✨Ly tao

Ly tao

Ly tao (chữ Hán: ) là một bài thơ nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc thuộc thể loại phú do chính trị gia, thi nhân nước Sở là Khuất Nguyên sáng tác vào thế kỷ 3 TCN, thời Chiến Quốc. Là thiên "trường ca" đầu tiên trong lịch sử văn học Trung Quốc, với tổng cộng 2.477 chữ, chia thành 373 câu, "Ly tao" được đánh giá là bài thơ nổi tiếng và xuất sắc nhất trong tuyển tập thi ca Sở từ. Sự đặc sắc của bài thơ trường thiên này là lời bi thảm triền miên, thường dùng lối tượng trưng, lối nhân cách hóa và dẫn rất nhiều điển cố thần thoại Trung Hoa.

Trong tác phẩm này, tác giả Khuất Nguyên tự thuật về thân thế, tài hoa cùng chí hướng của bản thân, chỉ trích những kẻ mà ông gọi là tiểu nhân, thể hiện tâm trạng bi phẫn vì bị quân vương xa lánh, nhưng cũng đồng thời khẳng định rằng ông thà cố chấp chọn cái tốt, thà chết chứ quyết không thông đồng với kẻ gian. Tác phẩm cũng chứa nhiều yếu tố huyền bí. Khuất Nguyên đề cập đến việc ông đã nói chuyện cùng thần linh, hỏi chuyện các đồng cốt vì ông do dự không thể quyết định giữa lựa chọn "ra đi" hay "ở lại". Ông tưởng tượng rằng mình đã lên thiên giới, điều khiển "xe phi long" bằng ngọc, chu du tứ phương, nhưng khi tới thiên môn thì không thể đi tiếp, còn lời cầu hôn của ông cũng bị thần nữ cự tuyệt. Cuối cùng, ông cũng vì không đành lòng rời khỏi cố hương mà quyết định ở lại.

Ly tao có sức hút lớn với những thế hệ văn nhân đời sau. Chủ đề và phong cách của nó được các tác gia từ phú bắt chước và phát triển thành thể loại sĩ bất ngộ vào đời nhà Hán. "Ly tao" truyền cảm hứng cho các bài thơ thuộc thể loại du tiên (遊仙詩) và khuê oán (閨怨詩), là một tác phẩm tiêu biểu của văn học lãng mạn Trung Quốc đồng thời nắm giữ một địa vị cao quý trong nền văn học nước này.

Tên gọi

Về ý nghĩa của cái tên "Ly tao" có nhiều cách giải thích khác nhau. Nhà nghiên cứu Nguyễn Hiến Lê trong cuốn Cổ Văn Trung Quốc đã giải thích ý nghĩa của "Ly tao" là "buồn ly biệt". Chữ "ly" (離) có nghĩa thường gặp là "chia lìa" nhưng cũng có nghĩa khác đó là "gặp" hay "mắc vào". Chữ "tao" (騷) có nghĩa "buồn rầu", "lo lắng". Cách giải thích chữ "ly" với nghĩa là "chia lìa" được Tư Mã Thiên (trong Sử ký, Khuất Nguyên Giả Sinh liệt truyện), Vương Dật (trong Sở từ chương cú) sử dụng. Tuy nhiên trong lời tựa cho "Ly tao" của mình, Ban Cố đã chú giải ý nghĩa của cái tên này là "gặp nỗi buồn".

Bối cảnh sáng tác

nhỏ|Bản đồ Chiến Quốc năm 260 TCN, trước khi nước Tần chiếm được Dĩnh Đô nước Sở. Tác giả của "Ly tao" là Khuất Nguyên, một quý tộc cũng như thành viên của vương tộc nước Sở. Được xem là một người uyên bác, Khuất Nguyên được Sở Hoài Vương trọng dụng, giữ các chức vụ quan trọng như Tả Đồ và Tam lư đại phu. Ông là một con người trung quân ái quốc cũng như quá đỗi nhiệt huyết. Những chủ trương cải cách chính trị của ông đã biến ông trở thành kẻ thù của nhiều quan lại trong triều. Các đối thủ chính trị của Khuất Nguyên cáo buộc ông chiếm đoạt công lao của người khác, khiến Sở Hoài Vương dần xa lánh ông và phái ông đi sứ nước Tề.

