Meganoton rubescens là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở đông bắc Ấn Độ, miền trung và bắc Thái Lan, miền nam Trung Quốc, miền bắc Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Philippines, Papua New Guinea, phía bắc Úc và quần đảo Solomon.
Sải cánh khoảng 130 mm.
Ấu trùng được ghi nhận ăn các loài Annona, Melodorum (bao gồm Melodorum leichhardtii), Kigelia (bao gồm Kigelia pinnata) và Spathodea (bao gồm Spathodea campanulata).
Phân loài
Meganoton rubescens rubescens (đông bắc Ấn Độ, miền trung và bắc Thái Lan, miền nam Trung Quốc, miền bắc Việt Nam)
Meganoton rubescens amboinicus Clark, 1938 (Moluccas)
Meganoton rubescens philippinensis Clark, 1938 (Philippines)
Meganoton rubescens severina (Miskin, 1891) (Papua New Guinea, phía bắc Australia, quần đảo Solomon)
Meganoton rubescens thielei Huwe, 1906 (Borneo, Sumatra, Malaysia)
Meganoton rubescens titan Gehlen, 1933 (Moluccas)
Meganoton rubescens severina - MHNT Cut 2010 0 463 - Wau, Papua New Guinea - Female dorsal.jpg|_Meganoton rubescens severina_♀
Meganoton rubescens severina - MHNT Cut 2010 0 463 - Wau, Papua New Guinea - Female ventral.jpg|_Meganoton rubescens severina_♀ △
Meganoton rubescens thielei - MHNT CUT 2010 0 464 - Sumatra - Male dorsal.jpg|_Meganoton rubescens thielei_ ♂
Meganoton rubescens thielei - MHNT CUT 2010 0 464 - Sumatra - Male ventral.jpg|_Meganoton rubescens thielei_ ♂ △
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Meganoton rubescens_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở đông bắc Ấn Độ, miền trung và bắc Thái Lan, miền nam Trung Quốc, miền bắc Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Philippines,
**_Meganoton_** là một chi loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. ## Các loài *_Meganoton analis_ (R. Felder, 1874) *_Meganoton hyloicoides_ Rothschild, 1910 *_Meganoton loeffleri_ Eitschberger, 2003 *_Meganoton nyctiphanes_ (Walker, 1856) *_Meganoton rubescens_ Butler, 1876 *_Meganoton
Đây là danh sách các loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Có khoảng 1.288 loài được liệt kê, được phân thành 3 phân họ: # Phân họ _Macroglossinae_ # Phân họ _Smerinthinae_ # Phân họ