✨Hội nghị hòa bình Paris 1919

Hội nghị hòa bình Paris 1919

thumb|Bản đồ thế giới các nước tham gia chiến tranh thế giới thứ nhất. Khối Hiệp ước màu xanh, [[Liên minh Trung tâm màu cam, và các nước trung lập màu xám.]] Hội nghị Hòa bình Paris, diễn ra từ năm 1919 đến năm 1920, là một sự kiện quan trọng, định hình lại trật tự châu Âu và thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Hội nghị đã dẫn đến việc ký kết nhiều hiệp ước hòa bình, quy định các điều khoản hòa bình cho các nước bại trận.

Một trong những kết quả quan trọng nhất hội nghị là Hòa ước Versailles với Đức, áp đặt lên quốc gia này những khoản bồi thường nặng nề và hạn chế quân sự, điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế sau đó. Các hiệp ước với Áo, Hungary, Bulgaria và Đế quốc Ottoman cũng đã thay đổi bản đồ chính trị châu Âu, bao gồm sự tan rã Đế quốc Áo-Hung và Đế quốc Ottoman.

Những kết quả chính hội nghị bao gồm:

  • Thành lập Hội Quốc Liên: Tiền thân Liên Hiệp Quốc, với mục đích ngăn chặn các cuộc xung đột trong tương lai.
  • Vẽ lại biên giới quốc gia để phản ánh gần gũi hơn với các dân tộc, với một số cuộc trưng cầu dân ý được tổ chức để xác định ranh giới lãnh thổ mới.
  • Phân chia các lãnh thổ ủy trị: Các thuộc địa hải ngoại thuộc Đức và Đế quốc Ottoman đã được trao cho Anh và Pháp dưới hệ thống ủy trị Hội Quốc Liên.
  • Áp đặt bồi thường lên Đức, một gánh nặng tài chính ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế Đức và góp phần gây ra sự bất mãn trong tương lai.

Kế hoạch Mười bốn điểm của Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson đã làm cơ sở cho các cuộc đàm phán, đặc biệt là về quyền tự quyết và việc tìm kiếm một nền hòa bình bình đẳng, mặc dù nhiều lý tưởng này không được thực hiện đầy đủ. Hội nghị kết thúc với năm hiệp ước hòa bình, đáng chú ý nhất là Hòa ước Versailles, trong đó Đức phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về chiến tranh thông qua Điều 231, điều khoản "tội lỗi chiến tranh". Điều khoản này, cùng với các khoản bồi thường khắc nghiệt, đã góp phần tạo nên sự bất mãn sâu rộng ở Đức và đặt nền tảng cho các xung đột trong tương lai.

"Tứ Cường"—Wilson, Clemenceau, Lloyd George và Orlando—đóng vai trò chính trong việc ra quyết định, bất chấp sự hiện diện các quốc gia tham dự khác, cho thấy sự thống trị do các cường quốc trong việc định hình trật tự thế giới sau chiến tranh. Mặc dù quá trình chính thức kết thúc vào năm 1919, Hiệp ước Lausanne năm 1923 đánh dấu sự kết thúc quá trình hòa bình rộng lớn hơn.

Hội nghị này đánh dấu một bước ngoặt trong địa chính trị thế kỷ 20, định hình bối cảnh chính trị châu Âu và thế giới trong nhiều thập kỷ tiếp theo.

Tổng quan và kết quả trực tiếp

Hội nghị Hòa bình Paris chính thức khai mạc vào ngày 18 tháng 1 năm 1919 tại Quai d'Orsay ở Paris. Ngày này mang tính biểu tượng vì nó là kỷ niệm ngày Wilhelm I được tuyên bố là Hoàng đế Đức vào năm 1871, tại Phòng Gương trong Cung điện Versailles, ngay trước khi kết thúc cuộc bao vây Paris — một ngày có ý nghĩa quan trọng đối với Đức, là kỷ niệm ngày thành lập Vương quốc Phổ vào năm 1701. Các đại biểu từ 27 quốc gia (mặc dù các đại diện 5 dân tộc bị phần lớn bỏ qua) được phân công vào 52 ủy ban, tổ chức 1.646 phiên họp để chuẩn bị các báo cáo với sự giúp đỡ từ nhiều chuyên gia về các chủ đề từ tù binh chiến tranh, cáp ngầm dưới biển, hàng không quốc tế cho đến trách nhiệm về chiến tranh. Các khuyến nghị chính đã được đưa vào Hiệp ước Versailles với Đức, gồm 15 chương và 440 điều khoản, cũng như các hiệp ước dành cho các quốc gia thất bại khác.

Năm cường quốc chính là Pháp, Anh, Ý, Hoa Kỳ và Nhật Bản đã kiểm soát hội nghị. Trong số "Năm cường quốc lớn", Nhật Bản chỉ cử một cựu thủ tướng và đóng vai trò nhỏ; và "Tứ Cường" gồm các nhà lãnh đạo Pháp, Anh, Ý và Mỹ đã thống trị hội nghị. Họ đã tổ chức 145 cuộc họp không chính thức và đưa ra tất cả các quyết định lớn,

Năm hiệp ước hòa bình lớn được chuẩn bị tại Hội nghị Hòa bình Paris, với tên nước bị ảnh hưởng trong ngoặc đơn:

  • Hòa ước Versailles, ngày 28 tháng 6 năm 1919 (Đức)
  • Hiệp ước Saint-Germain, ngày 10 tháng 9 năm 1919 (Áo)
  • Hòa ước Neuilly, ngày 27 tháng 11 năm 1919 (Bulgaria)
  • Hòa ước Trianon, ngày 4 tháng 6 năm 1920 (Hungary)
  • Hòa ước Sèvres, ngày 10 tháng 8 năm 1920; sau đó được sửa đổi bởi Hiệp ước Lausanne, ngày 24 tháng 7 năm 1923 (Đế quốc Ottoman/Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ).

Các quyết định lớn bao gồm việc thành lập Hội Quốc Liên, năm hiệp ước hòa bình với các kẻ thù bị đánh bại, việc trao các thuộc địa hải ngoại của Đức và Ottoman cho Anh và Pháp theo hệ thống ủy trị Hội Quốc Liên, áp đặt bồi thường chiến tranh lên Đức, và vẽ lại ranh giới quốc gia để phản ánh tốt hơn chủ nghĩa dân tộc, đôi khi thông qua các cuộc trưng cầu dân ý. Kết quả chính là Hiệp ước Versailles với Đức, trong đó Điều 231 đổ lỗi cho "sự xâm lược của Đức và các đồng minh" gây ra chiến tranh. Điều này đã làm Đức bị sỉ nhục và đặt gánh nặng bồi thường nặng nề lên vai Đức, mặc dù Đức chỉ trả một phần nhỏ trước khi các khoản bồi thường kết thúc vào năm 1931. Theo nhà sử học Anh A.J.P. Taylor, hiệp ước này khiến người Đức cảm thấy "xấu xa, không công bằng" và giống như một "hiệp ước nô lệ", điều mà họ sẽ từ chối vào một thời điểm nào đó nếu nó "không tự sụp đổ vì sự vô lý của chính nó".

Ngoài ra, Pháp cố gắng thiết lập một "vành đai vệ sinh" ở phía đông biên giới Đức, bao gồm Ba Lan, Tiệp Khắc, Romania và Nam Tư, để các quốc gia này làm hàng rào ngăn cách giữa Đức và Nga Xô. Pháp cũng muốn chiếm các thuộc địa Đức ở châu Phi và củng cố vị thế ở Trung Đông thông qua việc chiếm đoạt các lãnh thổ Đế quốc Ottoman.

Anh

Mặc dù Anh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh bại Đức, nhưng họ không ủng hộ việc phá hủy hoàn toàn nước Đức. Chính phủ Anh coi việc duy trì một nước Đức mạnh mẽ là đối trọng với Nga Xô. Mục tiêu chính của Anh là củng cố sự thống trị trên biển, và vì vậy Anh tích cực ủng hộ việc tịch thu hạm đội Đức. Liên minh Anh-Nhật được hướng tới việc bảo vệ ảnh hưởng của Anh ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương và chống lại Mỹ.

Ở khu vực Balkan, Anh hoạt động đối lập với Pháp, cố gắng hạn chế ảnh hưởng của Pháp thông qua hợp tác với Ý và các quốc gia Balkan. Tuy nhiên, trong các vấn đề thuộc địa, Anh cũng giống như Pháp, muốn chiếm đoạt các thuộc địa của Đức và các vùng lãnh thổ Đế quốc Ottoman, đặc biệt là Lưỡng Hà, Ả Rập và Palestine.

Mỹ

Dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Woodrow Wilson, Mỹ mang đến hội nghị các lý tưởng về một trật tự hòa bình, được thể hiện trong "Mười bốn điểm". Khác với các nước châu Âu, Mỹ không muốn nhìn thấy Đức bị hủy diệt hoàn toàn vì điều này có thể gây bất ổn cho châu Âu. Mỹ cũng phản đối việc tăng cường sức mạnh hải quân Anh và mong muốn hủy bỏ liên minh Anh-Nhật, vì liên minh này gây nguy hiểm cho lợi ích của Mỹ ở châu Á.

Sau chiến tranh, Mỹ từ một quốc gia nợ nần trở thành một nước cho vay, và ảnh hưởng kinh tế tăng lên đáng kể. Điều này buộc Mỹ phải từ bỏ chính sách không can thiệp vào các vấn đề châu Âu và tham gia tích cực vào các vấn đề toàn cầu.

Ý

Ý, mặc dù được coi là một cường quốc, lại bị lép vế trước các đồng minh sau thất bại tại trận Caporetto. Tham vọng thuộc địa của Ý, được ghi nhận trong Hiệp ước Luân Đôn năm 1915, không được coi trọng tại hội nghị. Ý tuyên bố chủ quyền đối với các lãnh thổ Đế quốc Áo-Hung và Đế quốc Ottoman, như Dalmatia và Fiume (Rijeka), nhưng các yêu cầu này bị bác bỏ. Khi phái đoàn Ý rời hội nghị để phản đối, lợi ích của Ý bị phớt lờ, và thành phố Smyrna đã được trao cho người Hy Lạp.

