✨Meganoton
Meganoton là một chi loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae.
Các loài
Meganoton analis (R. Felder, 1874) Meganoton hyloicoides Rothschild, 1910 Meganoton loeffleri Eitschberger, 2003 Meganoton nyctiphanes (Walker, 1856) Meganoton rubescens Butler, 1876 Meganoton yunnanfuana Clark, 1925
👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Meganoton analis_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Ấn Độ, Nepal, miền nam và đông Trung Quốc, miền bắc Thái Lan, miền bắc Việt Nam, Indonesia, Đài Loan, khu
**_Meganoton rubescens_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở đông bắc Ấn Độ, miền trung và bắc Thái Lan, miền nam Trung Quốc, miền bắc Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Philippines,
**_Meganoton nyctiphanes_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Sri Lanka, Ấn Độ, Bangladesh, Myanmar, quần đảo Nicobar, quần đảo Andaman, đông nam Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Malaysia,
**_Meganoton loeffleri_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Thái Lan.
**_Meganoton hyloicoides_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở Papua New Guinea.
**_Meganoton yunnanfuana_** là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở phía nam Trung Quốc (Vân Nam) và phía bắc Việt Nam.
**_Meganoton_** là một chi loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. ## Các loài *_Meganoton analis_ (R. Felder, 1874) *_Meganoton hyloicoides_ Rothschild, 1910 *_Meganoton loeffleri_ Eitschberger, 2003 *_Meganoton nyctiphanes_ (Walker, 1856) *_Meganoton rubescens_ Butler, 1876 *_Meganoton
Đây là danh sách các loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Có khoảng 1.288 loài được liệt kê, được phân thành 3 phân họ: # Phân họ _Macroglossinae_ # Phân họ _Smerinthinae_ # Phân họ
**_Sphingini_** là một tribe of moths of the Sphingidae. ## Phân loại *Chi _Amphimoea_ *Chi _Amphonyx_ *Chi _Apocalypsis_ *Chi _Ceratomia_ *Chi _Cocytius_ *Chi _Dolba_ *Chi _Dolbogene_ *Chi _Dovania_ *Chi _Ellenbeckia_ *Chi _Euryglottis_ *Chi _Hoplistopus_ *Chi