✨Lịch sử giáo dục ở Trung Quốc

Lịch sử giáo dục ở Trung Quốc

nhỏ Lịch sử giáo dục ở Trung Quốc bắt đầu từ khi nền văn minh Trung Hoa ra đời. Giới quý tộc thường lập ra các cơ sở giáo dục dành riêng cho con cháu mình. Việc thiết lập chế độ khoa cử (được đề xướng từ thời Chiến Quốc, hình thành từ thời Hán và chính thức được thành lập dưới triều Đường) đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi từ chính quyền quý tộc sang chính quyền dựa trên năng lực (trọng dụng người tài). Giáo dục cũng được xem là biểu tượng của quyền lực; những người có học thường có thu nhập cao hơn đáng kể.

Nhà Thương và nhà Chu

Lần đầu tiên có ghi chép về một "trường học" ở Trung Quốc xuất hiện trên giáp cốt văn của thời nhà Thương (khoảng 1800–1050 TCN) – đây cũng là dạng văn tự đầu tiên được biết đến ở Trung Quốc và là nguồn sử liệu chính cho thời kỳ này. Các mảnh xương dùng để bói toán thường được khắc câu hỏi, sau đó đem đốt, và kết quả sẽ in dấu trên xương. Một số câu hỏi bói toán có liên quan đến trường học như:

“Có tốt lành không nếu cho trẻ con đi học? Liệu trời có mưa khi các em trở về?”
Tuy nhiên, giáp cốt văn không cung cấp nhiều thông tin về chức năng hay mục đích cụ thể của các trường học.

Sang thời nhà Chu, các văn tự khắc trên đồ đồng và sách Lễ ký (Book of Rites) cho thấy các vua Chu đã lập ra các trường học dành cho con em quý tộc trẻ tuổi để phục vụ triều đình. Sách Lễ ký cho biết đa số các trường được đặt gần ao hồ và rừng cây, vì vậy các nhà sử học suy luận rằng giáo dục lúc này chủ yếu thiên về võ nghệ, đặc biệt là bắn cung.

Thời kỳ trung cổ

Khoa cử chính thức bắt đầu vào năm 605, trong đó thí sinh bắt buộc phải vượt qua kỳ thi ở địa phương với số điểm tối thiểu trước khi được thi kỳ thi cuối cùng tại kinh đô. Do đó, các trường tư thục bắt đầu phát triển mạnh mẽ.

Học viện Lộc Động Bạch Lộc (White Deer Grotto Academy) và Đông Lâm thư viện (Donglin Academy) là hai mô hình tiêu biểu cho loại hình này.

Cùng thời điểm đó:

  • Trường nghệ thuật “Vườn Lê” (Pear Garden được thành lập vào đầu thế kỷ 8, chuyên đào tạo nghệ sĩ biểu diễn trong triều.
  • Đến năm 1178, trường quân sự quốc gia đầu tiên được thành lập.

Sự ra đời của giấy và công nghệ in chữ rời (movable type) đã góp phần rất lớn vào sự phát triển của hệ thống giáo dục, giúp sách vở được phổ biến rộng rãi hơn và giảm chi phí học tập.

Thời kỳ nhà Thanh

nhỏ|260x260px| Một trường học Trung Quốc (1847)

Trong thời nhà Thanh, nền giáo dục chủ yếu do các học viện cấp tỉnh đảm trách. Các học viện này không thu học phí mà còn cấp học bổng cho những học sinh được tuyển chọn trước.

Khác với Quốc tử giám vốn đào tạo quan lại cho triều đình, các học viện cấp tỉnh chủ yếu phục vụ việc tự học về kinh điển và văn học cổ điển, chứ không tập trung vào công tác đào tạo cán bộ quản lý nhà nước.

Các giáo sư tại học viện thường không trực tiếp giảng bài, mà chỉ đưa ra lời khuyên và góp ý cho các nghiên cứu của học trò.

Khủng hoảng khoa học – kỹ thuật và phong trào Tự Cường

Việc gần như hoàn toàn bỏ bê giáo dục về kỹ thuật, toán học và khoa học ứng dụng của triều đình đã góp phần tạo nên khoảng cách lớn về sức mạnh quân sự giữa Trung Quốc và các đế quốc châu Âu. Điều này thể hiện rõ qua các thất bại trong:

  • Chiến tranh nha phiến lần thứ nhất và thứ hai,
  • Chiến tranh Pháp – Thanh, cùng nhiều cuộc xung đột khác.

Để đáp lại, nhà Thanh khởi động Phong trào Tự Cường, thành lập Đồng Văn Quán (Tongwen Guan) vào năm 1861. Đây là một cơ sở giáo dục thuê giáo viên nước ngoài để giảng dạy ngôn ngữ châu Âu, toán học, thiên văn và hóa học.

Các bước tiếp cận giáo dục phương Tây

Năm 1872, nhà Thanh lần đầu tiên cử 120 du học sinh sang Hoa Kỳ, gọi là Phong trào Du học đầu tiên của Trung Quốc.

Năm 1908, Tổng thống Hoa Kỳ Theodore Roosevelt thành lập Chương trình học bổng Bồi thường Boxer (Boxer Indemnity Scholarship Program) – sử dụng tiền bồi thường từ cuộc Khởi nghĩa Nghĩa Hòa Đoàn để:

  • Xây dựng giáo dục đại học trong nước Trung Quốc
  • Hỗ trợ sinh viên Trung Quốc du học tại Mỹ.

Thời hiện đại

Trung Hoa Dân Quốc

Phong trào Tân văn hóa năm 1919

Phong trào Tân văn hóa (1919) là một phản ứng trước việc chính quyền Trung Quốc quá chú trọng vào kiến thức kỹ thuật, từ đó dẫn đến làn sóng say mê tri thức lý luận, nhưng với trọng tâm là Triết học phương Tây thay vì Nho giáo truyền thống.

Trong giai đoạn này, do tình trạng chia rẽ chính trị, nền giáo dục ở Trung Quốc thiếu tính thống nhất, bị phân quyền mạnh. Các lãnh chúa địa phương và thế lực ngoại bang (đặc biệt là Nhật Bản) kiểm soát nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc.

Giáo dục tại Đài Loan dưới thời Trung Hoa Dân Quốc

Sau khi Quốc Dân Đảng (Kuomintang) thất bại vào năm 1949, chính quyền Trung Hoa Dân Quốc rút về Đài Loan.

Trong 20 năm đầu dưới sự cai trị của Quốc Dân Đảng, hệ thống giáo dục bắt buộc gồm:

  • 6 năm tiểu học, giống như quy định từ thời Nhật chiếm đóng.

Đến năm 1968, chính phủ Trung Hoa Dân Quốc kéo dài thời gian giáo dục bắt buộc lên 9 năm.

Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

Trong Nội chiến Trung Quốc, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã cải thiện giáo dục ở những khu vực mà họ kiểm soát. Nó mở trường học cho người lớn và trẻ em (cả nam và nữ) trong đó sử dụng sách giáo khoa do địa phương sản xuất và lãnh đạo các chiến dịch xóa mù chữ.

Vào tháng 4 năm 1933, chính phủ lâm thời của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) đã ban hành hướng dẫn chính sách giáo dục, yêu cầu các ủy ban đảng các cấp tập trung vào giáo dục văn hóa và nâng cao ý thức giai cấp cho công nhân và nông dân.[ Vì việc biết chữ trong lịch sử Trung Quốc luôn gắn liền với quyền lực chính trị, nên giáo dục công và các chiến dịch xóa mù chữ được xem là hành động cách mạng. Because literacy in China had historically been connected with political power, public education and literacy campaigns were viewed as inherently revolutionary. Vào năm 1949, tỷ lệ biết chữ chỉ dao động từ 20–40%. Chính phủ đã chú trọng nâng cao tỷ lệ biết chữ thông qua cả trường học chính quy lẫn các chiến dịch xóa mù chữ.

Đến năm 1979, gần như toàn bộ trẻ em Trung Quốc đã được đi học tiểu học.

Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc được thành lập năm 1949.

Trong thời kỳ thực hiện Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất, Ủy ban Kế hoạch Nhà nước đã quy định số lượng chỉ tiêu tuyển sinh đại học.

Năm 1951, Trung Quốc thông qua Nghị quyết về cải cách hệ thống giáo dục.

