✨Kōnan, Niigata
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 67.942 người và mật độ dân số là 900 người/km2. Tổng diện tích của quận là 75,42 km2.
Địa lý
Đô thị lân cận
Niigata Niigata Kita, Niigata Higashi, Niigata Chūō, Niigata Akiha, Niigata Minami, Niigata *Nishi, Niigata Agano
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 67.942 người và mật độ dân số là 900 người/km2.
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 43.437 người và mật độ dân số là 430 người/km2.
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 134.446 người và mật độ dân số là 3.500 người/km2.
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 180.345 người và mật độ dân số là 4.800 người/km2.
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 72.804 người và mật độ dân số là 680 người/km2.
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 75.069 người và mật độ dân số là 790 người/km2.
là quận thuộc thành phố Niigata, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 160.656 người và mật độ dân số là 1.700 người/km2.
là thành phố thuộc tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 40.696 người và mật độ dân số là 210 người/km2. Tổng diện