Lý Trần Quán (1735-1786) là một viên quan của nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam.
Cuộc đời
Lý Trần Quán (李陳瑻) quê làng Vân Canh, huyện Hoài Đức (trước 2008 thuộc tỉnh Hà Tây, nay là thành phố Hà Nội).
Lý Trần Quán nguyên họ Đặng, là con trai của Tiến sĩ Đặng Trần Diễm, do là con cầu tự nơi đền Chèm (nơi thờ Lý Ông Trọng) nên lấy họ là Lý Trần.Tra ngược xa hơn nữa, Lý Trần Quán là con cháu họ Đặng Trần và là hậu duệ của nhà Trần.
Năm Cảnh Hưng thứ 27 (1766), ông đỗ tiến sĩ thời Lê Hiển Tông.
Sau khi đỗ tiến sĩ, Lý Trần Quán từng giữ các chức quan từ Thiêm sai Lại phiên, Hiến sát sứ Hải Dương, Đốc đồng Cao Bằng, Hiệp trấn Sơn Tây, Đông các Đại học sĩ, Quốc tử giám Tư nghiệp. thiêm sai tri Binh phiên. Có tiếng là hiếu thảo trung nghĩa.
Năm 1786, Nguyễn Huệ - khi này là Long Nhương tướng quân kéo quân ra Bắc với danh nghĩa "Phù Lê diệt Trịnh". Chúa Trịnh là Đoan Nam vương Trịnh Khải chạy về Hạ Lôi. Lý Trần Quán đón tiếp, giả bộ Trịnh Khải là quan Tham tụng Bùi Huy Bích. Tuy vậy, học trò của ông là Nguyễn Khang biết rõ chuyện thực và báo cho quân Tây Sơn tới bắt Trịnh Khải. Trịnh Khải tự tử trên đường đi.
Khi bị Trần Quán chỉ trích, Nguyễn Khang đáp:
:"Sợ thầy không bằng sợ giặc, yêu chúa không bằng yêu mình."
Tự xét thấy mình không bảo vệ được chúa và không biết dạy dỗ học trò, Lý Trần Quán tự tìm tới cái chết. Ông bắt chủ trọ mua cho mình một quan tài, mặc nguyên mũ áo nằm vào trong, rồi sai người đem chôn sống vào ngày 29 tháng 6 âm lịch năm 1786, hai ngày sau khi Trịnh Khải chết.
Lý Trần Quán được truy phong Công bộ thượng thư tước Dực Quận công, Lý Trần Quán còn được phong làm phúc thần.
Đời sau có đôi câu đối về hành trạng của ông rằng: "Khảng khái cần vương dị; Thung dung tựu nghĩa nan" (nghĩa là: Khảng khái làm việc cần vương thì dễ, ung dung làm trọn đại nghĩa thì khó).
