✨Huệ Quận vương

Huệ Quận vương

Huệ Quận vương (chữ Hán: 惠郡王), là tước vị Quận vương cha truyền con nối của nhà Thanh. Năm Khang Hy thứ 4 (1665), cháu nội của Hoàng Thái Cực, con trai thứ hai của Thạc Tắc là Bác Ông Quả Nặc Thái Cực được phong làm Quận vương, phong hiệu "Huệ", nhưng không được thế tập võng thế, mỗi lần tập phong đều bị giáng xuống một cấp, tổng cộng truyền qua 3 đời, có 5 người tập tước.

Huệ Quận vương

  • 1665 - 1684: Huệ Quận vương Bác Ông Quả Nặc, cháu nội của Hoàng Thái Cực, con trai thứ hai của Thạc Tắc, năm 1684 bị cách tước.
  • Truy phong: Bối lặc Phúc Thương (福蒼), con trai thứ năm của Bác Ông Quả Nặc, năm 1750 được truy phong.
  • 1723 - 1757: Bối lặc Cầu Lâm (球琳), con trai trưởng của Phúc Thương, hàng tước xuống Bối lặc, năm 1728 được thăng làm Quận vương, năm 1746 lại bị hàng làm Bối lặc, đến 1757 thì bị cách tước.
  • 1758 - 1763: Phụng ân Phụ quốc công Đức Cẩn (德謹), con trai thứ hai của Cầu Lâm, bị hàng tước xuống Phụng ân Phụ quốc công, năm 1763 bị cách tước.
  • 1764 - 1765: Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân Đức Xuân (德春), con trai thứ ba của Cầu Lâm, bị hàng tước xuống Trấn quốc Tướng quân, năm 1765 xin cáo thối.
  • 1768 - 1791: Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Đức Tam (德三), con trai thứ tư của Cầu Lâm, bị hàng tước xuống Phụ quốc Tướng quân.
  • 1792 - 1806: Phụng quốc Tướng quân Tỷ Nghĩa (徙義), con trai thứ ba của Đức Tam, bị hàng tước xuống Phụng quốc Tướng quân, năm 1806 bị cách tước.
  • 1806 - 1835: Phụng ân Tướng quân Vạn Tường (萬祥), huyền tôn của Bác Ông Quả Nặc, chắt của Y Thái (伊泰), cháu nội của Minh Hách (明赫), con trai thứ hai của Tố Lặc (素勒), con nuôi của Túc Chương A (肅章阿), bị hàng tước xuống Phụng ân Tướng quân.
  • 1835 - 1874: Phụng ân Tướng quân Hanh Lân (亨麟), con trai thứ hai của Vạn Tường.
  • 1874 - 1888: Phụng ân Tướng quân Trung Đoan (中端), cháu nội của Hanh Lân, con trai trưởng của Anh Tụy, vô tự.
  • 1888 -?: Phụng ân Tướng quân Anh Mậu (英茂), con trai thứ ba của Hanh Lân, vô tự
  • ?: Phụng ân Tướng quân Định Duyên (定埏), huyền tôn của Tố Lặc (素勒), chắt của Vạn Thành (萬成), cháu nội của Hanh Kiệt (亨傑), con trai thứ hai của Anh Cần (英芹), con trai nuôi của Anh Mậu (英茂).

Minh Hách chi hệ

  • 1737 - 1739: Phụng ân Trấn quốc công Minh Hách, cháu nội của Bác Ông Quả Nặc, con trai của Y Thái, năm 1739 bị cách tước.

