Lý Hữu (chữ Hán: 李祐, ? – 22/06/829), tự Khánh Chi , không rõ người ở đâu, tướng lãnh trung kỳ nhà Đường, có công tham gia trấn áp các lực lượng quân phiệt Chương Nghĩa tiết độ sứ Ngô Nguyên Tế và Hoành Hải tiết độ sứ Lý Đồng Tiệp.
Cuộc đời và sự nghiệp
Hữu vốn là Nha tướng ở Thái Châu, phụng sự Ngô Nguyên Tế, nổi tiếng kiêu dũng thiện chiến. Hữu làm Hành doanh tướng, giúp phiến quân Hoài Tây chống lại triều đình, mỗi lần đối địch với quan quân, đều khiến họ khiếp sợ tránh né. Năm Nguyên Hòa thứ 12 (817), Hữu bị Lý Tố bắt sống. Tố biết Hữu có đảm lược, tha chết cho ông, đãi ngộ rất hậu. Tố đối với Hữu chân thành, cho phép đi lại tự do trong soái trướng, cùng nhau bàn bạc cơ mật, suốt đêm không ngủ. Có người ở bên ngoài áp tai vào lều của Hữu, chỉ nghe được tiếng khóc vì cảm động của ông. Nhưng trong quân vốn có nhiều người bị Hữu sát thương, tướng sĩ đều hận không giết được ông. Tố thấy lòng người không thôi oán hận, sợ không kềm chế nổi, bèn một mặt áp giải Hữu về kinh sư, một mặt ngầm dâng biểu xin tha cho ông, khẳng định không có Hữu thì không thể đánh bại Ngô Nguyên Tế. Đường Hiến Tông ban đặc chỉ tha cho Hữu, gởi trả lại cho Tố. Hữu lập tức được Tố giao cho 3000 tinh binh. Hữu không còn bị dị nghị, dốc lòng giúp Tố tập kích Thái Châu, bắt sống Ngô Nguyên Tế. Nhờ được thụ Thần vũ tướng quân, ban ao ruộng thóc lúa ; rồi thăng Kim Ngô tướng quân, Kiểm hiệu Tả tán kỵ thường thị, Hạ Châu thứ sử, Ngự sử đại phu, Hạ, Tuy, Ngân, Hựu tiết độ sứ.
Năm Bảo Lịch đầu tiên (825), Hữu vào triều làm Hữu Kim Ngô đại tướng quân. Ít lâu sau người Thổ Phồn xâm phạm, ra làm Kinh Châu thứ sử, Kính Nguyên tiết độ sứ. Tháng 11 ÂL năm Thái Hòa thứ 2 (828), nhận chức Hoành Hải tiết độ sứ mà đánh dẹp Lý Đồng Tiệp , được thăng Kiểm hiệu Hộ Bộ thượng thư , Thương Châu thứ sử, Thương, Đức, Cảnh tiết độ sứ.
Hữu mất ngày 18 tháng 05 ÂL năm Thái Hòa thứ 3 (22/06/829).
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lý Hữu** (chữ Hán: 李祐, ? – 22/06/829), tự **Khánh Chi** , không rõ người ở đâu, tướng lãnh trung kỳ nhà Đường, có công tham gia trấn áp các lực lượng quân phiệt Chương
**Nhà Đường** là một hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 618 đến năm 907. Thành lập bởi gia tộc họ Lý, nhà Đường là triều đại kế tục nhà Tùy (581–618) và là
**Lý Thạnh** (chữ Hán: 李晟, 727 – 793), tên tự là **Lương Khí**, người Lâm Đàm, Thao Châu , là tướng lĩnh trung kỳ nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia trấn
**Lý Thân** (chữ Hán: 李绅, ? – 846), tên tự là **Công Thùy**, tịch quán ở Vô Tích, Nhuận Châu , nhà chính trị, nhà văn hóa hoạt động trong giai đoạn trung kỳ đời
**Dương Thu** (chữ Hán: 杨收, 