✨Ngụy Đạo Minh

Ngụy Đạo Minh

Ngụy Đạo Minh (Hán tự: 魏道明 bính âm: Wèi Dàomíng; 1899 – 18 tháng 5 năm 1978) là một nhà chính trị và viên chức Trung Hoa nổi tiếng. Ông từng là Đại sứ Trung Hoa Dân Quốc tại Hoa Kỳ trong Thế chiến II, Bộ trưởng Ngoại giao trong giai đoạn Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tìm cách loại Trung Hoa Dân Quốc khỏi Liên Hợp Quốc, và cũng là vị Tỉnh trưởng dân sự đầu tiên của Đài Loan (1947-1949), thay thế tướng Trần Nghi.

Tiểu sử

Ngụy Đạo Minh sinh tại Cửu Giang, Giang Tây năm 1899. Cha ông, Wei Tiao-yuan, là một nhà giáo dục danh tiếng và thành viên tích cực trong phong trào cách mạng của bác sĩ Tôn Dật Tiên. Thời trẻ Ngụy Đạo Minh học tại một trường dòng, dù ông tốt nghiệp trường Trung học số 1 Giang Tây năm 1918. Sau đó ông học Pháp ngữ tại Bắc Kinh một năm trước khi sang Pháp năm 1919. Ông nhận học vị Tiến sĩ Luật tại Đại học Paris năm 1926 và trở về Trung Hoa để hành nghề luật sư tại Thượng Hải. Ông bắt đầu tham gia vào Quốc dân đảng. Ở tuổi 29, Ngụy trở thành Viện trưởng Lập pháp viện trẻ nhất. Từ năm 1930-1931, Ngụy là Thị trưởng thành phố đặc biệt Nam Kinh, sau là thủ đô Trung Hoa Dân Quốc.

Là Đại sứ tại Hoa Kỳ từ tháng 9 năm 1942 - năm 1946, Ngụy có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn viện trợ Mỹ cho Trung Hoa Dân Quốc chống Nhật và cộng sản. Những thông cáo của ông thường được New York Times đăng tải, và ông tháp tùng Phu nhân Tưởng Giới Thạch trong chuyến viếng thăm Washington, DC và New York hết sức thành công của bà. Ông từ chức vào tháng 10 năm 1945, viện dẫn lý do cá nhân, người thay thế ông là Cố Duy Quân, sau là Đại sứ tại Vương quốc Anh.

Trong nhiệm kỳ Chủ tịch tỉnh Đài Loan, Ngụy đặt ra các cục Dân vụ, Tài chính, Xây dựng và Giáo dục. Ông cũng chọn ra 13 thành viên của hội đồng tỉnh, bao gồm cả những người gốc Đài Loan. Sau đó ông giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao (kế nhiệm là Trần Thành).

Sau khi đại lục rơi vào tay phe Cộng sản, Ngụy sang Hồng Kông, sau đó sang Đài Loan.

Ngụy là Bộ trưởng Ngoại giao Trung Hoa Dân Quốc trong những năm 1960 và có vai trò quan trông trong việc duy trì viện trợ Mỹ cho Đài Bắc. Ông cũng duy trì liên minh trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc từ chối tư cách thành viên của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông từ chức vì lý do sức khỏe năm 1971 khi chiến dịch ngoại giao của Bắc Kinh để trục xuất Trung Hoa Dân Quốc khỏi Liên Hợp Quốc đã gần kề với thắng lợi.

Ông kết hôn với bà Trịnh Dục Tú (鄭毓秀) (1891-1959). Bà là nữ luật sư và thẩm phán đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa. Bà nhận học vị Tiến sĩ Luật tại Đại học Sorbonne, Pháp và là người Trung Hoa đầu tiên hành nghề luật tại tô giới Pháp tại Thượng Hải. Bà Trịnh cũng là một trong những người tham gia âm mưu ám sát Viên Thế Khải. Bà ủng hộ phụ nữ có tiếng nói riêng trong hôn nhân, và đưa điều khoản này vào hiến pháp Trung Hoa Dân Quốc. Hồi ký của bà, Những năm tháng cách mạng của tôi (1944), được xuất bản trong khi chồng bà đang làm Đại sứ tại Hoa Kỳ, và được xem là một trong những tác phẩm hồi ký xuất sắc nhất trong lịch sử Trung Quốc hiện đại.

