✨Oxycheilinus digramma

Oxycheilinus digramma

Oxycheilinus digramma là một loài cá biển thuộc chi Oxycheilinus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801.

Từ nguyên

Từ định danh digramma trong tiếng Latinh có nghĩa là "có hai sọc" (di: "hai" + gramma: "sọc"), hàm ý đề cập đến đường bên của loài cá này bị đứt đoạn ở phần phía sau (ngay dưới của gốc vây lưng).

Phạm vi phân bố và môi trường sống

trái|nhỏ|221x221px|O. digramma với kiểu màu nâu xámTừ Biển Đỏ và bờ biển Đông Phi, O. digramma được phân bố rộng rãi trên khắp Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, băng qua vùng biển các nước Đông Nam Á và trải dài về phía đông đến nhiều đảo quốc thuộc châu Đại Dương (xa nhất là đến quần đảo Samoa), ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu (Nhật Bản), phía nam trải dài đến bờ đông của Úc.

Ở Việt Nam, loài này được ghi nhận tại vịnh Nha Trang (Khánh Hòa), bờ biển Ninh Thuận, đảo đá ngoài khơi Bình Thuận, quần đảo An Thới (Kiên Giang), đảo Phú Quốc, cũng như tại quần đảo Trường Sa và quần đảo Hoàng Sa.

O. digramma sống xung quanh các rạn san hô viền bờ và rạn san hô trong các đầm phá ở độ sâu đến ít nhất là 120 m.

Mô tả

nhỏ|215x215px|O. digramma với kiểu màu nâu đỏ O. digramma có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 40 cm.

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 12.

Sinh thái học

Thức ăn của O. digramma là các loài nhuyễn thể có vỏ cứng, giáp xác và nhím biển. O. digramma thường sống đơn độc, nhưng lại được quan sát bơi trong đàn của các loài cá phèn và bắt chước kiểu màu sắc của chúng, sau đó O. digramma phóng ra khỏi đàn để bắt những con cá nhỏ hơn.

Loài này được đánh bắt nhằm mục đích làm thực phẩm và nuôi làm cá cảnh.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Oxycheilinus digramma_** là một loài cá biển thuộc chi _Oxycheilinus_ trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801. ## Từ nguyên Từ định danh _digramma_ trong tiếng
**_Oxycheilinus_** là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này có phạm vi phân bố tập trung ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. ## Từ