816 – 870), tự **Tàng Chi**, là tể tướng vãn kỳ đời Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Nhà họ Dương tự nhận là hậu duệ của
**Lý Bí** (; 722 – 1 tháng 4, 789), tự là **Trường Nguyên** (), tước phong **Nghiệp huyện hầu** (), là quan viên dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông là người
**Trương Tuấn** (張濬, ? - 20 tháng 1 năm 904), tên tự **Vũ Xuyên** (禹川), là một quan lại triều Đường, từng giữ đến chức _Đồng bình chương sự_ dưới triều đại của Đường Hy
**Lý Cương** (chữ Hán: 李纲, 547 – 631), biểu tự **Văn Kỷ** (文纪), là một quan viên trải 3 đời Bắc Chu, nhà Tùy và nhà Đường. Ông là bậc đại Nho, từng phụng sự
**Lý Quang Bật** (chữ Hán: 李光弼; 708-15/8/764) là danh tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công dẹp loạn An Sử, trung hưng nhà Đường. ## Thân thế Lý Quang Bật là
**Mã Lân** (chữ Hán: 马璘, 721 – 777), tự **Nhân Kiệt**, người Phù Phong, Kỳ Châu , tướng lãnh trung kỳ đời Đường. ## Thân thế Lân sinh ra trong gia đình nhiều đời làm
**Lý Hiền** (chữ Hán: 李賢, 29 tháng 1, 655 - 13 tháng 3, 684), biểu tự **Minh Doãn** (明允), theo mộ chí thì biểu tự của ông là **Nhân** (仁), được biết đến với thụy
**Đường Lâm** (chữ Hán: 唐临, 600? – 659?), tên tự là **Bổn Đức**, tịch quán ở Trường An, Kinh Triệu , là quan viên nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Lý Tố** (chữ Hán: 李愬, 773 – 821), tên tự là **Nguyên Trực**, người Lâm Đàm, Thao Châu , là tướng lĩnh trung kỳ nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia trấn
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Đường Ý Tông** (chữ Hán: 唐懿宗; 28 tháng 12 năm 833 - 15 tháng 8 năm 873), húy **Lý Thôi** (李漼), là vị hoàng đế thứ 18 hay 20 của triều đại nhà Đường trong
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龙, 1555 – 1624), tên tự là **Vu Điền**, người huyện Trường Viên, phủ Đại Danh, hành tỉnh Bắc Trực Lệ , là quan viên, tướng lãnh trung kỳ đời
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Lý Hiếu Cung** (chữ Hán: 李孝恭; 591 – 640), là một thân vương và tướng lĩnh nhà Đường. Ông là cháu họ của Đường Cao Tổ Lý Uyên và có công tiêu diệt các thế
Hồ Hữu Tường năm 1968 **Hồ Hữu Tường** (1910 – 1980) là chính trị gia, nhà văn, nhà báo Việt Nam. ## Tiểu sử Ông sinh tại làng Thường Thạnh, quận Cái Răng, tỉnh Cần
**Lý Trọng Tuấn** (chữ Hán: 李重俊; ? - 8 tháng 7 năm 707), thụy hiệu là **Tiết Mẫn thái tử** (節愍太子), là Hoàng thái tử dưới triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc,
**Lý Quỹ** (chữ Hán: 李揆, 711 – 784), tự **Đoan Khanh** (端卿), nguyên quán Thành Kỷ, Lũng Tây , tịch quán Huỳnh Dương, Trịnh Châu , tể tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc.
