✨Ostichthys japonicus

Ostichthys japonicus

Ostichthys japonicus là một loài cá biển thuộc chi Ostichthys trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1829.

Từ nguyên

Tính từ định danh japonicus có nghĩa là "ở Nhật Bản", được đặt theo tên quốc gia mà Georg Heinrich von Langsdorff, nhà tự nhiên học người Đức, người đã phát hiện ra loài cá này. Danh pháp này cũng do Langsdorff đặt ra trong thủ bản của mình, sau được Georges Cuvier công bố trong các ấn bản.

Phạm vi phân bố và môi trường sống

Từ biển Andaman và Tây Úc, O. japonicus được phân bố trải dài về phía đông đến Biển Đông, ngược lên phía bắc đến biển Nhật Bản (bờ biển Triều Tiên và Nhật Bản), xa về phía nam đến bờ đông Úc và các đảo quốc là Nouvelle-Calédonie, Fiji, Tuvalu và Vanuatu. O. japonicus cũng được ghi nhận tại vùng biển Việt Nam.

O. japonicus được tìm thấy ở vùng nước khá sâu, độ sâu trong khoảng 90–240 m.

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở O. japonicus là 45 cm, nhưng thường thấy với kích thước là khoảng 35 cm. Toàn thân có màu đỏ; vảy cá màu hồng ánh bạc, có viền đỏ sẫm hơn.

Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 13; Số gai ở vây hậu môn: 4; Số tia vây ở vây hậu môn: 11; Số tia vây ở vây ngực: 15–17; Số vảy đường bên: 28–30. chỉ được xem là một đồng nghĩa của O. japonicus.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Ostichthys japonicus_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostichthys_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1829. ## Từ nguyên Tính từ định danh _japonicus_ có
**_Ostichthys alamai_** là một loài cá biển thuộc chi _Ostichthys_ trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2018. ## Từ nguyên Từ định danh _alamai_ được đặt
**_Ostichthys_** là một chi cá biển thuộc họ Cá sơn đá. Chi này được lập ra vào năm 1829 bởi Georges Cuvier. ## Từ nguyên Từ định danh _ostichthys_ được ghép bởi hai âm tiết