Phả hệ Huệ Quận vương

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Huệ Quận vương** (chữ Hán: 惠郡王), là tước vị Quận vương cha truyền con nối của nhà Thanh. Năm Khang Hy thứ 4 (1665), cháu nội của Hoàng Thái Cực, con trai thứ hai của
nhỏ|[[Nột Lặc Hách - đại tông Thuận Thừa Quận vương đời thứ 15]] **Đa La Thuận Thừa Quận vương** (chữ Hán: 多羅顺承郡王) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong
nhỏ|Chân dung Tái Trạch, con nuôi của Dịch Tuân, một Tông thất theo phái cải cách và lập hiến thời Vãn Thanh **Hòa Thạc Huệ Thân vương** (chữ Hán: 和碩惠親王, ), là tước vị Thân
**Đa La Khắc Cần Quận vương** (chữ Hán: 多羅克勤郡王, ) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do được ban ân con cháu tập tước
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Triệu Huệ Văn vương** (chữ Hán: 趙惠文王; 310 TCN - 266 TCN), còn gọi là **Triệu Văn Vương** (趙文王), tên thật là **Triệu Hà** (趙何), là vị vua thứ bảy của nước Triệu - chư
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Dịch Huệ** (, – ) là một hoàng tử nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, con trai thứ 9 của Đạo Quang. ## Cuộc đời Dịch Huệ sinh vào giờ Thìn, ngày 16 tháng
**Huệ Cung Vương** (756–780) (trị vì 765–780) là quốc vương thứ 36 của vương quốc Tân La trong lịch sử Triều Tiên. Ông là con trai của Cảnh Đức Vương và Mãn Nguyệt phu nhân
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
**Khánh Huệ** (, phồn thể: 慶惠, giản thể: 庆惠; 23 tháng 11 năm 1819 - 2 tháng 9 năm 1861) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế
**Huệ Vũ Vương** (_chữ Hán_:惠武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật quan trọng trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu # Đông
**Huệ Văn Vương** (chữ Hán: 惠文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Tần Huệ Văn Vương (trước có thụy hiệu là Huệ Văn
**Bác Ông Quả Nặc** (; 1651 – 1712), còn được chép là **Bác Nhĩ Quả Lạc** (), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc
**Huệ Thành Vương** (_chữ Hán_:惠成王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách * Chiến Quốc Ngụy Huệ Thành
**Huệ Chính Vương** (_chữ Hán_:惠正王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Thụy hiệu *Nam Tống Lỗ Huệ
nhỏ|Dịch Khuông - Khánh Thân vương đời thứ 5 **Hòa Thạc Khánh Thân vương** (chữ Hán: 和碩慶親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do
nhỏ|Thận Tĩnh Quận vương Dận Hi - thủy tổ Thận vương phủ **Đa La Thận Quận vương** (chữ Hán: 多羅慎郡王, ) là tước vị Quận vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Vương Đình Huệ** (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1957 tại Nghệ An) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Lăng tẩm Huế** gồm những nơi dùng để an táng các vị vua, chúa cũng như hoàng tộc của những triều đại đã chọn Huế làm trung tâm quyền lực. Một phần nội thất [[Lăng
**Huế** là một trong sáu thành phố trực thuộc trung ương và là thành phố di sản của Việt Nam. Thành phố là một trong các trung tâm văn hóa, y tế và giáo dục
**Trận kinh thành Huế năm 1885** là một sự kiện chính trị, một trận tập kích của quân triều đình nhà Nguyễn do Tôn Thất Thuyết chỉ huy đánh vào lực lượng Pháp. Sự kiện
**Cung Huệ Vương** (_chữ Hán_: 恭惠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc
**Lịch sử hành chính Huế** (tên đến hết năm 2024 là tỉnh Thừa Thiên Huế) được xem bắt đầu vào năm 1945 với cuộc cải cách hành chính của Chính phủ Cách mạng lâm thời
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Chu Huệ** (chữ Hán: 朱橞; 30 tháng 4 năm 1379 – 1428), được biết đến với tước hiệu **Dục vương** (谷王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên
**Vũ Huệ Vương** (_chữ Hán_:武惠王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách # Bắc Tống Trịnh Vũ Huệ Vương
**Tùng Thiện vương** (chữ Hán: 從善王, 11 tháng 12 năm 1819 – 30 tháng 4 năm 1870), biểu tự **Trọng Uyên** (仲淵), lại có tự khác là **Thận Minh** (慎明), hiệu **Thương Sơn** (倉山), biệt
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Tuy Lý Vương** (chữ Hán: 綏理王, 3 tháng 2 năm 1820 - 18 tháng 11 năm 1897), biểu tự **Khôn Chương** (坤章) và **Quý Trọng** (季仲), hiệu **Tĩnh Phố** (靜圃) và **Vỹ Dã** (葦野); là
**Cung Huệ Công** (_chữ Hán_:恭惠公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Ngụy Đô Xương Cung Huệ
nhỏ|phải|Bún bò Huế, một trong những nét đặc trưng của ẩm thực xứ Huế **Ẩm thực Huế** là cách gọi của phương thức chế biến món ăn, nguyên lý chế biến, trang trí, phong cách
**Huệ Công** (chữ Hán: 惠公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu Tống Huệ công * Tây Chu Lại Huệ công * Đông Chu Ứng Huệ công
**Thái Tổ miếu** (太祖廟) hay **Thái miếu** là miếu thờ các vị chúa Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Miếu thờ từ chúa Nguyễn Hoàng đến chúa Nguyễn Phúc Thuần. Miếu được xây dựng từ
**Hòa Thạc Lý Thân vương** (chữ Hán: 和碩履親王, ), là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Lý vương phủ là Dận Đào -
**Viện Cơ mật** hay **Cơ mật viện** (chữ Hán: 機密院) là một cơ quan trong triều đình nhà Nguyễn, thành lập năm Giáp Ngọ (1834) dưới thời Minh Mạng. Công trình kiến trúc Viện Cơ
**Vệ Quán** (; 220-291) là đại thần nhà Tào Ngụy và nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã sống qua 2 thời kỳ Tam Quốc và Tây Tấn. ## Thời trẻ Vệ Quán
**Tĩnh Huệ Vương** (_chữ Hán_:靖惠王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử Trung Quốc thời phong kiến. ## Danh sách * Lương triều Lâm Xuyên Tĩnh Huệ Vương Tiêu Hoành
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Miên Huệ** (chữ Hán: 綿惠; 20 tháng 10 năm 1764 - 6 tháng 9 năm 1796), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Vương Chí** (chữ Hán: 王志, 460 – 513), tự Thứ Đạo, người Lâm Nghi, Lang Da, quan viên, nhà thư pháp phục vụ các chánh quyền Lưu Tống, Nam Tề, Lương thời Nam Bắc triều
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Thuận Hóa** là một quận trung tâm cũ thuộc thành phố Huế, Việt Nam. ## Địa lý Quận Thuận Hóa nằm ở bờ nam sông Hương của thành phố Huế, có vị trí địa lý:
**Bình Nguyên quân** (chữ Hán: 平原君, ? - 251 TCN), tên thật là **Triệu Thắng** (趙勝), là Tướng quốc nước Triệu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, ông phục vụ dưới thời Triệu
**Nữ quan** (chữ Hán: 女官), hay còn gọi **Nội quan** (内官), **Cung quan** (宮官) hoặc **Sĩ nữ** (仕女), là những từ hay dùng để gọi các cung nữ cao cấp có phẩm trật cùng địa
**Tín Lăng quân** (chữ Hán: 信陵君; ? - 243 TCN), tên thật **Ngụy Vô Kị** (魏無忌), là một công tử nước Ngụy thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng là một
**Loạn Ninh vương** (chữ Hán: 寧王之亂, _Ninh vương chi loạn_), sau xưng là **loạn Chu Thần Hào** (朱宸濠之乱) hoặc **loạn Thần Hào** (宸濠之乱), chỉ về sự kiện diễn ra vào năm thứ 14 thời Chính
**Vương Trùng Dương** (phồn thể:王重陽, bính âm: _Wáng Chóngyáng_, giản thể:王重阳, 11/1/1113 - 22/1/1170) là một đạo sỹ sống vào đời nhà Tống. Ông là người sáng lập ra Toàn Chân giáo, là Bắc Tông
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước