✨Hòa Điền (huyện)
Hòa Điền () là một huyện của địa khu Hòa Điền, khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc.
Trấn
- Ba Cách Kỳ (巴格其镇)
Hương
- Hãn Ngải Nhật Khắc (罕艾日克乡)
- Anh A Ngoã Đề (英阿瓦提乡)
- Anh Ngải Nhật Khắc (英艾日克乡)
- Bố Trát Khắc (布扎克乡)
- Lạp Y Khách (拉依喀乡)
- Lãng Như (朗如乡)
- Tháp ngoã Khố Lặc (塔瓦库勒乡)
- Y Tư Lạp Mộc Hà Ngoã Đề (伊斯拉木阿瓦提乡)
- Sắc Cách Tư Khố Lặc (色格孜库勒乡)
- Khách Thập Tháp Thập (喀什塔什乡)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hòa Điền** () là một huyện của địa khu Hòa Điền, khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc. ### Trấn * Ba Cách Kỳ (巴格其镇) ### Hương
* Hãn Ngải Nhật **Hoa Lư** là một huyện cũ thuộc tỉnh Ninh Bình, Việt Nam. Năm 2025, huyện này được sáp nhập với thành phố Ninh Bình cũ để thành lập thành phố Hoa Lư. ## Địa lý **Hòa An** () là một huyện tại khu vực tây nam của khu tự trị Tân Cương và thuộc thẩm quyền của địa khu Hòa Điền. Đây là đơn vị cấp huyện ở cực tây **Hòa Điền** () (, trước đây: ) là một thành phố cấp huyện và là thủ phủ của địa khu Hòa Điền tại khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc. Hòa Điền là một đô **Hòa Bình** là một huyện cũ thuộc tỉnh Bạc Liêu cũ, Việt Nam. ## Địa lý ### Vị trí địa lý Huyện Hòa Bình cũ nằm ở trung tâm tỉnh Bạc Liêu, giáp với tất **Hương Điền** là một huyện cũ thuộc tỉnh Bình Trị Thiên, sau thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Huyện tồn tại từ năm 1977 đến năm 1990. ## Địa lý Huyện có địa giới hành chính: **Hoa Điện** (tiếng Trung: 桦甸市, Hán Việt: _Hoa Điện thị_) là một huyện cấp thị (thành phố cấp huyện) của địa cấp thị Cát Lâm, tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc. Thành phố này có diện **Quảng Điền** là một huyện thuộc thành phố Huế, Việt Nam. ## Địa lý Quảng Điền là huyện đồng bằng ven biển và đầm phá nằm ở phía bắc thành phố Huế, có vị trí **Hòa Điền** là một xã thuộc huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam. ## Địa lý Xã Hòa Điền có diện tích 121,21 km², dân số năm 2020 là 9.836 người, mật độ dân số **Hòa Khang** () là một huyện tại khu vực tây nam của khu tự trị Tân Cương và thuộc thẩm quyền của địa khu Hòa Điền. Đây là đơn vị cấp huyện ở cực tây **Đường cao tốc Turfan – Hòa Điền** (Tiếng Trung: 吐鲁番—和田高速公路, Tiếng Duy Ngô Nhĩ: تۇرپان-خوتەن يۇقىرى سۈرئەتلىك تاشيولى), còn gọi là **Đường cao tốc Tuhe** (Tiếng Trung: 吐和高速公路), là một tuyến đường cao tốc ở **Vu Điền** (, Hán Việt: **Vu Điền** huyện; ) là một huyện của địa khu Hòa Điền, khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc. ### Trấn * Ca Lạp (尕拉镇) * Tiên Bái Ba Trát Với sự quyết tâm, nỗ lực của Chi bộ, Ban lãnh đạo ấp và sự đồng thuận của người dân, hơn 10 năm qua, ấp Núi Trầu, xã Hòa Điền, Kiên Lương, giữ vững danh **Huyện Zlín** (tiếng Séc: _Okres Zlín_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Zlín của Cộng hòa Séc. Huyện Zlín có diện tích 1030 km2, dân số năm 2002 là 192994 người. Thủ phủ huyện **Huyện Uherské Hradiště** (tiếng Séc: _Okres Uherské Hradiště_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Zlín của Cộng hòa Séc. Huyện Uherské Hradiště có diện tích 991 km², dân số năm 2002 là 143763 người. **Huyện Žďár nad Sázavou** (tiếng Séc: _Okres Žďár nad Sázavou_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Vysočina của Cộng hòa Séc. Huyện Žďár nad Sázavou có diện tích 1672 km², dân số năm 2002 **Huyện Kroměříž** (tiếng Séc: _Okres