✨Neodymi(III) sulfat
Neodymi(III) sunfat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Nd2(SO4)3.
Điều chế
Hòa tan neodymi(III) oxit trong axit sunfuric, neodymi(III) sunfat sẽ được tạo ra; kim loại neodymi, neodymi(III) cacbonat, neodymi(III) hydroxide cũng phản ứng với axit sunfuric: :3H2SO4 + Nd2O3 → Nd2(SO4)3 + 3H2O :3H2SO4 + 2Nd(OH)3 → Nd2(SO4)3 + 6H2O :3H2SO4 + Nd2(CO3)3 → Nd2(SO4)3 + 3H2O + 3CO2↑ Sau phản ứng, dung dịch sẽ được làm bay hơi để thu được tinh thể neodymi(III) sunfat hydrat.
Neodymi(III) sunfat octahydrat bắt đầu phân hủy ở 40 ℃, pentahydrat thu được ở 85 ℃, đihydrat thu được ở 145 ℃, và muối khan thu được ở 290 ℃.
Tính chất hóa học
Neodymi(III) sunfat phân hủy thành muối kiềm ở 890 ℃, và phân hủy thành oxit ở 1020 ℃: :Nd2(SO4)3 → Nd2O2SO4 + 2SO2↑ + O2↑ :Nd2O2SO4 → Nd2O3 + SO2↑ + ½O2↑ Cũng có tài liệu cho rằng nhiệt độ phân hủy thành oxit là 890 ℃, 927 ℃, 950 ℃.
Nd2O2S có thể thu được bằng cách khử neodymi(III) sunfat với cacbon ủ ở nhiệt độ cao, trong khi than hoạt tính có thể thu được hỗn hợp Nd3S4 và Nd2O2S ở nhiệt độ cao hơn.
Muối kiềm
Muối kiềm Nd2(SO4)3·Nd(OH)3 (= NdOHSO4) tồn tại dưới dạng là tinh thể không màu, d = 4,69 g/cm³.
Nd2(SO4)3 còn tạo một số hợp chất với CO(NH2)2, như Nd2(SO4)3·10CO(NH2)2 là tinh thể hồng nhạt.