✨Mugilogobius

Mugilogobius

Mugilogobius là một chi của họ cá Oxudercidae

Các loài

Chi này hiện hành có 32 loài sau đây được ghi nhận:

  • Mugilogobius abei D. S. Jordan & Snyder, 1901 (Abe's mangrove goby)
  • Mugilogobius adeia Larson & Kottelat, 1992: Nó là loài đặc hữu của Indonesia.
  • Mugilogobius amadi M. C. W. Weber, 1913
  • Mugilogobius cagayanensis Aurich, 1938
  • Mugilogobius cavifrons M. C. W. Weber, 1909
  • Mugilogobius chulae H. M. Smith, 1932
  • Mugilogobius durbanensis Barnard, 1927
  • Mugilogobius fasciatus Larson, 2001
  • Mugilogobius filifer Larson, 2001
  • Mugilogobius fusca Herre, 1940
  • Mugilogobius fusculus Nichols, 1951
  • Mugilogobius hitam Larson, Geiger, Hadiaty & Herder, 2014
  • Mugilogobius karatunensis Aurich, 1938
  • Mugilogobius latifrons Boulenger, 1897: Nó là loài đặc hữu của Indonesia.
  • Mugilogobius lepidotus Larson, 2001
  • Mugilogobius littoralis Larson, 2001
  • Mugilogobius mertoni M. C. W. Weber, 1911 (Chequered mangrove goby)
  • Mugilogobius myxodermus Herre, 1935
  • Mugilogobius notospilus Günther, 1877
  • Mugilogobius nuicocensis V. H. Nguyễn & V. B. Vo, 2005
  • Mugilogobius paludis Whitley, 1930
  • Mugilogobius platynotus Günther, 1861
  • Mugilogobius platystomus Günther, 1872
  • Mugilogobius rambaiae H. M. Smith, 1945
  • Mugilogobius rexi Larson, 2001
  • Mugilogobius rivulus Larson, 2001
  • Mugilogobius sarasinorum Boulenger, 1897
  • Mugilogobius stigmaticus De Vis, 1884
  • Mugilogobius tagala Herre, 1927
  • Mugilogobius tigrinus Larson, 2001
  • Mugilogobius wilsoni Larson, 2001
  • Mugilogobius zebra Aurich, 1938
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Mugilogobius_** là một chi của họ cá Oxudercidae ## Các loài Chi này hiện hành có 32 loài sau đây được ghi nhận: * _Mugilogobius abei_ D. S. Jordan & Snyder, 1901 (Abe's mangrove goby)
**_Mugilogobius latifrons_** là một loài cá thuộc họ Gobiidae. Nó là loài đặc hữu của Indonesia. ## Nguồn *
**_Mugilogobius adeia_** là một loài cá thuộc họ Gobiidae. Nó là loài đặc hữu của Indonesia. ## Nguồn *
**_Mugilogobius amadi_** là một loài cá thuộc họ Gobiidae. Nó là loài đặc hữu của Indonesia.
**_Mugilogobius sarasinorum_** là một loài cá thuộc họ Gobiidae. Nó là loài đặc hữu của Indonesia. ## Nguồn *
thumb|right|_[[Brachygobius xanthozonus_]] **Gobionellinae** là một phân họ cá bống của họ Oxudercidae ## Các loài * _Acanthogobius_ * _Amblychaeturichthys_ * _Astrabe_ * _Awaous_ * _Brachygobius_ * _Caecogobius_ * _Calamiana_ * _Chaenogobius_ * _Chaeturichthys_ * _Chasmichthys_
Cá bống trắng rất đa dạng về chủng loại **Cá bống trắng** (danh pháp khoa học: **_Gobiidae_**) là một họ lớn chứa khoảng 2.000 loài cá nhỏ trong khoảng 200 chi. Dưới đây là danh