Lý Uyển (chữ Hán: 李琬; ? - 755), tự Tự Huyền (嗣玄), hoàng tử thứ sáu của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ, mẹ đẻ là Lưu Hoa phi (刘华妃).
Tiểu sử
Tiết độ Lũng Hữu
Không rõ năm sinh, dựa theo năm sinh của Đường Huyền Tông, hẳn là sau năm 711.
Tháng hai năm 714, phong Chân vương (甄王), tháng 3 năm 724, đổi tên thành Lý Hoảng (李滉), phong Vinh vương (荣王). Năm 727, nhận chức Kinh Triệu mục, Diêu Lĩnh Lũng Hữu Tiết độ đại sứ.
Năm 735, kiêm Khai phủ nghi đồng tam ty. Tháng mười hai cùng năm, cưới Trịnh thị làm Vinh vương phi.
Năm 737, đổi tên Lý Uyển (李琬).
Năm 741, nạp Tiết thị làm Vinh vương phi.
Chinh phạt An Sử
Tháng sáu năm 742, nhận chức Thiền vu Đại đô hộ.
Tháng mười một năm 755, An Lộc Sơn (安禄山) tạo phản ở Phạm Dương, Đường Huyền Tông hạ chiếu phong Lý Uyển làm Chinh thảo Nguyên soái, Cao Tiên Chi (高仙芝) là Phó nguyên soái. Mấy ngày sau, Lý Uyển băng thệ.
Gia đình
Phụ mẫu
- Phụ thân: Đường Huyền Tông Lý Long Cơ.
- Mẫu thân: Lưu Hoa phi (刘华妃).
Thê thiếp
- Vương phi Trịnh thị (王妃郑氏), con gái Nghiệp huyện Huyện lệnh Trịnh Bác Cổ (郑博古), xuất thân Huỳnh Dương Trịnh thị (荥阳郑氏).
- Vương phi Tiết thị (王妃薛氏), con gái Tân Phong Huyện lệnh Tiết thị, xuất thân Hà Đông Tiết thị (河东薛氏).
Con cái
Tế Âm Quận vương Lý Phủ (济阴郡王李俯), Thái bộc khanh.
Bắc Bình Quận vương Lý Giai (北平郡王李偕), Quốc tử Tế tửu.
Trần Lưu Quận vương Lý Thiến (陈留郡王李倩).
Lý Nguyên (李傆), Vệ úy khanh.
Lý Giới (李僓), Bí thư giám.
Lý Bội (李佩), Hồng Lư khanh.
Văn An Quận vương Lý Tượng (文安郡王李像).
Tiểu Ninh Quốc Công chúa (小宁国公主).Tiêu Quốc công chúa (蕭國公主) là con gái của Đường Túc Tông, sơ phong Ninh Quốc công chúa (寧國公主).Năm Càn Nguyên (758), gả sang Hồi Hột lấy Anh Vũ Uy Viễn Khả hãn (英武威远可汗), sách phong Khả đôn (可敦). Một năm sau (759), Anh Vũ Khả Hãn qua đời, tập tục phải tuẫn tang, công chúa cự tuyệt và được đón về Đại Đường,thay thế bằng con gái Ninh vương Lý Uyển.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lý Uyển** (chữ Hán: 李琬; ? - 755), tự **Tự Huyền** (嗣玄), hoàng tử thứ sáu của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ, mẹ đẻ là Lưu Hoa phi (刘华妃). ## Tiểu sử ### Tiết
**Uyên Cái Tô Văn** (Hangul: Yeon Gaesomun, 603–666), một số nguồn phiên nhầm thành **Cáp Tô Văn**, là quyền thần, nhà quân sự kiệt xuất của Cao Câu Ly, có công lãnh đạo quân dân
**Vạn Lý Trường Thành** (), gọi tắt là **Trường Thành**, là tên gọi chung cho nhiều thành lũy kéo dài hàng ngàn cây số từ Đông sang Tây, được xây dựng bằng đất và đá
**Lý Kiến Thành** (chữ Hán: 李建成, 589 – 2 tháng 7, năm 626), biểu tự **Tỳ Sa Môn** (毗沙門), là một Thái tử nhà Đường. Ông là con trưởng của hoàng đế khai quốc Đường
**Lý Thế Tích** (李世勣) (594 – 1 tháng 1 năm 670), nguyên danh **Từ Thế Tích** (徐世勣), dưới thời Đường Cao Tông được gọi là **Lý Tích** (李勣), tên tự **Mậu Công** (懋功), thụy hiệu
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Lý Mật** (; 582 – 619), biểu tự **Huyền Thúy** (玄邃), lại có tự **Pháp Chủ** (法主), là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại sự cai trị của triều Tùy. Ban đầu, ông là