Nhật Bản

Phái đoàn Nhật Bản ủng hộ Anh và Mỹ về các vấn đề liên quan đến châu Âu và châu Phi, nhưng Nhật Bản muốn có sự bù đắp bằng các lãnh thổ ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Nhật Bản đã tận dụng tình trạng hỗn loạn sau chiến tranh để củng cố vị thế tại Trung Quốc và các đảo Thái Bình Dương.

Chuẩn bị Hội nghị

Việc chuẩn bị cho Hội nghị là một quá trình phức tạp và căng thẳng, trong đó nhiều quốc gia, đại diện các tầng lớp chính trị và các chuyên gia đã tham gia. Mỗi quốc gia đều tìm cách xây dựng chiến lược của mình và đưa ra yêu sách về lãnh thổ, tài nguyên và ảnh hưởng chính trị trong trật tự thế giới mới.

Trước thềm hội nghị, công tác chuẩn bị quy mô lớn đã diễn ra tại thủ đô 27 quốc gia tham gia chiến tranh chống lại Đức và Liên minh Trung tâm. Các quốc gia mới thành lập, như Tiệp Khắc và Nam Tư, cùng với các thành viên phe Hiệp ước đã tích cực xây dựng lập trường đàm phán của mình. Các quan chức chính phủ, nhà sử học và nhà kinh tế học đã tìm kiếm cơ sở pháp lý cho các yêu sách của họ trong các hiệp ước và tài liệu quốc tế cũ, nhằm củng cố vị thế quốc gia của mình. Điều này diễn ra cùng với các cuộc đàm phán và gặp gỡ ngoại giao căng thẳng để đạt được sự đồng thuận về các vấn đề quan trọng như số phận lãnh thổ Đức và Ottoman.

Romania đã phối hợp hành động với Tiệp Khắc, Nam Tư và Hy Lạp, cố gắng tạo ra một mặt trận chung về một số vấn đề khu vực. Các phái viên ngoại giao thường xuyên di chuyển giữa Paris và London để duy trì trao đổi tài liệu ngoại giao liên tục. London trở thành trung tâm chuẩn bị cho hội nghị, nơi các cuộc họp với sự tham gia đại diện từ Pháp và Ý đã diễn ra. Nhiệm vụ chính là thống nhất nhiều điều khoản hiệp ước hòa bình tương lai, vì đã có những bất đồng nghiêm trọng, đặc biệt là liên quan đến các thỏa thuận bí mật được ký kết trong thời chiến.

Sự kiện Wilson đến châu Âu

nhỏ|phải|Chào mừng Wilson tới Paris: Poster "Vive Wilson" Một trong những sự kiện trọng tâm trong quá trình chuẩn bị cho hội nghị là chuyến thăm châu Âu của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson. Ngày 4 tháng 12 năm 1918, ông rời New York trên chiếc tàu hơi nước George Washington cùng với đoàn đại biểu Mỹ. Đây là lần đầu tiên một tổng thống đương nhiệm Mỹ rời khỏi đất nước để tham gia đàm phán quốc tế. Chuyến đi đã thu hút sự quan tâm lớn từ cả công chúng Mỹ và châu Âu. Wilson giải thích rằng sự tham gia của mình vào hội nghị là trách nhiệm đối với những người lính Mỹ đã hy sinh ở châu Âu, nhưng nhiều nhà ngoại giao tỏ ra hoài nghi, cho rằng Wilson quan tâm đến danh tiếng cá nhân hơn.

Trên tàu không chỉ có các nhà lãnh đạo chính trị mà còn có nhiều chuyên gia được chọn từ các trường đại học và cơ quan chính phủ Mỹ. Đoàn đại biểu Mỹ mang theo nhiều tài liệu tham khảo và nghiên cứu về các vấn đề chiến tranh và hòa bình, cho thấy sự chuẩn bị nghiêm túc của Mỹ cho hội nghị. Cùng với đoàn đại biểu Mỹ, các đại sứ Pháp và Ý tại Mỹ cũng đến châu Âu, thể hiện tầm quan trọng các cuộc đàm phán sắp tới.

Ban đầu, người ta dự đoán hội nghị sẽ bắt đầu bằng giai đoạn sơ bộ, trong đó chỉ thảo luận về các nguyên tắc trật tự hòa bình tương lai. Tuy nhiên, trên thực tế, Wilson đã ở lại Paris trong hầu hết thời gian hội nghị, diễn ra từ tháng 1 đến tháng 6 năm 1919. Tổng thống Wilson ở lại châu Âu lâu hơn dự kiến và đóng vai trò tích cực trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng liên quan đến việc dàn xếp hòa bình.

Triết lý chính trị của Wilson

Mặc dù trong chiến dịch tranh cử năm 1916, Tổng thống Woodrow Wilson cam kết giữ cho Hoa Kỳ trung lập, nhưng vào tháng 4 năm 1917, Wilson đã ký sắc lệnh đưa nước Mỹ tham gia Thế chiến thứ nhất bên phe Hiệp ước. Quyết định này đánh dấu bước ngoặt trong nhiệm kỳ tổng thống của ông, mặc dù điều đó đã tạo ra cả những người ủng hộ và những kẻ thù mới. Theo nhiều người đương thời, Wilson nổi bật với tính cách quyết đoán và có phần cứng đầu.

Ý tưởng chủ đạo của Wilson tại hội nghị là khẳng định Hoa Kỳ nên đóng vai trò là trọng tài, là "những người duy nhất không có lợi ích riêng" trong việc định hình trật tự thế giới sau chiến tranh. Khác với các nước tham gia hội nghị khác, Wilson cho rằng Mỹ không chính thức là thành viên phe Hiệp ước, và do đó không theo đuổi các lợi ích về thuộc địa hay lãnh thổ. Wilson tin rằng ông đang nói thay cho quần chúng, không chỉ người Mỹ mà còn cả người châu Âu, và nếu họ trực tiếp nghe những ý tưởng của ông, họ sẽ ủng hộ chúng.

Nguyên tắc các dân tộc tự quyết và việc thành lập một tổ chức quốc tế để ngăn chặn các cuộc chiến tranh trong tương lai — Hội Quốc Liên — đóng vai trò quan trọng trong tầm nhìn của ông về thế giới sau chiến tranh. Wilson cho rằng các dân tộc ở châu Âu nên được tự quyết định số phận của mình, điều này phù hợp với khái niệm về "một thế giới công bằng" mà ông theo đuổi. Tuy nhiên, điều này đã gây ra sự hoài nghi và phản kháng từ các cường quốc khác như Pháp và Anh, những nước theo đuổi các lợi ích chính trị riêng và muốn bảo vệ các đế chế thuộc địa của mình.

Wilson và thực tế chính trị thế giới

Dù có những lý tưởng cao cả, Wilson thường thể hiện tính cô lập và không hiểu rõ thực tế chính trị ở châu Âu. Ông sử dụng những phép so sánh với việc Hoa Kỳ can thiệp vào các nước ở khu vực Mỹ Latinh để biện minh cho chính sách của mình tại châu Âu. Wilson giải thích việc đưa quân đội Mỹ vào các nước như Haiti và Nicaragua là để "duy trì trật tự" và hỗ trợ nền dân chủ, dù chính sách này cũng bảo vệ các lợi ích của Mỹ, như việc kiểm soát Kênh đào Panama và các khoản đầu tư kinh tế trong khu vực.

Ngoài ra, Wilson có xu hướng "phớt lờ thực tế" trong các vấn đề quan trọng. Ông khẳng định không biết về các hiệp ước bí mật của phe Hiệp ước, mặc dù Bộ trưởng Ngoại giao Anh Arthur Balfour đã thông báo cho ông về Hiệp ước Luân Đôn năm 1915, theo đó các đồng minh đã hứa cho Ý nhận được lãnh thổ để đổi lấy việc tham gia chiến tranh.

Hoa Kỳ trên trường quốc tế

Vào cuối Thế chiến thứ nhất, Hoa Kỳ đã trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới. Hơn một triệu lính Mỹ đã đóng quân tại châu Âu, và hải quân Mỹ bắt đầu cạnh tranh với hải quân Anh. Về kinh tế, Mỹ đã trở thành chủ nợ chính của các quốc gia châu Âu, những nước đã tích lũy nợ hàng tỷ đô la đối với các ngân hàng và chính phủ Mỹ. Trong con mắt nhiều người Mỹ, điều này đã biến đất nước thành người chiến thắng cuộc chiến, bảo đảm sức mạnh tài chính và đạo đức của Mỹ trên trường quốc tế.

Tuy nhiên, Wilson đã phải đối mặt với sự phản đối cả trong nước và quốc tế. Ông không đưa bất kỳ đại diện nào của Đảng Cộng hòa, đảng khi đó đã chiếm đa số tại Quốc hội, đến hội nghị, điều này làm cho việc phê chuẩn các đề xuất của ông, bao gồm cả Hội Quốc Liên, trở nên khó khăn hơn.

Quyền dân tộc tự quyết

Khái niệm "quyền dân tộc tự quyết" mà Tổng thống Woodrow Wilson mang đến Hội nghị Hòa bình Paris là một trong những ý tưởng phức tạp và gây tranh cãi nhất của ông. Mặc dù Wilson đã tuyên bố rõ ràng nguyên tắc này trong "Mười bốn điểm", nhưng ngay cả các nhà ngoại giao Mỹ và các đại biểu tham dự hội nghị cũng không hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của nó. Điều này đã gây ra nhiều thắc mắc không chỉ ở Washington mà còn giữa các đại diện các cường quốc khác, vì trên lý thuyết, tự quyết có vẻ là một khái niệm đẹp đẽ và dân chủ, nhưng trên thực tế, việc thực hiện lại vô cùng khó khăn.

Khái niệm "tự quyết" trong suy nghĩ Wilson không có định nghĩa rõ ràng. Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ Robert Lansing đã chỉ ra rằng không rõ "đơn vị" mà Wilson muốn nói đến là nhóm chủng tộc, lãnh thổ hay cộng đồng nào. Trong những tuyên bố của mình, Wilson thường sử dụng những cụm từ mơ hồ như "phát triển tự trị" và "quyền những người bị cai trị có tiếng nói trong chính phủ", điều này không làm rõ ràng hơn cho cả các đại biểu tham dự hội nghị lẫn các nhóm dân tộc thiểu số đang đòi quyền tự trị. Những ý tưởng trừu tượng này đối mặt với thực tế phức tạp, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, nơi sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo và ngôn ngữ khiến việc xác định ranh giới các quốc gia mới trở nên khó khăn.

Mâu thuẫn và thách thức

Nhiều nhà ngoại giao cho rằng khái niệm tự quyết có thể dẫn đến các xung đột tiềm tàng. Wilson có thể nói về quyền các dân tộc được lựa chọn tương lai của mình, nhưng ông không tính đến sự phức tạp các khu vực đa văn hóa và đa dân tộc ở châu Âu. Như số phận các nhóm sắc tộc người Ukraine theo Công giáo hoặc người Ba Lan theo đạo Tin lành không phù hợp với mô hình đơn giản về việc thành lập các quốc gia dân tộc. Không chỉ phải xác định nhóm nào có thể tự nhận mình là một dân tộc, mà còn phải giải quyết các tiêu chí nào cần áp dụng khi tổ chức trưng cầu dân ý: ai sẽ có quyền bầu cử, những lãnh thổ nào sẽ tham gia vào cuộc bỏ phiếu, và liệu quyết định có mang tính cuối cùng hay không.

Các nhà lãnh đạo châu Âu như Georges Clemenceau và David Lloyd George có cái nhìn phê phán về cách tiếp cận của Wilson. Họ coi ông là một nhà lý luận ngây thơ, không hiểu rõ thực tế chính trị và ngoại giao châu Âu. Lloyd George mỉa mai so sánh Wilson như một nhà truyền giáo tự cho mình là vị cứu tinh châu Âu. Lãnh đạo Pháp Clemenceau cũng chế nhạo "Mười bốn điểm" Wilson, cho rằng ngay cả Chúa cũng chỉ ban cho loài người mười điều răn, trong khi Wilson đề xuất tới mười bốn nguyên tắc "rỗng tuếch", theo ông, không có liên hệ gì với thực tế.

Ảnh hưởng đến chính trị thế giới

Mặc dù đối mặt với sự chỉ trích và hoài nghi, Wilson vẫn đạt được những thành công đáng kể tại Hội nghị Paris, nhờ vào sức mạnh kinh tế và quân sự Hoa Kỳ. Mặc dù các ý tưởng về tự quyết của ông không phải lúc nào cũng dễ áp dụng, chúng đã để lại một di sản quan trọng trong chính trị quốc tế. Quyền tự quyết đã trở thành nguyên tắc quan trọng trong ngoại giao sau chiến tranh và truyền cảm hứng cho nhiều phong trào dân tộc, đặc biệt là ở các thuộc địa và khu vực biên giới các đế quốc châu Âu.

Do đó, khái niệm về quyền tự quyết do Wilson đề xuất là một ý tưởng quan trọng nhưng không đồng nhất, vừa mở ra cơ hội mới cho các dân tộc, vừa tạo ra những câu hỏi phức tạp, mà nhiều trong số đó vẫn chưa được giải quyết tại Hội nghị Paris.

Hội Quốc Liên và Hoa Kỳ

nhỏ|phải|Wilson đọc dự thảo Hiến chương Hội Quốc Liên (14/02/1919). Bên phải Tổng thống là Clemenceau và Balfour. Tranh của [[Cyrus Baldbridge]] Tổng thống Woodrow Wilson, khi tới châu Âu để tham dự Hội nghị Hòa bình Paris, mang theo một ý tưởng chủ đạo — thành lập Hội Quốc Liên, tổ chức sẽ trở thành nền tảng cho trật tự thế giới mới và đảm bảo hòa bình lâu dài. Wilson tin rằng hệ thống cân bằng quyền lực, vốn đã định hình quan hệ quốc tế ở châu Âu trong nhiều thế kỷ, là nguyên nhân dẫn đến thảm kịch Chiến tranh Thế giới thứ nhất, và phương pháp này không còn hiệu quả. Thay vào đó, ông đề xuất khái niệm an ninh tập thể, trong đó tất cả các quốc gia hợp tác để ngăn chặn xung đột.

Giải pháp thay thế chiến tranh

Theo kế hoạch của Wilson, Hội Quốc Liên sẽ hoạt động như một tổ chức quốc tế đảm bảo hòa bình thông qua hành động chung, áp lực đạo đức và các biện pháp trừng phạt kinh tế. Trong trường hợp một quốc gia vi phạm các quy tắc quốc tế, quốc gia đó sẽ bị tuyên bố là "ngoài vòng pháp luật", và các quốc gia khác sẽ áp dụng biện pháp tập thể để khôi phục trật tự. Wilson nhìn nhận Hội Quốc Liên như một chính phủ toàn cầu tương tự như chính phủ quốc gia, với luật pháp, tòa án và lực lượng cảnh sát duy trì trật tự trong nước. Ông tin rằng an ninh tập thể, chứ không phải đối đầu quân sự, sẽ ngăn chặn được các cuộc chiến tranh mới.

Những đề xuất của Wilson về Hội Quốc Liên cũng là phản ứng trước mối đe dọa từ các cuộc cách mạng Marxist và Bolshevik, đang lan rộng khắp châu Âu sau chiến tranh. Wilson muốn chứng minh rằng dân chủ và hợp tác quốc tế có thể là phương tiện tốt hơn để đạt được hòa bình so với cuộc cách mạng toàn cầu mà những người theo chủ nghĩa xã hội đề xuất. Ông tin tưởng rằng các chính phủ dân chủ, được bầu cử bởi nhân dân, ít có xu hướng gây chiến tranh và xung đột hơn, bởi chính sách của họ tập trung vào lợi ích người dân, thay vì tham vọng quốc gia hoặc đế quốc.

Chủ nghĩa lý tưởng và ảnh hưởng ở châu Âu

Wilson coi các ý tưởng của mình như những nguyên tắc "Mỹ" phổ quát, nên trở thành nền tảng cho trật tự thế giới mới. Niềm tin của ông vào dân chủ, luật pháp quốc tế và an ninh tập thể đã tìm thấy sự đồng tình từ giới tự do, những người ủng hộ hòa bình và công chúng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt là trong những tháng đầu hội nghị. Năm 1919, Wilson trở thành biểu tượng niềm hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn, khi nhiều người tin rằng chiến tranh sẽ không tái diễn. Nhiều quảng trường, đường phố và công viên khắp châu Âu được đặt tên theo ông, và các ý tưởng của ông được báo chí châu Âu thảo luận sôi nổi.

Tuy nhiên, cách tiếp cận lý tưởng Wilson không phải lúc nào cũng nhận được sự thấu hiểu từ các đối tác châu Âu. Anh và Pháp, hai quốc gia chịu tổn thất lớn trong chiến tranh, quan tâm nhiều hơn đến việc bảo vệ biên giới và đòi bồi thường cho những thiệt hại đã chịu, thay vì theo đuổi những lý tưởng toàn cầu. Dù có lập trường đạo đức mạnh mẽ, Wilson bị coi là một nhà lý luận ngây thơ, chưa hiểu hết thực tế chính trị châu Âu. Điều này đặc biệt rõ ràng khi ông từ chối công nhận các thỏa thuận bí mật giữa các nước trong phe Hiệp Ước và niềm tin cứng nhắc rằng các nguyên tắc dân chủ có thể ngăn chặn mọi xung đột trong tương lai.

Vai trò của Mỹ

Dù Wilson có ảnh hưởng lớn đến việc soạn thảo Hiến chương Hội Quốc Liên, nỗ lực của ông trong việc đưa Mỹ tham gia tổ chức này đã thất bại. Trong Thượng viện Mỹ, tinh thần chủ nghĩa biệt lập chiếm ưu thế, và nhiều thượng nghị sĩ lo ngại rằng việc tham gia vào Hội Quốc Liên sẽ làm mất đi chủ quyền Mỹ và kéo quốc gia vào các xung đột châu Âu. Cuối cùng, Mỹ đã không trở thành thành viên Hội Quốc Liên, làm suy yếu ảnh hưởng và hiệu quả tổ chức này trên trường quốc tế.

Bất chấp tất cả khó khăn và sự hoài nghi, Woodrow Wilson đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nhờ sự cống hiến cho ý tưởng về Hội Quốc Liên. Niềm tin của ông vào an ninh tập thể và hợp tác quốc tế đã ảnh hưởng đến sự phát triển các tổ chức quốc tế trong thế kỷ XX, bao gồm cả việc thành lập Liên Hợp Quốc sau Thế chiến thứ hai. Tuy nhiên, sự thất vọng cá nhân của Wilson và những thất bại trong việc thực hiện kế hoạch của ông cho thấy việc hiện thực hóa các ý tưởng lý tưởng trong điều kiện chính trị thế giới thực tế là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn.

Từ Brest đến Paris

Khi Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson đến châu Âu vào ntháng 12 năm 1918, ông đã được chào đón với sự nhiệt tình chưa từng có. Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc, "Mười bốn điểm" của ông, được đề xuất như là cơ sở cho một hiệp ước hòa bình trong tương lai, đã trở thành biểu tượng của hy vọng cho một trật tự thế giới công bằng mới.