Kroměříž_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Zlín của Cộng hòa Séc. Huyện Kroměříž có diện tích 799 km2, dân số năm 2002 là 107852 người. Thủ phủ huyện **Huyện Třebíč** (tiếng Séc: _Okres Třebíč_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Vysočina của Cộng hòa Séc. Huyện Třebíč có diện tích 1518 km², dân số năm 2002 là 116415 người. Thủ phủ huyện **Huyện Jihlava** (tiếng Séc: _Okres Jihlava_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Vysočina của Cộng hòa Séc. Huyện Jihlava có diện tích 1180 km², dân số năm 2020 là 113628 người. Thủ phủ huyện **Huyện Pelhřimov** (tiếng Séc: _Okres Pelhřimov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Vysočina của Cộng hòa Séc. Huyện Pelhřimov có diện tích 1290 km², dân số năm 2002 là 72219 người. Thủ phủ huyện **Huyện Havlíčkův Brod** (tiếng Séc: _Okres Havlíčkův Brod_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Vysočina của Cộng hòa Séc. Huyện Havlíčkův Brod có diện tích 1265 km², dân số năm 2002 là 94778 người. **Huyện Litoměřice** (tiếng Séc: _Okres Litoměřice_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Ústí nad Labem của Cộng hòa Séc. Huyện Litoměřice có diện tích 1032 km², dân số năm 2022 là 117 582 người. **Huyện Chomutov** (tiếng Séc: _Okres Chomutov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Ústí nad Labem của Cộng hòa Séc. Huyện Chomutov có diện tích 935 km², dân số năm 2002 là 124744 người. Thủ **Huyện Vyškov** (tiếng Séc: _Okres Vyškov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Moravia của Cộng hòa Séc. Huyện Vyškov có diện tích 889 km², dân số năm 2002 là 114061 người. Thủ phủ **Huyện Znojmo** (tiếng Séc: _Okres Znojmo_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Moravia của Cộng hòa Séc. Huyện Znojmo có diện tích 1637 km2, dân số năm 2002 là 114061 người. Thủ phủ **Huyện Hodonín** (tiếng Séc: _Okres Hodonín_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Moravia của Cộng hòa Séc. Huyện Hodonín có diện tích 1086 km², dân số năm 2002 là 158602 người. Thủ phủ **Huyện Brno-venkov** (tiếng Séc: _Okres Brno-venkov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Moravia của Cộng hòa Séc. Huyện Brno-venkov có diện tích 1108 km², dân số năm 2002 là 161269 người. Thủ phủ **Huyện Blansko** (tiếng Séc: _Okres Blansko_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Moravia của Cộng hòa Séc. Huyện Blansko có diện tích 943 km², dân số năm 2002 là 107454 người. Thủ phủ **Huyện Břeclav** (tiếng Séc: _Okres Břeclav_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Moravia của Cộng hòa Séc. Huyện Břeclav có diện tích 1173 km², dân số năm 2002 là 123265 người. Thủ phủ **Huyện Tábor** (tiếng Séc: _Okres Tábor_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện Tábor có diện tích 1327 km², dân số năm 2002 là 102586 người. Thủ phủ **Huyện Prachatice** (tiếng Séc: _Okres Prachatice_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện Prachatice có diện tích 1375 km², dân số năm 2002 là 51.41 người. Thủ phủ **Huyện Strakonice** (tiếng Séc: _Okres Strakonice_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện Strakonice có diện tích 1032 km², dân số năm 2002 là 69496 người. Thủ phủ **Huyện Písek** (tiếng Séc: _Okres Písek_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện Písek có diện tích 1138 km², dân số năm 2002 là 70419 người. Thủ phủ **Huyện Český Krumlov** (tiếng Séc: _Okres Český