✨Kali bifluoride

Kali bifluoride

Kali bifluoride, còn gọi là kali hydrofluoride, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KHF2. Muối không màu này bao gồm cation kali và anion hydrofluoride (HF2). Kali hydrofluoride được sử dụng trong khắc lên thủy tinh vì ion hydrofluoride ăn mòn được silicat. Hợp chất liên quan là natri hydrofluoride cũng được sử dụng trong thương mại như một chất ăn mòn trong các sản phẩm làm sạch.

Bản chất liên kết hóa học trong anion hydrofluoride

Kali hydrofluoride, như tên gọi của nó chỉ ra là có một anion bifluoride hoặc hydrofluoride (HF2). Anion ba nguyên tử đối xứng này mang liên kết hydro mạnh nhất được biết đến, với độ dài liên kết F−H là 114 pm và năng lượng liên kết lớn hơn 155 kJ/mol.

Điều chế

Kali hydrofluoride đã được chuẩn bị lần đầu tiên bởi Edmond Frémy, người đã phân hủy nó để điều chế hydro fluoride. Muối này được tạo ra bằng cách cho kali cacbonat hoặc kali hydroxide tác dụng với axit flohydric: :2HF + KOH → KHF2 + H2O Phương pháp điện phân KHF2 đã được sử dụng bởi Henri Moissan để điều chế flo vào năm 1886.

Một muối khác của HF và có liên quan với KHF2 cũng được biết đến là KH2F3 (CAS#: 12178-06-2, nóng chảy ở 71,7 ℃). Cách sản xuất công nghiệp của flo hiện nay sử dụng cách điện phân nóng chảy KH2F3.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Kali bifluoride, **còn gọi là** kali hydrofluoride, **là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **KHF2**. Muối không màu này bao gồm cation kali và anion hydrofluoride (HF2). Kali hydrofluoride được sử
**Kali fluoride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **KF**. Sau hydro fluoride, KF là nguồn sơ cấp cung cấp ion fluoride cho các ứng dụng trong sản xuất và hóa
**Amoni bifluoride** hoặc **Amoni hydro fluoride** là hợp chất vô cơ có công thức là **NH4HF2** hoặc **NH4F·HF**. Hợp chất này được điều chế từ ​​amonia và hydro fluoride. Muối không màu này là một
**Nhóm halogen**, hay còn gọi là **các nguyên tố halogen** (tiếng Latinh nghĩa là _sinh ra muối_) là những nguyên tố thuộc **nhóm VII A** (tức **nhóm nguyên tố thứ 17** theo danh pháp IUPAC
**Fluor** (danh pháp cũ: **flo**) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là **F** và số hiệu nguyên tử là 9. Đây là halogen nhẹ nhất và tồn tại dưới dạng chất khí
**Lithi fluoride** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là **LiF**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn không màu, chuyển sang màu trắng đi
**Natri fluoride** là hợp chất vô cơ với công thức hoá học **NaF**. Là chất rắn không mùi, đây là nguồn ion fluoride cho nhiều ứng dụng khác nhau. Natri fluoride rẻ hơn và ít