✨Macrodactyla
Macrodactyla là một chi hải quỳ nằm trong họ Actiniidae. Chi này được lập ra bởi Haddon vào năm 1898.
Các loài
Có hai loài thuộc chi này, bao gồm:
- Macrodactyla aspera
- Macrodactyla doreensis
Sinh thái học
M. doreensis có mối quan hệ cộng sinh với một số loài cá hề của chi Amphiprion, cũng như cá thia con Dascyllus trimaculatus.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**_Macrodactyla doreensis_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Macrodactyla_ trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1833. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _M. doreensis_
**_Macrodactyla aspera_** là một loài hải quỳ thuộc chi _Macrodactyla_ trong họ Actiniidae. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1893. ## Phạm vi phân bố và môi trường sống _M. aspera_
**_Macrodactyla_** là một chi hải quỳ nằm trong họ Actiniidae. Chi này được lập ra bởi Haddon vào năm 1898. ## Các loài Có hai loài thuộc chi này, bao gồm: * _Macrodactyla aspera_ *
**_Oceanodroma macrodactyla_** hay được gọi là **_chim hải âu bão ''Guadalupe_** là một loài chim trong họ Hydrobatidae.
**_Gallinago macrodactyla_** là một loài chim trong họ Scolopacidae.
**_Habenaria macrodactyla_** là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Kraenzl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1921.
**_Oxira macrodactyla_** là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.
#đổi Certhia familiaris Thể loại:Phân loài thuộc lớp Chim
**Chàng hiu** (có nơi gọi là **chẫu chàng**; danh pháp khoa học: **_Rana macrodactyla_**, còn gọi là **nhái bén** hay **chằng hương**) là một loài ếch trong họ Ranidae. Loài này có ở Campuchia, Trung
**Họ Khướu** (danh pháp khoa học: **_Timaliidae_**) là một họ lớn của phần lớn các loài chim dạng sẻ ở Cựu thế giới. Chúng đa dạng về kích thước và màu sắc, nhưng có đặc
**_Certhia familiaris_** là một loài chim trong họ Certhiidae. ## Hình ảnh Tập tin:Certhia familiaris -climbing tree-8 (cropped version).jpg Tập tin:Certhia familiaris Certhia hodgsoni.png Tập tin:Treecreepers14.jpg Tập tin:Certhia familiaris.jpg Certhia familiaris macrodactyla MHNT.ZOO.2010.11.184.25.jpg |_Certhia
**Chi Dẽ giun** (danh pháp khoa học: **_Gallinago_**) là một chi chim trong họ Dẽ (_Scolopacidae_). Các loài dẽ giun này khá giống nhau, với mỏ rất thanh mảnh và bộ lông kỳ bí. Phần
**_Amphiprion perideraion_**, còn có tên thông thường là **cá khoang cổ tím**, là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855.
**Khướu đá lớn**, tên khoa học **_Turdinus macrodactylus_** (một định danh khác là **_Napothera macrodactyla_**), là một loài chim trong họ Pellorneidae.
**Hải yến** (danh pháp khoa học: Hydrobatidae) là một họ chim trong bộ Procellariiformes. Các loài hải yến trong họ này được tìm thấy ở Bắc bán cầu, mặc dù một số loài xung quanh
**Họ Chuối tiêu** (danh pháp khoa học: **_Pellorneidae_**) là một họ chim gồm các loài chim dạng sẻ phần lớn ở Cựu Thế giới thuộc liên họ Sylvioidea. Chúng khá đa dạng về kích thước
**_Napothera_** là một chi chim trong họ Pellorneidae. ## Các loài * _Napothera rufipectus_ * _Napothera atrigularis_ * _Napothera macrodactyla_ * _Napothera marmorata_ * _Napothera crispifrons_ * _Napothera brevicaudata_ * _Napothera crassa_ * _Napothera epilepidota_
**_Amphiprion chagosensis_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972. ## Từ nguyên Từ định danh được đặt theo tên
**_Amphiprion chrysogaster_** là một loài cá hề thuộc chi _Amphiprion_ trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830. ## Từ nguyên Từ định danh được ghép bởi hai