Vào ngày 13 tháng 12 năm 1918, Wilson đến cảng Brest của Pháp trên tàu "George Washington". Chỉ một tháng sau khi hiệp định đình chiến được ký kết, cuộc chào đón đã được tổ chức vô cùng hoành tráng. Một đoàn tàu chiến Anh, Pháp và Mỹ hộ tống tàu tổng thống. Các con phố Brest được trang trí cờ và vòng nguyệt quế, trong khi hàng ngàn người dân hoan hô Wilson và phái đoàn của ông, hô vang: "Vive l'Amérique! Vive Wilson!".

Đến Paris

Sau buổi lễ đón tiếp ở Brest, Wilson và đoàn đại biểu Mỹ tới đến Paris bằng tàu đêm. Trong suốt hành trình, cư dân các thành phố và làng mạc dọc theo đường đi đều ra đường để chào đón nhà lãnh đạo Mỹ. Thậm chí vào lúc ba giờ sáng, như ghi nhận bác sĩ tổng thống, đàn ông, phụ nữ và trẻ em đứng dọc theo đường ray, đầu trần, để bày tỏ sự kính trọng.

Khi đến Paris, Wilson được đón tiếp một cách trọng thể hơn nữa. Tại ga xe lửa, ông được Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau, Tổng thống Raymond Poincaré và các thành viên chính phủ Pháp chào đón. Wilson cùng vợ ngồi trên một cỗ xe ngựa mui trần diễu hành qua các con đường chính ở Paris, bao gồm quảng trường Concorde nổi tiếng và đại lộ Champs-Élysées. Cả thành phố đổ ra đường để bày tỏ sự ủng hộ và ngưỡng mộ đối với vị tổng thống Hoa Kỳ, người có những ý tưởng về ngoại giao hòa bình và việc thành lập Hội Quốc Liên đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Ảnh hưởng của Wilson ở châu Âu

Vào thời điểm đó, Wilson được coi là nhà lãnh đạo một kỷ nguyên mới trong chính trị quốc tế, người đã đặt "ngoại giao mới" của mình đối lập với hệ thống liên minh và hiệp định bí mật truyền thống ở châu Âu. Nhiệm vụ của ông là thiết lập hòa bình lâu dài dựa trên các nguyên tắc công lý, an ninh tập thể và quyền tự quyết các dân tộc đã nhận được sự hưởng ứng từ nhiều người châu Âu, những người đã quá mệt mỏi với hậu quả tàn phá chiến tranh.

Những sự kiện này nhấn mạnh kỳ vọng cao mà châu Âu dành cho Wilson. Ông được đón nhận như một vị cứu tinh và biểu tượng hòa bình, phản ánh quyền lực đạo đức và chính trị mà ông đã đạt được trong mắt cộng đồng quốc tế vào thời điểm quan trọng của lịch sử thế giới này.

Cuộc gặp gỡ đầu tiên

Cuộc gặp đầu tiên của Woodrow Wilson với Đại tá House tại Paris vào ngày 14 tháng 12 năm 1918 đánh dấu sự khởi đầu một quá trình đàm phán dài và phức tạp, dự kiến sẽ kết thúc bằng việc ký kết hiệp ước hòa bình sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Mặc dù hội nghị hòa bình chính thức chỉ được lên kế hoạch bắt đầu sau vài tuần, nhưng những động thái chính trị hậu trường đã bắt đầu từ trước đó.

Cuộc họp tại London

Trước khi Wilson đến châu Âu, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau đã bắt đầu các bước để điều phối lập trường các cường quốc châu Âu. Vào đầu tháng 12, ông đề xuất với Anh việc xây dựng các nguyên tắc chung cho hiệp ước hòa bình sắp tới. Các nhà lãnh đạo châu Âu, bao gồm cả Ý, đã tập trung tại London để thảo luận về các vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, cuộc gặp này không mang lại nhiều kết quả. Một trong những lý do là do tranh chấp lãnh thổ của Ý ở khu vực Adriatic, gây căng thẳng giữa các đồng minh. Ngoài ra, còn có sự bất đồng giữa Pháp và Anh về tương lai Đế quốc Ottoman.

Clemenceau hiểu rằng sự tham gia Tổng thống Hoa Kỳ là yếu tố then chốt để ký kết thành công hiệp ước hòa bình. Ông đã cố gắng thuyết phục Đại tá House rằng cuộc gặp ở London không có tầm quan trọng lớn và rằng ông đến London chỉ để hỗ trợ Thủ tướng Anh David Lloyd George trong cuộc bầu cử sắp tới. Đây là một động thái nhằm ngăn cản người Mỹ nghi ngờ rằng các cường quốc châu Âu đang cố gắng đạt được thỏa thuận hòa bình sau lưng Hoa Kỳ.

Cuộc gặp ở London không thành công một phần vì các nhà lãnh đạo Anh, Pháp và Ý không thể đạt được thỏa thuận về một số vấn đề quan trọng. Bên cạnh những bất đồng về lãnh thổ, họ còn do dự và không muốn đưa ra các lập trường rõ ràng trước khi Wilson đến, vì lo ngại điều này có thể làm giảm lòng tin của Wilson đối với họ. Các nhà lãnh đạo châu Âu không muốn khiến Tổng thống Mỹ nghĩ rằng họ đang bí mật lên kế hoạch cho tương lai mà không có sự tham gia của Wilson và Hoa Kỳ.

Gặp gỡ các nhà lãnh đạo

Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson, người khao khát thành lập Hội Quốc Liên và thiết lập trật tự thế giới mới, lần đầu tiên gặp Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau. Đại tá House, cố vấn của Wilson, tin rằng Clemenceau sẽ là đối tác thuận lợi hơn cho Mỹ so với Thủ tướng Anh David Lloyd George. Trong cuộc gặp đầu tiên giữa Wilson và Clemenceau, nhà lãnh đạo Pháp hầu như không can thiệp vào cuộc thảo luận chỉ lắng nghe, và bày tỏ sự ủng hộ đối với ý tưởng về Hội Quốc Liên, điều này đã khiến Wilson rất hài lòng.

Sau đó, Tổng thống Mỹ đến London, nơi Wilson cũng được chào đón nhiệt tình lớn tại đây. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán cá nhân với các nhà lãnh đạo Anh không thành công như mong đợi. Wilson thất vọng vì Lloyd George và các bộ trưởng Anh khác không đến gặp mình ở Pháp, cũng như vì phải hoãn việc bắt đầu các cuộc đàm phán hòa bình do cuộc bầu cử ở Anh. Những khó khăn này đã tác động đến mối quan hệ giữa Mỹ và Anh, mặc dù hai quốc gia có mối quan hệ văn hóa và chính trị chặt chẽ.

Dù vậy, sau cuộc gặp gỡ cá nhân đầu tiên giữa Wilson và Lloyd George, sự ngờ vực dần biến mất. Lãnh đạo Anh đã chiếm được cảm tình của Wilson, và tổng thống Mỹ đã cho thấy sẵn sàng thỏa hiệp về những vấn đề quan trọng đối với phía Anh, chẳng hạn như tự do hàng hải và số phận các thuộc địa Đức. Tuy nhiên, mối quan tâm lớn nhất của Wilson vẫn là việc thành lập Hội Quốc Liên.

Trước khi bắt đầu các cuộc đàm phán chính thức với Đức, Clemenceau và Lloyd George nhấn mạnh việc cần thiết phải xây dựng một lập trường chung các nước đồng minh. Mặc dù Wilson chính thức từ chối một hội nghị đầy đủ với các đồng minh, Wilson đã đồng ý tham gia các cuộc tham vấn không chính thức dự kiến diễn ra trong vài tuần.

Tiếp tục chuyến đi vòng quanh châu Âu, Wilson đến Ý, nơi Wilson được chào đón nồng nhiệt hơn so với các quốc gia khác. Tuy nhiên, theo thời gian, Wilson bắt đầu nghi ngờ rằng các đồng minh cố ý trì hoãn việc bắt đầu các cuộc đàm phán hòa bình. Khi chính phủ Pháp đề nghị Wilson tham quan các chiến trường, Wilson từ chối, với lý do không muốn để cảm xúc chi phối quá trình hòa giải. Wilson tin rằng hòa bình nên được xây dựng dựa trên các nguyên tắc, chứ không phải cảm xúc, ngay cả khi Pháp đã chịu tổn thất nặng nề từ cuộc chiến.

Xung đột Mỹ - Pháp: "candeur" và "vĩ đại"

nhỏ|phải|Bài xã luận tờ [[The New York Times|New York Times, ngày 31 tháng 3 năm 1919: Tứ Cường ở Paris đang bế tắc; người Pháp bị buộc tội trì hoãn các cuộc đàm phán hòa bình; Người Đức đoàn kết giữ Danzig]] Xung đột giữa Hoa Kỳ và Pháp tại Hội nghị Hòa bình Paris có thể được mô tả như một cuộc đối đầu giữa chủ nghĩa lý tưởng của Tổng thống Woodrow Wilson và chủ nghĩa thực dụng của Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau. Mặc dù Đại tá House đã cố gắng thuyết phục Wilson rằng quan điểm phái đoàn Mỹ gần giống với phái đoàn Pháp, nhưng Wilson dần dần nhận ra những khác biệt lớn.

Một trong những vấn đề then chốt là việc thành lập Hội Quốc Liên, mà Wilson coi là nền tảng trật tự thế giới mới. Tuy nhiên, đối với người Pháp, những người đã trải qua sự tàn phá khủng khiếp trong chiến tranh và mất một phần lớn dân số nam giới, ưu tiên hàng đầu là bảo đảm an ninh trước sự xâm lược từ Đức trong tương lai. Mặc dù Clemenceau chính thức ủng hộ ý tưởng về Hội Quốc Liên, nhưng ông chỉ coi đó là một công cụ để kiểm soát các điều khoản từ các hiệp ước hòa bình. Hơn nữa, Clemenceau vẫn trung thành với hệ thống cân bằng quyền lực và các liên minh cũ, điều mà Clemenceau đã công khai thừa nhận trong một bài phát biểu trước Hạ viện Pháp, nêu rõ đây là nguyên tắc chỉ đạo của ông tại hội nghị.

