Khước Khuyết hay Khích Khuyết (chữ Hán: 郤缺, bính âm: Xì Quē) hay Khước Thành tử (郤成子), là tướng nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc.
Sự nghiệp
Tổ tiên của Khước Khuyết gốc họ Cơ, thuộc dòng công thất nước Tấn, đời Thúc Hổ được phong thực ấp ở đất Khước (Khích), nên lấy chữ Khước (Khích) làm họ. Đến đời cha Khước Khuyết là Khước Nhuế phò giúp Tấn Huệ công, được phong thêm ấp Ký. Sau khi Tấn Văn công đoạt ngôi, Khước Nhuế mưu giết Tấn Văn công không thành, bị lừa sang nước Tấn và bị xử tử, Khước Khuyết bị giáng làm thứ dân. Sau Tấn Văn công tuổi cao, đại phu Tư Thần thấy Khước Khuyết là người hiền đức, mới tiến cử ông vào Hạ quân, làm Hạ quân tá.
Đến đời Tấn Tương công, năm 627 TCN, nước Địch mang quân xâm lấn nước Tấn, tiến vào đất Cơ. Khước Khuyết cùng Tiên Chẩn lại mang quân ra cự địch, đánh tan quân Địch, Khước Khuyết bắt sống được vua nước Địch. Sau khi Tấn Tương công qua đời, Triệu Thuẫn nhiếp chính, các tướng Cơ Trịnh Phủ, Sĩ Cốc, Lương Ích Nhĩ, Khoái Khắc nổi loạn, bị Triệu Thuẫn giết chết. Triệu Thuẫn phong Khước Khuyết thay Cơ Trịnh Phủ làm Thượng quân tướng.
Năm 601 TCN, Triệu Thuẫn qua đời, Tấn Thành công phong Khước Khuyết lên thay làm Chính khanh Trung quân tướng.
Năm 597 TCN, Khước Khuyết qua đời, con ông là Khước Khắc lên thế tập, được phong Thượng quân tá.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Khước Khuyết** hay **Khích Khuyết** (chữ Hán: 郤缺, bính âm: Xì Quē) hay **Khước Thành tử** (郤成子), là tướng nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Tổ tiên của
**Khước Nhuế** (chữ Hán: 郤芮, bính âm: Xì Ruì), là đại phu nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Tấn Huệ công Tổ tiên của Khước Nhuế gốc họ Cơ,
**Khước Khắc** hay **Khích Khắc** (chữ Hán: 郤克, bính âm: Xì Kè; ?-587 TCN), tức **Khước Hiến tử** (郤献子), là tướng nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Tổ
**Sĩ Hội** (, ?-?), còn gọi là **Phạm Hội** (范会) hay **Tùy Hội** (随会), tức **Phạm Vũ tử** (范武子), là vị tông chủ đầu tiên của Phạm thị, một trong Lục khanh nước Tấn thời
**Tấn Tương công** (chữ Hán: 晋襄公, cai trị: 627 TCN – 621 TCN), tên thật là **Cơ Hoan** (姬欢), là vị vua thứ 25 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tấn Linh công** (chữ Hán: 晉靈公, cai trị: 620 TCN – 607 TCN), tên thật là **Cơ Di Cao** (姬夷皋), là vị quân chủ thứ 26 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong
**Triệu Thuẫn** (chữ Hán: 趙盾; 656 TCN-601 TCN), tức **Triệu Tuyên tử** (赵宣子) là vị tông chủ thứ tư của họ Triệu, một trong Lục khanh của nước Tấn dưới thời Xuân Thu và là
**Sở Trang vương** (chữ Hán: 楚莊王, ? - 591 TCN), tên thật là **Hùng Lữ** (熊旅), hay **Mị Lữ** (芈旅), là vị vua thứ 25 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Phúc âm Luca** là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về sự giáng sinh, cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-su. Ba Phúc âm còn lại là
**Tần Khang công** (chữ Hán: 秦康公, trị vì: 620 TCN – 609 TCN), tên thật là **Doanh Oánh** (嬴罃), là vị vua thứ 15 nước Tần - một chư hầu nhà Chu trong lịch sử
nhỏ|small|Phát hiện ra Kaguya-hime (hay còn được biết đến với tên _Nàng tiên ống tre_, _Nàng út trong ống tre_, (hay _Công chúa ống tre_, _Công chúa tỏa sáng_) là một truyện cổ tích dân
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Huệ Viễn** hay Tuệ Viễn (zh. 慧遠), 334~416, là một Cao tăng Trung Quốc đời nhà Tấn (zh. 晋). Sư họ Cổ (zh. 賈) nguyên quán xứ Lâu Phiền (zh. 樓煩) ở Nhạn Môn (zh.