Về mặt chính trị, Khuất Nguyên chủ trương các nước chư hầu Hợp tung chống lại nước Tần, phản đối nước Sở kết giao với nước Tần. Quan điểm này khiến Khuất Nguyên bị lưu đày xuống miền Nam nước Sở, dù vậy ông vẫn cố gắng đưa ra những lời khuyên can cho nhà vua. Đến khi được tin Sở Hoài Vương bị vua Tần lừa bắt và hãm hại, còn Dĩnh Đô thì thất thủ trước quân Tần, Khuất Nguyên đã bị đả kích mạnh và cuối cùng quyết định nhảy xuống dòng Mịch La tự vẫn. Kể từ đó đến nay, cứ đến ngày Tết Đoan ngọ ngày 5 tháng 5 Âm lịch hàng năm, nhân dân lại bơi thuyền rồng, ăn bánh gói lá rồi ném xuống sông, tưởng niệm cái chết của ông.

Học giả Lục Khản Như (1903–1978) cho rằng "Ly tao" được Khuất Nguyên viết khi ông 29 tuổi, trước khi hoàn thành Cửu chương. Vào thời điểm đó, ông đã bắt đầu dần mất ý niệm với nền chính trị ngày một suy đồi của nước nhà. Tuy một số học giả như Liêu Bình, Hồ Thích và Hà Thiên Hành đặt nghi vấn về vấn đề tác giả của "Ly tao", nhưng đa số giới học thuật tin rằng Khuất Nguyên chính là tác giả của tác phẩm này.

Nội dung

upright|trái|nhỏ|Họa phẩm Khuất tử hành ngâm đồ (屈子行吟图) của [[Trần Hồng Thụ miêu tả cảnh Khuất Nguyên vừa đi vừa ngâm thơ.]] Tiêu đề bài thơ "Ly Tao" mang ý nghĩa chỉ sự đau khổ, phiền muộn, hay sự phẫn uất do gặp phải những bất hạnh. Toàn văn tác phẩm có tổng cộng 2.477 chữ, được chia thành 373 câu, được coi như bản tự thuật của Khuất Nguyên. Takeji Sadao chia "Ly tao" ra thành năm phần, phần thứ nhất là phần tự giới thiệu, kể về khoảng thời gian mà ông làm quan đại thần nước Sở, rồi bị kẻ gian nói xấu và cuối cùng vì thế mà thoái ẩn. Trong những câu thơ đầu tiên, Khuất Nguyên đã tự thuật về nguồn gốc của bản thân, chỉ ra rằng ông là hậu duệ của Cao Dương (tức Chuyên Húc), Ông tự hào về tài năng và đức hạnh của mình, dùng loài hoa để so sánh những phẩm đức của bản thân.

Khuất Nguyên bày tỏ khát vọng giúp vua Sở trị quốc. Ông cũng rất dè chừng và căm hận những viên quan tham lam và nịnh bợ. Khuất Nguyên lựa chọn vì lý tưởng mà chiến đấu, noi theo gương của Bành Hàm. Bành Hàm có lẽ là một hiền sĩ sống vào đời Nhà Ân, được cho là tổ tiên của nghề đồng cốt, hoặc một chân nhân Đạo giáo. Gian thần vì ganh tài ông mà tìm cách hãm hại, vu oan cho ông là một người tự cao, luôn tự cho mình là người siêu phàm. Kể từ khi kẻ gian gièm pha, Khuất Nguyên dù biết rằng mình dù có cố gắng thế nào đi chăng nữa vẫn không thể tránh khỏi thất bại nhưng ông vẫn cố gắng để lấy lại lòng tin từ nhà vua, nhưng cuối cùng vẫn bị nhà vua xa lánh. và rằng ông thà chết chứ không hối hận.

nhỏ|Tranh vẽ một phân đoạn trong "Ly tao" của [[Kikkawa Reika (1875–1929). Nhân vật trong tranh có thể là Phục Phi thần nữ, hoặc thủy thần sông Tương.]]