Tuyên bố này của Clemenceau đã dẫn đến sự bất đồng nghiêm trọng với Wilson. Clemenceau sử dụng từ "candeur" để mô tả Wilson — một thuật ngữ có thể dịch là "thẳng thắn" hoặc "ngây thơ". Trong báo chí và giới chính trị Hoa Kỳ, bình luận này được coi là một thách thức. Dần dần, giữa hai nhà lãnh đạo xuất hiện một sự phân chia đơn giản: Wilson được coi là nhà lãnh đạo cao thượng, lý tưởng, luôn hướng tới tương lai tươi sáng, còn Clemenceau là nhà thực dụng cứng rắn, bị thúc đẩy bởi việc trả thù đối với những thiệt hại mà Pháp đã gánh chịu trong chiến tranh.

Tuy nhiên, như nhà sử học Margaret MacMillan chỉ ra, sự khác biệt giữa Wilson và Clemenceau chủ yếu bắt nguồn từ kinh nghiệm sống và quan điểm thế giới của mỗi người. Wilson, người tin vào sự lương thiện tự nhiên của con người và các giá trị dân chủ, ít hiểu biết về thực tế cuộc chiến ở châu Âu, trong khi Clemenceau, từng trải qua nhiều cuộc chiến tranh và cách mạng, khó có thể tin tưởng vào những ý tưởng như vậy. Clemenceau nhấn mạnh rằng Pháp, quốc gia đã bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, buộc phải giữ vững sự "cứng rắn" và hoài nghi đối với Đức, đồng thời cho rằng Hội Quốc Liên không thể là sự đảm bảo duy nhất cho an ninh, và tin rằng Pháp cần củng cố các vị thế quân sự và chính trị.

Vì vậy, xung đột giữa Hoa Kỳ và Pháp tại hội nghị không chỉ là kết quả khác biệt về mục tiêu, mà còn phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận tương lai thế giới: đối với Wilson, đó là cơ hội để tạo ra một trật tự quốc tế mới; đối với Clemenceau, đó là nhu cầu đảm bảo an ninh cho Pháp trong bối cảnh mối đe dọa hiện hữu.

Nơi ở phái đoàn Mỹ

nhỏ|phải|Nơi Tổng thống Wilson ở Paris (khoảng năm 1919) Khi Tổng thống Wilson và phái đoàn Mỹ quay trở lại Paris vào tuần thứ hai tháng Giêng, họ đã được sắp xếp ở trong những khách sạn sang trọng, phản ánh vị thế các cường quốc chiến thắng. Wilson lưu trú tại khách sạn "Khách sạn Hoàng tử Murat", nơi mà chính phủ Pháp chi trả toàn bộ chi phí. Khách sạn giữ nguyên nét xa hoa thời kỳ đế quốc — Wilson được đón tiếp trong không gian với những món đồ nội thất trang nghiêm từ thời Napoleon I, bao gồm cả một con đại bàng bằng đồng khổng lồ đứng sau lưng ông trong các cuộc gặp.

Phần còn lại phái đoàn Mỹ cư trú tại khách sạn "Khách sạn Crillon" không kém phần lộng lẫy. Trong khi các thành viên phái đoàn rất ấn tượng với ẩm thực Pháp và dịch vụ chu đáo, đồng thời ngạc nhiên trước các thang máy thủy lực cũ kỹ thường xuyên bị mắc kẹt. Khách sạn không đủ chỗ cho tất cả các văn phòng phái đoàn, vì vậy một số được đặt tại các tòa nhà lân cận. Theo thời gian, người Mỹ đã có những thay đổi để tạo sự thoải mái hơn: họ mở một tiệm cắt tóc, lắp đặt hệ thống đường dây điện thoại nội bộ, và thay thế bữa sáng nhẹ kiểu Pháp bằng bữa sáng "đậm chất" kiểu Mỹ. An ninh khách sạn bao gồm không chỉ các lính gác ở cổng mà còn có cả các chốt canh trên mái nhà, tạo ra bầu không khí giống như trên một con tàu chiến, theo nhận xét nhà ngoại giao trẻ người Anh Harold Nicolson.

Người Mỹ tuân thủ một hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt: các đại biểu cấp cao không bao giờ ăn cùng với các đại biểu cấp dưới, điều này hoàn toàn trái ngược với phái đoàn Anh. Trong khi những đại diện cao cấp như Robert Lansing, Henry White và tướng Tasker H. Bliss ở trên tầng hai, Đại tá House — "người nắm quyền thực sự" — lại có một căn phòng rộng rãi nhất trên tầng ba, được bảo vệ đặc biệt kỹ lưỡng. Wilson và House thường xuyên giữ liên lạc, hoặc gặp gỡ trực tiếp, hoặc nói chuyện qua đường dây riêng mà các kỹ sư quân đội đã lắp đặt. Mỗi khi Wilson đến "Khách sạn Crillon", ông không bao giờ dừng lại ở tầng hai, mà luôn đi thẳng lên tầng ba để gặp House.

Lựa chọn địa điểm tổ chức

Việc lựa chọn địa điểm tổ chức Hội nghị Hòa bình Paris đã gây ra những bất đồng nghiêm trọng giữa các nhà tổ chức. Các phái đoàn Mỹ và Anh đều không muốn hội nghị diễn ra tại Paris. Đại tá House, một người bạn thân cận của Tổng thống Wilson, đã bày tỏ lo ngại trong nhật ký của mình rằng bầu không khí ở thủ đô một quốc gia trực tiếp tham gia chiến tranh sẽ khiến việc đạt được một nền hòa bình công bằng trở nên vô cùng khó khăn. Wilson ưa thích Thụy Sĩ trung lập hơn và đã dự định tổ chức cuộc họp tại Genève. Tuy nhiên, lo ngại về tinh thần cách mạng và hiện diện các gián điệp Đức ở Thụy Sĩ đã khiến ông từ bỏ ý định này.

Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau kiên quyết yêu cầu hội nghị phải được tổ chức tại Paris. Ông không lay chuyển, vì thấy đây là biểu tượng quan trọng đối với Pháp, quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất trong chiến tranh. Kết quả là, Thủ tướng Anh Lloyd George bực bội thừa nhận rằng ông sẽ thích tổ chức hội nghị ở bất cứ đâu, miễn là không phải ở "thủ đô chết tiệt của Pháp", nhưng cuối cùng cả Lloyd George và House đều phải nhượng bộ trước sự cương quyết của Clemenceau.

Clemenceau và phái đoàn Pháp

Trong suốt Hội nghị Hòa bình Paris, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau đã đóng vai trò trung tâm trong việc lãnh đạo phái đoàn Pháp và kiểm soát mọi vấn đề quan trọng liên quan đến các cuộc đàm phán. Mặc dù phái đoàn có sự tham gia từ nhiều quan chức và chuyên gia, Clemenceau thường tự mình giải quyết các chi tiết mà không cần tham khảo ý kiến từ Bộ Ngoại giao hay các nhà khoa học. Điều này gây ra sự khó chịu cho các nhà ngoại giao và chuyên gia, những người không hài lòng khi ý kiến của họ bị bỏ qua.

Bộ trưởng Ngoại giao Pháp, Stephen Pichon, tuân thủ những chỉ thị hàng ngày từ Clemenceau và thực chất chỉ thực hiện mệnh lệnh của ông. Clemenceau nổi tiếng là người cứng rắn và đòi hỏi cao, điều này thể hiện qua hành vi thẳng thừng của ông. Chẳng hạn, ông từng đuổi cả phái đoàn Pháp ra khỏi một cuộc họp, nói rằng không ai trong số họ là cần thiết. Các cuộc thảo luận chính thường được Clemenceau tiến hành trong một nhóm nhỏ những người ông tin tưởng, bao gồm tướng Henri Mordacq, chính trị gia André Tardieu và doanh nhân Louis Loucheur. Thú vị là Clemenceau đã ra lệnh theo dõi những người này, và vào buổi sáng, ông cho họ xem các báo cáo về những hoạt động di chuyển của họ trong ngày trước đó.

Mối quan hệ của Clemenceau với Tổng thống Pháp Raymond Poincaré rất căng thẳng và thậm chí thù địch. Clemenceau công khai lờ đi Poincaré, gọi ông là "vô dụng" như một bộ phận thừa, thể hiện rõ sự khinh miệt của ông đối với tổng thống.

Mặc dù rất yêu nước Pháp, theo quan điểm của Lloyd George, Clemenceau lại không có cảm tình với người dân Pháp. Ông không thích tham gia các sự kiện xã giao và hiếm khi tham dự các hoạt động không chính thức hội nghị, khiến nhiều người cảm thấy thất vọng. Tuy nhiên, vào ngày 29 tháng 12 năm 1918, Clemenceau đã yêu cầu và nhận được sự tín nhiệm từ quốc hội với 398 phiếu thuận và 93 phiếu chống, chứng tỏ sức mạnh chính trị của ông và sự tự tin trong các hành động của mình, mặc dù ông luôn giữ kín các kế hoạch liên quan đến những yêu cầu đối với Đức.

Lloyd George và phái đoàn Anh

nhỏ|phải|Phái đoàn Đế quốc Anh (16 tháng 10 năm 1919). Trung tâm: David Lloyd George David Lloyd George, Thủ tướng Vương quốc Anh, đã đến tham dự Hội nghị Hòa bình Paris vào ngày 11 tháng 1 năm 1919, khi tất cả các nhà lãnh đạo quan trọng thế giới — Woodrow Wilson, Georges Clemenceau và chính ông — cuối cùng đã gặp nhau để đàm phán. Chính phủ Lloyd George, vừa giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 12 năm 1918, là một liên minh với phe bảo thủ, khiến vị thế chính trị của Lloyd George trở nên dễ tổn thương. Những lo ngại về chính trị nội bộ, bao gồm kỳ vọng ngày càng tăng của người dân Anh về việc cải thiện điều kiện sống sau chiến tranh và vấn đề Ireland, đã đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với thủ tướng.

Lloyd George là một người tràn đầy năng lượng và có sức lôi cuốn, có khả năng thay đổi quan điểm của mình một cách linh hoạt. Tại hội nghị, ông đã nhanh chóng thay đổi bài phát biểu về vấn đề Adriatic sau khi nhận được dữ liệu mới. Tài hùng biện và khả năng thích ứng của ông đã tạo ra sự tương phản với sự cứng rắn của Clemenceau và các bài phát biểu mang tính lý tưởng của Wilson.

Tại hội nghị, Lloyd George cố gắng giảm thiểu ảnh hưởng từ Bộ Ngoại giao Anh, dựa vào đội ngũ cá nhân trẻ tuổi và tài năng của mình, như thư ký riêng Philip Kerr. Điều này đã gây khó chịu cho các nhà ngoại giao và quan chức truyền thống, đặc biệt là do sự vắng mặt của Bộ trưởng Ngoại giao Huân tước Curzon, người đứng đầu ngành ngoại giao Anh trong phái đoàn.

Những vấn đề liên quan đến Đế quốc Anh cũng vẫn là trọng tâm. Thủ tướng nhận thức rằng đế quốc đang suy yếu về mặt kinh tế, đặc biệt là sau khi trung tâm tài chính toàn cầu chuyển dịch sang Hoa Kỳ. Lloyd George hy vọng cải thiện mối quan hệ với Mỹ, điều này có thể giúp Anh giải quyết các trách nhiệm toàn cầu của mình, thậm chí có thể chuyển giao một phần trách nhiệm cho Mỹ ở những khu vực chiến lược quan trọng như Bosphorus và Dardanelles

Thuộc địa và vùng tự trị

Sau khi Nội các Chiến tranh Đế quốc (IWC) được thành lập vào năm 1916, các vùng tự trị như Canada, Úc, Nam Phi và New Zealand đã tham gia tích cực hơn vào các vấn đề đế quốc. Lực lượng quân sự các vùng tự trị, tham chiến tại châu Âu, đã được ghi nhận vì sự dũng cảm, từ đó thay đổi cách nhìn nhận từ chính quốc đối với các vùng tự trị. Các vùng tự trị này giờ đây mong muốn có đại diện chính thức tại các cuộc đàm phán hòa bình.

Ban đầu, Lloyd George đề xuất đưa thủ tướng của một trong các vùng tự trị vào phái đoàn Anh, nhưng đã gặp phải "sự ganh tị lẫn nhau" giữa các nhà lãnh đạo các vùng tự trị. Ví dụ, thủ tướng Canada, Robert Borden, đã đe dọa sẽ trở về nước nếu Canada không có đại diện riêng. Điều này dẫn đến các cuộc đàm phán căng thẳng. Pháp và Mỹ coi các vùng tự trị như "con rối của London", cho rằng Anh sẽ lợi dụng điều này để có thêm phiếu bầu tại hội nghị. Nỗ lực thỏa hiệp bằng cách đề nghị các vùng tự trị chỉ có một phiếu tương đương với các quốc gia nhỏ bị các lãnh đạo vùng tự trị phản đối mạnh mẽ.

Cuối cùng, Lloyd George đã thành công trong việc đảm bảo mỗi thuộc địa có đại diện chính thức: Canada, Úc, Nam Phi và Ấn Độ có hai đại biểu, còn New Zealand có một. Tên của phái đoàn cũng được thay đổi từ "phái đoàn Anh" thành "phái đoàn Đế quốc Anh", đây là một chiến thắng mang tính biểu tượng đối với các vùng tự trị.

Tuy nhiên, điều này đã gây ra những vấn đề khác. Ví dụ, thủ tướng Úc, Billy Hughes, tuyên bố rằng Úc có thể sẽ không tham gia vào các cuộc chiến tranh trong tương lai của Anh. Những tuyên bố tương tự cũng được đưa ra bởi đại diện Nam Phi, nhấn mạnh khát vọng ngày càng lớn các vùng tự trị đối với sự độc lập. Pháp và Mỹ nhìn thấy đây là cơ hội để làm suy yếu Đế quốc Anh, và ngay cả đại tá House cũng cân nhắc rằng điều này có thể đẩy nhanh sự tan rã đế quốc, khiến Anh chỉ còn kiểm soát các hòn đảo của riêng mình.

Nơi ở

Phái đoàn Anh tại Hội nghị Hòa bình Paris, gồm hơn bốn trăm người, đã cư trú tại một số khách sạn sang trọng gần Khải Hoàn Môn. Trung tâm chính là khách sạn "Majestic", nơi trước chiến tranh được biết đến là nơi dừng chân của các quý bà Brazil giàu có khi đến châu Âu để mua sắm. Vì lý do an ninh, người Anh đã thay thế toàn bộ nhân viên khách sạn, bao gồm cả đầu bếp, bằng những người đến từ vùng Midlands của Anh để tránh rò rỉ thông tin. Tuy nhiên, như các đại biểu đã tự đùa, điều này đã làm giảm chất lượng đồ ăn: chỉ có cháo, trứng với thịt xông khói, rất nhiều thịt và rau, nhưng cà phê lại rất tệ. Dù áp dụng nhiều biện pháp an ninh, các văn phòng chứa tài liệu mật lại nằm tại khách sạn "Astoria", nơi vẫn do nhân viên Pháp phục vụ, khiến việc thay đổi nhân viên tại "Majestic" trở nên vô nghĩa.

An ninh và bảo mật trở thành nỗi ám ảnh. Thư từ của các đại biểu gửi về London được chuyển đi không qua bưu điện Pháp, các nhân viên an ninh từ Scotland Yard kiểm tra giấy tờ của mọi khách trọ, và các đại biểu buộc phải hủy tài liệu bằng cách xé chúng thành những mảnh nhỏ. Vợ của các đại biểu được phép ăn uống tại khách sạn nhưng không được sống ở đó, vì có lời đồn rằng phụ nữ đã làm rò rỉ nhiều bí mật tại Đại hội Viên.

Mỗi khách trọ tại "Majestic" đều được phát một tờ hướng dẫn với các quy tắc, bao gồm giới hạn thời gian ăn uống và quy định tự thanh toán đồ uống, ngoại trừ khi khách là đại diện của các vùng tự trị hoặc Ấn Độ. Quy định này đã gây ra nhiều lời bình luận từ phía người Anh. Tại khách sạn còn có một bác sĩ, chuyên về sản khoa, và ba y tá, cùng với một phòng chơi bi-da và vườn mùa đông trong tầng hầm để giải trí. Xe ô tô có thể được đặt trước, trong tờ hướng dẫn còn nhắc nhở rằng các cuộc điện thoại có thể bị nghe lén.

Lloyd George, Thủ tướng Anh, không ở khách sạn mà ở một căn hộ sang trọng trên đường Rue Nitot, hiện là Rue de l'Amiral-d'Estaing, do một quý bà người Anh giàu có cung cấp. Ở cùng ông là các cô con gái, thư ký riêng Philip Kerr, và Frances Stevenson, giáo viên con gái út của ông và cũng là tình nhân lâu năm. Tầng trên là nơi ở của cựu Thủ tướng Arthur Balfour, người buổi tối phải nghe những bài thánh ca tiếng Wales do Lloyd George hát.

Lợi ích Anh

Các lợi ích Anh tại Hội nghị Hòa bình Paris rất đa dạng và thường trùng lặp với mục tiêu các quốc gia thuộc địa, mỗi quốc gia đều có tham vọng riêng. Đoàn đại biểu Canada đã ký kết được một số thỏa thuận với các quốc gia châu Âu như Pháp, Bỉ, Hy Lạp và Romania, đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm từ Canada. Trong các cuộc thảo luận không chính thức, Canada thậm chí còn xem xét khả năng trao đổi lãnh thổ — ví dụ, đổi Alaska lấy Honduras thuộc Anh hoặc các đảo ở Tây Ấn. Thủ tướng Canada Robert Borden cũng đã đề xuất với Thủ tướng Anh Lloyd George về việc chuyển giao quyền quản lý Tây Ấn cho Canada.

Ưu tiên chính đoàn đại biểu Canada là củng cố mối quan hệ với Hoa Kỳ và tránh xung đột giữa Anh và Mỹ, điều có thể đặt Canada vào tình thế nguy hiểm. Trong khi đó, đại diện Nam Phi, Jan Smuts, tìm cách mở rộng Đế quốc Anh bằng cách sáp nhập các thuộc địa Đức ở Đông và Tây Nam Phi. Đoàn đại biểu Australia, do Thủ tướng Billy Hughes dẫn đầu, yêu cầu sáp nhập các đảo Thái Bình Dương thuộc Đức và bảo vệ chính sách "Australia da trắng", hạn chế nhập cư chỉ dành cho người da trắng. Hughes tỏ ra hoài nghi về Hội Quốc Liên và chỉ trích các ý tưởng của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson. Đại diện New Zealand, dù ít công khai phản đối Hội Quốc Liên hơn, cũng muốn sáp nhập các đảo thuộc Đức ở Thái Bình Dương.

Đoàn đại biểu Ấn Độ, dù có mặt trong Nội các Chiến tranh Đế quốc do Ấn Độ tham gia vào chiến tranh, nhưng không có tính tự chủ như các thuộc địa khác. Những đại diện Ấn Độ như Edwin Montagu và các quý tộc Ấn Độ như Huân tước Satyendra Sinha và Maharaja xứ Bikaner chủ yếu là biểu tượng trung thành với Đế quốc, hơn là những nhân vật chính trị thực sự. Trong khi đó, Đảng Quốc đại Ấn Độ, không có đại diện tại Paris, đang phát triển thành một phong trào đại chúng đòi quyền tự trị.

