Lý Mật (; 224 - 287), tên khác Lý Kiền (李虔), tự Lệnh Bá (令伯), là quan viên Quý Hán và Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Phụng sự Quý Hán
Lý Mật quê ở huyện Vũ Dương, quận Kiền Vi. Lý Mật từ nhỏ cơ hàn, mới sáu tháng tuổi thì cha chết, bốn tuổi mẹ tái giá, được bà nội Lưu thị nuôi nấng trưởng thành. Lý Mật lấy hiếu mà nổi tiếng. Có lần bà nội bị bệnh, Mật khóc lóc thảm thiết, gặp lúc tối khó tìm được thầy thuốc, bèn đứng hầu hạ ở cạnh giường. Đồ ăn, bát thuốc đều phải nếm thử rồi mới dâng lên. Tác phẩm còn lại đến ngày nay là Trần tình biểu cùng Tứ tiễn đông đường chiếu lệnh phú thi.
Tứ tiễn đông đường chiếu lệnh phú thi được sáng tác khi Lý Mật nhận chiếu bãi quan An Tử Thuận đánh giá là một trong ba kiệt tác lớn của văn trữ tình: _Đọc Xuất sư biểu của Gia Cát Khổng Minh mà không rơi lệ, là bất trung; đọc Trần tình biểu của Lý Lệnh Bá mà không rơi lệ, là bất hiếu; đọc Tế thập nhị lang văn của Hàn Thoái Chi mà không rơi lệ, là bất hữu._ Trần tình biểu từng là bài văn bắt buộc phải đọc trong chương trình Ngữ văn bậc trung học phổ thông tại Trung Quốc.
Gia đình
Lý Mật có sáu con trai, được xưng là "Lục long" (六龍):
- Lý Tứ (李賜), quan đến thái thú Vấn Sơn.
- Lý Hưng (李興), quan đến Thái phó tham quân.
- Lý Thịnh Thạc (李盛碩), quan đến thái thú Ninh Phổ.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lý Mật** (; 224 - 287), tên khác **Lý Kiền** (李虔), tự **Lệnh Bá** (令伯), là quan viên Quý Hán và Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Phụng sự Quý Hán Lý Mật
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, 168 - 209), tên tự là **Văn Đạt**, tên lúc nhỏ là **Vạn Ức**, người huyện Bình Xuân, quận Giang Hạ thuộc Kinh châu, là tướng lĩnh tập đoàn quân
**Lý Khôi** (chữ Hán: 李恢, ? – 231), tên tự là **Đức Ngang**, người huyện Du Nguyên, quận Kiến Ninh , quan viên, tướng lĩnh nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Tam Quốc** (giai đoạn 220–280, theo nghĩa rộng từ 184/190/208–280) là một thời kỳ phân liệt trong lịch sử Trung Quốc khi ba quốc gia Tào Ngụy, Thục Hán, và Đông Ngô cùng tồn tại,
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
Tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa **Thời Tam Quốc** là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc với nhiều nhân vật trong lịch sử, nó cũng là thời đại tạo nguồn cảm hứng cho
Tiểu thuyết "Tam quốc diễn nghĩa" về cơ bản dựa trên chính sử "Tam quốc chí" tiểu thuyết hóa. Các học giả đều thống nhất nhận định rằng "Tam quốc diễn nghĩa" sử dụng thủ
**Vấn đề Kinh châu thời Tam Quốc** phản ánh những hoạt động quân sự, ngoại giao của những nước và thế lực quân phiệt liên quan tới địa bàn Kinh Châu thời Tam Quốc trong
**_Tam quốc chí_** (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: _Sanguo Chih_; bính âm: _Sānguó Zhì_), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai
**_Tam quốc diễn nghĩa_** () là một bộ phim truyền hình sử thi cổ trang của Trung Quốc được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên (một trong tứ đại danh tác của Trung Quốc)
**Tuân Úc** (chữ Hán: 荀彧, bính âm: _Xún Yù_; 163-216), biểu tự **Văn Nhược** (文若), là một mưu sĩ, chính trị gia và quan đại thần thời cuối Đông Hán, có công lớn giúp Tào
**Trương Chiêu** (chữ Hán: 張昭; [156|] - 236) là khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Chối từ tiến cử Trương Chiêu có tên tự
**Chu Linh** (chữ Hán: 朱靈; ?-?), tự **Văn Bác** (文博), là một võ tướng của Tào Ngụy trong thời Tam Quốc. Ông từng phục vụ dưới quyền quân phiệt Viên Thiệu và sau đó là
**Vương Sưởng** (chữ Hán: 王昶, ? – 259) tự **Văn Thư**, người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên, tướng lãnh nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Thiếu thời Bác của Sưởng là Nhu,
**Tân Tam Quốc** (tiếng Trung: 三国, tiếng Anh: Three Kingdoms) là một bộ phim truyền hình Trung Quốc do Đài truyền hình Trung ương Trung Quốc sản xuất và phát hành vào năm 2010 dựa
**Trần Đăng** (chữ Hán: 陳登; 163 - 208), tên tự là **Nguyên Long** (元龍), là mưu sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Tào Tháo trừ Lã Bố Trần Đăng là
**_Tam quốc chí: Rồng tái sinh_** (chữ Hán: 三國之見龍卸甲, tạm dịch: _Tam Quốc Chí: Rồng cởi giáp_, tựa tiếng Anh: **Three Kingdoms: Resurrection of the Dragon**) hay **Tam quốc chi kiến long tá giáp** là
**Vương Túc** (chữ Hán: 王肃, 195 – 256) tự **Tử Ung**, quan viên, học giả nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Túc là người huyện Đàm, quận
**Đỗ Tập** (chữ Hán: 杜袭), tự **Tử Tự**, người huyện Định Lăng, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tào Ngụy thời Tam quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Mạnh Khang** (chữ Hán: 孟康, ? – ?), tên tự là **Công Hưu**, người An Bình , là quan viên, học giả nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trước tác
**Chu Hoàn** (chữ Hán: 朱桓, 176 - 238), tên tự là **Hưu Mục**, người huyện Ngô, quận Ngô , tướng lãnh nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Lưu Tuần** (; ? - ?), không rõ tên tự, là tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Lưu Tuần quê ở huyện Cánh Lăng, quận
**Vũ Chu** (; ? - ?), tự **Bá Nam** (伯南), là quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vũ Chu quê ở huyện Trúc Ấp, nước Bái,
**Lưu Phong** (chữ Hán: 劉封; 190-220) là tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con nuôi Lưu Bị - Hoàng đế sáng lập nước Thục Hán. ## Theo
**Cao Tường** (chữ Hán: 高祥/详/翔, ? - ?) người Nam Quận, Kinh Châu, là tướng lĩnh nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời và sự nghiệp Cao Tường
**Lưu Diễm** hay **Lưu Diệm** (; ? - ?), tự **Uy Thạc** (威碩), là quan viên nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Lưu Diễm quê ở nước
**Hồ Tế** (; ? - 256?), tự **Vĩ Độ** (偉度), là quan viên, tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hồ Tế quê ở huyện Nghĩa
**Lý Mật** (; 582 – 619), biểu tự **Huyền Thúy** (玄邃), lại có tự **Pháp Chủ** (法主), là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại sự cai trị của triều Tùy. Ban đầu, ông là
**Lý Lập Tam** (Tiếng Trung: 李立三; bính âm: _Lǐ Lìsān_) (1899-1967), người Hán, là một nhà lãnh đạo cấp cao của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong giai đoạn đầu, là người nắm thực quyền
**_Tam quốc sử ký_** (Hangul: 삼국사기 samguk sagi) là một sử liệu của người Triều Tiên bằng chữ Hán, về Tam Quốc là Cao Câu Ly, Bách Tế và Tân La trong lịch sử Triều
Nằm trên băng tìm cá chép là biểu tượng gắn liền với Vương Tường. **Vương Tường** (chữ Hán: 王祥, 180 hoặc 184 – 268) là quan viên, tam công nhà Tào Ngụy thời Tam quốc,
**Trần Thái** (chữ Hán: 陳泰; ?-260) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trần Thái có tên tự là **Huyền Bá** (玄伯), là con đại thần
**Lý Quá** (chữ Hán: 李过, ? – 1649), có thuyết ghi là **Lý Cẩm** (李錦), tên tự là **Bổ Chi**, xước hiệu là **Nhất chích hổ**, người Mễ Chi, Thiểm Tây, tướng lãnh nghĩa quân
**Vương Lăng** (chữ Hán: 王淩; Phiên âm: Wang Ling; 171 - 251), tên tự là **Ngạn Vân** (彥雲), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ
nhỏ|Vật lý Mặt Trời **Vật lý mặt trời** là nhánh của vật lý thiên văn chuyên nghiên cứu về Mặt Trời. Nó liên quan đến các phép đo chi tiết chỉ có thể cho ngôi
**Hòa Hiệp** (chữ Hán: 和洽, ? - ?), tự **Dương Sĩ**, người huyện Tây Bình, quận Nhữ Nam , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Tị nạn Kinh Châu Hiệp được cử
**Ly nhân tâm thượng** hay **Nàng công chúa không ngủ** (Tiếng Trung: 离人心上; bính âm: _Lí rénxīn shàng_; tiếng Anh: **_The Sleepless Princess_**), là một bộ phim truyền hình cổ trang của Trung Quốc được
**Trương Ký** (chữ Hán: 张既; ?-223) là quan nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trương Ký có tên tự là **Đức Dung** (德容), người huyện Cao Lăng
**Y Tịch** là đại thần nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Y Tịch có tên tự là **Cơ Bá**, người quận Sơn Dương. Từ nhỏ, ông nương
**Lưu Cơ** (chữ Hán: 刘基, 185 – 233), tự **Kính Dư**, người huyện Mưu Bình, quận Đông Lai , quan viên nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Lưu Bình** (; ? - 272), không rõ tên tự, là tướng lĩnh Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Lưu Bình quê ở huyện Trường Sơn, quận Cối
**Đổng Nguyên** (; ? - 271) là tướng lĩnh nhà Quý Hán và Tây Tấn thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Đổng Nguyên quê ở quận Kiến Ninh, Ích Châu,
**_Bí mật tam giác vàng_** là một bộ phim truyền hình được thực hiện bởi Công ty cổ phần truyền thông đa phương tiện Lasta, do Nguyễn Dương làm đạo diễn. Phim được chuyển thể
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Lưu Ly Vương** (phiên âm từ các chữ Hán 瑠璃王 hoặc 琉璃王), hay Nho Lưu Vương (phiên âm từ 儒留王), tại thế 38 TCN - 18, trị vì 19 TCN - 18 (37 năm), là
**Nam Trung** (chữ Hán: 南中, bính âm: Nanzhong) là một khu vực địa lý cổ xưa với cương vực bao gồm các địa danh hiện đại ngày nay như Vân Nam, Quý Châu, và miền
**Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ định vị sử dụng vệ tinh Đông Nam Á** (tên đầy đủ Tiếng Anh: _Collaboration Centre for Research and Development on Satellite Navigation Technology
**Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc** (), còn được gọi là **Văn phòng Trung ương Trung Cộng** () (viết tắt “Trung Biện”), là cơ quan trực thuộc Ủy ban Trung ương Đảng