  • Peristernia canthariformis Melvill, 1891
  • Peristernia castanoleuca Tapparone-Canefri, 1879
  • Peristernia chlorostoma (Sowerby, 1825)
  • Peristernia clathrata (Valenciennes, 1840)
  • Peristernia columbarium (Gmelin, 1791)
  • Peristernia cremnochione Melvill, 1891
  • Peristernia crocea (Gray, 1839)
  • Peristernia decorata (Adams, 1855)
  • Peristernia despecta (Adams, 1855)
  • Peristernia forskalii (Tapparone-Canefri, 1875)
  • Peristernia fragaria Wood: đồng nghĩa của Engina fragaria (W. Wood, 1828)
  • Peristernia funiculata (Tapparone-Canefri, 1882)
  • Peristernia fuscotincta (G.B. Sowerby III, 1886)
  • Peristernia gemmata (Reeve, 1847)
  • Peristernia granulosa (Pease, 1868)
  • Peristernia hilaris Melvill, 1891
  • Peristernia incarnata : đồng nghĩa của Peristernia reincarnata Snyder, 2000
  • Peristernia incerta Schepman, 1911
  • Peristernia iniuensis Melvill, 1891
  • Peristernia jeaniae (Melvill, 1911)
  • Peristernia lirata (Pease, 1868)
  • Peristernia loebbeckei (Küster & Kobelt, 1876)
  • Peristernia melanorhyncus (Tapparone-Canefri, 1882)
  • Peristernia nassatula (Lamarck, 1822)
  • Peristernia philberti (Récluz, 1844)
  • Peristernia pulchella (Reeve, 1847)
  • Peristernia reincarnata Snyder, 2000
  • Peristernia retiaria Melvill, 1891
  • Peristernia rollandi (Bernardi & Crosse, 1861)
  • Peristernia rosea (Reeve, 1846)
  • Peristernia scabra (Souverbie, 1869)
  • Peristernia smithiana Melvill, 1891
  • Peristernia sowerbyi (Melvill, 1907)
  • Peristernia squamosa (Pease, 1863)
  • Peristernia striata (Pease, 1868)
  • Peristernia sulcata (Gray, 1839)
  • Peristernia taitensis (Lesson, 1842)
  • Peristernia taylorianus (Reeve, 1848)
  • Peristernia tulipa (Lesson, 1841)
  • Peristernia ustulata (Reeve, 1847)
  • Peristernia venusta Smith, 1911
  • Peristernia violacea (Reeve, 1847)
  • Peristernia xantochrous (Tapparone-Canefri, 1880)
  • Peristernia zealandica (Küster & Kobelt, 1876)
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Peristernia aethiops_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia angulata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia australiensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia aureocincta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia bicolor_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia canthariformis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia bonasia_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia chlorostoma_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia castanoleuca_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia clathrata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia cremnochione_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia columbarium_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia decorata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia crocea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia despecta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia funiculata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia forskalii_**, tên tiếng Anh: _Forsskal's whelk_, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia fuscotincta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia granulosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia gemmata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia incerta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia hilaris_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia iniuensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia lirata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia jeaniae_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia loebbeckei_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia nassatula_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia melanorhyncus_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia pulchella_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia philberti_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia reincarnata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. thumb|left|200 px|Vị thành niên ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia rollandi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia retiaria_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia scabra_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia rosea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia smithiana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia squamosa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia sowerbyi_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia striata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia taitensis_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia sulcata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia ustulata_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. thumb|left|var. _luchuana_ ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia tulipa_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia violacea_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia zealandica_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia xantochrous_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
nhỏ | phải **_Peristernia carotiana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố Loài này phân bố ở Ấn
**_Peristernia venusta_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia tayloriana_** là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fasciolariidae. tháng 3 ## Miêu tả ## Phân bố
**_Peristernia_** là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae. ## Các loài Các loài trong chi _Peristernia_ gồm có: * _Peristernia aethiops_ Macpherson, 1959 *