Phần thứ ba tác giả kể về việc ông du ngoạn tứ phương, trên trời dưới đất để tìm kiếm mỹ nữ nhưng rốt cuộc không tìm được người ưng ý. Ông đến cửa Thiên Cung nhưng không thể tiến vào, rồi mới phải xuống hạ giới tìm kiếm mỹ nữ, phải vật lộn với ý nghĩ ra đi hay ở lại, biểu đạt cảm xúc lúc bấy giờ của ông đối với nước Sở. Dùng xe Long Phượng bằng ngọc, Khuất Nguyên đi đến Côn Lôn, Huyền Phố, Lưu Sa, Bất Chu Sơn rồi bay lên trời cao, hy vọng sẽ có thể cao chạy xa bay, tìm được một vùng đất mới, một người bạn đồng hành phù hợp, nhưng rốt cuộc cũng bất thành. Khuất Nguyên không muốn phải rời xa quê hương, nội tâm mâu thuẫn, nên cuối cùng đã quyết định ở lại nước Sở, kết thúc những mưu cầu của mình một cách đột ngột. Ông nói: "Ta bay lên trời cao hiển hách hề, chợt trông thấy cố hương", rồi quyết định ở lại thế giới thực tại và "đi theo Bành Hàm". Năm câu cuối của bài thơ được gọi "Loạn" (亂), thể hiện tình cảm thiết tha của Khuất Nguyên dành cho tổ quốc và chỉ trích những kẻ trong nước đã hành xử bất công với mình.

Chủ đề

Ly tao là một tự truyện cũng như một bài thơ trữ tình, nhấn mạnh sự đấu tranh của Khuất Nguyên trong hoàn cảnh khó khăn, bày tỏ niềm đam mê, biểu lộ tâm tư của nhà thơ cũng như việc ông đã khóc trong buồn khổ và mâu thuẫn. Tác phẩm miêu tả cuộc đời của nhà thơ từ khi sinh ra đến khi gặp phải thất bại trong sự nghiệp chính trị. nên ông cương quyết giữ lòng mình thuần khiết và đấu tranh với cái mà ông gọi là tà ác tới cùng.

"Ly tao" biểu đạt khát vọng chính trị của nhà thơ, việc ông cầu hôn nữ thần là một phép ẩn dụ ví von người hiền cầu vua hiền. Khuất Nguyên lấy nước Sở làm trách nhiệm mà mình phải gánh vác, cảm thấy được định mệnh phó thác để dẫn đường nhà vua. Bi ai đến với nhà thơ khi dành hết tất cả để phụng sự nước nhà nhưng nhà vua lại cự tuyệt lòng trung thành lẫn chính trực của ông. Khuất Nguyên kết thúc khi "...quyền cục cố bất nhi hàng...", hình thành một cái tư thế đứng im vĩnh hằng, tượng trưng cho việc nhà thơ không cách nào giải quyết sinh mệnh khốn khổ. Khuất Nguyên lặp lại nhiều lần lời khẳng định rằng ông không sợ cái chết, Ông nguyện vì sự thuần khiết của nhân tính mà đối đầu với sự bất nghĩa, dù điều này có nghĩa rằng ông phải trả bằng mạng sống của mình. Câu thơ "...tuy cửu tử kỳ do vị hối..." cho thấy một thái độ tương tự của một người tuẫn tiết vì tôn giáo.