Sau khi về hưu, Ngụy rời Đài Loan sang Brasil. Ông mất tại đó ngày 18 tháng 5 năm 1978, thọ 79 tuổi.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ngụy Đạo Minh** (Hán tự: 魏道明 bính âm: Wèi Dàomíng; 1899 – 18 tháng 5 năm 1978) là một nhà chính trị và viên chức Trung Hoa nổi tiếng. Ông từng là Đại sứ Trung
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Lưu quý nhân** (chữ Hán: 劉贵人, ? - 409), là vợ của Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế, vua đầu tiên của nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Lưu thị nguyên là con gái
**Hồ Hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后) là Hoàng hậu duy nhất của Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Lịch sử không có nhiều ghi chép về Hồ thị.
**Ngụy** là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung Quốc (chữ Hán: 魏, Bính âm: Wei), và Triều Tiên (Hangul: 위, Romaja quốc ngữ:
Trương Đạo Lăng, người sáng lập tông phái **Thiên sư Đạo** (chữ Hán: 天师道), còn gọi là **Ngũ Đấu Mễ Đạo** (五斗米道, nghĩa là "đạo Năm Đấu Gạo"), **Chính Nhất Đạo** (正一道), **Chính Nhất Minh
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Hồ thái hậu** (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là **Linh thái hậu** (靈太后), một phi tần của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế, và Hoàng thái hậu nhiếp
**Rủi ro đạo đức** (tiếng Anh: **moral hazard**) là một thuật ngữ kinh tế học và tài chính được sử dụng để chỉ một loại rủi ro phát sinh khi đạo đức của chủ thể
**An Đồng** (chữ Hán: 安同, ? – 429), sinh quán Liêu Đông, là quan viên, khai quốc công thần nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Tổ tiên của Đồng tên
**Bạt Bạt Đạo Sinh** (chữ Hán: 拔拔道生) hay **Trưởng Tôn Đạo Sinh** (chữ Hán: 长孙道生, 370 – 451), tướng lãnh nhà Bắc Ngụy. Ông có họ hàng gần với hoàng thất Bắc Ngụy, hộ tịch
**Lịch Đạo Nguyên** (; 466 hoặc 472 tại huyện Trác, quận Phạm Dương; nay là Trác Châu, Hà Bắc – 527), tự **Thiện Trường**, là một nhà địa lý, nhà văn và chính khách Trung
**Minh Nguyên Mật hoàng hậu** (chữ Hán: 明元密皇后; ? - 420), còn gọi là **Đỗ phu nhân** (杜夫人) hoặc **Mật quý tần** (密贵嫔), là người huyện Nghiệp Nhân, Ngụy quận, là phi tần của Bắc
**Hầu Mạc Trần Kiến** (chữ Hán: 侯莫陈建, ? – 485), quen gọi là **Trần Kiến**, người bộ lạc Hầu Mạc Trần, dân tộc Tiên Ti, có hộ tịch ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây),
**Vương Kiến** (chữ Hán: 王建, ? - ?), người huyện Quảng Ninh, quan viên nhà Bắc Ngụy. Ông hoạt động chủ yếu trong giai đoạn hậu kỳ của thời Thập Lục Quốc, đã từng kiến
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
Ở động vật có vú, **âm đạo** (tiếng Latinh: _vagina_, tiếng Hy Lạp: _kolpos_) là phần ống cơ, đàn hồi của đường sinh dục nữ. Ở người, âm đạo kéo dài từ tiền đình đến
Trong Tam giáo thì Nho giáo (儒教) và Đạo giáo (道教) là hai hệ thống tín ngưỡng/tôn giáo bản địa của Trung Quốc; còn Phật giáo là một tôn giáo du nhập từ Ấn Độ.
**Minh Tư Tông** (chữ Hán: 明思宗; 6 tháng 2 năm 1611 - 25 tháng 4 năm 1644) tức **Sùng Trinh Đế** (崇禎帝), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh và cũng
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Câu lạc bộ bóng đá Công an Thành phố Hồ Chí Minh** là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở ở Thành phố Hồ Chí Minh. Đội bóng này là hậu thân của