Các điểm chính gồm:

  • Biến trường đào tạo cán bộ và người lớn thành một phần chính thức của hệ thống giáo dục
  • Thay thế mô hình tiểu học hai cấp (bị cho là gây bất lợi cho trẻ em giai cấp công nhân) bằng mô hình tiểu học 5 năm
  • Tăng cường giáo dục kỹ thuật chuyên ngành ở cấp trung học và đại học Đại học Thanh Hoa (Tsinghua) là nơi đầu tiên thực hiện vào năm 1953. Mục tiêu của cải cách này là giúp người dân dễ đọc hơn, từ đó nâng cao tỷ lệ biết chữ. Đến năm 1964, ông đề xuất:
  • Cải cách chương trình học vốn bị sao chép quá nhiều từ mô hình Xô Viết thập niên 1950
  • Rút ngắn số năm học, để kết hợp giảng dạy với thực hành như: Lao động nông nghiệp Công nghiệp Nghĩa vụ quân sự Hoạt động chính trị

Mao cho rằng điều này sẽ:

  • Phá bỏ sự phân hóa chuyên môn quá mức
  • Xóa bỏ cấu trúc xã hội phân tầng cố định

    Cách mạng Văn hóa (1966–1976)

    Giai đoạn đầu: Giáo dục bị gián đoạn nghiêm trọng

Giai đoạn đầu của Cách mạng Văn hóa đã làm gián đoạn mạnh mẽ hệ thống giáo dục – một trong những lĩnh vực bị tranh cãi và đấu tranh chính trị nhiều nhất lúc bấy giờ.

  • Tháng 6 năm 1966, kỳ thi tuyển sinh đại học toàn quốc chính thức bị đình chỉ.
  • Tuyến học chuyển tiếp từ trung học lên đại học bị phá vỡ, trong khi hệ thống giáo dục ở nông thôn được mở rộng. Học sinh tốt nghiệp trung học ở nông thôn được khuyến khích quay lại làng quê để tham gia xây dựng nông thôn.

Mô hình đại học công nhân – “Đại học 21 tháng 7”

Dựa trên chỉ thị của Mao Trạch Đông vào tháng 7 năm 1968, các “Đại học Công nghiệp 21 tháng 7” được thành lập tại các nhà máy – là chương trình đào tạo kỹ thuật và công nghệ bán thời gian.

  • Hàng loạt nhà máy trên cả nước bắt đầu tự tổ chức chương trình đào tạo kỹ sư, kỹ thuật viên.
  • Chương trình học được chỉnh sửa để thiên về thực tiễn. Việc học trừu tượng và “chỉ biết lý thuyết” (“mọt sách”) bị chỉ trích.
  • Thời gian học lý thuyết chỉ chiếm một phần nhỏ trong ngày học, phần còn lại dành cho lao động thực hành.
  • Tỷ lệ giữa học và làm thay đổi tùy thời điểm và địa phương.
  • Thanh niên trí thức bị đưa về nông thôn (rusticated youths) đồng loạt tham gia thi cử trở lại, khát khao được tiếp tục con đường học tập mà họ đã phải bỏ dở trong những năm hỗn loạn của Cách mạng Văn hóa.

Thay đổi định hướng giáo dục đại học

Đào tạo nghề và kỹ năng thực hành ở bậc đại học bị giảm mạnh, thay vào đó, nhà nước tập trung phát triển nghiên cứu khoa học và học thuật.

Sau khi học xong đại học, rất ít người quay trở lại nông thôn, khác hẳn với giai đoạn trước đó.

Điều này giúp trẻ em phát âm chính xác hơn, học đọc và viết nhanh hơn, đồng thời hỗ trợ xóa mù chữ trên diện rộng.

Giáo dục Trung Quốc trong thập niên 1990 và đầu những năm 2000

Bùng nổ giáo dục đại học

Năm 1990, chỉ dưới 2% dân số trưởng thành ở Trung Quốc có bằng đại học.

Từ năm 2000 trở đi, giáo dục đại học phát triển mạnh mẽ:

  • Hàng loạt trường đại học, cao đẳng mới được xây dựng ở các vùng ven đô (periurban areas).

Trọng tâm chính là lồng ghép nội dung yêu nước vào giáo dục, trong đó:

  • Sách giáo khoa được chỉnh sửa: Giảm nhấn mạnh về đấu tranh giai cấp Tăng cường khẳng định vai trò của Đảng trong việc kết thúc “thế kỷ ô nhục” của Trung Quốc

Phụ nữ và giáo dục

Trình độ học vấn của phụ nữ tăng mạnh mẽ trong giai đoạn này.