Ông còn hai người em trai là Tiến sĩ Lý Trần Dự và Tiến sĩ Lý Trần Thản
**Lý Trần Quán** (1735-1786) là một viên quan của nhà Lê trung hưng trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời **Lý Trần Quán** (李陳瑻) quê làng Vân Canh, huyện Hoài Đức (trước 2008 thuộc
**Lý Trần Thản** (1721 – 1776) là một tiến sĩ Việt Nam thời nhà Lê trung hưng, từng giữ chức thượng thư Bộ Binh, là con rể của Lê Quý Đôn. ## Thân thế sự
**Văn hóa Lý–Trần** (hoặc ở mức độ cao hơn nữa là **Văn minh Lý–Trần**, hoặc được khái quát hóa lên là **Thời đại Lý–Trần**) là một khái niệm mang tính tổng hợp dùng để chỉ
**Trận Quan Độ** là trận đánh diễn ra trong lịch sử Trung Quốc vào năm 200 tại Quan Độ thuộc bờ nam Hoàng Hà giữa Tào Tháo và Viên Thiệu – 2 thế lực quân
**Lý Đức Quân** (1930-1973), nguyên là một sĩ quan Bộ binh cao cấp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Đại tá. Ông xuất thân từ những khóa đầu tiên ở trường Võ
**Mặt trận Quân sự Tora Bora** (Pashto: **Tora Bora Nizami Mahaz**) là một nhóm phiến quân hiện diện ở tỉnh Nangarhar, Afghanistan. Nhóm này hiện nằm dưới sự lãnh đạo của thủ lĩnh Anwarul Haq
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Trần Quần** (chữ Hán: 陳群; Phiên âm: Ch'en Ch'ün; ?-236) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Trần Quần có tên tự là
Cuốn sách với cấu trúc ba phần Phần thứ nhất nghiên cứu về hình thái kinh tế Phần thứ hai nghiên cứu về thể chế chính trị và kết cấu đẳng cấp Phần thứ ba
Cuốn sách với cấu trúc ba phần Phần thứ nhất nghiên cứu về hình thái kinh tế Phần thứ hai nghiên cứu về thể chế chính trị và kết cấu đẳng cấp Phần thứ ba
nhỏ|Mặt trận phía Tây năm 1944 trong thế chiến 2 Trong chiến tranh, **mặt trận** là một khu vực có phạm vi rộng lớn trong đó các sự kiện quân sự quan trọng xảy ra
**Hồ Quý Ly** (chữ Hán: 胡季犛; 1336 – 1407), tên chữ **Nhất Nguyên** (一元), là vị hoàng đế đầu tiên của nhà nước Đại Ngu trong lịch sử Việt Nam. Ông ở ngôi vị Hoàng
**Nhà Trần** (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: _Trần triều_) là một triều đại quân chủ cai trị nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là triều đại được lưu
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Lý Thuấn Thần** (Hanja: , Hangul: 이순신, Romanja: **Yi Sun-sin**, 8 tháng 3 năm 1545 – 19 tháng 11 năm 1598) là nhà quân sự, đô đốc thủy quân, danh tướng kháng Nhật của nhà
nhỏ|Một chiến sĩ [[Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam đang đứng dưới cờ của Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam, tay cầm khẩu AK47.]] **Quân Giải phóng miền Nam Việt
**Trần Thủ Độ** (chữ Hán: 陳守度, 1194 – 1264), cũng gọi **Trung Vũ đại vương** (忠武大王), là một nhà chính trị Đại Việt, sống vào thời cuối triều Lý đầu triều Trần trong lịch sử
**Trần Nghệ Tông** (chữ Hán: 陳藝宗) (20 tháng 12 năm 1321 – 6 tháng 1 năm 1395), tên húy là **Cung Định Vương Trần Phủ** (陳暊) hoặc **Trần Thúc Minh** (陳叔明), xưng hiệu **Nghệ Hoàng**
**Trần Tự Khánh** (chữ Hán: 陳嗣慶;1175 – 3 tháng 1 năm 1224), là một chính trị gia, viên tướng trứ danh thời kỳ suy vong của triều đại nhà Lý, người lãnh đạo chính thống
**Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam** (phía Hoa Kỳ, Việt Nam Cộng hòa và các đồng minh thường gọi là **Việt Cộng**) là một tổ chức liên minh chính trị hoạt
**Trần Khát Chân** (chữ Hán: 陳渴真; 1370–1399) là một tướng lĩnh Đại Việt cuối thời Trần. Ông nổi bật với việc chỉ huy quân đội Việt chống lại các đợt tấn công của Chiêm Thành,
**Trần Phế Đế** (chữ Hán: 陳廢帝; 6 tháng 3 năm 1361 – 6 tháng 12 năm 1388), hiệu **Giản Hoàng** (簡皇), là vị hoàng đế thứ 11 của nhà Trần nước Đại Việt. Ông ở
**Huỳnh Công Lý** hay **Hoàng Công Lý** (? - 1821) là võ quan cao cấp của nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Năm 1819, ông được cử làm Phó tổng trấn Gia Định thành,
**Lý Tĩnh** (chữ Hán: 李靖; 571 - 649), biểu tự **Dược Sư** (药师), người huyện Tam Nguyên, Ung Châu (nay là huyện Tam Nguyên, tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc), là tướng lĩnh và khai quốc
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Trần Thắng** (陳勝; ? - 208 TCN) là thủ lĩnh đầu tiên đứng lên khởi nghĩa chống lại nhà Tần, người khởi đầu cho phong trào lật đổ nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc.