Ly tao chứa đầy những lời đánh giá bản thân cô đơn, Ông giống như một vị anh hùng cô đơn, thiết tha ao ước được lưu danh muôn thuở, viễn du thiên quốc tiên hương. Khuất Nguyên hiểu rằng ông sinh ra không gặp thời, thế gian hỗn độn, điên đảo thị phi: cái xấu, cái ác được được tán dương, còn cái thiện cái tốt lại bị miệt thị; sự ghen ghét, xu nịnh đang dần giành lấy quyền lực, còn người tài thì bị vua chúa tin vào những lời sàm ngôn của gian thần mà hắt hủi, chỉ biết thở dài vì chẳng ai hiểu được tài năng của họ, cô đơn hiu quạnh trong một "...quốc vô nhân mạc ngã tri hề...". Khuất Nguyên không thể thực hiện nguyện vọng của bản thân trong thế giới thực tại nên đã tìm đến thiên giới để theo đuổi lý tưởng của mình nhưng thiên môn đã không mở cửa chào đón ông. Khuất Nguyên ở trên thiên giới tìm kiếm vua hiền và mỹ nữ, chung quy cũng chỉ phí công vô ích. Rốt cuộc ông đã ngộ ra rằng hoa tươi, cỏ thơm cùng đạo đức khí tiết chẳng còn được người đời lưu luyến. – than thở rằng thời gian trôi nhanh mà chẳng đợi mình: "Nhật nguyệt hốt kỳ bất yêm hề, xuân dữ thu kỳ đại tư. Duy thảo mộc chi linh lạc hề, khủng mỹ nhân chi trì mộ." "Ly tao" thể hiện sự bất lực của nhà thơ khi ông không có cách nào để vơi đi nỗi nhớ quê hương. Khuất Nguyên hai lần tưởng tượng rằng mình ngao du thiên giới, ám chỉ rằng ông có ý đồ rời xa nội tâm, cố gắng tìm kiếm một lý tưởng khác để thoát khỏi tình cảnh khó khăn hiện tại, nhưng lần thứ nhất cầu thân với phụ nữ không thành mà phải quay trở lại, lần thứ hai thì dừng lại giữa không trung. Những điều này ám chỉ là cho dù Khuất Nguyên có phải trải qua nhiêu cuộc đấu tranh trong đau đớn, thì những đau khổ đó cũng không thể lay chuyển lòng yêu quê hương đất nước của nhà thơ. Trong cả cuộc đời Khuất Nguyên, chỉ có nước Sở mới là thứ duy nhất ông để trong lòng.

Phong cách

"Ly Tao" mang phong cách lãng mạn, giàu trí tưởng tượng, cảm xúc mãnh liệt, và tình cảm bi tráng. Ngôn từ của bài thơ hoa mỹ, giọng điệu cao vút, hình ảnh hùng tráng, đầy sức sống. Tác phẩm kết hợp cách biểu đạt của thơ tự sự, Khuất Nguyên sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, đậm chất hí kịch. "Ly Tao" sử dụng ba hệ thống hình ảnh chính: các loài cỏ hoa, các chuyến du hành trên thiên giới, và các vị đế vương hiền triết đời xa xưa, tạo nên một phong cách hùng tráng, kỳ diệu, đậm chất Vu thuật thần bí. Trần Bỉnh Lương cho rằng "Ly tao" thuộc thể loại thơ bi kịch, trong đó sự không thỏa hiệp của nhà thơ đã dẫn đến bi kịch của ông. Khuất Nguyên kiên trì giữ vững đạo đức, sẵn sàng chấp nhận mọi hậu quả. Bài thơ đề cập đến những xung đột và đảo ngược định mệnh không thể tránh khỏi. Để giảm áp lực tinh thần cho độc giả, nhà thơ sử dụng nhiều thủ pháp khác nhau, như hình tượng hoa và mỹ nhân, các câu chuyện lịch sử, phép chiêm tinh và những chuyến du ngoạn lên trời, tạo ra một khoảng cách nghệ thuật giúp người đọc tạm thoát khỏi thực tế bi thương.