Krumlov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện Český Krumlov có diện tích 1615 km², dân số năm 2002 là 59817 **Huyện Jindřichův Hradec** (tiếng Séc: _Okres Jindřichův Hradec_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện Jindřichův Hradec có diện tích 1944 km², dân số năm 2002 là 92846 **Huyện České Budějovice** (tiếng Séc: _Okres České Budějovice_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện České Budějovice có diện tích 1625 km2, dân số năm 2002 là 178523 **Huyện Plzeň-Nam** (tiếng Séc: _Okres Plzeň-jih_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Plzeň của Cộng hòa Séc. Huyện Plzeň-Nam có diện tích 1080 km2, dân số năm 2002 là 68495 người. Thủ phủ huyện **Huyện Klatovy** (tiếng Séc: _Okres Klatovy_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Plzeň của Cộng hòa Séc. Huyện Klatovy có diện tích 1939 km², dân số năm 2002 là 87680 người. Thủ phủ huyện **Huyện Ústí nad Orlicí** (tiếng Séc: _Okres Ústí nad Orlicí_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Pardubice của Cộng hòa Séc. Huyện Ústí nad Orlicí có diện tích 1265 km2, dân số năm 2002 **Huyện Domažlice** (tiếng Séc: _Okres Domažlice_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Plzeň của Cộng hòa Séc. Huyện Domažlice có diện tích 1140 km², dân số năm 2002 là 58895 người. Thủ phủ huyện **Huyện Svitavy** (tiếng Séc: _Okres Svitavy_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Pardubice của Cộng hòa Séc. Huyện Svitavy có diện tích 1335 km², dân số năm 2002 là 101832 người. Thủ phủ huyện **Huyện Chrudim** (tiếng Séc: _Okres Chrudim_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Pardubice của Cộng hòa Séc. Huyện Chrudim có diện tích 1030 km², dân số năm 2002 là 104748 người. Thủ phủ huyện **Huyện Pardubice** (tiếng Séc: _Okres Pardubice_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Pardubice của Cộng hòa Séc. Huyện Pardubice có diện tích 889 km², dân số năm 2002 là 160251 người. Thủ phủ huyện **Huyện Prostějov** (tiếng Séc: _Okres Prostějov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Olomouc của Cộng hòa Séc. Huyện Prostějov có diện tích 770 km², dân số năm 2002 là 109524 người. Thủ phủ huyện **Huyện Šumperk** (tiếng Séc: _Okres Šumperk_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Olomouc của Cộng hòa Séc. Huyện Šumperk có diện tích 1316 km2, dân số năm 2002 là 125924 người. Thủ phủ huyện **Huyện Přerov** (tiếng Séc: _Okres Přerov_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Olomouc của Cộng hòa Séc. Huyện Přerov có diện tích 884 km², dân số năm 2002 là 138895 người. Thủ phủ huyện **Huyện Olomouc** (tiếng Séc: _Okres Olomouc_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Olomouc của Cộng hòa Séc. Huyện Olomouc có diện tích 1451 km², dân số năm 2002 là 224156 người. Thủ phủ huyện **Huyện Nový Jičín** (tiếng Séc: _Okres Nový Jičín_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Moravia–Silesia của Cộng hòa Séc. Huyện Nový Jičín có diện tích 918 km², dân số năm 2002 là 159473 người. **Huyện Liberec** (tiếng Séc: _Okres Liberec_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Liberec của Cộng hòa Séc. Huyện Liberec có diện tích 925 km², dân số năm 2002 là 158988 người. Thủ phủ huyện **Huyện Náchod** (tiếng Séc: _Okres Náchod_) là một huyện (_okres_) nằm trong vùng Hradec Králové của Cộng hòa Séc. Huyện Náchod có diện tích 851 km², dân số năm 2002 là 112448 người. Thủ phủ |