**Lý Nguyên Cát** (chữ Hán: 李元吉, 603 – 2 tháng 7 năm 626), biểu tự **Tam Hồ** (三胡), là một thân vương của triều đại nhà Đường. Ông là con của hoàng đế khai quốc
**Lý Tĩnh** (chữ Hán: 李靖; 571 - 649), biểu tự **Dược Sư** (药师), người huyện Tam Nguyên, Ung Châu (nay là huyện Tam Nguyên, tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc), là tướng lĩnh và khai quốc
**Hầu Uyên** (, ? - ?), người Tiêm Sơn, Thần Vũ , tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy. Do Bắc sử được soạn vào đời Đường, Lý Duyên Thọ phải kỵ húy Đường Cao Tổ Lý
**Lai Uyên** là thị trấn huyện lỵ của huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương, Việt Nam. ## Địa lý Thị trấn Lai Uyên có vị trí địa lý: *Phía đông giáp huyện Phú Giáo *Phía
**Chiến tranh Đường – Cao Câu Ly lần thứ nhất** nổ ra khi Đường Thái Tông Lý Thế Dân phát động chiến dịch xâm lược Cao Câu Ly quy mô lớn với lý do là
**Lý Cảo** (; 351 – 417), tên tự **Huyền Thịnh** (玄盛), biệt danh là **Trường Sinh** (長生), là vị vua khai quốc của nước Tây Lương trong lịch sử Trung Quốc. Trong thời gian cai
**Quảng Uyên** là xã của tỉnh Cao Bằng, Việt Nam. ## Địa lý Thị trấn Quảng Uyên nằm phía bắc huyện Quảng Hòa, cách trung tâm thành phố Cao Bằng 37 km theo Quốc lộ 3,
**Tân Uyên** là xã thuộc tỉnh Lai Châu, Việt Nam. ## Địa lý Thị trấn Tân Uyên có vị trí địa lý: *Phía đông giáp tỉnh Lào Cai *Phí tây giáp xã Mường Khoa *Phía
**Lý Hiếu Cung** (chữ Hán: 李孝恭; 591 – 640), là một thân vương và tướng lĩnh nhà Đường. Ông là cháu họ của Đường Cao Tổ Lý Uyên và có công tiêu diệt các thế
**Than Uyên** là thị trấn huyện lỵ của huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu, Việt Nam. ## Địa lý Thị trấn Than Uyên có vị trí địa lý: *Phía bắc giáp xã Mường Than *Phía
**Lý Bính** (chữ Hán: 李昞; ? - 573), là một quan viên thời Bắc Chu, thời kì Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là tổ tiên của nhà Đường. ## Tiểu sử
**Độc Cô phu nhân** (thụy hiệu: **Nguyên Trinh hoàng hậu** 元貞皇后, _không rõ năm sinh năm mất_), người Tiên Ti, họ kép Độc Cô, nguyên quán Lạc Dương, Hà Nam, là phu nhân của _Trụ
**Lý Quang Địa** (; 29 tháng 9 năm 1642 – 26 tháng 6 năm 1718) là một nhà chính trị, nhà lý học trứ danh thời kỳ đầu nhà Thanh. Mặc dù Lý Quang Địa
**Văn học đời Lý** là thời kỳ đầu của nền văn học Việt Nam được hình thành trong giai đoạn lịch sử của nhà Lý (1009-1225). ## Đặc điểm chính :_Về lịch sử, xem bài
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Lý học** () là triết lý Trung Quốc chịu ảnh hưởng của Nho giáo, khởi nguồn từ Hàn Dũ và vào đời Đường và trở thành cường thịnh vào đời Tống và Minh nhờ Chu
**Lý Huyền Bá** (chữ Hán: 李玄霸; 21/1/598 - 614) còn gọi là **Lý Nguyên Bá** (chữ Hán 李元霸), tự **Đại Đức** (大德), con thứ ba của Đường Cao tổ Lý Uyên, được phong là Vệ
**Lý Cương** (chữ Hán: 李纲, 547 – 631), biểu tự **Văn Kỷ** (文纪), là một quan viên trải 3 đời Bắc Chu, nhà Tùy và nhà Đường. Ông là bậc đại Nho, từng phụng sự
**Đường Thái Tổ** (chữ Hán: 李虎, ? – 551), tự **Uy Mãnh** người trấn Vũ Xuyên, Đại Bắc , tướng lĩnh, khai quốc công thần, một trong "Bát Trụ Quốc" nhà Tây Ngụy. Thời Tây
**Lý Ngọc Cầm** (chữ Hán: 李玉琴; 15 tháng 7, năm 1928 – 24 tháng 4, năm 2001), cũng gọi **Mạt Đại Hoàng nương** (末代皇娘), là người vợ thứ 4 của Tuyên Thống Đế Phổ Nghi,
**Lý Hạ** (chữ Hán: 李贺; 790/791 – 816/817) là một nhà thơ sống vào thời Trung Đường. Ông có tên tự là **Trường Cát**, còn có các biệt hiệu **Thi Quỷ** và **Quỷ Tài**. Lý
**Lý Quỹ** (, ? - 619), tên tự **Xử Tắc** (處則), là hoàng đế của nước Lương thời Tùy mạt Đường sơ. Ông cai quản vùng lãnh thổ ở bờ tây Hoàng Hà thuộc tỉnh
**Lý Thừa Càn** (chữ Hán: 李承乾; 619 - 5 tháng 1, năm 645), tự **Cao Minh** (高明), thụy hiệu là **Thường Sơn Mẫn vương** (恆山愍王), con trai trưởng của Đường Thái Tông Lý Thế Dân
**Chương Ý Lý Hoàng hậu** (chữ Hán: 章懿李皇后; 987 - 1032), nhưng rất hay được gọi là **Lý Thần phi** (李宸妃), nguyên là một phi tần của Tống Chân Tông Triệu Hằng. Về sau, do
**Hành chính Việt Nam thời Lý** phản ánh bộ máy chính quyền từ trung ương đến địa phương của nước Đại Việt thời nhà Lý (1009-1225) trong lịch sử Việt Nam. Từ thời nhà Đinh,
**Lý Thuần Phong** (Giản thể: 李淳风; Phồn thể: 李淳風, 602-670) là người thời Sơ Đường (Thế kỷ VII). Ông là nhà thiên văn học, khí tượng học, chiêm tinh học, cũng đồng thời là thầy
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Tâm lý học** () là ngành khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi, tìm hiểu về các hiện tượng ý thức và vô thức, cũng như cảm xúc và tư duy. Đây
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Lý** (李) là một họ của người Đông Á. Họ này tồn tại ở các nước Trung Quốc ("Li/Lee"), Hàn Quốc ("Lee", "I", "Yi" hoặc "Rhee") và Bắc Triều Tiên ("Ri" ), Đài Loan ("Lee"),
**Lý Quảng** (chữ Hán: 李廣, phiên âm Wade–Giles: _Li Kuang_, bính âm: _Li Guang_, ? - 119 TCN), còn có biệt danh là Phi tướng quân (飛將軍), là một võ tướng dưới thời nhà Hán
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Lý thuyết trò chơi**, hoặc gọi **đối sách luận**, **lí luận ván cờ**, là một phân nhánh mới của toán học hiện đại, cũng là một môn học trọng yếu của vận trù học, tác
**Lý Quốc Sư** (chữ Hán: 李國師 15 tháng 10 năm 1065 –19 tháng 11 năm 1141) là tên gọi theo quốc tính họ Vua do nhà Lý ban cho và ghép với chức danh pháp
**Lý Nhật Quang** (chữ Hán: 李日㫕) (995-1057) là một hoàng tử và quan nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông được nhân dân vùng Nghệ Tĩnh tôn làm bậc Thánh và lập đền thờ
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Văn hóa Lý–Trần** (hoặc ở mức độ cao hơn nữa là **Văn minh Lý–Trần**, hoặc được khái quát hóa lên là **Thời đại Lý–Trần**) là một khái niệm mang tính tổng hợp dùng để chỉ
**Lý Thấm** (tiếng Trung giản thể: 李沁, sinh ngày 27 tháng 9 năm 1990) là một nữ diễn viên người Trung Quốc. Cô ra mắt công chúng với vai diễn Tiết Bảo Thoa (niên thiếu)
Trong các **tôn giáo Đại Việt thời Lý**, Phật giáo về cơ bản là tôn giáo có ảnh hưởng nhiều nhất, ngoài ra Nho giáo và Đạo giáo cũng có tác động đến đời sống
**Nghệ thuật Đại Việt thời Lý** phản ánh thành tựu các loại hình nghệ thuật của nước Đại Việt dưới thời nhà Lý, chủ yếu trên lĩnh vực kiến trúc, điêu khắc và âm nhạc.
**Cao Ly Tuyên Tông** (Hangul: 고려 선종, chữ Hán: 高麗 宣宗; 9 tháng 10 năm 1049 – 17 tháng 6 năm 1094, trị vì 1083 – 1094) là quốc vương thứ 13 của Cao Ly.
**Họ Hải ly** (danh pháp khoa học: **_Castoridae_**) chứa hai loài còn sinh tồn với tên gọi chung là hải ly cùng các họ hàng đã hóa thạch khác của chúng. Họ này trong quá