✨Kali fluoride

Kali fluoride

Kali fluoride là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học KF. Sau hydro fluoride, KF là nguồn sơ cấp cung cấp ion fluoride cho các ứng dụng trong sản xuất và hóa học. Đó là một muối kiềm halide và tồn tại trong tự nhiên ở khoáng vật carobbiit hiếm. Dung dịch KF được dùng để khắc thủy tinh do sự hình thành fluorosilicat hoà tan, mặc dù acid HF hiệu quả hơn.

Điều chế

Kali fluoride được điều chế bằng cách hòa tan kali carbonat trong acid fluorhydric dư. Sự bay hơi của dung dịch tạo ra các tinh thể kali bifluoride. Các muối bifluoride khi nung nóng sẽ tạo ra kali fluoride: :K2CO3 + 4HF → 2KHF2 + CO2↑ + H2O :KHF2 → KF + HF↑

Tính chất tinh thể

Tinh thể KF có cấu trúc tinh thể giống NaCl: tinh thể lập phương. Thông số mạng tinh thể ở nhiệt độ phòng là 0,266 nm.

Ứng dụng trong hóa học hữu cơ

Trong hóa học hữu cơ, KF có thể được sử dụng để chuyển đổi hợp chất cơ-chlor thành hợp chất cơ-fluor, thông qua phản ứng Finkelstein (alkyl halide) và quá trình Halex (aryl chlorid). Các phản ứng như vậy thường sử dụng các dung môi phân cực như dimethyl formamide, ethylene glycol và dimethyl sulfoxide . Crown ether và các chất diol cồng kềnh trong dung môi acetonitrile giúp quá trình fluor hóa halide đạt hiệu quả hơn.

