✨Hassaku
Hassaku (Citrus hassaku Hort. ex Tanaka, Citrus x hassaku), trong tiếng Nhật, (bát sóc) theo kanji và tiếng Trung, là một loại cây ăn quả có múi của Nhật Bản, lai giữa bưởi (C. maxima) và phép lai Kunenbo (C. nobilis Lour. var. kunep tanaka).
Từ chỉ định cho cả cây và quả, Tanaka đã biến loài C. maxima X C. reticulata này thành một loài riêng biệt đúng nghĩa: Citrus hassaku Hort. ex Tanaka.
Nguồn gốc
Cây hassaku nguyên thủy là một giống lai tự nhiên giữa bưởi và quýt, với đặc tính giống bưởi; được Ekei Shounin tìm ra tại đền Jyoudo ở cổ trấn Innoshima (nay thuộc Onomichi), tỉnh Hiroshima, vào thời kỳ Edo năm 1860. Theo Cécile Didierjean, người dân đã dâng cúng hassaku như một lễ vật cho thần Shinto Kôjin ở Ōmi vào tháng 3 như một loại trái cây theo mùa. Cây đã không được nhân giống và trồng đại trà cho đến khoảng năm 1925.
Quả được thu hoạch vào tháng 2, sau đó được bảo quản ở nơi tối, mát mẻ để làm mất tính axit, sau đó được bán ra thị trường vào tháng 4, vì vậy đây không phải là loại trái cây có múi dài ngày.
Khả năng không tự tương thích giao tử (GSI)
Quả hassaku không hạt (khử hạt) ở nhiều giống cây trồng. Một nghiên cứu của Nhật Bản (2021) đã quan sát các gen quy định tính không tương thích ở các loại cây như hassaku, hyuganatsu, Tosa Buntan, Banpeiyu và Sweet Spring mikan. Hoạt động này giúp xây dựng một sơ đồ phát sinh loài và cho biết rằng có những cụm Trung Quốc nơi ba trong số sáu gen RNase T2 giống hệt với các loại quả cam quýt của Nhật Bản.
Sản xuất
Năm 1964, theo báo cáo, diện tích trồng hassaku tại Nhật Bản đã vượt quá 2.500 mẫu Anh, chủ yếu ở tỉnh xuất xứ Hiroshima. Tuy nhiên, vào những năm 1960, cây đã được trồng ngày càng nhiều tại những nơi khác.
Hiện nay, hầu hết quả hassaku được trồng ở tỉnh Wakayama, . Đồng tác giả ghi nhận sự hiện diện của nootkatone (hợp chất tự nhiên: 1 sesquiterpenoid và 1 ketone điển hình của bưởi C. maxima) và 1- p -manthen-8-thiol góp phần vào «hương bưởi thơm» (ông cho rằng các giống cam quýt lai của Nhật Bản như iyokan, kawachi-bankan, kawano-natsudaïdaï, sambokan, v.v. chứ không phải C. paradisi) và chống co thắt . Neohesperidin, một glycoside đắng từ vỏ và naringin từ quả làm giảm sự hình thành hắc tố ở chuột lang . Lá cũng chứa các hợp chất kháng khuẩn . Chiết xuất từ quả non đã áp dụng trong y tế, trong các phương pháp điều trị chăm sóc da cho bệnh nhân viêm da cơ địa, đã mang lại hiệu quả cải thiện đến 76% số bệnh nhân.
Sâu bệnh
Vào những năm 1960, người ta đã giả định và chứng minh rằng cây hassaku dễ bị nhiễm vi rút tristeza, lây truyền qua rệp.
Du lịch
Phòng Thương mại và Công nghiệp của đảo Innoshima đã tạo ra Hassa-Kun, một linh vật có hình quả hassaku, để quảng bá du lịch tại địa phương.