✨Nguyễn Phúc Ngọc Tông

Nguyễn Phúc Ngọc Tông

Nguyễn Phúc Ngọc Tông (chữ Hán: 阮福玉琮; 17 tháng 7 năm 1812 – 3 tháng 4 năm 1824), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.

Tiểu sử

Hoàng nữ Ngọc Tông sinh ngày 9 tháng 6 (âm lịch) năm Nhâm Thân (1812), là trưởng nữ của vua Minh Mạng, mẹ là Nhất giai Hiền phi Ngô Thị Chính. Ngọc Tông là người con thứ ba của bà Hiền phi.

Năm Minh Mạng thứ 5 (1824), ngày 5 tháng 3 (âm lịch). Mộ của bà được táng tại Dương Xuân (thuộc Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên trước kia), nay thuộc địa phận Nguyệt Biều, phường Thủy Biều, Huế. Công chúa Ngọc Tông được thờ riêng ở án thứ hai bên phải của hậu đền Triển Thân. Năm 1885, mùa thu, công chúa được hợp thờ ở đền Thân Huân.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Phúc Ngọc Tông** (chữ Hán: 阮福玉琮; 17 tháng 7 năm 1812 – 3 tháng 4 năm 1824), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu
**Nguyễn Phúc Ngọc Cầu** (chữ Hán: 阮福玉球; 1734 – 8 tháng 7 năm 1804), là một Công nữ, đồng thời là một cung tần của Chúa Nguyễn Phúc Khoát trong lịch sử Việt Nam. ##
**Nguyễn Phúc Ngọc Anh** (chữ Hán: 阮福玉瑛; 1790 – 1850), phong hiệu **Bảo Lộc Công chúa** (保祿公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ngọc Quỳnh** (chữ Hán: 阮福玉瓊; 1788 – 1849), phong hiệu **Bình Hưng Công chúa** (平興公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ngọc Khuê** (chữ Hán: 阮福玉珪; 1807 – 1827), phong hiệu **Mỹ Khê Công chúa** (美溪公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ngọc Cửu** (chữ Hán: 阮福玉玖; 1802 – 1846), phong hiệu **An Lễ Công chúa** (安禮公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ngọc Nguyệt** (chữ Hán: 阮福玉玥; 1803 – 1846), phong hiệu **Nghĩa Hòa Công chúa** (義和公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Ngọc Ngoạn** (chữ Hán: 阮福玉玩; 1794 – 1827), phong hiệu **Đức Hòa Công chúa** (德和公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Phú Bình Quận vương Nguyễn Phúc Miên Áo** (富平郡王 阮福綿; 4 tháng 1 năm 1817 - 1 tháng 2 năm 1865), trước tên là **Nguyễn Phúc Miên An** (阮福綿安), là một hoàng tử của Hoàng
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Nguyễn Phúc Nguyên** (chữ Hán: 阮福源; 16 tháng 8 năm 1563 – 19 tháng 11 năm 1635) hay **Nguyễn Hy Tông**, **Nguyễn Tuyên Tổ,** là vị chúa Nguyễn thứ hai của chính quyền Đàng Trong
**Nguyễn Phúc Chú** (chữ Hán: 阮福澍, 1697-1738) hay **Trú** hay **Thụ** trấn Hà Tiên, để giữ gìn và mở mang xứ ấy. Tháng 6 mùa hạ năm thứ 12 (1737), triều đình định lại quan
**Nguyễn Phúc Luân** (chữ Hán: 阮福㫻, 11 tháng 6 năm 1733 - 24 tháng 10 năm 1765) hay **Nguyễn Phúc Côn**, còn gọi là **Nguyễn Hưng Tổ** (阮興祖), là một Vương tử ở Đàng Trong,
**Nguyễn Phúc Lan** (chữ Hán: 阮福瀾, 13 tháng 8 năm 1601 - 19 tháng 3 năm 1648) hay **Nguyễn Thần Tông**, **Chúa Thượng** là vị chúa Nguyễn thứ ba của chính quyền Đàng Trong trong
**Nguyễn Phúc Thái** (chữ Hán: 阮福溙, 1649 - 1691), trước bị gọi nhầm thành **Nguyễn Phúc Trăn**, **Chúa Nghĩa** là