Kali ferrocyanide, hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K4Fe(CN)6. Trihydrat cũng được biết đến. Nó là một muối kali của phức Fe(CN)64−. Muối này tạo ra các tinh thể đơn nghiêng màu vàng chanh.
Tổng hợp
Sản xuất hiện đại
Kali ferrocyanide được sản xuất công nghiệp từ axit xianhydric, sắt(II) chloride, và calci hydroxide, để tạo thành Ca2Fe(CN)6·11H2O. Dung dịch này sẽ được cho phản ứng với muối kali để tạo thành muối hỗn hợp calci-kali CaK2Fe(CN)6, và sau đó cho phản ứng với kali cacbonat để tạo sản phẩm cuối cùng.
Sản xuất tiền hiện đại
Trước đó, muối này được tạo ra từ các nguồn cacbon hữu cơ có chứa nitơ, sắt vụn, và kali cacbonat. Các nguồn nitơ và cacbon là sừng bị rạn nứt, phế liệu da, nội tạng, hoặc máu khô.
Ứng dụng
Kali ferrocyanide có nhiều ứng dụng đặc thù trong công nghiệp. Nó và muối natri tương ứng được sử dụng rộng rãi như các chất chống ăn mòn cho muối đường và muối ăn. Kali và natri ferrocyanide cũng được sử dụng trong việc tinh chế thiếc và tách đồng từ quặng molybden. Kali ferrocyanide được sử dụng trong sản xuất rượu vang và axit citric.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali ferrocyanide**, hay _kali hexacyanoferrat(II)_ là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **K4Fe(CN)6**. Trihydrat cũng được biết đến. Nó là một muối kali của phức Fe(CN)64−. Muối này tạo ra các
**Kali ferricyanide** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **K3Fe(CN)6**. Muối màu đỏ tươi này chứa ion bát diện Fe(CN)63−. Chất này tan trong nước và dung dịch của nó tạo
**Kẽm ferrocyanua** là một hợp chất vô cơ, là muối của kẽm và axit ferrocyanic với công thức hóa học **Zn2Fe(CN)6**, không tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước – tinh thể màu
**Kali cyanat** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **KOCN** (đôi khi được viết **KCNO**). Nó là một chất rắn không màu. Nó được sử dụng để điều chế nhiều hợp
**Acid ferrocyanic** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **H4Fe(CN)6**, là một acid mạnh. ## Điều chế Acid ferrocyanic có thể thu được bằng cách cho acid chlorhydric hoặc acid sunfuric
**Chất** **chống vón**, **phụ gia** **chống đông vón**, **phụ gia chống đóng cục** là một chất phụ gia được đặt trong các nguyên liệu dạng bột hoặc hạt, chẳng hạn như muối ăn, sữa bột,
**Sắt(II) cyanide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Fe(CN)2**. Nó có thể có cấu trúc Fe2[Fe(CN)6]. ## Sản xuất Sắt(II) cyanide có thể được sản xuất bằng cách phân hủy
**Amoni cyanide** là một hợp chất vô cơ không bền với công thức hóa học **NH4CN**. ## Điều chế Amoni cyanide được điều chế bằng phản ứng của dung dịch axit cyanhidric với amonia ở
Muối là loại gia vị quen thuộc, thường được sử dụng để nêm nếm và cân bằng hương vị trong các món ăn. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực, muối còn
Muối là loại gia vị quen thuộc, thường được sử dụng để nêm nếm và cân bằng hương vị trong các món ăn. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực, muối còn