Thách thức đoàn đại biểu Anh nằm ở sự rộng lớn của nó: lãnh đạo Canada và Australia có thể bảo vệ hiệu quả lợi ích Anh trong các vấn đề như xác định biên giới với Hy Lạp, Albania và Tiệp Khắc. Tuy nhiên, tình hình trở nên phức tạp khi các thuộc địa theo đuổi mục tiêu riêng của họ, không trùng với lợi ích Anh. Lloyd George, mặc dù giữ vai trò lãnh đạo, không phải lúc nào cũng sẵn lòng bảo vệ lợi ích các thuộc địa trước các đối tác châu Âu.

Các quốc gia tham dự

Trong Hội nghị Hòa bình Paris, có 27 quốc gia tham gia từ phía các nước thắng trận trong Thế chiến I: những quốc gia chính gồm có Hoa Kỳ, Đế quốc Anh, Pháp, Ý và Đế quốc Nhật Bản, cùng với Bỉ, Trung Quốc, Bolivia, Brasil, Cuba, Ecuador, Hy Lạp, Guatemala, Haiti, Hejaz, Honduras, Liberia, Nicaragua, Panama, Peru, Ba Lan, Bồ Đào Nha, România, Vương quốc của người Serbia, Croatia và Slovenia, Xiêm, Tiệp Khắc, Uruguay; năm vùng tự trị thuộc Anh (Lãnh thổ tự trị Newfoundland, Canada, Liên hiệp Nam Phi, Australia, New Zealand) và Ấn Độ thuộc Anh, được công nhận là có phái đoàn riêng.

Trật tự thế giới mới

Tứ Cường

Tứ Cường, còn được gọi Hội đồng Bốn, được thành lập trong Hội nghị Hòa bình Paris, bao gồm các lãnh đạo bốn cường quốc thắng trận trong Thế chiến I: Thủ tướng Anh David Lloyd George, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau, Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson và Thủ tướng Ý Vittorio Orlando. Cơ quan này trở thành trung tâm chính trong việc ra quyết định, khi các phái đoàn và bộ trưởng ngoại giao khác bị loại khỏi các cuộc thảo luận quan trọng.

Tổ chức công việc

Vào ngày 12 tháng 1, Lloyd George gặp Clemenceau, Wilson và Orlando tại Quai d'Orsay, tòa nhà Bộ Ngoại giao Pháp, trong một căn phòng được trang trí sang trọng, nơi diễn ra các cuộc đàm phán quan trọng nhất, như việc xác định biên giới mới ở châu Âu, giải quyết các vấn đề thuộc địa và xây dựng kế hoạch thành lập Hội Quốc Liên. Mỗi nhà lãnh đạo đều có bộ trưởng ngoại giao và một số cố vấn đi cùng. Ngày hôm sau, đồng ý với mong muốn của Anh, hai đại diện Nhật Bản tham gia cùng Hội đồng. Đây là cách "Hội đồng Mười" được thành lập, mặc dù hầu hết những người đương thời vẫn tiếp tục gọi nó là "Hội đồng Tối cao" - tương tự như Hội đồng Chiến tranh Tối cao (SCA) thời chiến. Đại diện các nước đồng minh nhỏ và các nước trung lập không được mời. Vào cuối tháng 3, trong các cuộc đàm phán ngoại giao quan trọng hội nghị, Hội đồng tối cao đã loại bỏ cả ngoại trưởng và các đại biểu Nhật Bản, trở thành "Hội đồng Bốn" (Lloyd George, Clemenceau, Wilson và Orlando).

Mỗi thành viên Hội đồng đều mang những lợi ích riêng vào các cuộc đàm phán. Lloyd George tìm cách đạt được thỏa hiệp để duy trì sự cân bằng quyền lực ở châu Âu và đồng thời đáp ứng yêu cầu từ các vùng tự trị Anh. Clemenceau đòi hỏi các điều khoản khắt khe đối với Đức nhằm giảm bớt ảnh hưởng của nước này ở châu Âu. Ngược lại, Wilson thúc đẩy "Mười bốn điểm" của mình, trong đó tập trung vào việc thành lập Hội Quốc Liên và nguyên tắc các dân tộc tự quyết. Orlando, dù tham gia ít chủ động hơn, vẫn cố gắng đạt được những điều kiện có lợi cho Ý, bao gồm cả các nhượng bộ về lãnh thổ.

Công việc Hội đồng Bốn được tổ chức rất chặt chẽ: các cuộc họp diễn ra hàng ngày, đôi khi nhiều lần trong ngày, và thảo luận cả những vấn đề đã lên kế hoạch và những vấn đề nảy sinh đột xuất. Các đại biểu Pháp tránh mở cửa sổ mặc dù trời nóng, điều này nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa giữa các phái đoàn. Trong vòng đàm phán chặt chẽ này, các cách tiếp cận và tham vọng khác nhau thường xuyên đụng độ, nhưng sự hợp tác, dù gặp nhiều khó khăn, đã cho phép họ xây dựng nền tảng một trật tự thế giới mới, quyết định mối quan hệ quốc tế sau chiến tranh.

Mỗi cuộc họp đều có phiên dịch từ tiếng Pháp sang tiếng Anh và ngược lại, điều này đôi khi khiến việc thảo luận phức tạp hơn. Chẳng hạn, phiên dịch viên Paul Joseph Mantoux không chỉ dịch nghĩa các từ, mà dường như còn truyền tải cảm xúc, khiến cho ông như là một người tham gia vào quá trình đàm phán. Điều này tạo ra bầu không khí tham gia cá nhân trong việc ra quyết định.

Công việc Hội đồng Bốn đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc soạn thảo Hiệp ước Hòa bình Versailles và thiết lập nền tảng hệ thống quốc tế mới, mặc dù mỗi nhà lãnh đạo và các quốc gia tham gia đều bị chi phối bởi lợi ích và tầm nhìn riêng về tương lai thế giới.

Thời gian và sự chuẩn bị

Mặc dù các cuộc xung đột đã kết thúc, tâm trạng người dân và quân đội đã thay đổi mạnh mẽ. Người dân mong đợi kết quả nhanh chóng và hòa bình cuối cùng, trong khi các lãnh đạo Phe Hiệp ước (Entente) lại đối mặt với những khó khăn trong việc tổ chức các cuộc đàm phán hòa bình. Lệnh đình chiến đột ngột, mà các đồng minh chưa sẵn sàng, càng làm tăng thêm cảm giác thiếu chuẩn bị cho các tiến trình hòa bình.

Một yếu tố quan trọng đặc biệt là việc giải ngũ quân đội. Tướng John Pershing đã cảnh báo rằng đến giữa tháng 8 năm 1919, tất cả binh lính Mỹ sẽ được đưa về Hoa Kỳ, điều này sẽ làm suy yếu đáng kể ảnh hưởng các đồng minh trong các cuộc đàm phán. Kỳ vọng rằng chiến tranh sẽ kéo dài hơn cũng ảnh hưởng đến việc nhiều quốc gia không chuẩn bị sẵn các kế hoạch hòa bình cụ thể. Các chính trị gia và quân đội vẫn còn trong tâm thế "tất cả vì chiến thắng", và việc chuyển sang tư duy hòa bình đòi hỏi thêm thời gian.

Một số quốc gia đã bắt đầu chuẩn bị cho hòa bình ngay từ trong thời kỳ chiến tranh. Vào năm 1917, Anh đã thành lập cơ quan gọi là "Do thám đặc biệt Anh" (British special inquiry) và ở Pháp có ủy ban "Ủy ban nghiên cứu" (Comité d'études).