nhỏ|phải|Bức [[Ba Ngôi (Andrei Rublev)|icon Nga minh họa Ba Ngôi theo Cựu Ước của Andrei Rublev, thế kỷ 15.]] **Ba Ngôi** (tiếng Latinh: _Trinitas_) là Thiên Chúa, theo giáo lý của hầu hết các giáo
nhỏ|[[Muhammad Ali của Ai Cập|Muhammad Ali Pasha]] **Lịch sử Ai Cập dưới triều đại Muhammad Ali Pasha** (1805 - 1953) là một thời kỳ cải cách và hiện đại hóa nhanh chóng, khiến Ai Cập
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
là một bộ phim điện ảnh hoạt hình Nhật Bản đề tài chính kịch học đường ra mắt năm 2016, do xưởng phim Kyōto Animation sản xuất, Yamada Naoko đạo diễn và Yoshida Reiko chắp
**Duy-ma-cật sở thuyết kinh** (, , _Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra_, ) là một tác phẩm quan trọng của Phật giáo Đại thừa, có ảnh hưởng rất lớn đến nền Phật giáo tại Trung Quốc, Việt Nam
Nạn diệt chủng **Holocaust** (từ tiếng Hy Lạp: **': _hólos_, "toàn bộ" và _kaustós_, "thiêu đốt"), còn được biết đến với tên gọi **Shoah_' (tiếng Hebrew: , _HaShoah'', "thảm họa lớn"), là một cuộc diệt
**Thượng phụ Nikon** (tiếng Nga: Никон, tiếng Nga cổ: Нїконъ; tên khai sinh: **Nikita Minin (Minov)** _Ники́та Ми́нин (Минов)_; 7 tháng 5 năm 1605 – 17 tháng 8 năm 1681) là Thượng phụ Moskva và
**Nguyễn Đình Chiểu** (chữ Hán: 阮廷炤; 1822 - 1888), tục gọi là **cụ đồ Chiểu** (khi dạy học), tự **Mạnh Trạch**, hiệu **Trọng Phủ**, **Hối Trai** (sau khi bị mù), là một nhà thơ lớn
**Quan hệ ngoại giao giữa Hoa Kỳ và Việt Nam** bắt đầu từ thế kỷ 19 dưới thời Tổng thống Hoa Kỳ Andrew Jackson. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Hoa Kỳ bí mật
**Aérospatiale-BAC Concorde** là thành tựu hợp tác của chính phủ Anh và Pháp. Concorde là máy bay chở khách siêu thanh thương mại thành công nhất từng hoạt động, (chiếc kia là Tupolev Tu-144). Bay
**Thomas Cranmer** (2 tháng 7, 1489 – 21 tháng 3, 1556) là nhà lãnh đạo cuộc Cải cách Anh, và là Tổng Giám mục Canterbury trong thời trị vì của Henry VIII, Edward VI, và
**Carlos II của Tây Ban Nha** (tiếng Tây Ban Nha: Carlos II, 6 tháng 11 năm 1661 - 1 tháng 11 năm 1700), còn được gọi là **Kẻ bị bỏ bùa** (tiếng Tây Ban Nha:
**_The Room_** là một bộ phim điện ảnh chính kịch độc lập của Mỹ năm 2003, do Tommy Wiseau viết kịch bản, sản xuất và đạo diễn, đồng thời thủ vai nam chính cùng với
**Quý Kiệt hoàn dân Thì Trung phát phối** (chính văn: 貴傑還民時中發配) là nhan đề học giới đặt cho một văn tự án chấn động Bắc Hà năm 1775. ## Lịch sử Theo _Tứ bình thực
**Alexandre Émile John Yersin** (22 tháng 9 năm 1863 – 1 tháng 3 năm 1943) là một bác sĩ, nhà vi khuẩn học và nhà thám hiểm người Pháp gốc Thuỵ Sĩ. Ông nổi tiếng
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Võ Tắc Thiên** (chữ Hán: 武則天, 624 - 16 tháng 12, 705) hay **Vũ Tắc Thiên**, thường gọi **Võ hậu** (武后) hoặc **Thiên hậu** (天后), là một phi tần ở hậu cung của Đường Thái
