✨Natri dithionat

Natri dithionat

Về chất sát trùng, xem natri metabisunfit. Về chất khử, xem natri đithionit.

Natri đithionat Na2S2O6 là một hợp chất quan trọng trong hóa vô cơ. Nó còn có tên là đinatri đithionat, natri hyposunfat, và natri metabisunfat. Nguyên tố lưu huỳnh có thể được xem ở trạng thái oxy hóa +5.

Không nên nhầm lẫn với natri đithionit, Na2S2O4, một chất hoàn toàn khác biệt, và là một chất khử công hiệu với nhiều ứng dụng trong hóa học và hóa sinh. Sự nhầm lẫn giữa đithioant và đithionit được bắt gặp thường xuyên, thậm chí trong bản mục lục của nhà sản xuất.

Điều chế

Natri đithionat được điều chế bằng cách oxy hóa natri bisunfit bởi mangan dioxide:

: 2 NaHSO3 + MnO2 → Na2S2O6 + MnO + H2O

Một cách khác, nó có thể điều chế bằng cách oxy hóa natri sunfit bởi cation bạc(I):

Tính chất

Natri đithionat là một hợp chất rất bền, không bị oxy hóa bởi kali pemaganat, đicromat hay brom. Nó có thể bị oxy hóa thành sunfat dưới điều kiện oxy hóa mạnh: đun sôi trong vòng 1 giờ với dung dịch axit sunfuric 5 M có chứa lượng dư kali đicromat, hay xử lý với lượng dư hydro peroxide rồi đun sôi với dung dịch axit clohiđric đậm đặc. Sự biến đổi năng lượng tự do Gibbs cho quá trình oxy hóa là khoảng −300 kJ/mol.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
_Về chất sát trùng, xem natri metabisunfit. Về chất khử, xem natri đithionit._ **Natri đithionat** Na2S2O6 là một hợp chất quan trọng trong hóa vô cơ. Nó còn có tên là **đinatri đithionat**, **natri hyposunfat**,
**Natri metabisunfit** hay **natri pyrosunfit** là hợp chất vô cơ có công thức Na2S2O5. Nó được dùng làm chất tẩy uế, chất chống oxy hóa và chất bảo quản. ## Cấu trúc hóa học Anion
**Lưu huỳnh** (tên khác: **_Sulfur_** (đọc như _"Xun-phu"_), **_lưu hoàng_** hay **_diêm sinh_**) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **S** và số nguyên tử 16. Nó là một phi