Hệ thống cố vấn chính trị (political counselor) trong trường đại học cũng được:

  • Thể chế hóa và mở rộng
  • Năm 2000, Bộ Giáo dục ban hành quy định chuẩn hóa như giới hạn nhiệm kỳ và độ tuổi cho các cố vấn chính trị.

Năm 2011, sau khi một tổ chức phi chính phủ phát động dự án “Bữa trưa miễn phí” (Free Lunch Project), Chính phủ Trung Quốc phản hồi bằng chính sách quốc gia:

  • Ban hành “Chính sách trợ cấp dinh dưỡng quốc gia” (National Nutrition Subsidies Policy)
  • Cấp 16 tỷ nhân dân tệ mỗi năm (~2,32 tỷ USD) để hỗ trợ học sinh nông thôn có hoàn cảnh khó khăn.

Tập Cận Bình và cải cách giáo dục Trung Quốc

Tăng cường giáo dục tư tưởng và chủ nghĩa Mác

Năm 2014, Văn phòng Trung ương ĐCSTQ và Quốc vụ viện Trung Quốc ban hành chỉ đạo tăng cường giáo dục tư tưởng trong các trường đại học và cao đẳng.

Dưới thời Tập Cận Bình:

  • Nhiều trường đại học thành lập các “học viện chủ nghĩa Mác” (Schools of Marxism).

Kiểm soát giáo dục tư nhân và cải cách “Giảm đôi” (Double Reduction)

Cấm dạy thêm tư nhân (2021)

  • Năm 2021, chính phủ đóng cửa toàn bộ hệ thống dạy thêm tư nhân cho học sinh phổ thông, với lý do chi phí giáo dục tăng cao gây bất bình đẳng và đi ngược mục tiêu “thịnh vượng chung” (common prosperity).
  • Mục tiêu là thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa người giàu và nghèo.

Các quy định cụ thể bao gồm:

Giáo dục tình yêu để tăng sinh

Năm 2024, truyền thông nhà nước Trung Quốc kêu gọi các trường đại học đẩy mạnh “giáo dục tình yêu” (love education)

Mục tiêu: tăng tỷ lệ sinh trong bối cảnh dân số Trung Quốc đang giảm mạnh

Giáo dục Hồi giáo

Nguồn gốc và nội dung giảng dạy

Jingtang Jiaoyu (Kinh Đường Giáo Dục) là một hình thức giáo dục Hồi giáo truyền thống, phát triển trong thời nhà Minh (1368–1644), chủ yếu diễn ra tại các nhà thờ Hồi giáo (mosques) của người Hồi (Hui).

Chương trình học bao gồm "Thập tam kinh điển" (Thirteen Classics) – một bộ sách gồm:

  • 5 cuốn viết bằng tiếng Ba Tư (Persian)
  • 8 cuốn bằng tiếng Ả Rập (Arabic), trong đó có Kinh Qur'an.

Ngoài ra, giáo trình còn bao gồm một số tác phẩm Hồi giáo Trung Quốc như bộ Hán Kinh (Han Kitab) – tập hợp các tác phẩm của người Hồi trình bày đạo Hồi bằng ngôn ngữ và triết học Hán.

Các học giả nổi bật và sách vở

Học giả nổi tiếng Lưu Chí (Liu Zhi) viết nhiều tác phẩm giúp người Hồi học tiếng Ả Rập.

Trong các trường madrassa, tiếng Ba Tư là ngôn ngữ Hồi giáo phổ biến nhất, tiếp theo là tiếng Ả Rập.

Các học giả như Ma Liên Nguyên (馬聯元, 1841–1903) và Ma Phục Sơ (馬復初, 1794–1874) ở Vân Nam viết nhiều sách tiếng Ả Rập, trong đó:

  • Umdat al-Islam – sách về luật Hồi giáo
  • Hawā – sách ngữ pháp (ṣarf - hình thái học)
  • Muttasiq và Kāfiya – sách về cú pháp (naḥw)
  • Sharḥ al-laṭā’if – chú giải về các tinh túy

Một bản dịch tiếng Ả Rập của Tư tưởng Ả Rập (天方性理) của Lưu Chí do Muḥammad Nūr al-Ḥaqq ibn Luqmān as-Ṣīnī (tức Ma Liên Nguyên) thực hiện.