**Tổng cục Kỹ thuật** trực thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam thành lập ngày 10 tháng 9 năm 1974 là cơ quan quản lý kỹ thuật đầu ngành của Bộ Quốc phòng có chức năng
**Trần Minh Tông** (chữ Hán: 陳明宗 4 tháng 10 năm 1300 – 10 tháng 3 năm 1357) tên thật là **Trần Mạnh** (陳奣), là vị hoàng đế thứ năm của Hoàng triều Trần nước Đại
**Trận hải chiến tại đảo Savo** theo tiếng Nhật nó có tên là **Dai-ichi-ji Solomon Kaisen** (第一次ソロモン海戦, だいいちじソロモンかいせん), là một trận hải chiến trên mặt trận Thái Bình Dương trong Thế chiến thứ hai giữa
**Lý Chính Kỷ** (chữ Hán: 李正己, bính âm: Li Zhengji, 733 - 781), còn dịch là **Lý Chánh Kỉ**, nguyên tên là **Lý Hoài Ngọc** (李懷玉), người Cao Ly, là Tiết độ sứ Bình Lư
**Trần** () là một họ người Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Hàn Quốc, Singapore và một số nơi khác trên thế giới. Họ Trần là họ phổ biến nhất tại miền Nam
**Lý Bình** (chữ Hán: 李平, ? – 516), tự Đàm Định hay Vân Định, ngoại thích, quan viên, tướng lãnh nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Ông nội là Lý Phương Thúc, người huyện Mông,
**Lý Quảng** (chữ Hán: 李廣, phiên âm Wade–Giles: _Li Kuang_, bính âm: _Li Guang_, ? - 119 TCN), còn có biệt danh là Phi tướng quân (飛將軍), là một võ tướng dưới thời nhà Hán
**Lý Mậu Trinh** (, 856–17 tháng 5 năm 924), nguyên danh **Tống Văn Thông** (), tên tự **Chính Thần** (正臣), là người cai trị duy nhất của nước Kỳ thời Ngũ Đại Thập Quốc trong
**Lý Kiến Thành** (chữ Hán: 李建成, 589 – 2 tháng 7, năm 626), biểu tự **Tỳ Sa Môn** (毗沙門), là một Thái tử nhà Đường. Ông là con trưởng của hoàng đế khai quốc Đường
**Chiến tranh Tiền Lý - Lương** là cuộc chiến bùng nổ từ năm 545 đến năm 550 kéo dài 5 năm do Triệu Quang Phục lãnh đạo chống quân Lương. ## Nguyên nhân Năm Giáp
**Quan chế nhà Trần** là định chế cấp bậc phẩm hàm quan lại phong kiến dưới thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Khái quát Những ghi chép trong sử sách không hoàn
**Lịch sử quân sự Việt Nam** hay **Quân sử Việt Nam** là quá trình hình thành và phát triển các hoạt động quân sự trong suốt chiều dài lịch sử của Việt Nam, bắt đầu
Lịch sử quân sự Triều Tiên kéo dài hàng nghìn năm, bắt đầu từ Cổ Triều Tiên và tiếp tục cho đến ngày nay với Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên. Các nhà quân sự
**Trần Thúc Bảo** (, 553–604, trị vì 582–589), thường được biết đến trong sử sách là **Trần Hậu Chúa** (陳後主), thụy hiệu **Trường Thành Dương công** (長城煬公), tên tự **Nguyên Tú** (元秀), tiểu tự **Hoàng