✨Huesca (tỉnh)
Huesca (, ) là một tỉnh phía bắc Tây Ban Nha, ở trung bộ của cộng đồng tự trị Aragon. Tỉnh này giáp các tỉnh Navarre, Zaragoza và Lérida cũng như Pháp.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Huesca** (, ) là một tỉnh phía bắc Tây Ban Nha, ở trung bộ của cộng đồng tự trị Aragon. Tỉnh này giáp các tỉnh Navarre, Zaragoza và Lérida cũng như Pháp.
**Huesca** (; ) là một thành phố ở đông bắc Tây Ban Nha, trong cộng đồng tự trị Aragon. Đây cũng là thủ phủ của tỉnh cùng tên và của comarca Hoya de Huesca. Tính
Tập tin:Provincia Huesca.png Tập tin:Huesca - Mapa municipal.svg Đây là danh sách các đô thị ở tỉnh Huesca, thuộc cộng đồng tự trị Aragon, Tây Ban Nha. Xem thêm: Comarcas của Aragon. {| class="wikitable sortable"
**Casbas de Huesca** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 296 người.
**Puértolas** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 224 người.
Tỉnh Zaragoza **Zaragoza** () là một tỉnh phía bắc Tây Ban Nha, ở trung bộ của cộng đồng tự trị Aragon. Tỉnh này giáp các tỉnh Lleida, Tarragona, Teruel, Guadalajara, Soria, La Rioja, Navarre và
Tỉnh Lleida, Catalonia **Lleida** () là một tỉnh ở đông bắc Tây Ban Nha, phía tây của cộng đồng tự trị Catalunya. Tỉnh này giáp các tỉnh Girona, Barcelona, Tarragona, Zaragoza và Huesca cũng như
thumb|Lâu đài Montearagón. **Lâu đài Montearagón** là một pháo đài-tu viện ở Quicena, gần Huesca, Aragon, Tây Ban Nha, được xây dựng theo kiến trúc Roman. Hiện giờ, nó đang trong quá trình đổ nát.
**Almudévar** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 2.377 người. Đô thị này nằm ở độ cao
**Alcampell** (cũng gọi là **El Campell** ) là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 849 người. Đô
**Albero Bajo** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 93 người, diện tích là 22,08 km². Đô thị
**Bárcabo** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2018 (INE), đô thị này có dân số là 105 người. Đô thị này có diện tích 88,08 km²,
**Boltaña** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 870 người. Đô thị này có diện tích 139,5 km²,
**Viacamp y Litera** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 26 người. Đô thị này cách tỉnh
**Santa Cruz de la Serós** là một đô thị ở cộng đồng tự trị Aragon, tỉnh Huesca của Tây Ban Nha. ## Dân số Catégorie:Jacetania
phải|View of Alquézar with colegiate church on the top **Alquézar** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Năm 2004, đô thị này có dân số là 309 người. Tập tin:Alquézar mapa.png
**Angüés** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2018 (INE), đô thị này có dân số là 367 người.
**Almunia de San Juan** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 660 người.
**Almuniente** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 571 người.
**Alcolea de Cinca** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 1.245 người.
**Alfántega** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 113 người.
**Alberuela de Tubo** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 370 người.
**Alcalá de Gurrea** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 292 người.
**Albelda** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 877 người.
**Albalatillo** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 253 người.
**Aínsa-Sobrarbe** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2008 (INE), đô thị này có dân số là 2.095 người. From Ainsa village From Ainsa village
**Albalate de Cinca** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 1.222 người.
**Abizanda** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2018 (INE), đô thị này có dân số là 151 người.
**Adahuesca** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 163 người.
**Abiego** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Năm 2018, đô thị này có dân số 237 người. Tập tin:Abiego mapa.png ## Dân số
**Peralta de Alcofea** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 670 người.
**Osso de Cinca** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 746 người.
**Panticosa** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 718 người.
**Olvena** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2018 (INE), đô thị này có dân số là 50 người.
**Ontiñena** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 623 người.
**Nueno** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 423 người.
**Montanuy** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 308 người.
**Novales** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 191 người.
**Monesma y Cajigar** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 104 người.
**Monflorite-Lascasas** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. ## Dân số
**Loscorrales** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 113 người.
**Lupiñén-Ortilla** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 346 người.
**Laspuña** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2018 (INE), đô thị này có dân số là 291 người.
**Lascuarre** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 146 người.
**Laspaúles** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 277 người.
**Las Peñas de Riglos** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 282 người.
**Lascellas-Ponzano** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 166 người.
**Laperdiguera** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 103 người.
**Lalueza** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 1.140 người. The nearest towns are: Orilenn, Sodeto, and
**Lanaja** là một đô thị trong tỉnh Huesca, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 1.481 người.