Trong "Ly tao", Khuất Nguyên đã sử dụng các phép ẩn dụ, ngầm gửi ý vào lời văn, như nhà thơ Vương Dật (89–158) thời Đông Hán từng nói: "Dùng chim lành, cỏ thơm để tượng trưng cho lòng trung trinh; dùng chim ác, vật hôi để so sánh với kẻ gièm pha". Toàn bộ tác phẩm chứa đầy hương thơm của hoa cỏ, với những hình ảnh trong sáng, tươi đẹp, mang ý nghĩa linh thiêng của các nghi lễ Vu thuật. Khuất Nguyên sử dụng hình tượng hoa cỏ có linh tính như biểu tượng cho phẩm chất cao đẹp của mình. Ông đeo bên mình loại hương thảo Giang Ly và Tỵ Chỉ, nhằm xây dựng hình ảnh của một triều thần có đức hạnh và xuất thân cao quý. Ông dùng hoa cỏ, ngọc thạch, và bảo kiếm để tô điểm cho mình, nhằm biểu đạt sự tu dưỡng đạo đức, thanh lọc bản thân, Ông lấy hoa sen và hoa phù dung làm y phục, thể hiện tâm nguyện giữ mình trong sạch; việc đội mũ và đeo kiếm thể hiện sự giáo dưỡng mà ông nhận được, chuẩn bị cho cuộc sống làm quan trong triều đình nước Sở, tô điểm hình tượng người quân tử. Hoa lan trong tác phẩm còn tượng trưng cho lòng trung thành, tài năng và đức hạnh của Khuất Nguyên.

Việc trồng và đeo hoa thơm cỏ ngát tượng trưng cho phong cách cao thượng, trong khi sự xâm hại của các loại hoa cỏ xấu khiến hoa lan, hoa huệ bị phá hủy ẩn dụ cho việc Sở Hoài Vương nghe lời sàm tấu của gian thần. "Ly Tao" còn sử dụng hình ảnh "loài chim dữ" cô độc như một phép ẩn dụ cho tính cách và tình cảnh của Khuất Nguyên, trong khi tiểu nhân được ngụ ý qua hình ảnh của loài chim sẻ. Mối quan hệ giữa vua và bề tôi được ví như mối quan hệ giữa nhà vua và vợ lẽ, với câu: "Chúng nữ tật dư chi nga mi hề, dao trác vị dư dĩ thiện dâm". Ông dùng giọng điệu của nữ nhân để thể hiện sự oán than. Việc cầu hôn tượng trưng cho nỗ lực không ngừng của ông trong việc tìm kiếm người đồng chí, nhưng cuối cùng thất bại vì lòng đố kỵ của thế gian.

Về mặt cú pháp, "Ly Tao" sử dụng cấu trúc mỗi đoạn gồm bốn câu, với vần được gieo ở cuối các câu chẵn. Toàn bài thơ có hơn 70 lần đổi vần. Về mặt ngôn ngữ, lời văn của "Ly tao" được đánh giá là sống động, có sức truyền cảm mạnh mẽ, sử dụng nhiều từ kép, từ lặp vần và từ láy, ví dụ như "linh lạc" (零落, thưa thớt), "thuần túy" (純粹), "cảnh giới" (耿介), "nhiễm nhiễm" (冉冉, từ từ), giúp tạo nên âm điệu đặc biệt uyển chuyển và bi thương. Về mặt kết cấu, toàn bộ "Ly tao" được viết liền một mạch,

Ảnh hưởng

thumb|[[Tiêu Vân Từ, "Tiêu thước mộc Ly Tao đồ", thời Minh mạt Thanh sơ]] Ly tao có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nghệ thuật từ phú. Chủ đề cùng phong cách của nó được các tác phẩm khác của Sở từ mô phỏng và được các văn nhân thời Nhà Hán phát triển thành thể loại từ phú "sĩ bất ngộ" truyền thống. "Ly tao" sử dụng nhiều từ kép, từ lặp vần,... được các thế hệ nhà thơ sau này như Tư Mã Tương Như, Lục Cơ và các nhà thơ khác học tập. Lưu An vì "Ly tao" mà viết chú thích, Dương Hùng ban đêm đọc "Ly tao" mà nước mắt chảy ròng ròng, Liễu Tông Nguyên khi bị giáng chức đã viết nên bài phú Điếu Khuất Nguyên văn, tái hiện lại chủ đề của Ly tao. Chủ đề du ngoạn thiên giới của nó mở ra thể loại văn học du tiên của hậu thế. "Ly tao" được xem là thủy tổ của thể thơ du tiên xưa nay chưa từng có, ngay cả những tác phẩm mô phỏng sau này cũng có chỗ không thể bì kịp. Khuất Nguyên ví von việc người vợ bị chồng ruồng bỏ với ngươi bề tôi bị vua đày ải, sử dụng ngữ khí của phụ nữ bị thất sủng để oán trách việc bị Sở vương xa cách, đem quan hệ quân thần so sánh quan hệ nam nữ, mở ra thể loại Khuê oán thi ẩn dụ chính trị của hậu thế. Trong Ly tao, Khuất Nguyên ăn hoa cúc, trong văn học đời sau, hoa cúc đã trở thành một biểu tượng của sự độc lập và của phẩm hạnh cao khiết xa cách thế tục.

Di sản

"Ly tao" là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách lãng mạn Sở từ và Khuất Nguyên. Nó được đánh giá là tác phẩm nổi tiếng và xuất sắc nhất trong hợp tuyển Sở từ, có vị trí đặc biệt trong lịch sử văn học Trung Quốc. Vương Dật đời Đông Hán cho rằng, "Ly tao dựa vào Ngũ kinh để lập nghĩa", tiếp nối truyền thống khuyên răn vua chúa của Kinh Thi.

Các văn nhân đời sau khi gặp khó khăn, thường đọc "Ly tao" để gửi gắm tâm sự. Qua các thời đại, "Ly tao" được chú giải bởi nhiều nhà nghiên cứu, tiêu biểu có Ngô Nhân Kiệt đời Nam Tống với "Ly tao thảo mộc sơ".

Sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949, Khuất Nguyên trở thành biểu tượng văn hóa và chính trị. Theo Quách Mạt Nhược, "Ly tao" không chỉ là một tác phẩm thuộc chủ nghĩa lãng mạn còn đại diện cho chủ nghĩa hiện thực. Chu Dương tuyên bố "Ly tao" của Khuất Nguyên biểu lộ "tình yêu sâu sắc với tổ quốc và nhân dân, tinh thần căm ghét cái ác và những ảo tưởng hùng vĩ tráng lệ, trở thành kiệt tác chiếu sáng thiên cổ". Mã Mậu Nguyên gọi "Ly Tao" là "ngọn hải đăng rực rỡ, rọi sáng con đường phát triển của thơ ca Trung Quốc từ 2.000 năm nay".