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Hồ Chí Minh** (chữ Nho: ; 19 tháng 5 năm 1890 – 2 tháng 9 năm 1969), tên khai sinh là **Nguyễn Sinh Cung** (chữ Nho: ), còn được gọi phổ biến tại Việt Nam
**Đạo đức với việc ăn thịt động vật** là chủ đề tranh cãi chưa có hồi kết về vấn đề đạo đức và việc ăn thịt động vật, và vấn đề có đạo đức hay
là vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản theo Danh sách Thiên hoàng truyền thống, trị vì từ ngày 13 tháng 2 năm 1867 tới khi qua đời. Ông được đánh giá là một
nhỏ|phải|Một lỗ châu mai tại địa đạo Củ Chi. Một phần địa đạo Củ Chi. **Địa đạo Củ Chi** là một hệ thống phòng thủ trong lòng đất ở xã An Nhơn Tây, cách trung
**Võ Di Nguy** hay **Vũ Di Nguy** (Chữ Hán: 武彝巍; 1745 - 1801) là một tướng lãnh dưới quyền chúa Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Sự nghiệp **Võ Di Nguy** là người huyện
**Địa đạo Phú Thọ Hòa** là một công trình quân sự dưới lòng đất đặt tại phường Phú Thọ Hòa cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh chưa đầy 10km về hướng Tây. Hệ
**Tên rừng** trong Hướng đạo là tên gọi đặc biệt chỉ dành riêng cho huynh trưởng và tráng sinh của Hướng đạo Việt Nam sau khi đã tham gia vào một trò chơi đặt tên
**Minh Thần Tông** (chữ Hán: 明神宗, bính âm: _Ming Shenzong_, 4 tháng 9, 1563 – 18 tháng 8 năm 1620) hay **Vạn Lịch Đế** (萬曆帝), là vị hoàng đế thứ 14 của nhà Minh trong
Đại dịch COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra xuất hiện ở Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 23 tháng 1 năm 2020. Đây cũng là nơi có ca mắc COVID-19 đầu tiên tại Việt
nhỏ|Cáo buộc với bức chân dung của một thượng nghị sĩ Venice (Allegory về đạo đức của những thứ trên trần gian) do [[Tintoretto vẽ năm 1585.]] **Đạo đức** là một từ Hán-Việt, được dùng
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Vương Túc** (chữ Hán: 王肃, 464 - 501), tên tự là **Cung Ý**, người Lâm Nghi, Lang Tà , đại thần, tướng lĩnh, ngoại thích nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Vương Túc là hậu
**Cuộc chính biến trong hoàng cung Bắc Ngụy** diễn ra vào năm 409, Thanh Hà vương Thác Bạt Thiệu giết chết phụ thân là Ngụy Thái Tổ Thác Bạt Khuê để tiếm ngôi nhưng cuối
Bản khắc bằng đồng Schmalkalden, nơi thành lập Liênminh Schmalkaldic (1645) nhỏ|Hợp đồng quân sự của Liên minh Schmalkaldic, gia hạn năm 1536 (Cơ quan lưu trữ Weimar) **Liên minh Schmalkaldic** là một liên minh
**Minh Vũ Tông** (chữ Hán: 明武宗; 26 tháng 10, 1491 - 20 tháng 4, 1521) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 1505 đến
**Nhiễm khuẩn âm đạo** (tiếng Anh: bacterial vaginosis thường được viết tắt là BV) là một căn bệnh của âm đạo do sự phát triển quá nhiều của vi khuẩn. Các triệu chứng phổ thông
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Ngụy Văn hầu** (chữ Hán: 魏文侯; trị vì: 403 TCN - 387 TCN hoặc 403 TCN-396 TCN), tên thật là **Ngụy Tư** (魏斯), là vị quân chủ khai quốc của nước Ngụy - chư hầu
**Tân Hùng** (chữ Hán: 辛雄, 485 – 534), tự Thế Tân, người Địch Đạo, Lũng Tây , quan viên cuối đời Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Cha là Tân Sướng, tự Ấu Đạt, được làm
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Đạo lý**, hay **nguyên lý đạo đức**, **luân thường đạo lý**, **đạo làm người, nhân** đạo, **đạo nghĩa**, **nghĩa lý** là những cái lẽ hợp với khuôn phép, đạo đức (moral) ở đời. ## Nội