✨Nickel(II) hydroxide

Nickel(II) hydroxide

thumb|Ống nghiệm ở giữa có chứa kết tủa nickel(II) hydroxide Nickel(II) hydroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Ni(OH)2. Nó là một chất rắn màu xanh lá cây, hòa tan trong amonia tạo phức amin và phản ứng với acid. Nó là chất điện hóa, được chuyển đổi thành nickel(III) oxy-hydroxide, dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong pin sạc.

Tính chất

Nickel(II) hydroxide có hai dạng cấu hình đặc trưng là α và β. Cấu trúc α bao gồm các lớp Ni(OH)2 với anion intercalated hoặc nước. Hình thức β thông qua một cấu trúc chặt chẽ lục giác của ion Ni2+ và OH. Ngoài các polymorphs α và β, một số nickel hydroxide như γ đã được tìm thấy, được phân biệt bởi các cấu trúc tinh thể với khoảng cách giữa các tấm lót lớn hơn nhiều. Một biến thể nickel-magnesi của khoáng vật (Ni, Mg)(OH)2 đã được khám phá trước đây tại Hagdale trên đảo Unst ở Scotland.

Phản ứng

Nickel(II) hydroxide thường được sử dụng trong bình ắc quy điện. Cụ thể, Ni(OH)2 dễ dàng bị oxy hóa thành nickel(III) oxy-hydroxide, NiOOH, kết hợp với phản ứng khử, thường là của một hydride của kim loại (phản ứng 1 và 2).

Phản ứng 1: Ni(OH)2 + OH → NiO(OH) + H2O + e

Phản ứng 2: M + H2O + e → MH + OH

Phản ứng thực tế: (trong H2O) Ni(OH)2 + M → NiOOH + MH

Trong hai dạng, α-Ni(OH)2 có năng lực lý thuyết cao hơn và do đó thường được xem là thích hợp hơn trong các ứng dụng điện hóa.

Độc hại

Ion Ni2+ là chất gây ung thư được biết đến. Các mối quan tâm về tính độc hại và an toàn liên quan đã thúc đẩy nghiên cứu tăng mật độ năng lượng của điện cực Ni(OH)2, chẳng hạn như bổ sung calci hydroxide hoặc cobalt(II) hydroxide.

Ni(OH)2 còn tạo một số hợp chất với NH2OH, như Ni(OH)2·2NH2OH là chất rắn màu xanh dương có cấu trúc polyme.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