Các nghi lễ tôn giáo như đặt tên Hồi giáo, cầu nguyện (du'ā’), tắm nghi lễ (ġusl) và tụng kinh Qur'an cũng được giảng dạy trong các chuyên đề như Tạp học (雜學) và Khatm al-Qur’an (ختم القرآن) – gọi là Haiting.

Ma Phục Sơ cũng mang một bài thơ tiếng Ả Rập dạng Qasida (Ca thi tụng) đến Trung Quốc.

Cải cách, du học và hội nhập quốc gia

Giới tướng lĩnh người Hồi tài trợ giáo dục

  • Các tướng quân người Hồi như Mã Phúc Tường, Mã Hồng Quý, Mã Bộ Phương đã: Tài trợ xây trường Cử học sinh đi du học
  • Các lãnh tụ tôn giáo như Imam Hổ Tung Sơn và Mã Lân Dực tham gia cải cách giáo dục Hồi giáo.

Trường sư phạm Thành Đại và giáo dục quốc gia hóa

  • Các quan chức Hồi giáo trong chính quyền Trung Hoa Dân Quốc (ROC) đã: Hỗ trợ Học viện sư phạm Thành Đại (Chengda Teachers Academy) Khuyến khích quốc ngữ (tiếng Trung) và tư tưởng quốc gia, nhằm giúp người Hồi hội nhập vào xã hội Trung Hoa chính thống.
  • Bộ Giáo dục cấp kinh phí cho Liên đoàn Cứu quốc Hồi giáo Trung Quốc (Chinese Islamic National Salvation Federation) để hỗ trợ giáo dục. Chủ tịch: Tướng Bạch Sùng Hy Phó chủ tịch: Đường Kha Tam
  • 40 trường tiểu học Hán-Ả Rập được thành lập tại Ninh Hạ bởi Thống đốc Mã Hồng Quý.

Du học tại Trung Đông và giáo dục nữ

Imam Vương Tĩnh Trai và các học sinh người Hồi đầu tiên hiện đại của Trung Quốc du học tại Đại học Al-Azhar (Ai Cập) vào những năm 1930.

  • Các sinh viên gồm: Na Zhong, Zhang Ziren, Mã Kiên, Lin Zhongming...

Vương Tĩnh Trai từng dạy tại các tỉnh Hà Nam, Hà Bắc, Sơn Đông – những vùng nghèo, học sinh thiếu điều kiện học hơn vùng Tây Bắc.

Giáo dục phụ nữ người Hồi

Người Hồi ở Trung Nguyên (Henan...) có truyền thống:

  • Trường học tôn giáo cho phụ nữ
  • Nhà thờ Hồi giáo dành riêng cho phụ nữ

Trái lại, người Hồi ở Tây Bắc Trung Quốc từng không cho phụ nữ học hành, giữ họ ở trong nhà.

Tuy nhiên, từ thập niên 1920, các nhà cải cách như Thái Nguyên Bồi (Cai Yuanpei) đã mang giáo dục phụ nữ đến Tây Bắc.

Mã Bộ Phương – lãnh chúa Hồi giáo ở Lâm Hạ (Cam Túc) – thành lập Trường tiểu học nữ Thục Đức Tô Khâm, đặt theo tên vợ ông – Ma Suqin – người cũng tham gia sáng lập.

Sau khi Nhật Bản xâm lược Trung Quốc, người Hồi Trung Nguyên chạy về Tây Bắc, mang theo truyền thống giáo dục nữ. Tuy nhiên, tập quán này không được cộng đồng Hồi Tây Bắc tiếp nhận, dẫn đến sự khác biệt tiếp diễn.

Tình hình sau năm 1980

Kể từ thập niên 1980, chính phủ Trung Quốc cho phép và hỗ trợ các trường Hồi giáo tư nhân, gọi là:

  • Trường Hán – Ả Rập (中阿学校 / Sino-Arabic schools)
  • Phát triển chủ yếu ngoài khu vực Tân Cương.

Chính sách giáo dục tôn giáo đối với trẻ em Hồi giáo tại Trung Quốc dưới thời Tổng Bí thư Tập Cận Bình

Mặc dù pháp luật Trung Quốc chính thức cấm giáo dục tôn giáo cho trẻ em, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) được cho là cho phép người Hồi (Hui) vi phạm luật này bằng cách cho con em họ tham gia học giáo lý và đến nhà thờ Hồi giáo (mosques). Trong khi đó, luật lại được thực thi nghiêm ngặt đối với người Duy Ngô Nhĩ (Uyghur).

