✨Marina Alta
Marina Alta là một comarca trong tỉnh Alicante, Cộng đồng Valencian, Tây Ban Nha.
Các đô thị bên trong
Municipalities of Marina Alta Adsubia Alcalalí Beniarbeig Benidoleig Benigembla Benimeli Benissa Benitachell/El Poble Nou de Benitatxell Calpe/Calp Castell de Castells Dénia Gata de Gorgos Jalón/Xaló Llíber Murla Ondara Orba Parcent Pedreguer Pego Els Poblets El Ràfol d'Almúnia Sagra Sanet y Negrals Senija Teulada Tormos La Vall d'Alcalà Vall de Ebo Vall de Gallinera La Vall de Laguar El Verger *Xàbia (Jávea)
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Marina Alta** là một _comarca_ trong tỉnh Alicante, Cộng đồng Valencian, Tây Ban Nha. ### Các đô thị bên trong Municipalities of Marina Alta *Adsubia *Alcalalí *Beniarbeig *Benidoleig *Benigembla *Benimeli *Benissa *Benitachell/El Poble Nou de
**Marina Baixa** là một _comarca_ trong Cộng đồng Valencian, Tây Ban Nha. Nó giáp với _comarques_ Comtat ở phía tây bắc, Marina Alta phía tây bắc, Alacantí và Alcoià ở phía tây và Địa Trung
**Adsubia** (trong tiếng Valencia, **L'Atzúvia**) là một đô thị ở _comarca_ Marina Alta ở phía bắc của Alicante, ở cộng đồng Valencia, Tây Ban Nha. Đô thị này nằm ở độ cao 102 m trên
nhỏ|Lâu đài Forna **Lâu đài Forna** (tiếng Tây Ban Nha: _Castillo de Forna_) là một lâu đài ở phía bắc tỉnh Alicante, Tây Ban Nha. Lâu đài này nằm trên đỉnh đồi cao 232 mét,
Một chiếc xe đẩy Crown Stroller màu đỏ. **Xe đẩy trẻ em** là phương tiện di chuyển đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (0 đến 3 tuổi) được cấu tạo phần thân là
**Humvee** là loại xe được sản xuất để sử dụng trong quân đội Hoa Kỳ từ đầu thập niên 1980. Tên tiếng Anh là _High Mobility Multipurpose Wheeled Vehicle_ (HMMWV – xe đa dụng với
**_Attheyella_** là một chi động vật giáp xác Copepoda thuộc họ Canthocamptidae, có các loài sau: *_Attheyella aculeata_ (Thiébaud, 1912) *_Attheyella africana_ Brady, 1907 *_Attheyella alaskaensis_ M.S. Wilson, 1958 *_Attheyella aliena_ Noodt, 1956 *_Attheyella alta_
**_Megachile_** là một chi ong trong họ Megachilidae. Chi này được Latreille miêu tả khoa học năm 1802. ## Các loài Các loài trong chi này gồm: * _Megachile abacula_ Cresson, 1878 * _Megachile abdominalis_