**Chiến tranh Đường – Kucha** là một chiến dịch quân sự dưới sự chỉ huy của tướng nhà Đường Ashina She'er chống lại vương quốc nhỏ Kucha ở lòng chảo Tarim thuộc Tây Vực, gần
**Trần Tường** (chữ Hán: 陈详, 523 – 564), tên tự là **Văn Ki**, người Trường Thành, Ngô Hưng , là tông thất, tướng lĩnh nhà Trần thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Ngô Thiếu Dương** (? - 29 tháng 9 năm 814), là Tiết độ sứ Chương Nghĩa dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Cựu Đường thư không cho biết rõ
**Đường Đức Tông** (chữ Hán: 唐德宗; 27 tháng 5, 742 - 25 tháng 2, 805), húy **Lý Quát** (李适), là vị Hoàng đế thứ 10 hay thứ 12 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Đường Thái Tông** (chữ Hán: 唐太宗, 28 tháng 1 năm 598 – 10 tháng 7 năm 649), tên thật **Lý Thế Dân** (李世民), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Đường trong
**Đường Duệ Tông** (chữ Hán: 唐睿宗, 22 tháng 6, 662 - 13 tháng 7, 716), húy **Lý Đán** (李旦), là vị Hoàng đế thứ năm và thứ bảy của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Lý Khắc Dụng** (chữ Hán: 李克用, 856-908), vốn có họ **Chu Tà** (chữ Hán: 朱邪), còn đọc là Chu Gia hay Chu Da (chữ Hán: 朱爷). Ông là danh tướng cuối đời nhà Đường, người
**Đường Mục Tông** (chữ Hán: 唐穆宗; 26 tháng 7, 795 - 25 tháng 2, 824), tên thật **Lý Hằng** (李恆) trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 820 đến 824, chỉ được
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Đường Túc Tông** (chữ Hán: 唐肃宗; 21 tháng 2, 711 - 16 tháng 5, 762), tên thật **Lý Hanh** (李亨), là vị Hoàng đế thứ 8, hay thứ 10 của nhà Đường trong lịch sử
**Dương Hành Mật** (, 852 – 24 tháng 12 năm 905), nguyên danh **Dương Hành Mẫn** (楊行愍, đổi tên năm 886), tên tự **Hóa Nguyên** (化源) là người giữ chức Hoài Nam tiết độ sứ
**Đường Văn Tông** (chữ Hán: 唐文宗; 20 tháng 11, năm 809 - 10 tháng 2, năm 840), tên thật **Lý Ngang** (李昂), là vị Hoàng đế thứ 15 hay 17 của triều đại nhà Đường
**Lý Thế Tích** (李世勣) (594 – 1 tháng 1 năm 670), nguyên danh **Từ Thế Tích** (徐世勣), dưới thời Đường Cao Tông được gọi là **Lý Tích** (李勣), tên tự **Mậu Công** (懋功), thụy hiệu
**Sài Thiệu** (柴绍, 588 - 638), tên chữ là **Tự Xương**, người Lâm Phần, Tấn Châu (nay là địa phận Lâm Phần, Sơn Tây), là đại tướng nhà Đường thời sơ kỳ, một trong 24
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
**Lý Mật** (; 582 – 619), biểu tự **Huyền Thúy** (玄邃), lại có tự **Pháp Chủ** (法主), là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại sự cai trị của triều Tùy. Ban đầu, ông là
**Lý An** (chữ Hán: 李安,? – ?), tự **Huyền Đức**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , tướng lãnh nhà Bắc Chu và nhà Tùy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông
**Lý Thừa Càn** (chữ Hán: 李承乾; 619 - 5 tháng 1, năm 645), tự **Cao Minh** (高明), thụy hiệu là **Thường Sơn Mẫn vương** (恆山愍王), con trai trưởng của Đường Thái Tông Lý Thế Dân
**Lý Lâm Phủ** (; mất ngày 3 tháng 1, 753), tên mụ **Ca Nô** (), tước **Tấn công** (), là một viên quan Trung Quốc thời nhà Đường. Giữ chức thừa tướng trong suốt 18
**Đường Kính Tông** (chữ Hán: 唐敬宗, 22 tháng 7, năm 809 - 9 tháng 1, năm 827), tên thật **Lý Đam** (李湛), là vị Hoàng đế thứ 13 hay 15 của nhà Đường trong lịch
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Nguyễn Hữu Cầu** (1879-1946), hiệu **Giản Thạch**, thường được gọi "Ông Cử Đông Tác" là một nhà nho tiến bộ, đồng sáng lập viên trường Đông Kinh Nghĩa Thục (viết tắt ĐKNT) năm 1907 tại
**Đường Thái Tổ** (chữ Hán: 李虎, ? – 551), tự **Uy Mãnh** người trấn Vũ Xuyên, Đại Bắc , tướng lĩnh, khai quốc công thần, một trong "Bát Trụ Quốc" nhà Tây Ngụy. Thời Tây
**Ý An Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 懿安皇后, 780 - 25 tháng 6, năm 848), còn được gọi là **Quách Quý phi** (郭貴妃) hay **Quách Thái hậu** (郭太后), là nguyên phối của Đường Hiến Tông
**Đường Tuyên Tông** (chữ Hán: 唐宣宗, 27 tháng 7, năm 810 - 7 tháng 9, năm 859), tên thật **Lý Thầm** (李忱) là vị Hoàng đế thứ 17 hay 19 của triều đại nhà Đường
**Đường Vũ Tông** (chữ Hán: 唐武宗; 2 tháng 7 năm 814 - 22 tháng 4 năm 846 của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 841 đến khi