**Sir Winston Leonard Spencer Churchill** (30 tháng 11 năm 187424 tháng 1 năm 1965) là một chính khách, binh sĩ và cây bút người Anh. Ông từng hai lần giữ cương vị Thủ tướng Vương
**Truật Xích** (; – ) là một hoàng tử của Đế quốc Mông Cổ. Tuy cuộc đời gắn liền với những tranh cãi và đồn thổi xung quanh hoàn cảnh sinh đẻ và thân thế
**Công khai tính dục** (_coming out of the closet_, thường được nói ngắn gọn là **coming out**), là một cụm ẩn dụ cho việc người thuộc cộng đồng LGBT tự tiết lộ về xu hướng
**Chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên**, còn gọi là **Chiến tranh Triều - Nhật** (hangul: 조일전쟁, hanja: 朝日戰爭, _Joil jeonjaeng_) hay **Chiến dịch Văn Lộc - Khánh Trường** (kanji: 文禄・慶長の役, hiragana: ぶんろく・けいちょうのえき, _Bunroku・Keichō no
**Chiến dịch Sấm Rền** (tiếng Anh: _Operation Rolling Thunder_) hay** Chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất** (theo cách gọi của chính phủ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay)
**Elizabeth I của Anh** (tiếng Anh: _Elizabeth I of England;_ tiếng Pháp: _Élisabeth Ire d'Angleterre;_ tiếng Tây Ban Nha: _Isabel I de Inglaterra;_ 7 tháng 9 năm 153324 tháng 3 năm 1603) là Nữ vương
**Georg Wilhelm Friedrich Hegel** (; Ludwig Fischer và mẹ cậu bé vẫn sống ở Jena. thumb|upright=0.7|[[Friedrich Immanuel Niethammer (1766–1848) rộng lượng hỗ trợ tài chính cho Hegel và giúp ông có được nhiều chức vụ.]]
**Xuân Hương truyện** () là một tiểu thuyết khuyết danh, niềm tự hào của nhân dân Triều Tiên, ra đời khoảng thế kỷ 18 thời Triều Tiên Anh Tổ. ## Lịch sử _Xuân Hương truyện_
**Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ** là sự biến đổi không gian sinh tồn của người Việt. Sự biến đổi này mang tính chất phức tạp, lúc bị mất lãnh thổ về các
**Gia Cát Khác** (chữ Hán: 諸葛恪; Phiên âm: Zhūgě Kè; 203 - 253) là tướng lĩnh và phụ chính đại thần của Đông Ngô trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Là dòng
**Tứ Xuyên** () là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Tỉnh lị của Tứ Xuyên là Thành Đô, một trung tâm kinh tế trọng yếu của miền Tây
**Tống Trân Cúc Hoa** (chữ Hán: 宋珍菊花) là một truyện thơ Nôm Việt Nam, khuyết danh, gồm 1.689 câu lục bát, xuất hiện vào khoảng từ giữa thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19.
**Homo Faber. Ein Bericht** - (**Homo Faber. Một bản tường trình**) tựa đề một cuốn tiểu thuyết của Max Frisch xuất bản vào năm 1957. Là một tác phẩm có thế đứng quan trọng trong
Thất kiếm anh hùng là bộ phim hoạt hình do Trung Quốc dựa theo bộ phim cùng tên do hai nhà làm phim Trung Quốc là Vương Hồng và Hạ Mộng Phàm dựng lên, dựa
**Bắc phạt** () là một chiến dịch quân sự phát động bởi Quốc dân Cách mệnh Quân thuộc Trung Quốc Quốc Dân Đảng chống lại Chính phủ Bắc Dương và các quân phiệt địa phương
**Diêm Tích Sơn** () (8 tháng 10, 1883 – 22 tháng 7, 1960) là một quân phiệt Trung Hoa phục vụ trong Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc. Diêm Tích Sơn kiểm soát tỉnh Sơn
**Ngoại giao Việt Nam thời Tiền Lê** phản ánh các hoạt động ngoại giao của chính quyền nhà Tiền Lê từ năm 980 đến năm 1009 trong lịch sử Việt Nam. ## Hoàn cảnh Năm
**Thánh Lôrensô** (còn gọi là **Laorensô thành Rôma**, Latinh: _Laurentius_, tiếng Ý: _Lorenzo_, 225-258) là một trong bảy phó tế của thành Roma thời cổ đại, ông phục vụ dưới quyền của Giáo hoàng Xíttô
**Cuộc chinh phục Đế quốc Aztec của Tây Ban Nha**, còn gọi là **Cuộc chinh phục Mexico** hay **Chiến tranh Aztec-Tây Ban Nha** (1519-1521) là một trong những sự kiện quan trọng nhất của quá