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ly tao** (chữ Hán: ) là một bài thơ nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc thuộc thể loại _phú_ do chính trị gia, thi nhân nước Sở là Khuất Nguyên sáng tác vào thế
MEN AZ48 :CẢI THIỆN TÁO BÓN SAU 48h-HẾT BÓN ĂN NGON VẸN TRÒN TÌNH MẸ.✔️ TÁO BÓN ,mọi lứa tuổi (đặc biệt phụ nữ mang thai, sau sinh, trẻ nhỏ, người già)✔️KÍCH THÍCH ĂN,Giúp trẻ
MEN AZ48 - HỖ TRỢ TÁO BÓN/Bé Ăn Ngon (Hàng chính hãng)Mua 3 hộp tặng thêm 1 hộp cùng loại.- Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất xơ hòa tan và hàng tỷ lợi khuẩn-
1. Thành phần- 100% tự nhiên - Probiotic có nguồn gôc từ sữa mẹ vùng Andes, Peru.+ FDA Hoa Kỳ chứng nhận an toàn cấp độ cao nhất (GRAS) - An toàn trên cả phụ
Ăn táo không thể gây tăng cân nếu bạn ăn trong mức độ hợp lý và đúng cách, bài viết này sẽ gợi ý cho bạn cách ăn táo để giảm cân an toàn.Táo có
**Rừng tảo bẹ **là các khu vực dưới nước có mật độ tảo bẹ dày đặc. Chúng được công nhận là một trong những hệ sinh thái phong phú và năng động nhất trên Trái
**Tào Phương** (chữ Hán: 曹芳; 232–274; cai trị: 239 – 254) tên tự là **Lan Khanh** (蘭卿), là hoàng đế thứ ba của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trước
**Lý Điển** (180—215; tiếng Hán: 李典; Phiên âm: Lǐ Diǎn), tự **Man Thành** (曼成), là một đại tướng của Tào Ngụy trong thời Tam Quốc. Ông đã tham gia vào trận Quan Độ giữa Tào
**Táo Phú Sĩ** hay **Táo Fuji** là một giống táo đường (táo đỏ) lai được phát hiện và nhân rộng bởi các chuyên gia cây trồng tại Trạm nghiên cứu Tohoku (農林省園芸試験場東北支場: Nông lâm tỉnh,
☘️ ĐẸP TỪ BÊN TRONG VỚI TẢO DIỆP LỤC COLLAGEN KYO ☘️☘️ 1 Ly Tảo Diệp Lục ngay sau khi ngủ dậy để kích hoạt các cơ quan nội tạng._ 1 Ly Tảo Diệp Lục
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
nhỏ|Biểu tượng (logo) của Thiền phái Tào Khê, ba chấm tròn tượng trưng cho [[Tam Bảo.]] **Tào Khê tông** (zh. 曹溪宗 c_aóxī zōng_, ko. _chogye chong_, ja. _sōkei-shū_, en. _Jogye Order_), tên chính thức là
Các loại trà của NÀNG THƠ : 1. – ̀ :Bạc HÀ, hoa cúc, cam vàng sấy khô, câu kỷ tử, đường phèn 2. – ̣ ̂ ̀ : cúc vàng, bạc hà, hoa nhài,
**Tao Đàn nhị thập bát tú** (騷壇二十八秀) hoặc **Hội thơ** **Tao Đàn** là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Hoàng đế Lê Thánh Tông sáng lập vào năm 1495
**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, 168 - 209), tên tự là **Văn Đạt**, tên lúc nhỏ là **Vạn Ức**, người huyện Bình Xuân, quận Giang Hạ thuộc Kinh châu, là tướng lĩnh tập đoàn quân
**Lý Phong** (chữ Hán: 李封; phiên âm: _Lǐ Fēng_; ? - 195) là một bộ tướng dưới trướng lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Hoạt động
**Terence "Terry" Tao** (tiếng Trung: 陶哲轩; sinh ngày 17 tháng 7 năm 1975) là nhà toán học mang quốc tịch Úc - Mỹ gốc Trung Quốc chuyên về giải tích điều hòa, phương trình đạo
**Tào Ngụy Minh Đế** (chữ Hán: 曹魏明帝; 204 - 22 tháng 1, 239), tên thật **Tào Duệ** (), tự **Nguyên Trọng** (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử
**Tào Sảng** (chữ Hán: 曹爽, ? - 9 tháng 2, 249), biểu tự **Chiêu Bá** (昭伯), là một nhà quân sự và nhà chính trị quan trọng của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ
nhỏ|Màu sắc của giấm táo **Giấm táo** (tiếng Anh: ****) được tinh chế từ táo tươi, là một phương pháp giảm cân được lưu truyền từ xưa trong dân gian tại các nước Tây Âu.
**Lý Phong** (chữ Hán: 李丰, ? – 254), tự **An Quốc**, người huyện Đông, quận Phùng Dực , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Tuổi trẻ nổi danh Cha là Vệ úy
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Sinh lý học thực vật** là một phân ngành của thực vật học liên quan đến chức năng hoặc sinh lý của thực vật. Những chuyên ngành có liên quan mật thiết gồm có hình
**Tảo xoắn** (tên khoa học là _Spirulina platensis_) là một loại Cyanobacteria (Vi khuẩn lam) dạng sợi xoắn màu xanh lục, chỉ có thể quan sát thấy hình xoắn sợi do nhiều tế bào đơn
Trong lý thuyết số, **định lý Green–Tao**, chứng minh bởi Ben Green và Terence Tao năm 2004, phát biểu rằng dãy các số nguyên tố có chứa cấp số cộng độ dài bất kì. Nói
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Nghịch lý con quạ**, hay còn gọi là **Nghịch lý Hempel** hay **Con quạ của Hempel**, là một nghịch lý xuất hiện khi tìm bằng chứng củng cố cho một phát biểu. Việc chúng ta
**Tào Li công** hay **Tào Hi công** (chữ Hán: 曹釐公 hay 曹僖公; trị vì: 670 TCN-662 TCN), tên thật là **Cơ Di** (姬夷), là vị vua thứ 14 của nước Tào – chư hầu nhà
**Hách Xá Lý** (; Pinyin: Hesheli; Manchu: _Hešeri_), là một họ người Mãn thuộc Kiến Châu Nữ Chân. Nguồn gốc họ này xuất phát từ bộ tộc Hách Xá Lý với địa bàn sinh sống
**Táo tây**, còn gọi là **bôm** (phiên âm từ tiếng Pháp: _pomme_), là một loại quả ăn được từ **cây táo tây** (_Malus domestica_). Táo tây được trồng trên khắp thế giới và là loài
**Tảo** là một nhóm nguyên sinh vật lớn và đa dạng, bao gồm các sinh vật thông thường là tự dưỡng, gồm một hay nhiều tế bào có cấu tạo đơn giản, có màu khác
**Tào Nhân** (chữ Hán: 曹仁; 168-223), biểu tự **Tử Hiếu** (子孝), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Nhân người huyện Tiếu,
**Tào Hồng** (chữ Hán: 曹洪; 166— 233), biểu tự **Tử Liêm** (子廉), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Tào Hồng là người
**Tào Hưu** (chữ Hán: 曹休; bính âm: Cao Xiu; 170-228) tự **Văn Liệt** là một tướng lĩnh nhà Ngụy phục vụ cho Thừa tướng Tào Tháo trong thời nhà Hán của lịch sử Trung Quốc,
nhỏ|Nước táo đục tự nhiên từ Boskoop **Nước táo** là một loại đồ uống hình thành do ép trái táo tây. Từ 1,5 kg táo tây có thể vắt được một lít nước táo. Bên Đức
**Lý Chấn Phiên**, thường được biết đến với nghệ danh **Lý Tiểu Long** (tiếng Trung: 李小龍, tiếng Anh: _Bruce Lee,_ 27 tháng 11 năm 1940 – 20 tháng 7 năm 1973), là một cố võ
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
nhỏ|Nhà máy xử lý nước Dalecarlia, Washington, DC **Xử lý nước** là các quá trình giúp cải thiện chất lượng của nước để phù hợp với mục đích sử dụng của con người. Mục đích
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Tào Trang công** (chữ Hán: 曹莊公; trị vì: 701 TCN-671 TCN), tên thật là **Cơ Tịch Cô** (姬射姑), là vị vua thứ 13 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Táo Jonathan** là một loại táo có độ ngọt vừa phải, với một chút vị của axit ## Lịch sử Có hai lý thuyết thay thế về nguồn gốc của táo Jonathan. Đầu tiên là
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Pacific Rose** là nhãn hiệu có thể được sử dụng cho giống táo **'Sciros**' được thuần hóa. Nhãn hiệu được quản lý bởi ENZA, (Hội đồng tiếp thị Apple và Pear của New Zealand). Theo
**Trương hoàng hậu** (; ? – ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu của Ngụy Phế đế Tào Phương, vị vua thứ ba nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Men vi sinh ALive Probiotics - Giải pháp hiệu quả giảm rối loạn tiêu hóa cho trẻ em và người lớnBổ sungtrong mỗi gói uống- PROBIOTICS (GỒM 12 LOẠI VI KHUẨN CÓ LỢI CHO ĐƯỜNG
Men vi sinh ALive Probiotics - Giải pháp hiệu quả giảm rối loạn tiêu hóa cho trẻ em và người lớnBổ sungtrong mỗi gói uống- PROBIOTICS (GỒM 12 CHỦNG LỢI KHUẨN CHO ĐƯỜNG RUỘT): Giúp
**Vân Long** (tiếng Trung: 云龙县, Hán Việt: Vân Long thị) là một huyện thuộc Châu tự trị dân tộc Bạch Đại Lý tại tỉnh Vân Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này nằm
**Tảo Trang** (tiếng Trung: 棗莊市; bính âm: Zǎozhuāng Shì; Hán-Việt: Tảo Trang thị) là một địa cấp thị của tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. ## Hành chính Địa cấp thị Tảo Trang quản lý 6