Độ an toàn

Giống như các fluoride khác, F , KF là chất độc, mặc dù liều lượng gây chết người đối với con người ở đơn vị gam. KF có hại khi hít và nuốt phải. Chất có tính ăn mòn cao, và tiếp xúc với da có thể gây bỏng nặng.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali fluoride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **KF**. Sau hydro fluoride, KF là nguồn sơ cấp cung cấp ion fluoride cho các ứng dụng trong sản xuất và hóa
**Lithi fluoride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là **LiF**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn không màu, chuyển sang màu trắng đi
**Natri fluoride** là hợp chất vô cơ với công thức hoá học **NaF**. Là chất rắn không mùi, đây là nguồn ion fluoride cho nhiều ứng dụng khác nhau. Natri fluoride rẻ hơn và ít
**Caesi fluoride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CsF, thường gặp với dạng một chất rắn trắng hút ẩm. Nó được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như là
**Chì(II) fluoride** hay **fluoride chì(II)** là một hợp chất hóa học có công thức là **PbF2**, là chất rắn màu trắng không mùi. Nó xuất hiện trong chất khoáng fluorocronite. Điều kiện / chất để
**Kali pyrosunfat**, còn được gọi với cái tên khác là kali disunfat, là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm ba nguyên tố: kali, oxy và lưu huỳnh với công thức hóa học
**Niken(IV) fluoride** là một hợp chất vô cơ, là muối của kim loại niken và axit flohydric với công thức hóa học **NiF4**, bột vàng nhạt-nâu. ## Điều chế Có hai phản ứng dùng để
**Mangan(III) fluoride** (còn gọi là **mangan trifluoride**) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **MnF3**. Chất rắn đỏ tím này rất hữu ích để chuyển đổi hydrocarbon thành fluorocacbon, nghĩa là
**Niobi(V) fluoride**, còn được gọi là **niobi pentafluoride**, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **NbF5**. Chất rắn thường tồn tại trong dạng tetrame [NbF5]4. Nó là một chất rắn không
**Ytri(III) fluoride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **YF3**. Hợp chất này không có dạng tinh khiết mà thường tồn tại dưới dạng hỗn hợp. Các khoáng vật fluoride
**Kali bifluoride, **còn gọi là** kali hydrofluoride, **là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **KHF2**. Muối không màu này bao gồm cation kali và anion hydrofluoride (HF2). Kali hydrofluoride được sử
**Kali hypocobaltat**, hay kali percobaltat(V) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **K3CoO4**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là chất rắn màu xanh dương-đen. Trong hợp chất trên,
**Nickel(III) floride** là hợp chất hóa học có công thức NiF3. Nó là một hợp chất ion của nickel và fluor. ## Điều chế Nickel(III) fluoride có thể được điều chế bằng phản ứng của
Nước súc miệng ACT Kids Fluoride - 500mlGiúp ngăn ngừa sâu răng, chắc răng và hơi thở thơm mát với ACT Anticavity Fluoride Rinse không chứa cồn với hương vị Dưa hấu, công thức súc
**Xenon hexafluoride** là một hợp chất của khí hiếm Xenon với đơn chất Flo, công thức hóa học XeF6. Ở nhiệt độ phòng, XeF6 là chất rắn không màu và có thể nhanh chóng thăng
Sensodyne® Extra Whitening là kem đánh răng bán chạy số 1 cho các loại răng nhạy cảm ở Hoa Kỳ. Giúp loại bỏ các vết bẩn cho một nụ cười trắng hơn, sáng hơn, đồng
**Fluor** (danh pháp cũ: **flo**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **F** và số hiệu nguyên tử là 9. Đây là halogen nhẹ nhất và tồn tại dưới dạng chất khí
1 Ưu điểmvượt trội của thuốc tẩy trắng răng Opalescence 20%– Đa dạng về cách sử dụng Opalescence 20% làđầu tiên vượt qua kiểm duyệt của Hiệp hội nha khoa Pháp ADF và nằm trong
♦️Sử dụng các loại kem đánh đánh răng có fluoride hoặc là các loại nước súc miệng giúp chăm sóc răng miệng toàn diện.---------------------------- ---------------Nước súc miệng HMU Flourinze 250ml✧Ngăn ngừa sâu răng✧Tái tạo men
MÔ TẢ SẢN PHẨMThuốc Tẩy Trắng Răng Opalescence Go có chứa PF (Nitrat Kali và Fluor) Nitrat Kali có tác dụng giảm ê buốt, fluor có tác dụng giảm sâu răng và làm cứng men
MÔ TẢ SẢN PHẨMThuốc Tẩy Trắng Răng Opalescence Go có chứa PF (Nitrat Kali và Fluor) Nitrat Kali có tác dụng giảm ê buốt, fluor có tác dụng giảm sâu răng và làm cứng men
️Giảm buốt răng do tẩy trắng, chứa 3% kali nitrat dạng keo phóng thích Fluoride kéo dàiGel bôi làm giảm ngay triệu chứng ê buốt răng do tẩy trắng, có thể dùng trước hoặc sau
I – SẢN PHẨM NÀY LÀ GÌTÊN SẢN PHẨM VÀ Ý NGHĨAHMU: Hanoi Medicine University (Đại học Y Hà Nội)Nước súc miệng được sáng chế bởi Đại học Y Hà Nội, được đảm bảo chất
|- | colspan="2" style="text-align:center" | 170x170px
Cấu trúc của iod heptafluoride
|- ! scope="row" |Tên khác | Iod(VII) fluoride
Heptafluoroiodin |- |- ! colspan="2" style="text-align:center;padding:2px;background: #F8EABA" |Nhận dạng |- ! scope="row" |Số CAS |
**Lithi** hay **liti** là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu **Li** và số hiệu nguyên tử bằng 3, nguyên tử khối bằng 7. Lithi là một kim
**Nhóm halogen**, hay còn gọi là **các nguyên tố halogen** (tiếng Latinh nghĩa là _sinh ra muối_) là những nguyên tố thuộc **nhóm VII A** (tức **nhóm nguyên tố thứ 17** theo danh pháp IUPAC