Chúa Nguyễn thứ 5 của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam (ở
**Nguyễn Phúc Dương** (chữ Hán: 阮福暘; 1759? - 1777), hiệu **Tân Chính vương**, là nhà cai trị thứ 10 của chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong vào thời kỳ Lê trung hưng trong lịch
**Thọ Xuân Vương** (chữ Hán: 壽春王; 5 tháng 8 năm 1810 - 5 tháng 11 năm 1886), biểu tự **Minh Tỉnh** (明靜), hiệu **Đông Trì** (東池), là hoàng tử nhà Nguyễn, một hoàng thân có
**Nguyễn Phúc Khoát** (chữ Hán: 阮福濶), hay **Nguyễn Thế Tông**, húy là **Hiểu** (chữ Hán: 曉), còn gọi là **Chúa Võ**, hiệu **Vũ vương** hay **Võ vương** (1714–1765) là vị chúa Nguyễn thứ 8 của
**Nguyễn Phúc Miên Miêu** (chữ Hán: 阮福綿𡩈; 3 tháng 1 năm 1832 – 25 tháng 5 năm 1865), tước phong **Trấn Định Quận công** (鎮定郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Văn Ngọc** (1908 - 1999) là một nhà cách mạng và chính khách Việt Nam. Ông từng là Bí thư Thành ủy Hà Nội, từng được huấn luyện để trở thành điệp viên nhảy
**Nguyễn Phúc Chu** (chữ Hán: 阮福淍, 11 tháng 6 năm 1675 – 1 tháng 6 năm 1725) hay **Nguyễn Hiển Tông**, là vị chúa Nguyễn thứ sáu của Đàng Trong, vùng đất phía Nam nước
**Nguyễn Duy Ngọc** (sinh năm 1964) là một chính trị gia, tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam hàm Thượng tướng. Ông hiện là Ủy viên Bộ Chính trị khóa XIII, Bí thư Trung
**Nguyễn Phúc Tần** (chữ Hán: 阮福瀕, 18 tháng 7 năm 1620 - 30 tháng 4 năm 1687), hay **Nguyễn Thái Tông**, tước hiệu **Dũng Quận công** (勇郡公), và được người trong lãnh thổ gọi là
**Nguyễn Phúc Kỳ** (chữ Hán: 阮福淇, ? - 22 tháng 7, 1631), về sau gọi là **Tôn Thất Kỳ** (尊室淇) hay **Ông Hoàng Kỳ**, là một vị thế tử dưới thời chúa Nguyễn ở Đàng
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Nguyễn Phúc Vĩnh Lộc** (1923 – 2009), thường được gọi tắt là **Vĩnh Lộc**, nguyên là một tướng lĩnh Thiết giáp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân
**Nguyễn Phúc Đài** (chữ Hán: 阮福旲; 5 tháng 10 năm 1795 – 14 tháng 11 năm 1849), tước phong **Kiến An vương** (建安王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch
Giáo sư, Tiến sĩ khoa học **Nguyễn Đình Ngọc** (1932-2006) là một nhà toán học và nhà tình báo người Việt Nam. Ông được xem là một trong những người được ghi nhận là có
**Nguyễn Phước Mỹ Đường** (阮福美堂, 1798 - 1849), còn có tên là **Nguyễn Phước Đán** (阮福旦) là hoàng thân nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, là đích trưởng tôn của Hoàng đế Gia Long.
**Nguyễn Phúc Châu Hoàn** (chữ Hán: 阮福珠環; 1883 – ?), thường được gọi là **Bà Chúa Tám**, phong hiệu **Tân Phong Công chúa** (新豐公主), là một trong tám vị công chúa, con vua Dục Đức
**Nguyễn Phúc Hồng Hưu** (chữ Hán: 阮福洪休; 2 tháng 10 năm 1835 – 9 tháng 5 năm 1885), còn có tên khác là **Thuyên** (佺). Lúc còn nhỏ, ông thông minh đĩnh ngộ, biết lĩnh
**Nguyễn Phúc Hồng Cai** (chữ Hán: 阮福洪侅; 13 tháng 12 năm 1845 – 15 tháng 5 năm 1876), tôn hiệu **Kiên Thái vương** (堅太王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Quân** (chữ Hán: 阮福昀; 20 tháng 8 năm 1809 – 26 tháng 5 năm 1829), tước phong **Quảng Uy Công** (廣威公) (được đọc trại **Quảng Oai Công**), là một hoàng tử con vua
**Nguyễn Phúc Bửu Hội** (1915 – 28 tháng 1 năm 1972) là nhà ngoại giao và nhà khoa học Việt Nam. ## Tiểu sử Nguyễn Phúc Bửu Hội quê quán ở Huế. Thân phụ của
**Nguyễn Phúc Hồng Thiết** (chữ Hán: 阮福洪蔎; 1848 – 1937), tự **Lục Khanh** (陸卿), hiệu **Liên Nghiệp Hiên** (連業軒), Pháp danh **Thanh Thiện** (青善) là một hoàng thân nhà Nguyễn và là một thi sĩ,
**Nguyễn Phúc Miên Hoành** (chữ Hán: 阮福绵宏; 12 tháng 7 năm 1811 – 23 tháng 11 năm 1835), trước có tên là **Nguyễn Phúc Thự** (阮福曙). Ông là người con thứ hai của bà Hiền
**Nguyễn Phúc Trinh Huy** (chữ Hán: 阮福貞徽; 1841 – 1858), phong hiệu **Xuân Lâm Công chúa** (春林公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Trương Phúc Loan** (chữ Hán: 張福巒; ? - 1776) là một quyền thần cuối thời các Chúa Nguyễn ở Đàng trong. Trong hơn mười năm cầm quyền bính, Trương Phúc Loan đã lạm dụng quyền
**Công nữ Ngọc Vạn** (公女玉萬), tương truyền, có họ tên đầy đủ là **Nguyễn Phúc Ngọc Vạn** (阮福玉萬) hoặc Nguyễn Phúc Thị Ngọc Vạn, gọi tắt là **Ngọc Vạn**, sinh khoảng năm 1605, mất sau
Công nữ **Nguyễn Phúc Ngọc Khoa** (chữ Hán: 公女阮福玉誇), không rõ sinh mất năm nào, là con gái thứ ba của chúa Sãi Nguyễn Phước Nguyên. Theo _Nguyễn Phước tộc Thế phả_, bà được gả
**Nguyễn Thị Ngọc Bảo** (chữ Hán: 阮氏玉寶, ? - 29 tháng 9, 1586), là thứ phi của Minh Khang Thái vương Trịnh Kiểm, vị chúa đầu tiên của dòng họ Trịnh trong lịch sử Việt
Giáo sư Bác sĩ **Nguyễn Thị Ngọc Phượng** (sinh năm 1944) là một nhà y khoa nổi tiếng người Việt Nam; hiện là Phó Chủ tịch Hội nạn nhân chất độc da cam/đioxin Việt Nam,
**Nguyễn Thị Ngọc Vinh** (chữ Hán: 阮氏玉榮, 1724 - 13 tháng 1, 1764), còn có tên khác là **Nguyễn Thị Bản**, là Chính phi của chúa Nghị Tổ Ân vương Trịnh Doanh, mẹ đích của
**Nguyễn Phúc Ngọc Tú** hay **Công nữ Ngọc Tú** (? – 1631) là con gái của Đoan Quận công Nguyễn Hoàng, sau trở thành một trong hai Chính phi của Thanh Đô vương Trịnh Tráng.
**Nguyễn Thị Ngọc Hải** (31 tháng 1 năm 1944) là một nhà báo, nhà văn nổi tiếng của Việt Nam. Bà nguyên là Chuyên viên Báo chí của Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
**Nguyễn Thị Ngọc Diễm** (chữ Hán: 阮氏玉琰, 1721-1784), là thứ phi của chúa Trịnh Doanh, mẹ Trịnh Sâm, bà nội của Trịnh Khải và Trịnh Cán. ## Tiểu sử ### Thân thế Bà có tên
**Nguyễn Đăng Tuân** (chữ Hán: 阮登洵; 1772 – 1844), tự **Tín Phu** (信夫), hiệu **Thận Trai** (慎齋), là danh thần triều Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Ông sinh năm Nhâm Thìn
**Nguyễn** (đôi khi viết tắt Ng̃, ) là họ của người Á Đông, đồng thời là họ phổ biến nhất của người Việt tại Việt Nam. Theo nhiều cuộc điều tra, số người mang họ
**Nguyễn Hoàng** (chữ Hán: 阮潢; 28 tháng 8 năm 1525 – 20 tháng 7 năm 1613) hay **Nguyễn Thái Tổ**, **Chúa Tiên**, **Quốc chúa** là vị Chúa Nguyễn đầu tiên, người đặt nền móng cho