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|Bản đồ thế giới các nước tham gia chiến tranh thế giới thứ nhất. Khối Hiệp ước màu xanh, [[Liên minh Trung tâm màu cam, và các nước trung lập màu xám.]] **Hội nghị Hòa
Trang đầu của Hòa ước Versailles, bản [[tiếng Anh]] thumb|thumbtime=5|_The Signing of the Peace Treaty of Versailles_ **Hòa ước Versailles** năm 1919 là hòa ước chính thức chấm dứt cuộc Chiến tranh thế giới thứ
**Cộng hòa Nhân dân Ukraina** là một nhà nước tồn tại ngắn ngủi tại Đông Âu. Hội đồng Trung ương Ukraina được bầu ra vào tháng 3 năm 1917 do kết quả từ Cách mạng
thumb|Bản đồ châu Âu được chia lại sau Hội nghị Vienna **Đại hội Viên** (tiếng Đức: _Wiener Kongress_) là một hội nghị với sự tham gia của đại sứ tất cả các quốc gia châu
**Trung Hoa Dân Quốc chiếm đóng Mông Cổ** bắt đầu vào tháng 10 năm 1919 và kéo dài cho đến đầu năm 1921, khi quân đội Trung Quốc trong Urga bị đánh bại bởi lực
Cung điện Trianon nơi diễn ra việc ký kết hoà ước **Hoà ước Trianon** là hoà ước được ký vào ngày 4 tháng 6 năm 1920 tại Cung điện Trianon ở Paris giữa nước bại
[[Bản đồ thể hiện những vùng lãnh thổ của Đế quốc Ottoman mất sau **hiệp ước Sevres** (những vùng bị gạch chéo là vùng ảnh hưởng)]] **Hòa ước Sèvres** là hòa ước được ký vào
**Cộng hoà Nhân dân Tây Ukraina** hoặc **Cộng hoà Dân tộc Ukraina** (; viết tắt ), trong một khoảng thời gian tồn tại gọi là **tỉnh miền Tây của Cộng hoà Nhân dân Ukraina** (
**Hội Quốc Liên** là một tổ chức liên chính phủ được thành lập vào ngày 10 tháng 1 năm 1920 theo sau Hội nghị hòa bình Paris nhằm kết thúc Thế Chiến 1. Đây là
**Trung Hoa Dân Quốc** (Tiếng Trung: 中華民國; Bính âm: Zhōnghuá Mínguó; Tiếng Anh: Republic Of China) là một quốc gia cộng hòa đã kiểm soát chủ quyền với toàn bộ Trung Quốc từ năm 1912
**Ireland** (phiên âm: "Ai-len"; phát âm tiếng Anh: ; ), hay còn được gọi chi tiết là **Cộng hòa Ireland** (, ), là một quốc gia ở tây bắc châu Âu, chiếm khoảng 5/6 diện
**Chiến tranh Nga–Ba Lan** diễn ra giữa nước Nga Xô viết và Đệ Nhị Cộng hòa Ba Lan do xung đột sắc tộc cũng như thái độ chống cộng của Ba Lan từ 1919 đến
**Chiến tranh Hy Lạp-Thổ Nhĩ Kỳ năm 1919–1922** (, ) là chiến tranh giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ trong cuộc phân chia đế quốc Ottoman sau Thế chiến thứ nhất, diễn ra từ
**Quốc hội Cộng hòa Azerbaijan** (), cũng được chuyển tự là **Milli Majlis**, là cơ quan lập pháp của Azerbaijan. Quốc hội đơn viện gồm 125 đại biểu: trước đây hệ thống gồm 100 đại
**Thế vận hội Mùa hè 1920** (; ; ), tên gọi chính thức là **Thế vận hội** **Mùa hè lần thứ VII** (; ; ) và thường được gọi là **Antwerp 1920** (; Dutch and
**Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc** () là chính phủ lâm thời và lưu vong của Hàn Quốc có trụ sở tại Trung Quốc trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Triều Tiên.
Đây là danh sách các sự kiện hàng không nổi bật xảy ra trong năm 1919: ## Các sự kiện * Hãng hàng không Avianca bắt đầu hoạt động. * Raymond Orteig đưa ra Giải
**Quan hệ ngoại giao giữa Hoa Kỳ và Việt Nam** bắt đầu từ thế kỷ 19 dưới thời Tổng thống Hoa Kỳ Andrew Jackson. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Hoa Kỳ bí mật
nhỏ|Henri La Fontaine **Henri La Fontaine** (22.4.1854 – 14.5.1943), là luật sư người Bỉ và là chủ tịch của Phòng Hòa bình Quốc tế (_International Peace Bureau_) từ năm 1907 tới 1943. Ông đã được
**Cuộc cách mạng Ai Cập năm 1919** là một cuộc cách mạng toàn quốc chống lại sự chiếm đóng của Anh Quốc đối với Ai Cập và Sudan. Cuộc cách mạng được thực hiện bởi
Mặt tiền tòa nhà hành chính của [[Viện Đại học Sài Gòn, cơ sở giáo dục đại học lớn nhất tại Việt Nam Cộng hòa, hình chụp năm 1961.]] **Nền giáo dục Việt Nam Cộng
**Tòa án Hình sự Quốc tế** là một tổ chức, tòa án quốc tế có trụ sở tại Den Haag, Hà Lan và là tòa án quốc tế thường trực đầu tiên và duy nhất
**John Foster Dulles** (; ngày 25 tháng 2 năm 1888 - ngày 24 tháng 5 năm 1959) là một nhà ngoại giao người Mỹ. Là một đảng viên đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, ông từng
**Cố Duy Quân** (; 29 tháng 1 năm 1888 - 14 tháng 11 năm 1985), tên Trung Quốc được thường viết bằng Latinh như **Koo Vi Kyuin**, **Ku Wei-chun**, và **Gu Weijun**, là một chính
**Hiệp định đình chiến Compiègne** (, ) được ký vào ngày 11 tháng 11 năm 1918 trong một khu rừng gần thành phố Compiègne, thuộc vùng Picardy của Pháp. Hiệp định này đánh dấu sự
**Chiến tranh Ba Lan – Ukraina**, diễn ra từ tháng 11 năm 1918 đến tháng 7 năm 1919, là cuộc xung đột giữa Cộng hòa Ba Lan thứ hai và các lực lượng Ukraina (cả
**Lịch sử Ba Lan giữa hai cuộc Thế chiến** bao gồm giai đoạn từ tái lập quốc gia độc lập Ba Lan năm 1918, tới Cuộc xâm lược Ba Lan từ phía tây bởi Đức
**Lịch sử Canada** bắt đầu khi người Da đỏ cổ đại đến vào hàng nghìn năm trước. Các nhóm dân nguyên trú sinh sống tại Canada trong hàng thiên niên kỷ, với những mạng lưới
**Chính phủ Bắc Kinh Trung Hoa Dân Quốc** là chỉ chính phủ trung ương đặt thủ đô tại Bắc Kinh trong thời kỳ đầu kiến quốc Trung Hoa Dân Quốc, do nhân sĩ Bắc Dương
**Chiến tranh thế giới thứ hai** (còn được nhắc đến với các tên gọi **Đệ nhị thế chiến**, **Thế chiến II** hay **Đại chiến thế giới lần thứ hai**) là một cuộc chiến tranh thế
**Quảng trường Concorde** (, phiên âm tiếng Việt là **Quảng trường Công-coóc**) - _tiếng Việt:_ **_Quảng trường Hòa Hợp_** là một trong những quảng trường nổi tiếng của Pháp tại Paris, nằm ngay bên bờ
thumb|Nhật Bản chiếm đóng thành phố [[Khabarovsk của Nga trong Nội chiến Nga, 1919]] là một thời kỳ trong lịch sử Nhật Bản từ ngày 30 tháng 7 năm 1912 đến 25 tháng 12 năm
**Nhà nước Đại Liban** ( __; ) là một nhà nước được thành lập vào tháng 9 năm 1920, tiền thân của nước Liban ngày nay. Nhà nước được tuyên bố nằm trong Ủy trị
**USS _Arizona_ (BB-39)** là một thiết giáp hạm thuộc lớp _Pennsylvania_ được chế tạo cho Hải quân Hoa Kỳ vào giữa những năm 1910. Được đặt tên nhằm tôn vinh tiểu bang thứ 48 của
thumb|Tỉnh Zakarpattia (màu đậm), phía tây Ukraina. thumb|Huy hiệu của Karpat-Ukraina, hiện được [[tỉnh Zakarpattia sử dụng.]] **Ruthenia Karpat** () là một vùng lịch sử trên ranh giới giữa Trung và Đông Âu, hiện nay
**Góc Séc** (, , ) là một vùng lãnh thổ được tìm thấy ở phía tây của vùng đất Klodzko, gần biên giới Séc-Ba Lan hiện tại. Khu vực này bao gồm mười một ngôi
**Hội nghị Đà Lạt** còn gọi là _Hội nghị trù bị Đà Lạt_ họp từ ngày 19 tháng 4 đến ngày 11 tháng 5 năm 1946 tại Đà Lạt, là một hội nghị dự bị,
**Hiệp định Phòng thủ chung Nhật-Trung** là một loạt các hiệp ước quân sự bí mật giữa Trung Hoa Dân Quốc và Đế quốc Nhật Bản, được ký kết vào tháng 5 năm 1918. Hiệp
thumb|right|300 px|Một bức ảnh vệ tinh màu thật [[Bắc Mỹ]] **Lịch sử Bắc Mỹ** bao gồm cả lịch sử thời tiền sử và khi người châu Âu đến châu Mỹ. Người Idien cổ đã đến
**Thomas Woodrow Wilson** (28 tháng 12 năm 18563 tháng 2 năm 1924) là một chính khách và viện sĩ người Mỹ, từng làm tổng thống Hoa Kỳ từ năm 1913 đến năm 1921. Trước khi
**Chủ nghĩa quân quốc** hay còn gọi là **Chủ nghĩa quân phiệt** là tư tưởng của một chính phủ rằng nhà nước nên duy trì khả năng quân sự mạnh mẽ và sử dụng để
**USS _Little_ (DD-79/APD-4)** là một tàu khu trục lớp _Wickes_ của Hải quân Hoa Kỳ từng phục vụ trong các cuộc Chiến tranh Thế giới thứ nhất và thứ hai. Nó là chiếc tàu chiến
**USS _Wyoming_ (BB-32)** là một thiết giáp hạm của Hải quân Hoa Kỳ, là chiếc dẫn đầu trong số hai chiếc thuộc lớp _Wyoming_ vốn bao gồm cả chiếc _Arkansas_. Nó là chiếc tàu chiến
thumb|right|300 px|Ảnh vệ tinh màu thật [[châu Mỹ của NASA]] **Lịch sử châu Mỹ** (bao gồm Bắc Mỹ, Trung Mỹ, Caribbean và Nam Mỹ) bắt đầu từ thời tiền sử của châu Mỹ hay chuyến
**Phe** **Đồng Minh** trong Chiến tranh thế giới thứ nhất - tên gọi của liên minh các quốc gia dẫn đầu bởi Cộng hòa Pháp, Vương quốc Anh và Ireland, Đế quốc Nga, Vương quốc
, (22 tháng 9 năm 1878 – 20 tháng 10 năm 1967) là nhà ngoại giao và chính trị gia người Nhật giữ chức Thủ tướng Nhật Bản từ năm 1946 đến năm 1947 và
nhỏ|198x198px| Đường Dmowski **Đường Dmowski** () là một biên giới được đề xuất của Ba Lan sau Thế chiến I. Nó được đề xuất bởi phái đoàn Ba Lan tại Hội nghị Hòa bình Paris
**Rijeka** (tiếng Croatia: _Rijeka_, tiếng Ý và tiếng Hungary: _Fiume_, tiếng địa phương Chakavia: _Reka_ hoặc _Rika_, tiếng Slovenia: _Reka_, tiếng Đức: _Sankt Veit am Flaum_ hoặc _Pflaum_ (cả lịch sử)) là cảng biển chính
**Hồ Chí Minh** (chữ Nho: ; 19 tháng 5 năm 1890 – 2 tháng 9 năm 1969), tên khai sinh là **Nguyễn Sinh Cung** (chữ Nho: ), còn được gọi phổ biến tại Việt Nam
Paris 1878 Paris 2008 **Biên niên sử Paris** ghi lại các sự kiện của thành phố Paris theo thứ tự thời gian. Xem thêm hai bài Lịch sử Paris và Lịch sử Pháp để hiểu