Tại các cộng đồng Duy Ngô Nhĩ:

  • Việc dạy Hồi giáo cho trẻ em bị cấm hoàn toàn
  • Dạy Kinh Qur’an cho trẻ em có thể bị truy tố hình sự

Ngược lại, sau khi học xong trung học, chính quyền Trung Quốc cho phép học sinh người Hồi được theo học các chương trình tôn giáo dưới sự hướng dẫn của các Imam, nếu họ tự nguyện lựa chọn con đường này.

Đối với các khu vực ngoài Tân Cương, luật không được thực thi nghiêm ngặt đối với người không phải Duy Ngô Nhĩ – tức trẻ em người Hồi ở các vùng khác vẫn có thể đến nhà thờ Hồi giáo mà không bị xử lý.

👁️ 4 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
nhỏ **Lịch sử giáo dục ở Trung Quốc** bắt đầu từ khi nền văn minh Trung Hoa ra đời. Giới quý tộc thường lập ra các cơ sở giáo dục dành riêng cho con cháu
Trong hệ thống giáo dục Trung Quốc, giáo dục chủ yếu được quản lý bởi hệ thống giáo dục công lập do nhà nước điều hành, nằm dưới sự quản lý của Bộ Giáo dục.
**Lịch sử giáo dục Nhật Bản** được bắt đầu từ khoảng thế kỉ thứ 6, khi mà chế độ giáo dục Trung Hoa được giới thiệu dưới triều đại Yamato. Những nền văn hoá du
**Lịch sử người Đức ở Hoa Kỳ** bắt đầu trong thế kỷ 17 với sự thành lập thuộc địa châu Âu đầu tiên trên lãnh thổ của nước mà sau này gọi là Hoa Kỳ.
Tất cả các hoạt động trong lịch sử của Ba Lan nhằm mục đích giáo dục và nuôi dạy. Các cấu trúc cơ bản mà các hoạt động giáo dục được thực hiện trong nhà
nhỏ|Lăng mộ năm 1342 của [[Katarina Vilioni, thành viên của một gia đình thương gia người Ý ở Dương Châu]] Dựa trên bằng chứng văn bản và khảo cổ học, người ta tin rằng hàng
**Đồng tính luyến ái** trong nền văn hóa Trung Hoa còn tương đối chưa rõ ràng mặc dù lịch sử có những ghi chép về đồng tính luyến ái trong các triều đại phong kiến.
thumb|Trụ sở chính của CENESEX thumb|Nội thất CENEEX **Trung tâm Giáo dục Giới tính Quốc gia** (, **CENESEX**) là một cơ quan do chính phủ tài trợ được thành lập năm 1989 tại Cuba. Trung
Theo thống kê của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, vào năm 2007, Trung Quốc xảy ra 31.833 vụ hiếp dâm, nhưng phía Trung Quốc không đưa ra bất kỳ báo cáo tương tự nào. Hiếp
**Lịch sử Trung Quốc** đề cập đến Trung Hoa, 1 trong 4 nền văn minh cổ nhất thế giới, bắt nguồn từ lưu vực phì nhiêu của hai con sông: Hoàng Hà (bình nguyên Hoa
Mặt tiền tòa nhà hành chính của [[Viện Đại học Sài Gòn, cơ sở giáo dục đại học lớn nhất tại Việt Nam Cộng hòa, hình chụp năm 1961.]] **Nền giáo dục Việt Nam Cộng
**Cải cách giáo dục ở Việt Nam** là các thay đổi lớn trong hệ thống giáo dục phổ thông và đại học tại Việt Nam sau năm 1976 bao gồm những thay đổi liên quan
thumb|[[Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump (trái) và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình (phải) gặp nhau tại Hamburg, Đức tháng 7 năm 2017.]] thumb|Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Trung Quốcthumb|Đại sứ quán
**Danh sách báo chí Trung Quốc** (giản thể: 中国报纸列表; bính âm: Zhōngguó bàozhǐ lièbiǎo). Số lượng báo chí ở đại lục Trung Quốc đã tăng từ năm 1942, gần như tất cả tờ báo của
thumb|alt=Kidney transplants rose from about 3,000 in 1997 to 11,000 in 2004, falling to 6,000 in 2007. Liver transplants rose from a few hundred in 2000 to 3,500 in 2005, then dropped to 2,000 in
**Hiệp hội Cơ Đốc giáo Trung Quốc** (chữ Anh: _China Christian Council_), gọi tắt là **Toàn quốc Cơ hiệp**, là một tổ chức giáo vụ cấp quốc gia của Hội Thánh Tin Lành Tam Tự
nhỏ|Cung điện trẻ em Mangyondae ở Bình Nhưỡng Giáo dục ở Bắc Triều Tiên là hệ thống giáo dục phổ thông phổ biến và được tài trợ bởi chính phủ. Theo thông tin của Viện
Ở các triều đại trước thời nhà Nguyên, triều đại đang trị vì thường phong tước vị cho một số thành viên (đôi khi là người giả danh) của triều đại trước đó như là
thumb|Một cảnh khiêu dâm từ một bức [[bích họa của Pompeii, -50 sau Công nguyên, Bảo tàng bí mật, Napoli]] Hoạt động Mại dâm đã tồn tại trong các nền văn hóa từ thời kỳ
**Chương trình giáo dục phổ thông 2018** (gọi tắt là **Chương trình 2018**, hay CTGDPT **2018**) là chương trình định hướng giáo dục và đào tạo cho mọi cấp học phổ thông do Bộ Giáo
**Lịch sử của Giáo hội Công giáo Việt Nam từ năm 1975 đến năm 1990** có nhiều điểm đặc thù riêng. Đây là giai đoạn 15 năm thứ hai kể từ khi thiết lập hàng
**Biên niên sử Giáo hội Công giáo Rôma** này ghi lại nhiều sự kiện xảy ra trong lịch sử Giáo hội Công giáo Rôma trải dài gần hai nghìn năm, song song cùng lịch sử
So sánh GDP TQ **Nền kinh tế của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** là một nền kinh tế đang phát triển định hướng thị trường kết hợp kinh tế kế hoạch thông qua các
**Đảng Cộng sản Trung Quốc** (; Hán-Việt: Trung Quốc Cộng sản Đảng), một số văn kiện tiếng Việt còn gọi là **Đảng Cộng sản Tàu**, là đảng chính trị thành lập và điều hành Cộng
**Trung Hoa Dân Quốc** () là một chính thể tiếp nối sau triều đình nhà Thanh năm 1912, chấm dứt hơn 2000 năm phong kiến Trung Quốc. Đây là chính thể cộng hòa hiện đại
thumb|right|Trung Quốc thumb|[[Cờ năm màu (Ngũ sắc kỳ 五色旗), biểu thị khái niệm Ngũ tộc cộng hòa. ]] thumb|[[Lương Khải Siêu, người đưa ra khái niệm Dân tộc Trung Hoa. ]] [[Vạn Lý Trường Thành,
**Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ XX Đảng Cộng sản Trung Quốc** (tiếng Trung giản thể: 中国共产党第二十次全国代表大会, bính âm Hán ngữ: _Zhōngguó gòngchǎndǎng dì èrshí cì quánguó dàibiǎo dàhuì_) viết tắt là **Đại
**Điển tịch cổ điển Trung Quốc** () hoặc đơn giản là **Điển tịch** (典籍) là thuật ngữ đề cập đến các văn bản Trung Quốc có nguồn gốc từ trước sự kiện thống nhất đế
**Giáo dục bắt buộc ở Ba Lan** bắt đầu từ sáu tuổi bằng lớp tiếp nhận bắt buộc - lớp "0" (tiếng Ba Lan _zerówka_ hay _klasa 0_, theo nghĩa đen là Năm 0). Ở
, cũng thường được gọi với tên phiên âm của nó là **Kuomintang** (**KMT**; ), là chính đảng do Tôn Trung Sơn và các chí sỹ của ông sáng lập và tồn tại cho đến
**Giáo hội Công giáo tại Trung Quốc** ở Đại lục (gồm cả các lãnh thổ riêng biệt như Hồng Kông và Ma Cao) hiện tại được Tòa Thánh Vatican tổ chức theo không gian địa
thumb|Bản đồ mạng đường sắt với các đường thông thường được nâng cấp hoặc xây dựng để phù hợp với CRH được hiển thị bằng màu cam (), đường cao tốc thứ cấp màu xanh
thumb|nhỏ|phải|210x210px|Đại sứ quán Trung Quốc tại thủ đô [[Seoul, Hàn Quốc]] thumb|nhỏ|phải|210x210px|Đại sứ quán Hàn Quốc tại thủ đô [[Bắc Kinh, Trung Quốc]] **Quan hệ Trung Quốc – Hàn Quốc** là quan hệ ngoại giao
**Biểu tình bài Nhật tại Trung Quốc năm 2012** là một loạt các cuộc biểu tình bài Nhật Bản được tổ chức ở các thành phố lớn tại Trung Quốc và Đài Loan trong khoảng
**Bộ Giáo dục** (viết tắt **MOE**) (; Pha̍k-fa-sṳ: _Kau-yuk Phu_) là một bộ thuộc Hành chính viện Trung Hoa Dân Quốc (Chính phủ), có chức năng thực thi chính sách giáo dục và quản lý
**Đại học Công nghệ Quốc phòng Trung Quốc** (tên tiếng Anh: **National University of Defense Technology** (**NUDT**; ) trực thuộc Quân ủy Trung ương Trung Quốc, là một trường đại học trọng điểm quốc gia
**Giáo dục mở** là một phong trào giáo dục khuyến khích mở rộng khả năng tiếp cận các cơ hội học tập và đào tạo vốn chỉ được cung cấp thông qua hệ thống giáo
Trong lịch sử giáo dục Việt Nam, đã từng xảy ra không ít các bê bối. Dưới đây là danh sách những bê bối nổi bật, được liệt kê theo năm. ## Năm 2008 ###
**Cải cách giáo dục** là mục tiêu thay đổi giáo dục công cộng. Trong lịch sử, các cải cách đã có những hình thức khác nhau bởi vì động lực của các nhà cải cách
Một tòa nhà của [[Viện Đại học Huế (nay là Đại học Huế), ở số 3 đường Lê Lợi, thành phố Huế.]] Các chính thể độc lập ở Việt Nam từ thế kỷ 20 nói
**Bộ Khoa học và Công nghệ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** (tiếng Trung: 中华人民共和国科学技术部, gọi ngắn: 科技部), hay Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Khoa học Kỹ thuật Trung Quốc, gọi tắt là
**_Trung Quốc tiểu thuyết sử lược_** () là cuốn sách do Lỗ Tấn viết nhằm khảo sát tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc. Tác phẩm này được xuất bản lần đầu bằng tiếng Trung vào
Một loạt các cuộc biểu tình chống phong tỏa COVID-19 đã bắt đầu ở Trung Quốc đại lục từ đầu tháng 11 năm 2022. Sự kiện còn được gọi với tên khác không chính thức
**Giáo hội Công giáo ở Trung Quốc** có một lịch sử lâu dài và phức tạp. Kitô giáo đã tồn tại ở Trung Quốc dưới nhiều hình thức từ ít nhất là triều đại nhà
**Bộ Tuyên truyền Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc** (tiếng Trung: 中国共产党中央委员会宣传部, bính âm Hán ngữ: _Zhōngguó gòngchǎndǎng zhōngyāng wěiyuánhuì Xuānchuán bù,_ từ Hán - Việt: _Trung Quốc Cộng sản Đảng Trung
**Đài truyền hình trung ương Trung Quốc** (, - **CCTV**), trước đây gọi là _Đài truyền hình Bắc Kinh_, là đài truyền hình quốc gia của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, phát sóng chủ
**Đại hội đại biểu Toàn quốc Đảng Cộng sản Trung Quốc** () hay còn được gọi là được gọi là **Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc** được tổ chức 5 năm 1 lần do
**Hải quân Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc** hay **Hải quân Trung Quốc** () là lực lượng hải quân của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Quy mô tổ chức của Hải quân
**Đội Thiếu niên Tiên phong Trung Quốc ()**, viết tắt **Đội Thiếu Tiên Trung Quốc** (), **Đội Thiếu Tiên** (), là Đội thiếu niên tiền phong của Đảng Cộng sản Trung Quốc, là tổ chức
**Trường Trung học phổ thông Khoa học Giáo dục (tiếng Anh:** _High school of Education Sciences**_)** là một trường trung học phổ thông trực thuộc Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia